CTCP Thế Kỷ 21 (c21)

17.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh22,53828,96022,12418,54220,81419,70516,17114,93220,18918,11914,4838,4674,19010,36311,352111,94915,75312,36521,16242,316
4. Giá vốn hàng bán7,9508,0567,6987,6707,8277,9147,4066,7278,3498,2547,2675,6434,6608,8519,54795,0459,8069,86212,173-16,957
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,48720,90414,42610,87212,90611,7498,7658,20411,8409,8657,2162,823-4711,5121,80516,9055,9472,5038,98959,273
6. Doanh thu hoạt động tài chính5051,130-38143215,2484831983081086,71669110,463922631548509973,4811,8559,445
7. Chi phí tài chính2,3772,3412,3732,3472,4412,3892,3162,7891,9372,0112,02790,6361,2981,3711,757-2,4491,8222,1272,21215,680
-Trong đó: Chi phí lãi vay50
9. Chi phí bán hàng1,0441,2211,3091,2761,2041,2761,4281,1961,3811,4581,3688016221,0811,2521,1811,1889212,2492,959
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,7946,2491,2625,5394,9995,5603,9616,9945,6015,4583,5933,3262,3954,6964,9905,8544,7985,1616,6908,228
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,992-11,0378,989-8,68419,4084,2111,172-2,1583,0447,74224717,368-4,695-5,329-6,03913,169-864-2,224-30741,851
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,500-11,6938,876-8,82519,5814,3491,276-1,8813,0357,79871417,618-4,689-4,960-6,05413,252-1,417-2,283-48241,374
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,155-13,4236,646-4,96515,6402,933475-1,8331,9366,98121816,248-4,689-4,907-6,05412,500-1,665-3,548-1,23329,977
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,124-15,0945,271-5,16714,3872,443263-1,5561,6056,53153416,964-4,171-4,031-5,48416,122-1,469-3,094-84830,643

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn220,299206,840195,089202,797185,213136,793132,88650,14058,81758,177168,517161,284103,224103,684264,596231,254205,651218,523378,890473,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền64,30153,83337,57349,61530,15119,02330,43525,99135,60433,31518,50218,15717,44715,80429,96531,59673,39979,211135,292220,411
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn28,62426,62426,51226,51226,30024,1088,0718,0717,9247,9247,7807,78010,63812,63812,50015,30229,52745,986148,004146,521
III. Các khoản phải thu ngắn hạn124,055123,059128,370125,215127,22292,00492,80214,33813,50214,752139,699132,71265,29365,232211,540173,46276,61167,48167,39392,893
IV. Tổng hàng tồn kho7347195175036095637389839571,0799861,0364,3724,1484,1894,40620,91820,34821,7818,346
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5852,6052,1179529311,0968417578311,1071,5501,5995,4745,8616,4026,4895,1965,4976,4205,461
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn623,593625,974653,273644,273669,405669,432666,460760,366737,952732,547655,215658,098748,410752,409568,402586,260601,557595,695515,976441,799
I. Các khoản phải thu dài hạn129,796129,796130,625140,766194,291194,644195,424278,156327,310318,959238,758238,255285,217284,87596,293110,421136,509136,853136,506135,921
II. Tài sản cố định45,31347,52349,59351,37253,58555,82954,68856,50158,56861,29364,13767,005117,294120,790124,338127,736131,523135,252138,997125,946
III. Bất động sản đầu tư4,9815,0855,1895,2935,4035,5185,6325,7495,8665,9836,1006,2176,5196,8217,1236,4576,7357,0137,2927,570
IV. Tài sản dở dang dài hạn145,566144,717145,419145,412145,293145,231147,168146,754145,030144,791144,695144,657151,442151,392151,417152,042136,648135,231135,226148,540
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn280,505280,479303,892282,630252,249252,519248,148257,621185,407185,446185,437185,578170,406170,406170,563170,800170,800160,80075,800800
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,43218,37418,55618,80018,58315,69215,40015,58515,77216,07516,08916,38616,81517,34717,83117,90818,38519,53021,08123,022
VII. Lợi thế thương mại7177778378979561,0161,076
TỔNG CỘNG TÀI SẢN843,892832,814848,362847,070854,617806,226799,346810,506796,769790,724823,732819,382851,634856,092832,999817,514807,207814,218894,866915,430
A. Nợ phải trả196,799191,505193,310198,245201,960173,699172,915175,396159,224154,868179,748179,483205,061205,006169,750147,553166,425169,262210,978216,497
I. Nợ ngắn hạn131,262127,707128,927120,102130,877116,811115,888118,707131,012126,471152,145153,753179,491179,536144,112121,832140,014142,690162,653167,753
II. Nợ dài hạn65,53763,79864,38478,14271,08356,88857,02756,68928,21128,39727,60325,73125,57025,47025,63825,72226,41126,57248,32448,744
B. Nguồn vốn chủ sở hữu647,093641,308655,052648,825652,657632,527626,430635,109637,546635,856643,984639,899646,573651,086663,249669,961640,782644,957683,888698,933
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN843,892832,814848,362847,070854,617806,226799,346810,506796,769790,724823,732819,382851,634856,092832,999817,514807,207814,218894,866915,430
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |