Chỉ tiêu | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 14,154 | 70,878 | 30,384 | 60,299 | 19,335 | 58,857 | 44,512 | 62,673 | 27,996 | 70,964 | 4,581 | 7,910 | 2,754 | 43,423 | 45,435 | 55,819 | 4,597 | 69,053 | 53,972 | 63,148 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 14,154 | 70,878 | 30,384 | 60,299 | 19,335 | 58,857 | 44,512 | 62,673 | 27,996 | 70,964 | 4,581 | 7,910 | 2,754 | 43,423 | 45,435 | 55,819 | 4,597 | 69,053 | 53,972 | 63,148 |
4. Giá vốn hàng bán | 11,748 | 67,892 | 28,561 | 57,455 | 17,401 | 54,721 | 39,800 | 57,371 | 25,168 | 63,122 | 4,458 | 9,270 | 564 | 40,167 | 41,270 | 51,237 | 2,833 | 68,492 | 48,718 | 59,013 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,406 | 2,986 | 1,823 | 2,845 | 1,933 | 4,136 | 4,713 | 5,302 | 2,828 | 7,842 | 123 | -1,360 | 2,190 | 3,256 | 4,165 | 4,583 | 1,764 | 561 | 5,254 | 4,135 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 132 | 107 | 107 | 109 | 120 | 75 | 56 | 40 | 5 | 111 | 1 | 2 | 2 | -23 | 2 | 51 | 2 | 3 | 206 | 181 |
7. Chi phí tài chính | 1,348 | 2,641 | 732 | 2,136 | 1,131 | 2,762 | 2,653 | 2,956 | 1,480 | 3,383 | 1,510 | 2,730 | 1,474 | 2,689 | 1,596 | 2,758 | 1,435 | 2,729 | 2,342 | 2,667 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,348 | 2,641 | 732 | 2,136 | 1,131 | 2,762 | 2,653 | 2,956 | 1,480 | 3,383 | 1,510 | 2,730 | 1,474 | 2,689 | 1,596 | 2,758 | 1,435 | 2,729 | 2,342 | 2,667 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,036 | 1,434 | 1,234 | 1,772 | 861 | 1,162 | 1,851 | 1,969 | 1,131 | 3,197 | 431 | 581 | 672 | 1,972 | 2,081 | 1,221 | 690 | 1,880 | 2,738 | 1,106 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 155 | -981 | -36 | -954 | 61 | 287 | 264 | 417 | 223 | 1,374 | -1,816 | -4,669 | 47 | -1,429 | 490 | 654 | -359 | -4,046 | 381 | 545 |
12. Thu nhập khác | 1,276 | 247 | 1,455 | 221 | 574 | 115 | 364 | 3 | 1,304 | -91 | 10 | 410 | 3,443 | 371 | 493 | |||||
13. Chi phí khác | 19 | 2 | 86 | 94 | 58 | 65 | 29 | 37 | 180 | 231 | 13 | 33 | 381 | 83 | 1 | 73 | 140 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -19 | 1,274 | 162 | 1,361 | 163 | 509 | -29 | 78 | -180 | 133 | -10 | -33 | 923 | -175 | 8 | 410 | 3,443 | 298 | 353 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 136 | 293 | 126 | 407 | 224 | 796 | 236 | 495 | 43 | 1,507 | -1,826 | -4,702 | 47 | -505 | 315 | 663 | 50 | -604 | 678 | 898 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1 | 5 | 10 | 1 | 1 | 1 | -9 | 9 | -15 | 63 | 133 | 10 | -83 | 136 | 316 | |||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1 | 5 | 10 | 1 | 1 | 1 | -9 | 9 | -15 | 63 | 133 | 10 | -83 | 136 | 316 | |||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 136 | 292 | 125 | 402 | 214 | 796 | 234 | 494 | 42 | 1,507 | -1,827 | -4,693 | 37 | -490 | 252 | 530 | 40 | -520 | 543 | 581 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 136 | 292 | 125 | 402 | 214 | 796 | 234 | 494 | 42 | 1,507 | -1,827 | -4,693 | 37 | -490 | 252 | 530 | 40 | -520 | 543 | 581 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 426,870 | 249,016 | 304,879 | 305,738 | 276,502 | 285,537 | 326,083 | 332,256 | 326,674 | 311,382 | 313,539 | 315,838 | 314,445 | 287,184 | 260,581 | 261,968 | 255,849 | 273,413 | 239,831 | 250,910 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 91,780 | 6,059 | 15,206 | 44,646 | 153 | 75 | 182 | 10,599 | 12,450 | 2,551 | 494 | 17,950 | 357 | 251 | 9,100 | 16,155 | 10,789 | 23,498 | 2,861 | 4,298 |
1. Tiền | 91,780 | 6,059 | 15,206 | 44,646 | 153 | 75 | 182 | 10,599 | 12,450 | 2,551 | 494 | 17,950 | 357 | 251 | 9,100 | 16,155 | 10,789 | 23,498 | 2,861 | 4,298 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 33,897 | 12,971 | 12,118 | 9,600 | 9,600 | 9,600 | 8,900 | 9,900 | 3,500 | 3,500 | 8,320 | 8,320 | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 33,897 | 12,971 | 12,118 | 9,600 | 9,600 | 9,600 | 8,900 | 9,900 | 3,500 | 3,500 | 8,320 | 8,320 | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 144,565 | 111,225 | 117,129 | 117,983 | 106,355 | 105,491 | 114,971 | 124,794 | 120,911 | 121,625 | 120,406 | 111,747 | 119,472 | 106,860 | 108,673 | 106,825 | 112,992 | 132,996 | 114,617 | 132,696 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 96,049 | 97,459 | 97,917 | 101,674 | 93,704 | 93,704 | 99,805 | 110,930 | 97,863 | 98,248 | 97,412 | 91,691 | 84,254 | 84,794 | 89,464 | 97,421 | 101,523 | 109,380 | 105,198 | 125,347 |
2. Trả trước cho người bán | 27,986 | 10,352 | 5,039 | 4,869 | 5,113 | 5,144 | 5,147 | 5,087 | 7,267 | 9,029 | 9,725 | 10,146 | 23,304 | 10,286 | 10,264 | 7,839 | 8,527 | 17,035 | 5,004 | 4,796 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 41,531 | 9,330 | 15,884 | 13,151 | 9,249 | 8,353 | 11,729 | 10,487 | 17,492 | 16,059 | 14,980 | 11,621 | 13,625 | 13,491 | 10,654 | 3,274 | 4,653 | 8,291 | 6,126 | 4,263 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -21,001 | -5,917 | -1,711 | -1,711 | -1,711 | -1,711 | -1,711 | -1,711 | -1,711 | -1,711 | -1,711 | -1,711 | -1,711 | -1,711 | -1,711 | -1,711 | -1,711 | -1,711 | -1,711 | -1,711 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 154,029 | 118,435 | 157,631 | 133,265 | 158,185 | 167,340 | 195,788 | 182,242 | 184,399 | 178,609 | 186,882 | 180,290 | 179,664 | 166,301 | 140,445 | 136,427 | 129,450 | 115,917 | 122,353 | 113,916 |
1. Hàng tồn kho | 154,029 | 118,435 | 157,631 | 133,265 | 158,185 | 167,340 | 195,788 | 182,242 | 184,399 | 178,609 | 186,882 | 180,290 | 179,664 | 166,301 | 140,445 | 136,427 | 129,450 | 115,917 | 122,353 | 113,916 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,599 | 327 | 2,795 | 244 | 2,208 | 3,031 | 6,243 | 4,722 | 5,414 | 5,097 | 5,757 | 5,851 | 6,633 | 5,451 | 2,364 | 2,561 | 2,619 | 1,002 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,795 | 5,414 | ||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,599 | 327 | 244 | 2,208 | 3,031 | 6,243 | 4,722 | 5,097 | 5,757 | 5,851 | 6,633 | 5,451 | 2,364 | 2,561 | 2,619 | 1,002 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 37,967 | 23,888 | 23,527 | 17,510 | 18,086 | 19,303 | 20,048 | 20,885 | 22,283 | 23,921 | 25,965 | 27,482 | 29,309 | 30,212 | 32,162 | 40,083 | 41,169 | 43,700 | 45,608 | 45,758 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6,120 | 6,120 | 6,120 | 6,120 | 6,120 | |||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 6,120 | 6,120 | 6,120 | 6,120 | 6,120 | |||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 25,734 | 12,002 | 14,734 | 15,299 | 16,146 | 17,023 | 18,203 | 18,848 | 19,803 | 20,758 | 22,046 | 22,703 | 23,636 | 24,644 | 25,625 | 26,365 | 27,633 | 28,763 | 29,098 | 28,331 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 18,332 | 12,002 | 14,734 | 15,299 | 16,146 | 17,023 | 18,203 | 18,848 | 19,803 | 20,758 | 22,046 | 22,703 | 23,636 | 24,644 | 25,625 | 26,365 | 27,633 | 28,763 | 29,098 | 28,331 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 7,402 | |||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,233 | 11,886 | 8,793 | 2,211 | 1,940 | 2,280 | 1,845 | 2,037 | 2,480 | 3,163 | 3,919 | 4,779 | 5,673 | 5,569 | 6,537 | 7,598 | 7,416 | 8,817 | 10,390 | 11,307 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 12,233 | 11,886 | 8,579 | 1,998 | 1,727 | 2,066 | 1,631 | 1,824 | 2,266 | 2,949 | 3,705 | 4,565 | 5,459 | 5,355 | 6,324 | 7,385 | 7,202 | 8,604 | 10,177 | 11,093 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | ||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 464,837 | 272,905 | 328,406 | 323,248 | 294,588 | 304,840 | 346,132 | 353,141 | 348,957 | 335,303 | 339,504 | 343,320 | 343,754 | 317,396 | 292,743 | 302,050 | 297,018 | 317,113 | 285,439 | 296,668 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 403,006 | 211,253 | 266,657 | 261,636 | 233,268 | 243,645 | 285,338 | 292,562 | 289,173 | 275,753 | 280,449 | 284,157 | 285,883 | 257,698 | 228,353 | 237,701 | 232,179 | 252,526 | 221,382 | 232,369 |
I. Nợ ngắn hạn | 392,580 | 209,017 | 264,422 | 259,400 | 229,847 | 240,224 | 281,882 | 289,567 | 285,716 | 272,296 | 276,992 | 279,238 | 279,964 | 250,579 | 220,331 | 228,079 | 221,869 | 243,117 | 211,072 | 220,122 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 89,382 | 66,436 | 79,574 | 84,694 | 88,607 | 90,071 | 102,291 | 96,033 | 114,930 | 126,100 | 130,881 | 123,474 | 130,494 | 109,203 | 93,993 | 91,736 | 81,813 | 83,260 | 90,791 | 90,003 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 51,289 | 64,094 | 66,697 | 63,482 | 53,110 | 52,610 | 53,850 | 54,483 | 50,032 | 45,252 | 51,963 | 50,312 | 50,956 | 53,011 | 58,487 | 62,099 | 61,223 | 64,454 | 61,564 | 63,425 |
4. Người mua trả tiền trước | 221,754 | 42,567 | 95,506 | 83,031 | 53,490 | 65,457 | 97,165 | 108,723 | 96,555 | 81,250 | 77,524 | 84,324 | 84,541 | 69,078 | 47,650 | 47,953 | 56,961 | 72,409 | 38,589 | 40,727 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 266 | 332 | 19 | 19 | 18 | 17 | 15 | 215 | 100 | 99 | 5 | 370 | 138 | 222 | 627 | 608 | 1,085 | 1,715 | ||
6. Phải trả người lao động | 6,103 | 840 | 765 | 908 | 3,704 | 3,122 | 132 | 2,409 | 2,459 | 762 | 1,211 | 1,068 | 351 | 1,518 | 2,209 | 6,299 | 4,106 | 1,315 | 1,163 | 2,428 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 12,323 | 13,541 | 4,164 | 4,822 | 4,762 | 5,198 | 3,481 | 4,248 | 3,963 | 3,919 | 2,014 | 2,340 | 1,289 | 1,981 | 1,945 | 3,184 | 1,619 | 3,383 | 2,159 | 2,902 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 10,380 | 20,124 | 16,616 | 21,361 | 25,075 | 22,666 | 23,866 | 21,911 | 16,132 | 13,369 | 11,849 | 16,268 | 10,902 | 14,357 | 14,479 | 15,155 | 13,504 | 15,669 | 13,704 | 16,906 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 462 | 462 | 462 | 462 | 348 | 348 | 348 | 348 | 935 | 935 | 935 | 935 | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,083 | 1,083 | 1,083 | 1,083 | 1,083 | 1,083 | 1,083 | 1,083 | 1,083 | 1,083 | 1,083 | 1,083 | 1,083 | 1,083 | 1,083 | 1,083 | 1,083 | 1,083 | 1,083 | 1,083 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 10,426 | 2,236 | 2,236 | 2,236 | 3,421 | 3,421 | 3,457 | 2,995 | 3,457 | 3,457 | 3,457 | 4,919 | 5,919 | 7,119 | 8,022 | 9,622 | 10,309 | 9,409 | 10,309 | 12,247 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | ||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 9,595 | 1,000 | 2,000 | 3,200 | 4,103 | 5,703 | 6,346 | 5,446 | 6,346 | 8,284 | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 831 | 2,236 | 2,236 | 2,236 | 3,421 | 3,421 | 3,421 | 2,958 | 3,421 | 3,421 | 3,421 | 3,883 | 3,883 | 3,883 | 3,883 | 3,883 | 3,927 | 3,927 | 3,927 | 3,927 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 61,830 | 61,652 | 61,748 | 61,613 | 61,320 | 61,195 | 60,793 | 60,579 | 59,784 | 59,549 | 59,055 | 59,162 | 57,871 | 59,698 | 64,390 | 64,349 | 64,839 | 64,587 | 64,057 | 64,299 |
I. Vốn chủ sở hữu | 61,830 | 61,652 | 61,748 | 61,613 | 61,320 | 61,195 | 60,793 | 60,579 | 59,784 | 59,549 | 59,055 | 59,162 | 57,871 | 59,698 | 64,390 | 64,349 | 64,839 | 64,587 | 64,057 | 64,299 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 53,129 | 53,129 | 53,129 | 53,129 | 53,129 | 53,129 | 53,129 | 53,129 | 53,129 | 53,129 | 53,129 | 53,129 | 53,129 | 53,129 | 53,129 | 53,129 | 53,129 | 53,129 | 53,129 | 53,129 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,655 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 7,046 | 6,868 | 6,964 | 6,828 | 6,536 | 6,411 | 6,009 | 5,795 | 4,999 | 4,765 | 4,271 | 4,378 | 3,087 | 4,913 | 9,606 | 9,565 | 10,055 | 9,803 | 9,273 | 9,514 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 464,837 | 272,905 | 328,406 | 323,248 | 294,588 | 304,840 | 346,132 | 353,141 | 348,957 | 335,303 | 339,504 | 343,320 | 343,754 | 317,396 | 292,743 | 302,050 | 297,018 | 317,113 | 285,439 | 296,668 |