CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc (bwa)

12
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn16,68216,61715,18712,56210,8109,1605,2436,6544,6834,4132,5974,5383,4594,1763,3644,113
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,7002,5014,6594,7772,7301,4911,3491,1665623523221,0558152,2026631,532
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,9567,6014,8922,7492,5002,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,9083,4713,2493,0843,4462,7751,6883,0622,5891,7195591,2224193261,6201,263
IV. Tổng hàng tồn kho3,1183,0442,3871,9532,1332,3652,1912,4261,5022,1701,3812,0582,0251,4849801,189
V. Tài sản ngắn hạn khác281631171335203200164100128
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,55523,37424,85526,69126,71825,99628,93829,40231,82533,53132,06629,46527,90925,96925,37824,481
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định19,34320,07922,10123,61524,14123,42726,23227,06129,40931,42329,22727,62326,39024,51224,00423,692
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,2211,2077989112274286266941183141404532310
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn300300300300300300300300300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,9912,0882,6752,9872,5662,5472,4051,9661,8301,5431,5981,3591,077753542479
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN40,23739,99140,04239,25337,52835,15634,18136,05636,50837,94434,66434,00331,36830,14528,74228,593
A. Nợ phải trả5,4274,5764,6543,8493,1791,4101,9373,9956,2257,7634,4974,1292,7911,9011,131996
I. Nợ ngắn hạn5,2944,4794,5933,8493,1791,4101,9373,9956,2257,7634,4974,1292,7641,9011,131996
II. Nợ dài hạn133976227
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,81035,41535,38835,40434,34933,74632,24332,06130,28330,18130,16629,87428,57628,24427,61127,597
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN40,23739,99140,04239,25337,52835,15634,18136,05636,50837,94434,66434,00331,36830,14528,74228,593
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |