CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc (bwa)

16
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh37,00335,33532,05629,79826,17925,735
4. Giá vốn hàng bán26,09625,18520,90119,38515,26915,182
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,90710,15011,15410,41310,90910,552
6. Doanh thu hoạt động tài chính57306273135154135
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng5,9485,6496,6325,9015,4125,240
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,6402,9732,8922,3612,8542,856
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,3751,8331,9042,2852,7972,591
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,3631,2171,8881,9312,7662,531
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9817951,4311,4782,3782,014
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9817951,4311,4782,3782,014

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,45216,68216,61715,18712,56210,8109,1605,2436,6544,6834,4132,5974,5383,4594,1763,3644,113
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,4932,7002,5014,6594,7772,7301,4911,3491,1665623523221,0558152,2026631,532
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,9567,6014,8922,7492,5002,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,2292,9083,4713,2493,0843,4462,7751,6883,0622,5891,7195591,2224193261,6201,263
IV. Tổng hàng tồn kho1,7803,1183,0442,3871,9532,1332,3652,1912,4261,5022,1701,3812,0582,0251,4849801,189
V. Tài sản ngắn hạn khác950281631171335203200164100128
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,89823,55523,37424,85526,69126,71825,99628,93829,40231,82533,53132,06629,46527,90925,96925,37824,481
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định16,84619,34320,07922,10123,61524,14123,42726,23227,06129,40931,42329,22727,62326,39024,51224,00423,692
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,4272,2211,2077989112274286266941183141404532310
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn300300300300300300300300300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,6251,9912,0882,6752,9872,5662,5472,4051,9661,8301,5431,5981,3591,077753542479
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN52,35140,23739,99140,04239,25337,52835,15634,18136,05636,50837,94434,66434,00331,36830,14528,74228,593
A. Nợ phải trả17,8755,4274,5764,6543,8493,1791,4101,9373,9956,2257,7634,4974,1292,7911,9011,131996
I. Nợ ngắn hạn7,8905,2944,4794,5933,8493,1791,4101,9373,9956,2257,7634,4974,1292,7641,9011,131996
II. Nợ dài hạn9,985133976227
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,47634,81035,41535,38835,40434,34933,74632,24332,06130,28330,18130,16629,87428,57628,24427,61127,597
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN52,35140,23739,99140,04239,25337,52835,15634,18136,05636,50837,94434,66434,00331,36830,14528,74228,593
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |