CTCP Thế Kỷ 21 (c21)

12.80
-2.10
(-14.09%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh93,35279,20067,72433,53480,914184,692358,701433,533147,591240,012209,103107,931115,377145,300122,54580,909114,122166,857224,06638,370
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10012455761,1501,1051,0299032,9661,00753320,740673243
3. Doanh thu thuần (1)-(2)93,25279,07567,72433,53480,860184,684358,695433,533147,591240,012207,954106,825114,348144,397119,57979,903113,589146,116223,39338,127
4. Giá vốn hàng bán30,54730,81630,86227,15259,08649,645205,035253,84977,512128,182106,98246,83041,19950,62437,99222,82626,96347,100128,9472,975
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)62,70548,25936,8626,38321,773135,040153,660179,68570,079111,830100,97259,99573,14993,77481,58757,07686,62699,01794,44635,152
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,79616,3617,20122,27887,50121,60655,29038,9969,80510,3219,5959,03514,14021,4682,9703,3045,1922,072904359
7. Chi phí tài chính32,4059,4938,6446,10471,49736,96246,1261,0641,47616,9413972,117110263001,10318,431115
-Trong đó: Chi phí lãi vay4510550491,4051,04113131,0783,781105
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-18,250-13,749-9,664-1,030-237-3,407-109-149-969-523-5,753
9. Chi phí bán hàng4,5515,1855,4033,7555,53411,37021,87921,21510,77313,9179,04811,70111,80411,0199,53214,01011,0529,7836,4526,820
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,96520,05921,64715,48922,53129,06330,18425,83819,26317,34618,59419,12621,57717,85317,33313,01713,24914,9049,22910,066
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,67016,134-1,2952,2839,47475,844110,652170,41548,87988,88960,23037,80751,79186,25957,66633,35367,21775,29961,23818,511
12. Thu nhập khác26,6966601,0218847629006,7482,1662,40726750611,97538,1862,59737,68933,01439967655970
13. Chi phí khác1,7703862292541,7089,2635,8057681,842445327520635552322,833717108
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)24,926273792630-945-8,3639431,398565-17817811,45538,1222,04137,45630,181-31856855970
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,25616,407-5032,9138,52967,481111,595171,81449,44488,71160,40949,26189,91388,30195,12263,53466,90075,86761,79718,581
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,5375,1332,2971,8672,67312,56145,00735,44010,27718,66214,61817,20113,62017,29225,23212,78824,72529,70819,9305,625
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,102-2,833-9244410,257-13,370-364-2051,229-778-4,5656,409-2,0472240156-138-40
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,4352,3012,2971,7753,11722,81831,63735,07610,07219,89113,84112,63620,03015,24425,25412,82824,88129,57019,8905,625
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,82114,107-2,8011,1385,41244,66479,958136,73839,37268,82046,56836,62669,88473,05669,86850,70642,01946,29741,90712,956
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,6022,889157-2,462-4,55146,5491,2801,9442,7023,2803,8945,1597,3327,2045,2924,6003,3772,0591,187760
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,21911,218-2,9583,6009,963-1,88578,678134,79336,67065,54042,67431,46662,55265,85264,57646,10638,64144,23940,72012,196

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn249,312202,797127,235165,450240,931464,526572,055321,800263,537244,231467,866424,114400,188421,921394,555287,029212,394246,131153,378
I. Tiền và các khoản tương đương tiền82,42349,61525,99118,15733,596220,011375,229223,257178,070182,744126,818126,038114,500137,714139,68325,91015,10269,62936,612
1. Tiền69,38229,58615,49116,65731,59666,00317,33522,28230,57121,61311,6935,1149,0326,301139,68325,91015,10269,62936,612
2. Các khoản tương đương tiền13,04120,02910,5001,5002,000154,008357,894200,975147,499161,131115,125120,924105,467131,413
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,72526,5128,0717,78013,302146,873138,48554,36931,34348,69197,7284,0004,0004155,000
1. Chứng khoán kinh doanh55,98997,7284,0004,0004155,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-37,481
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,21626,5128,0717,78013,302146,873138,48554,36931,34348,691
III. Các khoản phải thu ngắn hạn124,282125,21591,698136,878183,31772,78151,60235,79543,1058,85211,0149,4676,8679,5566,45214,79115,41781,10230,271
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7808801,29037,72737,29038,23833,69620,2373,1882,2772,5121,1341,0414,2232,71410,66411,19810,89813,148
2. Trả trước cho người bán118,618118,28784,3295,1605,48810,9585,8227,21422,6225,0227,7385,7773,3692,8182,2933,3643,90868,67915,225
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1162337587885
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3548481,62520010,500
6. Phải thu ngắn hạn khác11,25211,72510,81796,313142,08025,12710,6369,0257,6752,4341,6463,5732,7852,7271,4227262531,4481,813
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,368-5,678-4,738-2,358-1,589-1,591-178-881-881-881-881-1,017-328-328
IV. Tổng hàng tồn kho9825037191,0364,22720,0041,6292,0392,1831,635230,272282,741272,725273,235246,396244,503179,49493,27672,603
1. Hàng tồn kho9825037191,0364,22720,0041,6292,0392,1831,635230,272282,741272,725273,235246,396244,503179,49493,27672,603
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9009527571,5996,4904,8575,1116,3408,8372,3082,0351,8692,0961,4171,6101,8242,3802,1248,892
1. Chi phí trả trước ngắn hạn214229791064126788211,3251,2338471,3251,0461,0765869401,0481,243552,739
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6847216761,4815,6503,7514,2885,0147,6031,460268916225115844327912,984
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước222124284281111118
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4417309585805127727051,2793,161
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn739,918640,333668,241658,552571,170437,750452,273465,596496,506346,163160,392181,113229,161183,195182,624156,510122,681105,83572,519
I. Các khoản phải thu dài hạn154,678140,766195,396238,73096,265135,921125,009122,982186178600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng36,16636,16636,166
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn4,8754,3754,3754,3753,9003,9003,9002,700
5. Phải thu dài hạn khác113,637102,955156,025234,35592,365132,021121,109120,282186178328340340940
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,730-1,170-328-340-340-340
II. Tài sản cố định43,46751,37256,50167,005127,884122,286127,419128,54991,92282,83944,40249,39154,65558,65763,70369,65170,34572,28118,473
1. Tài sản cố định hữu hình33,56540,80345,26555,10299,14793,47697,62999,50762,09952,36530,47135,04540,72644,46449,24654,91658,91260,7179,784
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,90210,56911,23611,90328,73728,81029,79029,04229,82230,47413,93114,34613,93014,19314,45614,73511,43311,5658,689
III. Bất động sản đầu tư4,8845,2935,7496,2176,4577,5708,7019,95610,53111,81212,93113,85015,17416,74618,31817,01318,00018,98612,581
- Nguyên giá38,10238,10238,10238,10237,15837,15837,15837,15836,54236,54236,26935,81135,81135,81135,81134,50434,50434,50427,199
- Giá trị hao mòn lũy kế-33,218-32,810-32,354-31,886-30,701-29,587-28,457-27,202-26,011-24,731-23,338-21,961-20,637-19,065-17,493-17,491-16,505-15,518-14,618
IV. Tài sản dở dang dài hạn145,630145,412146,754144,657151,357148,730147,956181,313335,328204,25245,93616,12114,6868,1513,8911,1724,8281,20734,688
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn143,228142,959141,987141,589141,350124,952138,567152,470293,352180,563
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,4032,4534,7673,06810,00723,7789,38828,84441,97623,689
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn360,663278,690248,361185,557170,5638009,7899,09852,36344,91651,08999,656143,61184,08483,29954,13714,7867,1602,160
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh151,504263,600232,518169,432170,5638009,7899,09817,99010,54311,06561,068104,62543,33442,53413,3487,99720,00015,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn227,39827,37827,37827,3786,7506,7506,7506,75041,12341,12345,29740,75040,75040,75040,76540,7896,7891,8091,809
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-18,238-12,288-11,534-11,253-6,750-6,750-6,750-6,750-6,750-6,750-5,274-2,162-1,765-14,649-14,649
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,35318,80015,47916,38617,74821,30733,39813,6996,1762,1662,7992,0951,03515,53613,37214,47714,6425,6014,617
1. Chi phí trả trước dài hạn12,32012,86912,38113,28914,74217,85719,69113,3626,1762,1661,6421,7229201,4571,6111,1941,3163,7902,945
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9,0335,9313,0983,0983,0063,45013,7073379962182,06316377823395
3. Tài sản dài hạn khác16115511512,01611,74513,24513,2491,5781,577
VII. Lợi thế thương mại9,2428971,1363,23420406181
TỔNG CỘNG TÀI SẢN989,229843,130795,476824,001812,101902,2761,024,328787,396760,043590,394628,258605,227629,349605,116577,179443,539335,075351,966225,897
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả147,568194,281169,365180,084142,798217,079353,473263,615284,554125,25898,79285,204104,303100,28581,252124,89493,162114,488137,012
I. Nợ ngắn hạn119,846130,302112,676151,748117,077169,085281,193174,931136,34527,55120,15724,13438,56340,96731,69456,75946,11169,855107,861
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,8952,78521,000425420
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,5366,0255,5455,4645,71810,8805,9007,02649,2372,7181,1005101,2102,1051,5018723,9841,4924,601
4. Người mua trả tiền trước3536514023329625460,53350,24814,14616936250451256782751615,48528,93463,880
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,9164,1542,1761,3852,3738,75630,1739,1274,1219,2224,4526,6145,79015,55313,77513,03313,54122,67529,355
6. Phải trả người lao động1,9031,9812,0101,4812,8714,6186,2564,3173,7533,0193,9092,9133,3353,0752,7992,3221,511700266
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,45537,81337,33037,28137,89548,581123,3262,3114942,6454,61510,3142,4521,2861,4739,2851,570
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn30,61914,3386102423136
11. Phải trả ngắn hạn khác53,98558,08358,42797,40458,30783,58146,53792,25159,5107,3176,2875,73716,5946,1605,78213,2246,1955,4713,735
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn750750750750750
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,0797,0936,2997,1408,8679,7708,4686,8435,0624,9704,0475,2116,5073,1934,5584,5073,9228734,034
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn27,72263,97956,68928,33725,72247,99472,28088,684148,20997,70778,63661,07065,74059,31849,55968,13547,05144,63329,151
1. Phải trả người bán dài hạn67,720
2. Chi phí phải trả dài hạn45
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác27,67763,97956,42428,07225,72247,99471,53071,005136,11297,43278,59761,07061,39358,84649,15646,73044,32328,533
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn26526517,64012,011425
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả272334,347
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm39471403415320310193
10. Dự phòng phải trả dài hạn750395942
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu841,661648,848626,111643,917669,302685,197670,855523,782475,489465,136529,466520,023525,046504,831495,927318,645241,913237,47888,885
I. Vốn chủ sở hữu841,661648,848626,111643,917669,302685,197670,855523,782475,489465,136529,466520,023525,046504,831495,927318,645241,913237,47888,885
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364137,121100,000100,00037,000
2. Thặng dư vốn cổ phần155,800155,800155,800155,800155,800152,344152,344126,438146,743146,743146,743146,743146,743146,743146,74384,03061,53061,530380
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu32,47032,47032,47032,47032,47032,470
5. Cổ phiếu quỹ-25,666-25,666-25,666-25,666-25,666-39,694-39,694-103,978-124,283-124,283-18,474-18,474-18,474-18,474-8,790-8,790-8,790
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản253294
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển34,97034,97034,97034,97034,97034,97034,17434,17434,17434,03113,78513,78513,78513,78513,78512,19112,16910,629
9. Quỹ dự phòng tài chính13,78620,24420,24417,74615,83213,00610,2159,7528,172
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu20,245
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối516,978256,421236,573251,405266,397284,525315,205256,485207,000202,107163,744153,831160,996145,617120,07475,63463,69558,65630,501
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-66,2551,489-1,4001,57411,96727,21915,46217,29818,49113,17410,05810,5298,3886,0505,8753,5663,0734,1622,203
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN989,229843,130795,476824,001812,101902,2761,024,328787,396760,043590,394628,258605,227629,349605,116577,179443,539335,075351,966225,897
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |