CTCP Xây dựng và Đầu tư 492 (c92)

3.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,15470,87830,38460,29919,33558,85744,51262,67327,99670,9644,5817,9102,75443,42345,43555,8194,59769,05353,97263,148
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)14,15470,87830,38460,29919,33558,85744,51262,67327,99670,9644,5817,9102,75443,42345,43555,8194,59769,05353,97263,148
4. Giá vốn hàng bán11,74867,89228,56157,45517,40154,72139,80057,37125,16863,1224,4589,27056440,16741,27051,2372,83368,49248,71859,013
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,4062,9861,8232,8451,9334,1364,7135,3022,8287,842123-1,3602,1903,2564,1654,5831,7645615,2544,135
6. Doanh thu hoạt động tài chính1321071071091207556405111122-2325123206181
7. Chi phí tài chính1,3482,6417322,1361,1312,7622,6532,9561,4803,3831,5102,7301,4742,6891,5962,7581,4352,7292,3422,667
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3482,6417322,1361,1312,7622,6532,9561,4803,3831,5102,7301,4742,6891,5962,7581,4352,7292,3422,667
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0361,4341,2341,7728611,1621,8511,9691,1313,1974315816721,9722,0811,2216901,8802,7381,106
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)155-981-36-954612872644172231,374-1,816-4,66947-1,429490654-359-4,046381545
12. Thu nhập khác1,2762471,45522157411536431,304-91104103,443371493
13. Chi phí khác192869458652937180231133338183173140
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-191,2741621,361163509-2978-180133-10-33923-17584103,443298353
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)136293126407224796236495431,507-1,826-4,70247-50531566350-604678898
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1510111-99-156313310-83136316
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1510111-99-156313310-83136316
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)136292125402214796234494421,507-1,827-4,69337-49025253040-520543581
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)136292125402214796234494421,507-1,827-4,69337-49025253040-520543581

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn426,870249,016304,879305,738276,502285,537326,083332,256326,674311,382313,539315,838314,445287,184260,581261,968255,849273,413239,831250,910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền91,7806,05915,20644,6461537518210,59912,4502,55149417,9503572519,10016,15510,78923,4982,8614,298
1. Tiền91,7806,05915,20644,6461537518210,59912,4502,55149417,9503572519,10016,15510,78923,4982,8614,298
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn33,89712,97112,1189,6009,6009,6008,9009,9003,5003,5008,3208,320
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn33,89712,97112,1189,6009,6009,6008,9009,9003,5003,5008,3208,320
III. Các khoản phải thu ngắn hạn144,565111,225117,129117,983106,355105,491114,971124,794120,911121,625120,406111,747119,472106,860108,673106,825112,992132,996114,617132,696
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng96,04997,45997,917101,67493,70493,70499,805110,93097,86398,24897,41291,69184,25484,79489,46497,421101,523109,380105,198125,347
2. Trả trước cho người bán27,98610,3525,0394,8695,1135,1445,1475,0877,2679,0299,72510,14623,30410,28610,2647,8398,52717,0355,0044,796
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác41,5319,33015,88413,1519,2498,35311,72910,48717,49216,05914,98011,62113,62513,49110,6543,2744,6538,2916,1264,263
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-21,001-5,917-1,711-1,711-1,711-1,711-1,711-1,711-1,711-1,711-1,711-1,711-1,711-1,711-1,711-1,711-1,711-1,711-1,711-1,711
IV. Tổng hàng tồn kho154,029118,435157,631133,265158,185167,340195,788182,242184,399178,609186,882180,290179,664166,301140,445136,427129,450115,917122,353113,916
1. Hàng tồn kho154,029118,435157,631133,265158,185167,340195,788182,242184,399178,609186,882180,290179,664166,301140,445136,427129,450115,917122,353113,916
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5993272,7952442,2083,0316,2434,7225,4145,0975,7575,8516,6335,4512,3642,5612,6191,002
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,7955,414
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,5993272442,2083,0316,2434,7225,0975,7575,8516,6335,4512,3642,5612,6191,002
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn37,96723,88823,52717,51018,08619,30320,04820,88522,28323,92125,96527,48229,30930,21232,16240,08341,16943,70045,60845,758
I. Các khoản phải thu dài hạn6,1206,1206,1206,1206,120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,1206,1206,1206,1206,120
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định25,73412,00214,73415,29916,14617,02318,20318,84819,80320,75822,04622,70323,63624,64425,62526,36527,63328,76329,09828,331
1. Tài sản cố định hữu hình18,33212,00214,73415,29916,14617,02318,20318,84819,80320,75822,04622,70323,63624,64425,62526,36527,63328,76329,09828,331
2. Tài sản cố định thuê tài chính7,402
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,23311,8868,7932,2111,9402,2801,8452,0372,4803,1633,9194,7795,6735,5696,5377,5987,4168,81710,39011,307
1. Chi phí trả trước dài hạn12,23311,8868,5791,9981,7272,0661,6311,8242,2662,9493,7054,5655,4595,3556,3247,3857,2028,60410,17711,093
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại213213213213213213213213213213213213213213213213213213
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN464,837272,905328,406323,248294,588304,840346,132353,141348,957335,303339,504343,320343,754317,396292,743302,050297,018317,113285,439296,668
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả403,006211,253266,657261,636233,268243,645285,338292,562289,173275,753280,449284,157285,883257,698228,353237,701232,179252,526221,382232,369
I. Nợ ngắn hạn392,580209,017264,422259,400229,847240,224281,882289,567285,716272,296276,992279,238279,964250,579220,331228,079221,869243,117211,072220,122
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn89,38266,43679,57484,69488,60790,071102,29196,033114,930126,100130,881123,474130,494109,20393,99391,73681,81383,26090,79190,003
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn51,28964,09466,69763,48253,11052,61053,85054,48350,03245,25251,96350,31250,95653,01158,48762,09961,22364,45461,56463,425
4. Người mua trả tiền trước221,75442,56795,50683,03153,49065,45797,165108,72396,55581,25077,52484,32484,54169,07847,65047,95356,96172,40938,58940,727
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước26633219191817152151009953701382226276081,0851,715
6. Phải trả người lao động6,1038407659083,7043,1221322,4092,4597621,2111,0683511,5182,2096,2994,1061,3151,1632,428
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,32313,5414,1644,8224,7625,1983,4814,2483,9633,9192,0142,3401,2891,9811,9453,1841,6193,3832,1592,902
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác10,38020,12416,61621,36125,07522,66623,86621,91116,13213,36911,84916,26810,90214,35714,47915,15513,50415,66913,70416,906
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn462462462462348348348348935935935935
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,0831,0831,0831,0831,0831,0831,0831,0831,0831,0831,0831,0831,0831,0831,0831,0831,0831,0831,0831,083
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10,4262,2362,2362,2363,4213,4213,4572,9953,4573,4573,4574,9195,9197,1198,0229,62210,3099,40910,30912,247
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3636363636363636363636363636
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,5951,0002,0003,2004,1035,7036,3465,4466,3468,284
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn8312,2362,2362,2363,4213,4213,4212,9583,4213,4213,4213,8833,8833,8833,8833,8833,9273,9273,9273,927
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu61,83061,65261,74861,61361,32061,19560,79360,57959,78459,54959,05559,16257,87159,69864,39064,34964,83964,58764,05764,299
I. Vốn chủ sở hữu61,83061,65261,74861,61361,32061,19560,79360,57959,78459,54959,05559,16257,87159,69864,39064,34964,83964,58764,05764,299
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu53,12953,12953,12953,12953,12953,12953,12953,12953,12953,12953,12953,12953,12953,12953,12953,12953,12953,12953,12953,129
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,6551,6551,6551,6551,6551,6551,6551,6551,6551,6551,6551,6551,6551,6551,6551,6551,6551,6551,6551,655
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối7,0466,8686,9646,8286,5366,4116,0095,7954,9994,7654,2714,3783,0874,9139,6069,56510,0559,8039,2739,514
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN464,837272,905328,406323,248294,588304,840346,132353,141348,957335,303339,504343,320343,754317,396292,743302,050297,018317,113285,439296,668
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |