Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 11,617 |
4. Giá vốn hàng bán | 8,073 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,544 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 5 |
7. Chi phí tài chính | 22 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | |
9. Chi phí bán hàng | 915 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,309 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,302 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,301 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,041 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,041 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 32,905 | 31,861 | 17,603 | 12,940 | 6,537 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,099 | 11,850 | 3,017 | 6,741 | 3,766 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 11,747 | 11,005 | 12,099 | 3,789 | 1,820 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,829 | 7,354 | 660 | 400 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,229 | 1,651 | 1,827 | 2,009 | 951 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 30,407 | 31,716 | 31,954 | 34,934 | 32,948 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 545 | 580 | 713 | 992 | 746 |
II. Tài sản cố định | 26,944 | 27,790 | 27,466 | 31,540 | 28,916 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 278 | 278 | 2,532 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,640 | 3,068 | 3,775 | 2,401 | 754 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 63,312 | 63,577 | 49,558 | 47,874 | 39,485 |
A. Nợ phải trả | 5,912 | 7,217 | 6,900 | 8,808 | 4,458 |
I. Nợ ngắn hạn | 5,912 | 7,217 | 6,900 | 8,808 | 4,458 |
II. Nợ dài hạn | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 57,400 | 56,359 | 42,658 | 39,065 | 35,027 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 63,312 | 63,577 | 49,558 | 47,874 | 39,485 |