CTCP Thế Kỷ 21 (c21)

17.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh79,20067,72433,53480,914184,692358,701433,533147,591240,012209,103107,931115,377145,300122,54580,909114,122166,857224,06638,370
2. Các khoản giảm trừ doanh thu12455761,1501,1051,0299032,9661,00753320,740673243
3. Doanh thu thuần (1)-(2)79,07567,72433,53480,860184,684358,695433,533147,591240,012207,954106,825114,348144,397119,57979,903113,589146,116223,39338,127
4. Giá vốn hàng bán30,81630,86227,15259,08649,645205,035253,84977,512128,182106,98246,83041,19950,62437,99222,82626,96347,100128,9472,975
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,25936,8626,38321,773135,040153,660179,68570,079111,830100,97259,99573,14993,77481,58757,07686,62699,01794,44635,152
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,3617,20122,27887,50121,60655,29038,9969,80510,3219,5959,03514,14021,4682,9703,3045,1922,072904359
7. Chi phí tài chính9,4938,6446,10471,49736,96246,1261,0641,47616,9413972,117110263001,10318,431115
-Trong đó: Chi phí lãi vay10550491,4051,04113131,0783,781105
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-13,749-9,664-1,030-237-3,407-109-149-969-523-5,753
9. Chi phí bán hàng5,1855,4033,7555,53411,37021,87921,21510,77313,9179,04811,70111,80411,0199,53214,01011,0529,7836,4526,820
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,05921,64715,48922,53129,06330,18425,83819,26317,34618,59419,12621,57717,85317,33313,01713,24914,9049,22910,066
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,134-1,2952,2839,47475,844110,652170,41548,87988,88960,23037,80751,79186,25957,66633,35367,21775,29961,23818,511
12. Thu nhập khác6601,0218847629006,7482,1662,40726750611,97538,1862,59737,68933,01439967655970
13. Chi phí khác3862292541,7089,2635,8057681,842445327520635552322,833717108
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)273792630-945-8,3639431,398565-17817811,45538,1222,04137,45630,181-31856855970
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,407-5032,9138,52967,481111,595171,81449,44488,71160,40949,26189,91388,30195,12263,53466,90075,86761,79718,581
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,1332,2971,8672,67312,56145,00735,44010,27718,66214,61817,20113,62017,29225,23212,78824,72529,70819,9305,625
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,833-9244410,257-13,370-364-2051,229-778-4,5656,409-2,0472240156-138-40
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,3012,2971,7753,11722,81831,63735,07610,07219,89113,84112,63620,03015,24425,25412,82824,88129,57019,8905,625
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,107-2,8011,1385,41244,66479,958136,73839,37268,82046,56836,62669,88473,05669,86850,70642,01946,29741,90712,956
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,889157-2,462-4,55146,5491,2801,9442,7023,2803,8945,1597,3327,2045,2924,6003,3772,0591,187760
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,218-2,9583,6009,963-1,88578,678134,79336,67065,54042,67431,46662,55265,85264,57646,10638,64144,23940,72012,196

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn202,797127,235165,450240,931464,526572,055321,800263,537244,231467,866424,114400,188421,921394,555287,029212,394246,131153,378
I. Tiền và các khoản tương đương tiền49,61525,99118,15733,596220,011375,229223,257178,070182,744126,818126,038114,500137,714139,68325,91015,10269,62936,612
1. Tiền29,58615,49116,65731,59666,00317,33522,28230,57121,61311,6935,1149,0326,301139,68325,91015,10269,62936,612
2. Các khoản tương đương tiền20,02910,5001,5002,000154,008357,894200,975147,499161,131115,125120,924105,467131,413
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,5128,0717,78013,302146,873138,48554,36931,34348,69197,7284,0004,0004155,000
1. Chứng khoán kinh doanh97,7284,0004,0004155,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn26,5128,0717,78013,302146,873138,48554,36931,34348,691
III. Các khoản phải thu ngắn hạn125,21591,698136,878183,31772,78151,60235,79543,1058,85211,0149,4676,8679,5566,45214,79115,41781,10230,271
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng8801,29037,72737,29038,23833,69620,2373,1882,2772,5121,1341,0414,2232,71410,66411,19810,89813,148
2. Trả trước cho người bán118,28784,3295,1605,48810,9585,8227,21422,6225,0227,7385,7773,3692,8182,2933,3643,90868,67915,225
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1162337587885
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3548481,62520010,500
6. Phải thu ngắn hạn khác11,72510,81796,313142,08025,12710,6369,0257,6752,4341,6463,5732,7852,7271,4227262531,4481,813
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,678-4,738-2,358-1,589-1,591-178-881-881-881-881-1,017-328-328
IV. Tổng hàng tồn kho5037191,0364,22720,0041,6292,0392,1831,635230,272282,741272,725273,235246,396244,503179,49493,27672,603
1. Hàng tồn kho5037191,0364,22720,0041,6292,0392,1831,635230,272282,741272,725273,235246,396244,503179,49493,27672,603
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9527571,5996,4904,8575,1116,3408,8372,3082,0351,8692,0961,4171,6101,8242,3802,1248,892
1. Chi phí trả trước ngắn hạn229791064126788211,3251,2338471,3251,0461,0765869401,0481,243552,739
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7216761,4815,6503,7514,2885,0147,6031,460268916225115844327912,984
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước22124284281111118
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4417309585805127727051,2793,161
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn640,333668,241658,552571,170437,750452,273465,596496,506346,163160,392181,113229,161183,195182,624156,510122,681105,83572,519
I. Các khoản phải thu dài hạn140,766195,396238,73096,265135,921125,009122,982186178600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng36,16636,166
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn4,3754,3754,3753,9003,9003,9002,700
5. Phải thu dài hạn khác102,955156,025234,35592,365132,021121,109120,282186178328340340940
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,730-1,170-328-340-340-340
II. Tài sản cố định51,37256,50167,005127,884122,286127,419128,54991,92282,83944,40249,39154,65558,65763,70369,65170,34572,28118,473
1. Tài sản cố định hữu hình40,80345,26555,10299,14793,47697,62999,50762,09952,36530,47135,04540,72644,46449,24654,91658,91260,7179,784
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,56911,23611,90328,73728,81029,79029,04229,82230,47413,93114,34613,93014,19314,45614,73511,43311,5658,689
III. Bất động sản đầu tư5,2935,7496,2176,4577,5708,7019,95610,53111,81212,93113,85015,17416,74618,31817,01318,00018,98612,581
- Nguyên giá38,10238,10238,10237,15837,15837,15837,15836,54236,54236,26935,81135,81135,81135,81134,50434,50434,50427,199
- Giá trị hao mòn lũy kế-32,810-32,354-31,886-30,701-29,587-28,457-27,202-26,011-24,731-23,338-21,961-20,637-19,065-17,493-17,491-16,505-15,518-14,618
IV. Tài sản dở dang dài hạn145,412146,754144,657151,357148,730147,956181,313335,328204,25245,93616,12114,6868,1513,8911,1724,8281,20734,688
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn142,959141,987141,589141,350124,952138,567152,470293,352180,563
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,4534,7673,06810,00723,7789,38828,84441,97623,689
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn278,690248,361185,557170,5638009,7899,09852,36344,91651,08999,656143,61184,08483,29954,13714,7867,1602,160
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh263,600232,518169,432170,5638009,7899,09817,99010,54311,06561,068104,62543,33442,53413,3487,99720,00015,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn27,37827,37827,3786,7506,7506,7506,75041,12341,12345,29740,75040,75040,75040,76540,7896,7891,8091,809
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-12,288-11,534-11,253-6,750-6,750-6,750-6,750-6,750-6,750-5,274-2,162-1,765-14,649-14,649
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,80015,47916,38617,74821,30733,39813,6996,1762,1662,7992,0951,03515,53613,37214,47714,6425,6014,617
1. Chi phí trả trước dài hạn12,86912,38113,28914,74217,85719,69113,3626,1762,1661,6421,7229201,4571,6111,1941,3163,7902,945
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,9313,0983,0983,0063,45013,7073379962182,06316377823395
3. Tài sản dài hạn khác16115511512,01611,74513,24513,2491,5781,577
VII. Lợi thế thương mại8971,1363,23420406181
TỔNG CỘNG TÀI SẢN843,130795,476824,001812,101902,2761,024,328787,396760,043590,394628,258605,227629,349605,116577,179443,539335,075351,966225,897
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả194,281169,365180,084142,798217,079353,473263,615284,554125,25898,79285,204104,303100,28581,252124,89493,162114,488137,012
I. Nợ ngắn hạn130,302112,676151,748117,077169,085281,193174,931136,34527,55120,15724,13438,56340,96731,69456,75946,11169,855107,861
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,8952,78521,000425420
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,0255,5455,4645,71810,8805,9007,02649,2372,7181,1005101,2102,1051,5018723,9841,4924,601
4. Người mua trả tiền trước6514023329625460,53350,24814,14616936250451256782751615,48528,93463,880
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,1542,1761,3852,3738,75630,1739,1274,1219,2224,4526,6145,79015,55313,77513,03313,54122,67529,355
6. Phải trả người lao động1,9812,0101,4812,8714,6186,2564,3173,7533,0193,9092,9133,3353,0752,7992,3221,511700266
7. Chi phí phải trả ngắn hạn37,81337,33037,28137,89548,581123,3262,3114942,6454,61510,3142,4521,2861,4739,2851,570
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn14,3386102423136
11. Phải trả ngắn hạn khác58,08358,42797,40458,30783,58146,53792,25159,5107,3176,2875,73716,5946,1605,78213,2246,1955,4713,735
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn750750750750750
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,0936,2997,1408,8679,7708,4686,8435,0624,9704,0475,2116,5073,1934,5584,5073,9228734,034
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn63,97956,68928,33725,72247,99472,28088,684148,20997,70778,63661,07065,74059,31849,55968,13547,05144,63329,151
1. Phải trả người bán dài hạn67,720
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác63,97956,42428,07225,72247,99471,53071,005136,11297,43278,59761,07061,39358,84649,15646,73044,32328,533
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn26526517,64012,011425
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả272334,347
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm39471403415320310193
10. Dự phòng phải trả dài hạn750395942
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu648,848626,111643,917669,302685,197670,855523,782475,489465,136529,466520,023525,046504,831495,927318,645241,913237,47888,885
I. Vốn chủ sở hữu648,848626,111643,917669,302685,197670,855523,782475,489465,136529,466520,023525,046504,831495,927318,645241,913237,47888,885
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364137,121100,000100,00037,000
2. Thặng dư vốn cổ phần155,800155,800155,800155,800152,344152,344126,438146,743146,743146,743146,743146,743146,743146,74384,03061,53061,530380
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu32,47032,47032,47032,47032,470
5. Cổ phiếu quỹ-25,666-25,666-25,666-25,666-39,694-39,694-103,978-124,283-124,283-18,474-18,474-18,474-18,474-8,790-8,790-8,790
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản253294
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển34,97034,97034,97034,97034,97034,17434,17434,17434,03113,78513,78513,78513,78513,78512,19112,16910,629
9. Quỹ dự phòng tài chính13,78620,24420,24417,74615,83213,00610,2159,7528,172
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu20,245
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối256,421236,573251,405266,397284,525315,205256,485207,000202,107163,744153,831160,996145,617120,07475,63463,69558,65630,501
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,489-1,4001,57411,96727,21915,46217,29818,49113,17410,05810,5298,3886,0505,8753,5663,0734,1622,203
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN843,130795,476824,001812,101902,2761,024,328787,396760,043590,394628,258605,227629,349605,116577,179443,539335,075351,966225,897
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |