Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 3 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 4,862 | 3,938 | 2,637 | 4,600 | 6,643 | 6,418 | 3,084 | 7,366 | 4,949 | 5,765 | 5,235 | 7,872 | 7,115 | 4,963 | 2,871 | 4,620 | 2,051 | 6,548 | 4,910 | 4,392 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 4,862 | 3,938 | 2,637 | 4,600 | 6,643 | 6,418 | 3,084 | 7,366 | 4,949 | 5,765 | 5,235 | 7,872 | 7,115 | 4,963 | 2,871 | 4,620 | 2,051 | 6,548 | 4,910 | 4,392 |
4. Giá vốn hàng bán | 4,279 | 3,629 | 3,480 | 4,022 | 4,572 | 5,230 | 3,807 | 4,558 | 4,313 | 5,250 | 3,944 | 5,301 | 5,411 | 3,787 | 2,634 | 5,356 | 1,680 | 6,460 | 3,306 | 3,825 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 582 | 309 | -844 | 577 | 2,070 | 1,188 | -722 | 2,809 | 635 | 514 | 1,291 | 2,571 | 1,704 | 1,176 | 237 | -736 | 371 | 88 | 1,604 | 567 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3,936 | 2,040 | -528 | 2,110 | 1,489 | 1 | 1 | |||||||||||||
7. Chi phí tài chính | 10,457 | 22,612 | 28,988 | 28,341 | 29,427 | 74,637 | 12,595 | 16,085 | 17,986 | 38,019 | 12,110 | 99 | 99 | 98 | 97 | 99 | 98 | 98 | 97 | 99 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 10,357 | 24,901 | 22,848 | 28,241 | 23,689 | 74,539 | 12,498 | 15,985 | 14,636 | 36,305 | 10,924 | |||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 40 | 72 | 45 | 64 | 55 | 75 | 380 | 11 | 150 | 952 | 217 | 611 | 589 | 324 | 819 | 257 | 464 | 549 | ||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 816 | 617 | 808 | 885 | 853 | 1,607 | 1,335 | 967 | 974 | 1,510 | 1,350 | 1,168 | 1,135 | 1,014 | 878 | 867 | 1,326 | 683 | 787 | 940 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -6,754 | -22,920 | -30,680 | -26,680 | -28,254 | -75,647 | -12,598 | -12,829 | -18,704 | -39,026 | -12,319 | 352 | 253 | -547 | -1,327 | -2,026 | -1,871 | -949 | 256 | -1,020 |
12. Thu nhập khác | 1,834 | 24 | 22 | 7,452 | ||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 297 | 293 | 283 | 285 | 291 | 271 | 263 | 270 | 270 | 1,747 | 316 | 1,767 | 1,767 | 6 | 126 | 1 | 1,042 | 8,108 | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -297 | -293 | -283 | -285 | -291 | 1,562 | -263 | -270 | -270 | -1,723 | -316 | -1,767 | -1,767 | -6 | -126 | 22 | -1 | -1,042 | -656 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -7,050 | -23,213 | -30,964 | -26,965 | -28,545 | -74,084 | -12,860 | -13,099 | -18,974 | -40,749 | -12,635 | -1,415 | -1,514 | -553 | -1,327 | -2,152 | -1,849 | -950 | -786 | -1,676 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -7,050 | -23,213 | -30,964 | -26,965 | -28,545 | -74,084 | -12,860 | -13,099 | -18,974 | -40,749 | -12,635 | -1,415 | -1,514 | -553 | -1,327 | -2,152 | -1,849 | -950 | -786 | -1,676 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -7,050 | -23,213 | -30,964 | -26,965 | -28,545 | -74,084 | -12,860 | -13,099 | -18,974 | -40,749 | -12,635 | -1,415 | -1,514 | -553 | -1,327 | -2,152 | -1,849 | -950 | -786 | -1,676 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 4,884 | 5,263 | 4,609 | 5,383 | 6,325 | 5,677 | 5,781 | 7,203 | 8,279 | 9,416 | 11,701 | 85,461 | 89,490 | 88,580 | 85,580 | 16,009 | 89,134 | 10,898 | 83,913 | 83,949 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 701 | 973 | 554 | 728 | 1,341 | 920 | 653 | 936 | 1,012 | 1,409 | 1,461 | 1,037 | 1,243 | 1,095 | 1,587 | 2,100 | 1,858 | 1,903 | 1,224 | 934 |
1. Tiền | 701 | 973 | 554 | 728 | 1,341 | 920 | 653 | 936 | 1,012 | 1,409 | 1,461 | 1,037 | 1,243 | 1,095 | 1,587 | 2,100 | 1,858 | 1,903 | 1,224 | 934 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,612 | 2,943 | 2,534 | 2,973 | 3,140 | 2,654 | 3,015 | 5,489 | 6,667 | 7,285 | 9,385 | 36,291 | 39,523 | 38,180 | 34,760 | 13,130 | 35,332 | 8,155 | 32,984 | 33,095 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 172,069 | 171,873 | 171,533 | 172,087 | 172,462 | 172,825 | 172,345 | 173,591 | 174,544 | 175,456 | 175,895 | 5,101 | 8,493 | 7,342 | 4,727 | 181,594 | 5,024 | 177,102 | 3,930 | 4,283 |
2. Trả trước cho người bán | 14,435 | 14,360 | 14,350 | 14,388 | 14,402 | 14,350 | 14,413 | 14,391 | 14,489 | 14,360 | 14,414 | 14,456 | 14,391 | 14,363 | 14,473 | 14,723 | 14,611 | 14,209 | 13,954 | 14,161 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 14,882 | 15,485 | 15,424 | 15,272 | 15,050 | 14,254 | 14,223 | 15,379 | 15,503 | 15,340 | 16,837 | 16,733 | 16,639 | 16,474 | 15,561 | 14,573 | 15,697 | 14,431 | 15,099 | 14,651 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -198,775 | -198,775 | -198,774 | -198,774 | -198,774 | -198,774 | -197,967 | -197,870 | -197,870 | -197,870 | -197,760 | -197,760 | -197,587 | |||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 209 | 216 | 210 | 225 | 221 | 346 | 332 | 367 | 272 | 296 | 435 | 39,295 | 39,854 | 40,443 | 40,365 | 406 | 42,970 | 435 | 40,860 | 40,937 |
1. Hàng tồn kho | 40,278 | 40,285 | 40,278 | 40,293 | 40,289 | 40,415 | 40,400 | 40,435 | 40,340 | 40,364 | 40,503 | 39,295 | 39,854 | 40,443 | 40,365 | 40,475 | 42,970 | 40,503 | 40,860 | 40,937 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -40,068 | -40,068 | -40,068 | -40,068 | -40,068 | -40,068 | -40,068 | -40,068 | -40,068 | -40,068 | -40,068 | -40,068 | -40,068 | |||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,361 | 1,130 | 1,313 | 1,457 | 1,623 | 1,757 | 1,781 | 411 | 328 | 426 | 420 | 8,838 | 8,870 | 8,862 | 8,868 | 373 | 8,974 | 405 | 8,845 | 8,983 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,027 | 802 | 985 | 1,129 | 1,289 | 1,429 | 1,448 | 83 | 98 | 15 | 2,659 | 2,661 | 2,660 | 2,661 | 22 | 2,779 | 77 | 2,666 | 2,805 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 328 | 328 | 333 | 5,850 | 5,850 | 5,850 | 5,850 | 352 | 5,850 | 328 | 5,850 | 5,850 | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 335 | 328 | 328 | 335 | 328 | 328 | 328 | 405 | 328 | 358 | 351 | 357 | 344 | 328 | 328 | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 7,526 | 7,848 | 8,075 | 8,426 | 8,729 | 9,058 | 9,401 | 9,753 | 10,122 | 10,505 | 9,344 | 883,395 | 835,583 | 839,820 | 837,912 | 10,728 | 788,348 | 11,973 | 733,022 | 731,344 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 172,840 | 172,936 | 174,915 | 172,624 | 178,870 | 176,099 | 173,970 | |||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 173,123 | 173,220 | 175,198 | 172,908 | 179,153 | 176,383 | 174,254 | |||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | -284 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -284 | -284 | -284 | -284 | -284 | -284 | ||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 5,964 | 6,287 | 6,513 | 6,817 | 7,120 | 7,449 | 7,792 | 8,143 | 8,513 | 8,896 | 9,297 | 120,735 | 120,706 | 121,217 | 121,555 | 10,680 | 122,863 | 11,926 | 124,111 | 124,562 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,964 | 6,287 | 6,513 | 6,817 | 7,120 | 7,449 | 7,792 | 8,143 | 8,513 | 8,896 | 9,297 | 22,143 | 22,114 | 22,625 | 22,963 | 10,680 | 24,271 | 11,926 | 25,519 | 25,970 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 98,592 | 98,592 | 98,592 | 98,592 | 98,592 | 98,592 | 98,592 | |||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,562 | 1,562 | 1,562 | 1,562 | 1,562 | 1,562 | 1,562 | 1,562 | 1,562 | 1,562 | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,562 | 1,562 | 1,562 | 1,562 | 1,562 | 1,562 | 1,562 | 1,562 | 1,562 | 1,562 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | |||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -47 | -47 | -47 | |||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 589,773 | 541,894 | 543,641 | 543,685 | 486,568 | 432,764 | 432,764 | |||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 589,773 | 541,894 | 543,641 | 543,685 | 486,568 | 432,764 | 432,764 | |||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 12,410 | 13,111 | 12,684 | 13,809 | 15,054 | 14,735 | 15,182 | 16,956 | 18,401 | 19,921 | 21,046 | 968,856 | 925,073 | 928,399 | 923,492 | 26,737 | 877,482 | 22,871 | 816,934 | 815,293 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,500,267 | 1,493,718 | 1,469,842 | 1,437,901 | 1,411,972 | 1,382,897 | 1,309,050 | 1,295,738 | 1,283,876 | 1,266,212 | 1,194,309 | 1,088,555 | 1,043,116 | 1,044,173 | 1,038,350 | 1,116,889 | 984,514 | 1,030,938 | 920,171 | 918,009 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,499,191 | 1,492,642 | 1,468,766 | 1,436,825 | 1,410,895 | 1,381,821 | 1,307,974 | 1,294,662 | 1,282,800 | 1,265,136 | 1,193,203 | 1,087,449 | 1,042,010 | 1,043,067 | 1,037,254 | 1,115,792 | 983,418 | 1,029,841 | 919,075 | 916,913 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 435,374 | 439,309 | 439,695 | 431,830 | 433,870 | 428,233 | 428,411 | 430,520 | 432,238 | 429,044 | 426,255 | 425,933 | 426,040 | 427,436 | 427,812 | 430,428 | 432,973 | 428,456 | 430,201 | 428,681 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 24,495 | 24,405 | 24,300 | 24,076 | 24,076 | 24,374 | 24,730 | 23,951 | 26,347 | 26,831 | 24,933 | 24,808 | 28,444 | 28,474 | 22,870 | 28,252 | 24,154 | 23,896 | 20,731 | 20,628 |
4. Người mua trả tiền trước | 487 | 325 | 338 | 138 | 139 | 157 | 290 | 177 | 54 | 54 | 803 | 75 | 144 | 430 | 76 | 77 | 498 | 103 | 74 | 75 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 229 | 200 | 164 | 157 | 280 | 294 | 179 | 347 | 164 | 163 | 214 | 355 | 536 | 249 | 103 | 132 | 39 | 26 | 79 | 229 |
6. Phải trả người lao động | 1,490 | 2,459 | 1,825 | 1,562 | 1,911 | 2,092 | 1,882 | 1,571 | 2,236 | 2,254 | 2,026 | 7,610 | 7,466 | 7,144 | 7,127 | 2,027 | 6,724 | 2,556 | 5,527 | 4,651 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 101 | 101 | 101 | 277 | 277 | 277 | 277 | 439 | 439 | 439 | 439 | 553 | 553 | 553 | 543 | 641 | 538 | 616 | 559 | 531 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,037,015 | 1,025,843 | 1,002,341 | 978,785 | 950,342 | 926,394 | 852,206 | 837,657 | 821,322 | 806,351 | 738,534 | 628,114 | 578,827 | 578,781 | 578,724 | 654,235 | 518,492 | 574,189 | 462,404 | 462,618 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | -500 | -500 | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,076 | 1,076 | 1,076 | 1,076 | 1,076 | 1,076 | 1,076 | 1,076 | 1,076 | 1,076 | 1,106 | 1,106 | 1,106 | 1,106 | 1,096 | 1,096 | 1,096 | 1,096 | 1,096 | 1,096 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 1,106 | 1,106 | 1,106 | 1,096 | 1,096 | 1,096 | ||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,076 | 1,076 | 1,076 | 1,076 | 1,076 | 1,076 | 1,076 | 1,076 | 1,076 | 1,076 | 1,106 | 1,096 | 1,096 | 1,096 | ||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -1,487,858 | -1,480,606 | -1,457,158 | -1,424,092 | -1,396,917 | -1,368,163 | -1,293,868 | -1,278,782 | -1,265,476 | -1,246,292 | -1,173,264 | -119,699 | -118,044 | -115,773 | -114,858 | -1,090,152 | -107,032 | -1,008,067 | -103,237 | -102,716 |
I. Vốn chủ sở hữu | -1,487,858 | -1,480,606 | -1,457,158 | -1,424,092 | -1,396,917 | -1,368,163 | -1,293,868 | -1,278,782 | -1,265,476 | -1,246,292 | -1,173,264 | -119,699 | -118,044 | -115,773 | -114,858 | -1,090,152 | -107,032 | -1,008,067 | -103,237 | -102,716 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 207,999 | 207,999 | 207,999 | 207,999 | 207,999 | 207,999 | 207,999 | 207,999 | 207,999 | 207,999 | 207,999 | 207,999 | 207,999 | 207,999 | 207,999 | 207,999 | 207,999 | 207,999 | 207,999 | 207,999 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -25,798 | -25,798 | -25,798 | -25,798 | -25,798 | -25,798 | -25,798 | -25,798 | -25,798 | -25,798 | -25,798 | 85,539 | 85,539 | 85,539 | 85,539 | -25,798 | 85,539 | -25,798 | 85,539 | 85,539 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 7,090 | 7,090 | 7,090 | 7,090 | 7,090 | 7,090 | 7,090 | 7,090 | 7,090 | 7,090 | 7,090 | 7,090 | 7,090 | 7,090 | 7,090 | 7,090 | 7,090 | 7,090 | 7,090 | 7,090 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 5,322 | 5,352 | 5,899 | 6,046 | 7,118 | 6,970 | 6,371 | |||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 5,725 | 5,725 | 5,725 | 5,725 | 5,725 | 5,725 | 5,725 | 5,725 | 5,725 | 5,725 | 5,725 | 5,725 | 5,725 | 5,725 | 5,725 | 5,725 | 5,725 | 5,725 | 5,725 | 5,725 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -1,682,874 | -1,675,623 | -1,652,174 | -1,619,109 | -1,591,934 | -1,563,179 | -1,488,885 | -1,473,799 | -1,460,493 | -1,441,308 | -1,368,280 | -431,374 | -429,750 | -428,026 | -427,257 | -1,285,169 | -420,504 | -1,203,083 | -416,561 | -415,441 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 12,410 | 13,111 | 12,684 | 13,809 | 15,054 | 14,735 | 15,182 | 16,956 | 18,401 | 19,921 | 21,046 | 968,856 | 925,073 | 928,399 | 923,492 | 26,737 | 877,482 | 22,871 | 816,934 | 815,293 |