Công ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt (car)

19.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,617
4. Giá vốn hàng bán8,073
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,544
6. Doanh thu hoạt động tài chính5
7. Chi phí tài chính22
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng915
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,309
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,302
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,301
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,041
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,041

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn32,90531,86117,60312,9406,537
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,09911,8503,0176,7413,766
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,74711,00512,0993,7891,820
IV. Tổng hàng tồn kho4,8297,354660400
V. Tài sản ngắn hạn khác2,2291,6511,8272,009951
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn30,40731,71631,95434,93432,948
I. Các khoản phải thu dài hạn545580713992746
II. Tài sản cố định26,94427,79027,46631,54028,916
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2782782,532
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,6403,0683,7752,401754
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN63,31263,57749,55847,87439,485
A. Nợ phải trả5,9127,2176,9008,8084,458
I. Nợ ngắn hạn5,9127,2176,9008,8084,458
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu57,40056,35942,65839,06535,027
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN63,31263,57749,55847,87439,485
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |