Tập đoàn Bảo Việt (bvh)

45.95
-0.05
(-0.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1- Thu phí bảo hiểm gốc11,170,69810,608,41010,430,93810,405,76311,274,87910,488,84110,293,55210,584,18211,239,94310,748,19910,703,42610,270,56510,998,6669,278,8789,869,6299,357,09310,529,6879,678,8138,818,2568,682,410
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm66,11451,12360,36841,27671,00165,68631,82043,95839,27537,97448,67723,47647,3775,93754,57150,67035,76552,86238,22852,367
3- Các khoản giảm trừ908,8511,086,776668,991998,3741,063,065990,987597,949960,768791,718887,418592,799855,6651,299,622508,876553,758922,3361,358,0231,230,907868,5211,005,005
- Phí nhượng tái bảo hiểm834,888896,214807,137924,981906,598885,096720,965931,981768,201907,989777,793786,7231,006,888842,231887,820830,6291,257,901972,595930,556944,256
- Giảm phí bảo hiểm26,7414,60578,638-50,974-74,722-56,92790,020-101,0484,975-146,428-132,662-210,65610,3096,848-9,33843,019164,075120,321290,82081,362
- Hoàn phí bảo hiểm47,222185,958-216,784124,368231,188162,818-213,036129,83518,542125,857-52,332279,598282,426-340,203-324,72448,688-63,953137,991-352,855-20,613
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học4,537,2384,146,1004,656,9314,818,5215,615,0194,926,3704,839,7784,754,1755,751,0025,335,9556,705,0663,756,7294,463,0054,972,0605,421,1734,501,9385,382,4215,102,1204,961,1883,736,332
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm178,447173,680168,415169,964287,504162,785163,751179,118100,849149,713173,967289,843297,116208,628193,763223,594448,007235,491226,777149,033
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm10,506,4089,746,4379,990,7309,618,62910,570,3199,726,3259,891,1749,846,49110,588,34910,048,46910,333,2719,728,21910,043,5368,984,5679,564,2058,709,0209,655,4368,736,2588,214,7407,878,804
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm5,325,7524,929,5434,965,5944,499,1515,130,9944,897,6025,246,2324,323,8454,568,1963,856,4433,728,3833,227,8873,789,8892,641,5416,317,09328,8033,516,4613,012,9303,039,8023,231,936
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm28,9758,71721,6563,89220,71522,37015,19122,25228,98824,17043,01912,70153,34920,25216,13319,54641,97429,61941,514
10. Các khoản giảm trừ451,411291,130222,862217,993394,412313,450358,635216,980379,260279,452178,94475,579464,869183,533359,775374,680552,033515,446548,165561,026
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm450,226290,878222,126217,955394,078313,221358,034216,898379,134277,449178,23075,438464,431181,923359,148374,597551,063513,685547,759560,983
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn242728116958330771,148432141411,582-4464651,46432
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%1,1851083833360185249855282397286721990529737343
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại4,903,3164,647,1304,764,3874,285,0504,757,2964,606,5234,902,7874,129,1174,217,9243,601,1603,592,4583,165,0093,378,3702,478,2605,973,451-345,8772,983,9732,539,4582,521,2562,712,424
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn19,662
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường49,623-13,730-38,704-95,27513,70062,645-29,221-52,7087,9224,322-1,172,6631,220,8241,101,716-11,294-3,362,4883,269,396-13,176-75,361-4,249-104,723
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm14,46211,57413,14413,563-65,74110,49612,90813,798-86,5889,74012,81115,50912,1353,71416,4415,706-73,85710,67811,69732,890
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm946,2321,100,394997,4141,085,5581,039,714914,820959,5191,113,4901,107,7751,078,8741,061,2271,230,8011,093,2011,249,2831,011,9801,446,8251,974,6711,704,6411,826,7311,684,686
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc946,2321,100,394997,4141,085,5581,039,714914,820959,5191,113,4901,107,7751,078,8741,061,2271,230,8011,093,2011,249,2831,011,9801,446,8251,974,6711,704,6411,826,7311,684,686
+ Chi hoa hồng602,403609,907616,467662,197613,587578,074613,037714,025687,586692,797686,972718,209692,606686,967777,229762,256799,554782,303774,985738,715
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác343,829490,487380,947423,360426,127336,747346,482399,465420,189386,077374,255512,592400,595562,316234,750684,5691,175,117922,3371,051,746945,971
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài38,43125,09912,31820,71036,84320,51425,04020,89910,63821,46130,8875,19614,49513,83524,5003,6927,96014,692-99521,313
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm10,450,8729,891,47010,393,17210,107,41711,359,98710,520,85410,685,7719,957,87210,998,03510,030,05210,198,8999,388,87210,048,4278,692,0239,060,5578,877,98710,254,0339,281,5369,316,6228,041,947
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm55,537-145,033-402,442-488,788-789,668-794,529-794,598-111,382-409,68618,417134,372339,347-4,891292,544503,647-168,967-598,597-545,277-1,101,882-163,142
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng409,206367,320251,904318,255145,657483,613456,802596,019490,313602,701631,014586,596534,089538,3391,204,680
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,620,2351,428,7811,388,9011,346,0831,250,5011,063,5981,010,3011,162,973810,292987,398947,0291,225,391835,9281,078,219965,2021,149,006863,757848,444869,724978,341
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm-11,62821,0955,3578,506-46,70217,9634,74710,098-18,6438,579-38,04358,18733,15422,24763,435-12,67326,08311,5017,62620,614
23. Doanh thu hoạt động tài chính3,204,6733,105,1663,116,3733,258,4853,295,5613,513,7913,612,2793,124,9482,661,6982,473,6982,435,9022,351,5032,308,6502,014,2672,360,4532,203,8382,299,0642,291,4922,817,5982,087,564
24. Chi hoạt động tài chính616,783526,400562,543397,250663,716664,919877,392630,741521,176432,433563,893324,596328,766189,459261,786278,049332,862372,370239,684808,768
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính2,587,8902,578,7662,553,8302,861,2352,631,8452,848,8722,734,8882,494,2072,140,5222,041,2651,872,0092,026,9081,979,8841,824,8082,098,6661,925,7891,966,2021,919,1222,577,9151,278,796
26. Thu nhập hoạt động khác17,6403,8027,6614,90012,1802,8055,9322,83214,3533,8992,0677,96410,7526,29911,993-4,98412,1553,2104,6018,326
27. Chi phí hoạt động khác1,5194761,4383617756041,7475221,711199535429707246177934411265618616
28. Lợi nhuận hoạt động khác16,1213,3266,2224,53911,4052,2014,1852,31012,6433,7001,5337,53410,0456,05211,817-5,91811,7442,9463,9837,710
29. Tổng lợi nhuận kế toán656,910687,154534,481741,865447,566547,809507,159657,141434,869503,322422,714625,185662,670542,929532,184592,916549,636554,539616,923186,950
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp656,910687,154534,481741,865447,566547,809507,159657,141434,869503,322422,714625,185662,670542,929532,184592,916549,636554,539616,923186,950
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp656,910687,154534,481741,865447,566547,809507,159657,141434,869503,322422,714625,185662,670542,929532,184592,916549,636554,539616,923186,950
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp118,034127,49992,879124,96577,85387,46485,589110,99982,66794,97082,111124,628110,742101,48367,72694,03775,08581,23175,11372,312
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp538,876559,655441,602616,900369,713460,345421,570546,142352,201408,352340,603500,557551,929441,446464,457498,879474,551473,308541,810114,638
36. Lợi ích cổ đông thiểu số2,84524,06713,76831,12911,10726,67119,25317,98210,68624,1798,47729,87127,39018,23824,04429,74717,97912,75533,731-11,798
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ536,031535,588427,834585,772358,606433,674402,317528,160341,516384,173332,126470,687524,539423,208440,413469,132456,571460,553508,079126,436

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn121,164,970111,208,084116,660,899122,492,417122,497,126120,032,952131,041,763133,622,000117,332,455115,119,751125,128,227109,934,44699,487,77298,980,19989,309,84095,996,99292,791,58399,896,12695,548,73088,953,336
I. Tiền1,460,5772,482,0055,992,2917,527,5154,789,21012,343,7687,054,3962,647,9412,206,3662,255,9603,138,06510,762,7395,354,36215,871,8572,860,2274,378,3436,780,6113,177,0601,895,0522,902,042
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)1,270,5771,279,0051,381,8322,236,5151,063,2101,680,819879,675701,941899,366953,760870,365983,439745,9621,015,2571,686,7271,869,022643,5111,779,3601,215,2521,076,242
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền190,0001,203,0004,610,4595,291,0003,726,00010,662,9496,174,7211,946,0001,307,0001,302,2002,267,7009,779,3004,608,40014,856,6001,173,5002,509,3226,137,1001,397,700679,8001,825,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn103,898,74393,261,21394,685,51499,077,973101,565,79091,297,422109,191,215117,145,875102,406,871100,317,509110,218,58186,860,09082,006,92870,966,35574,407,80780,120,00973,754,15285,414,62381,829,24273,700,319
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn3,660,3693,684,1593,580,3413,293,3753,266,8512,938,7233,186,2622,924,0022,925,3053,030,3202,954,2982,975,7702,843,2872,546,3991,954,7062,078,9512,449,6452,565,0032,678,4632,973,835
2. Đầu tư ngắn hạn khác100,441,35489,747,70391,263,14095,915,29898,504,99688,536,539106,206,789114,430,59899,782,40297,596,898107,508,98583,949,74379,209,85568,485,44572,511,24078,140,62971,460,72883,079,88079,472,94771,274,393
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-202,979-170,649-157,967-130,700-206,057-177,840-201,836-208,726-300,837-309,709-244,702-65,423-46,213-65,489-58,139-99,571-156,221-230,261-322,168-547,909
III. Các khoản phải thu11,505,21110,893,39412,288,55112,103,12412,376,31812,688,81711,146,4979,902,8489,035,1928,989,7218,466,7099,174,6249,234,6089,347,6599,295,1548,678,2899,235,6608,241,0568,627,6348,748,833
1. Phải thu của khách hàng7,873,0667,398,4008,046,9788,001,4718,981,6749,209,9358,175,0187,482,1786,691,0126,161,0775,752,7555,450,4465,652,5085,840,4975,850,9695,948,3847,116,6476,529,6576,893,8127,192,811
2. Trả trước cho người bán31,95855,54554,98264,03057,94543,27035,96132,72541,69147,85648,29856,50997,36873,64262,32258,30363,78973,49076,61963,151
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác3,862,3153,702,1974,454,5254,309,3453,608,5203,872,7193,368,4892,818,5932,705,1783,216,0153,098,3174,085,3663,956,8363,849,0893,807,0273,073,3802,475,8982,047,1002,069,8401,903,025
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-262,129-262,749-267,933-271,721-271,821-437,107-432,971-430,648-402,689-435,227-432,661-417,697-472,104-415,568-425,164-401,778-420,674-409,191-412,637-410,155
IV. Hàng tồn kho100,39091,81393,784116,049113,866135,533138,288146,428131,791139,868134,646159,945155,612144,780142,631132,487122,044127,622134,196130,751
1. Hàng tồn kho91,813113,866135,533146,428139,868134,646159,945155,612142,631132,487122,044127,622134,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)130,751
V. Tài sản ngắn hạn khác4,200,0484,479,6593,600,7593,667,7563,651,9423,567,4133,511,3673,778,9083,552,2353,416,6943,170,2262,977,0482,736,2622,649,5482,604,0212,687,8642,899,1162,935,7653,062,6063,471,390
1. Tạm ứng573,426
2. Chi phí trả trước ngắn hạn661,333545,330590,421614,498558,452539,831597,005637,482568,896530,673542,682567,185479,531517,605567,962632,821612,051571,930640,288
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ26630111416524,27524,22124,60524,95224,18224,40324,41725,72326,85024,14024,20924,37524,61925,11325,58625,974
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,0014,9925,0024,35518111454601611,6881652101,496887423112,454
7. Tài sản ngắn hạn khác3,533,4483,900,9403,050,3133,072,8153,013,1522,984,7282,946,9173,156,9512,890,5702,823,3422,615,0772,408,4812,140,5392,145,7132,061,9972,094,0312,241,5882,297,8602,464,7792,802,674
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn130,052,808127,011,022118,182,743111,779,16198,708,53995,260,25989,726,11586,838,96684,277,60275,733,61168,166,56273,843,64569,973,15366,141,90159,792,12150,606,45554,491,84445,064,81842,289,94944,478,748
I. Các khoản phải thu dài hạn66,91683,85084,50883,84284,37084,04682,80581,31483,36972,70072,40772,98473,34968,58867,78269,49969,37367,83067,88969,358
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác66,91683,85084,50883,84284,37084,04682,80581,31483,36972,70072,40772,98473,34968,58867,78269,49969,37367,83067,88969,358
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,889,6861,911,9741,935,5942,038,5761,810,7511,838,0021,820,2931,843,6801,885,9741,873,1701,891,1341,921,0631,933,1101,897,5701,766,5651,742,5951,787,6921,826,7831,864,0611,869,586
1. Tài sản cố định hữu hình871,551868,471868,421960,312953,488971,830933,504955,223981,669952,736955,381980,866972,895958,765809,057829,979859,527882,017902,464890,977
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,018,1351,043,5031,067,1731,078,264857,262866,172886,789888,456904,305920,433935,752940,197960,215938,805957,508912,616928,165944,766961,597978,609
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang131,635143,641144,924148,171377,405398,700447,422442,593434,035467,713456,823439,318441,739426,850565,580595,381556,380533,595482,599427,444
IV. Bất động sản đầu tư109,961111,421112,88045,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38971,513
- Nguyên giá191,327191,327191,32745,38945,38945,38945,389
- Giá trị hao mòn lũy kế-81,366-79,907-78,447
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn127,647,736124,582,262115,731,983109,296,75396,201,97892,718,99887,130,03884,237,83981,619,20773,119,37965,545,80671,218,79767,341,35063,550,64457,169,85047,960,51451,803,21142,333,90539,541,80641,717,059
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn69,311,19261,737,25963,408,38459,511,74944,185,95536,019,78638,179,428
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,887,3892,848,9582,823,8592,817,8412,845,5472,808,7032,791,3402,766,3002,778,7552,768,1172,928,7332,957,4253,065,8903,040,8623,029,5772,849,0952,845,4032,837,4432,822,7512,871,379
4. Đầu tư dài hạn khác124,822,853121,804,394112,975,755106,551,21793,447,62189,986,42184,406,88581,531,62278,900,2061,089,027929,98068,306,236909,7591,042,49054,246,7971,046,99449,078,56239,707,937928,533928,533
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-62,507-71,090-67,631-72,305-91,189-76,126-68,187-60,083-59,754-48,957-50,165-44,864-42,683-44,457-106,524-121,530-120,753-211,475-229,264-262,281
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn177,874172,854166,429188,646175,124200,167188,151209,628155,260155,003146,093138,214152,860176,955193,077229,799257,316288,206323,788
1. Chi phí trả trước dài hạn142,409139,913134,114152,853134,843147,871138,156146,599101,512102,08294,374108,135123,240147,174164,266202,126227,532246,244264,154
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi11,34711,00311,28513,71019,15018,28018,08017,77618,82119,14619,33912,18912,55713,11612,81712,30214,58125,18330,689
3. Ký quỹ bảo hiểm21,132
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác24,11821,93821,03022,08334,01631,91445,25334,92733,77532,38017,89117,06416,66615,99415,37115,20216,77828,945
TỔNG CỘNG TÀI SẢN251,217,777238,219,106234,843,642234,271,578221,205,665215,293,212220,767,878220,460,966201,610,057190,853,362193,294,789183,778,091169,460,924165,122,100149,101,961146,603,447147,283,427144,960,944137,838,679133,432,083
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ227,486,556214,192,837211,353,101211,191,883198,790,493192,477,383198,381,678198,476,542180,121,180167,446,887170,274,497161,089,243147,249,510142,794,773127,199,955125,217,017126,445,366123,885,845117,224,871113,326,363
I. Nợ ngắn hạn40,473,49531,372,30033,782,68038,121,30730,551,61829,872,93740,956,08845,537,49732,312,48925,186,32633,512,54929,941,88621,380,20122,666,86611,800,01114,534,00820,582,14823,320,87821,725,22422,142,583
1. Vay và nợ ngắn hạn2,910,2261,883,7323,613,2704,092,1643,372,6041,720,5412,348,6191,284,200981,4611,059,5701,470,3842,871,4902,506,3302,221,6321,868,5681,094,768895,376397,376238,3761,608
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán2,456,1952,223,0182,251,5442,697,6592,512,3402,968,0922,935,0993,017,7142,488,5192,797,6572,615,7742,671,2782,252,1692,870,9472,889,8612,737,3153,711,8622,351,8623,263,9613,892,426
4. Người mua trả tiền trước21,18621,36621,30120,98619,64719,25419,22819,12319,39219,01717,03717,18717,46216,35216,53214,635214,89512,5009,5957,479
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước199,611189,933156,263268,559161,081117,065145,124234,826162,316143,979143,839297,007206,549147,406136,818173,797116,29262,67052,07360,591
6. Phải trả người lao động1,744,9711,468,2781,179,159725,1161,512,5371,165,526867,195631,2181,458,3131,356,3091,153,1351,152,2851,539,3551,624,525977,381540,056950,706841,433603,426428,430
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác33,141,30525,585,97326,561,14430,316,82322,973,40923,882,45934,640,82340,350,41627,202,48819,809,79328,112,38022,932,63914,858,33515,786,0045,910,8509,973,43714,693,01619,655,03717,557,79117,752,050
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn305,861300,371300,925297,329295,009312,686315,101357,619380,007480,012512,462509,254557,356552,840581,698560,272567,434554,884577,198851,907
1. Vay dài hạn3003001,3861,3862,7648,08854,48691,299192,745229,283230,729267,967269,413305,950297,416315,510308,120336,504608,992
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác305,861300,071300,625295,943293,622309,922307,013303,133288,708287,266283,179278,525289,389283,427275,747262,857251,923246,764240,695242,916
III. Dự phòng nghiệp vụ186,564,897182,250,622177,060,087172,591,025167,824,034162,067,746156,918,790152,429,976147,380,963141,635,174136,103,607130,530,411125,259,541119,393,969114,680,980110,052,136105,266,46999,921,31694,792,25590,227,679
1. Dự phòng phí5,442,5155,395,2935,209,3355,426,1195,420,4255,189,2375,026,4195,239,4555,010,4754,995,4814,869,6244,921,9564,636,8034,354,3774,694,5805,018,5444,969,8565,033,8094,895,8185,248,673
2. Dự phòng toán học157,148,585152,322,717149,067,961145,664,230142,727,428138,882,387135,463,243132,441,156129,250,712125,191,398120,363,187115,827,703112,072,916107,417,876102,710,15797,599,94293,098,00489,142,20884,117,94879,216,887
3. Dự phòng bồi thường3,120,5373,405,1842,558,2822,542,5112,623,5362,647,7132,598,4412,749,2772,716,6172,625,1972,565,1832,431,3722,432,0272,394,5662,317,1492,469,0932,568,1782,467,6372,589,3652,644,819
4. Dự phòng dao động lớn188,186173,723162,149149,00575,80363,54453,04840,1406,10992,69682,9564,908,46654,20542,0692,805,47129,92435,63035,64624,96713,271
5. Dự phòng chia lãi20,262,73920,571,83219,712,26918,481,39416,653,7143,139,08913,431,53611,634,69510,095,3638,453,7097,972,2802,210,1085,845,7744,988,9321,978,5494,777,4144,488,2453,083,4243,029,9232,985,575
6. Dự phòng bảo đảm cân đối402,335381,872350,090327,766323,12912,145,776346,104325,253301,687276,693250,377230,806217,817196,148175,073157,219106,556158,592134,232118,454
IV. Nợ khác142,303269,544209,410182,222119,833224,014191,699151,45047,721145,375145,880107,69252,412181,098137,26570,60029,31688,767130,194104,193
1. Chi phí phải trả142,303269,544209,410182,222119,833224,014191,699151,45047,721145,375145,880107,69252,412181,098137,26570,60029,31688,767130,194104,193
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU22,769,60823,041,11822,531,36322,130,46221,497,20121,876,84021,473,88221,086,22020,596,15822,512,78922,150,78521,822,79321,375,35021,502,69821,095,61520,601,68620,083,06420,309,16119,856,98819,382,347
I. Vốn chủ sở hữu22,544,95922,772,33822,269,74421,926,69021,279,00821,630,10021,234,17420,909,12320,398,06722,271,58021,924,11321,661,12921,176,52721,300,27120,928,69820,482,44420,013,87820,153,39519,732,17119,294,909
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,228
2. Thặng dư vốn cổ phần7,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,459
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái15,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,445
7. Quỹ đầu tư phát triển2,933,8532,933,8532,233,5172,233,5172,233,5171,592,8821,605,4841,593,9551,593,9551,284,7861,284,7801,270,8731,270,873967,381959,885802,521
8. Quỹ dự phòng tài chính2,933,8532,233,517967,358961,065
9. Quỹ dự trữ bắt buộc796,905770,172749,004729,328705,847687,367672,442657,023639,006622,729608,187594,917578,044562,613547,877537,885523,602511,846498,533488,733
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,961,5004,215,6123,734,1874,111,1443,486,9433,856,5153,475,5143,806,5183,300,8765,202,1964,869,2704,928,7264,461,0024,614,0854,257,2474,124,5003,670,1953,827,7843,421,0523,150,955
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác224,649268,780261,619203,772218,193246,740239,708177,097198,091241,209226,672161,664198,823202,427166,917119,24269,185155,766124,81787,438
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi224,649268,780261,619203,772218,193246,740239,708177,097198,091241,209226,672161,664198,823202,427166,917119,24269,185155,766124,81787,438
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ961,614985,151959,178949,233917,971938,990912,318898,204892,719893,686869,506866,055836,065824,629806,391784,745754,997765,937756,820723,373
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN251,217,777238,219,106234,843,642234,271,578221,205,665215,293,212220,767,878220,460,966201,610,057190,853,362193,294,789183,778,091169,460,924165,122,100149,101,961146,603,447147,283,427144,960,944137,838,679133,432,083
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |