CTCP 22 (c22)

16.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn132,270165,443176,621140,231161,694159,540197,004
I. Tiền và các khoản tương đương tiền59,46555,66140,19442,79238,49576,14279,488
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn32,58970,75950,67747,96938,35043,15078,470
IV. Tổng hàng tồn kho39,98438,73185,66749,41884,51639,93538,763
V. Tài sản ngắn hạn khác2322918452334312282
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn33,35138,41345,34447,15151,09955,71856,510
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định32,48637,40143,78245,47150,64855,11053,751
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,899
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8661,0121,5621,680451609860
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN165,622203,856221,965187,382212,793215,258253,514
A. Nợ phải trả96,648132,264148,311115,255143,039147,990185,126
I. Nợ ngắn hạn91,954128,317147,667115,255143,039147,990185,126
II. Nợ dài hạn4,6943,947644
B. Nguồn vốn chủ sở hữu68,97471,59273,65472,12669,75467,26868,388
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN165,622203,856221,965187,382212,793215,258253,514
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |