CTCP CIC39 (c32)

17.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh121,690190,844163,596142,666131,335123,33196,784138,463153,130157,665122,536213,24186,311134,53581,805122,256159,701192,901163,374267,710
4. Giá vốn hàng bán107,135170,516152,445131,888121,319108,60884,846122,150135,370137,228105,431188,20778,257115,91667,80699,779137,579148,481126,673233,805
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,53720,32911,15110,77810,01614,72311,93916,31317,73520,43817,09925,0348,05418,61913,99922,47222,12244,41236,70133,769
6. Doanh thu hoạt động tài chính9132,6096447541,5453,1602,3232,3181,7571,7071,98520,15028,7832,2367,4915,1682,4076,3732,4594,498
7. Chi phí tài chính3,3262,4931,9605,8311,3784,0533,5998,4554,4846,3152,4003,7832,9513,3003,3613,9004,4464,7524,9063,669
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,9482,9923,0514,0483,7564,9205,3564,9934,0683,5072,6462,7782,8493,1383,5233,9004,2214,7524,9063,669
9. Chi phí bán hàng5,7398,7024,6117,2905,8168,6586,0216,2835,0345,3465,4247,9952,6537,3416,8529,3298,34510,0307,4488,310
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,4758,1364,1044,1043,8534,3604,5075,2364,7573,6603,7039,1293,8784,5244,375-8,5974,5443,8714,2397,460
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,4094,914-4,858-5,3531,9523,301539-8310,9627,5217,79327,60629,43511,9717,35424,39110,07834,48623,18921,384
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,9575,680-4,072-5,0672,9683,0846912,30410,8528,2189,69831,88130,38814,0947,78327,35913,48635,87923,93132,552
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,9055,674-4,072-5,0282,9293,1466302,0229,7976,6857,79926,15724,71912,6907,53222,82511,36329,90219,22326,603
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,9055,673-4,071-5,0282,9283,1456302,0219,7976,6857,79926,15724,71912,6907,53222,82511,36329,90319,22426,617

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn318,530344,162472,862486,502445,725439,816536,583583,648581,989597,237564,686541,368437,811431,397441,773487,074474,145472,961452,945430,252
I. Tiền và các khoản tương đương tiền50,25923,45228,63563,21519,27258,07982,73197,86186,037112,08888,741113,76149,51637,44221,97890,42746,16757,29348,87067,504
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn44,01547,42744,92345,78751,27047,133133,722131,964133,472133,213109,81598,75662,34049,45165,724111,320109,804109,366105,938104,533
III. Các khoản phải thu ngắn hạn123,049175,643288,575278,115265,929248,968235,221268,481267,301246,409260,432256,172237,678255,186254,344216,610251,349233,648215,935179,135
IV. Tổng hàng tồn kho98,93994,213106,60395,665104,31078,96978,94080,84594,633101,814100,33872,31387,95487,99995,34267,11266,13771,84981,31779,070
V. Tài sản ngắn hạn khác2,2683,4274,1263,7194,9446,6685,9704,4975453,7125,3603663231,3194,3841,6036888038849
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn490,148491,680390,150415,148425,305417,903427,186430,163415,281415,744425,192431,514455,099486,382485,012493,429466,538465,353468,916466,057
I. Các khoản phải thu dài hạn105,115105,115
II. Tài sản cố định140,674142,692145,712151,659155,535159,909164,003169,350175,181180,920186,907193,002196,763191,272191,290197,230199,957201,416182,307181,417
III. Bất động sản đầu tư2,9763,0763,1763,2803,3853,4913,5963,7073,8413,9814,1214,2614,4014,5414,6804,8204,9605,1005,2405,380
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,0612,9622,4661,7172,6212,1123,3933,0041,0619355244382,1583,5744,7662,1935,5007,02627,71425,724
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn178,118177,441176,640195,867200,449188,640191,937189,541170,109164,362169,106168,700185,785220,773217,204221,157188,542184,890185,991186,122
VI. Tổng tài sản dài hạn khác60,20360,39462,15662,62663,31563,75164,25664,56165,08865,54564,53565,11365,99366,22267,07168,02967,57866,92067,66567,414
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN808,677835,842863,012901,650871,030857,719963,7691,013,811997,2701,012,980989,878972,882892,910917,779926,784980,503940,682938,313921,861896,309
A. Nợ phải trả267,180298,738331,151328,509292,861282,851376,259422,637408,128414,599398,175411,900316,577365,328368,987425,616387,945397,267410,682383,722
I. Nợ ngắn hạn267,180298,700331,151328,509270,874258,492349,468391,221376,712380,872362,096373,288275,873323,732326,357382,866342,706352,047358,982337,421
II. Nợ dài hạn3821,98724,35926,79131,41531,41533,72736,08038,61240,70441,59642,63042,75045,23845,22151,70146,301
B. Nguồn vốn chủ sở hữu541,497537,104531,860573,141578,169574,868587,510591,175589,142598,381591,703560,982576,333552,451557,797554,887552,738541,046511,179512,587
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN808,677835,842863,012901,650871,030857,719963,7691,013,811997,2701,012,980989,878972,882892,910917,779926,784980,503940,682938,313921,861896,309
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |