Chỉ tiêu | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 3 2010 | Qúy 2 2010 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 37,696 | 52,673 | 46,946 | 36,299 | 33,265 | 52,673 | 54,251 | 65,894 | 25,912 | 115,982 | 79,743 | 163,546 | 172,784 | 217,503 | 230,731 | 159,266 | 132,105 | 185,046 | 157,550 | 170,539 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 13 | 16 | 6 | 135 | 140 | 7 | 130 | 339 | 208 | 449 | 41 | 278 | ||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 37,696 | 52,661 | 46,930 | 36,293 | 33,130 | 52,533 | 54,244 | 65,764 | 25,572 | 115,982 | 79,743 | 163,338 | 172,784 | 217,055 | 230,691 | 159,266 | 132,105 | 184,768 | 157,550 | 170,539 |
4. Giá vốn hàng bán | 34,277 | 41,995 | 35,491 | 29,119 | 26,996 | 46,107 | 48,122 | 58,180 | 16,354 | 106,420 | 68,325 | 151,764 | 165,128 | 200,230 | 221,246 | 144,880 | 114,234 | 169,537 | 152,434 | 160,113 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,419 | 10,665 | 11,439 | 7,173 | 6,134 | 6,425 | 6,122 | 7,584 | 9,218 | 9,562 | 11,418 | 11,575 | 7,656 | 16,825 | 9,445 | 14,386 | 17,870 | 15,230 | 5,116 | 10,426 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 7 | 106 | 641 | 55 | 9 | 211 | 72 | 22 | 3 | -162 | 401 | 20 | 31 | 8,057 | 40,253 | 1,036 | 62 | -5,259 | 5,343 | 52 |
7. Chi phí tài chính | 5,642 | 5,416 | 6,173 | 7,239 | 6,080 | 2,634 | 11,162 | 11,040 | 6,209 | 10,287 | 11,652 | 14,030 | 13,349 | 13,631 | 34,373 | 14,803 | 13,127 | 8,730 | 5,336 | 4,197 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 4,953 | 6,367 | 6,221 | 6,375 | 6,072 | 2,564 | 10,903 | 16,159 | 61 | 10,068 | 11,651 | 13,965 | 13,094 | 12,932 | 13,729 | 12,629 | 10,067 | 8,730 | 326 | 4,128 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 73 | -941 | -1,471 | -1,492 | -1,649 | -2,112 | -2,043 | -724 | -1,180 | -147 | -135 | -142 | -169 | -209 | -110 | -161 | -61 | -174 | ||
9. Chi phí bán hàng | 192 | 229 | 308 | 392 | 404 | 305 | 295 | 493 | 359 | 1,338 | 1,554 | 449 | 1,349 | -525 | 1,890 | 2,058 | 1,167 | 1,498 | 326 | 34 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,150 | 5,178 | 4,516 | 4,559 | 4,513 | 5,252 | 3,817 | 4,909 | 4,977 | 6,860 | 5,347 | 5,121 | 5,937 | 6,497 | 2,775 | 9,749 | 6,438 | 4,880 | 3,947 | 7,236 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -7,485 | -993 | -389 | -6,453 | -6,501 | -3,666 | -11,123 | -9,559 | -3,503 | -9,231 | -6,870 | -8,147 | -13,117 | 5,070 | 10,551 | -11,350 | -2,860 | -5,136 | 850 | -1,163 |
12. Thu nhập khác | 525 | 509 | 86 | 425 | 229 | 5,287 | 1,742 | 5,942 | 35,938 | 94 | 7 | 2 | 39 | 46 | 6,886 | 10 | ||||
13. Chi phí khác | 1,670 | 681 | 171 | 5,183 | 65 | 1,399 | 26,418 | 1,167 | 1 | 16 | 22 | 94 | 17 | 1,558 | 27 | |||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1,145 | -172 | 86 | 253 | 229 | 105 | 1,676 | 4,543 | 9,520 | -1,074 | -1 | -9 | -20 | 39 | -48 | -17 | 5,328 | 10 | -27 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -8,630 | -1,165 | -303 | -6,200 | -6,272 | -3,561 | -9,447 | -5,016 | 6,017 | -10,304 | -6,871 | -8,155 | -13,117 | 5,050 | 10,589 | -11,398 | -2,877 | 192 | 859 | -1,190 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 5 | 252 | -242 | 431 | 194 | 43 | 4 | 528 | 83 | |||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -201 | 201 | -238 | |||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 5 | 252 | -242 | 431 | -6 | 244 | 4 | 528 | -156 | |||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -8,630 | -1,165 | -303 | -6,200 | -6,272 | -3,567 | -9,447 | -5,016 | 6,017 | -10,557 | -6,871 | -8,155 | -13,117 | 5,292 | 10,158 | -11,391 | -3,121 | 188 | 332 | -1,035 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -233 | 293 | 56 | -7 | 1 | 1,466 | -1,110 | -1,125 | 188 | -865 | -733 | -777 | -1,197 | -2 | -597 | 346 | 7 | -295 | -154 | -13 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -8,397 | -1,457 | -360 | -6,193 | -6,273 | -5,033 | -8,337 | -3,891 | 5,829 | -9,691 | -6,138 | -7,378 | -11,920 | 5,294 | 10,755 | -11,738 | -3,128 | 484 | 486 | -1,022 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 9,516 | 7,926 | 22,258 | 86,642 | 145,850 | 157,786 | 196,699 | 194,796 | 232,373 | 255,029 | 255,733 | 251,181 | 239,415 | 252,527 | 222,833 | 229,059 | 234,470 | 245,849 | 272,737 | 296,743 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 75 | 183 | 293 | 1,273 | 15,759 | 3,669 | 1,182 | 5,502 | 16,120 | 3,868 | 5,214 | 5,540 | 5,385 | 2,104 | 4,907 | 4,134 | 5,150 | 857 | 3,508 | 2,040 |
1. Tiền | 75 | 183 | 293 | 1,273 | 15,759 | 3,669 | 1,182 | 5,502 | 6,120 | 3,868 | 5,214 | 5,540 | 5,385 | 2,104 | 4,907 | 4,134 | 5,150 | 857 | 3,508 | 2,040 |
2. Các khoản tương đương tiền | 10,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,950 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,950 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,488 | 7,744 | 21,916 | 38,339 | 81,788 | 81,479 | 127,963 | 125,460 | 99,571 | 109,445 | 112,780 | 112,963 | 104,879 | 133,452 | 110,935 | 108,922 | 105,987 | 120,543 | 150,741 | 157,992 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12 | 2,178 | 10,481 | 28,485 | 58,238 | 73,609 | 59,286 | 49,651 | 68,480 | 57,267 | 60,809 | 67,251 | 57,312 | 87,332 | 65,856 | 61,886 | 59,567 | 72,214 | 100,390 | 103,450 |
2. Trả trước cho người bán | 21 | 376 | 1,847 | 366 | 3,325 | 1,517 | 1,662 | 5,580 | 7,980 | 1,280 | 3,081 | 2,536 | 1,005 | 1,543 | 2,337 | 2,115 | 252 | 5,474 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 900 | 6,600 | ||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,455 | 4,666 | 4,836 | 9,478 | 43,567 | 30,169 | 71,188 | 80,129 | 37,285 | 51,654 | 48,788 | 49,229 | 49,284 | 48,397 | 48,874 | 50,291 | 48,882 | 50,830 | 53,771 | 52,189 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -21,864 | -22,664 | -5,837 | -5,837 | -7,856 | -5,055 | -4,797 | -4,797 | -4,797 | -4,813 | -4,799 | -4,799 | -4,799 | -4,617 | -3,672 | -3,122 | ||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 42,629 | 46,159 | 70,816 | 64,573 | 62,724 | 114,883 | 131,029 | 127,516 | 124,228 | 120,181 | 109,953 | 103,252 | 108,792 | 113,765 | 113,478 | 112,150 | 127,728 | |||
1. Hàng tồn kho | 42,629 | 46,159 | 70,816 | 64,573 | 62,724 | 114,883 | 131,029 | 127,516 | 124,429 | 120,381 | 110,153 | 103,252 | 108,792 | 113,765 | 113,478 | 112,150 | 127,728 | |||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -201 | -201 | -201 | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2 | 48 | 4,401 | 2,143 | 1,821 | 2,982 | 1,110 | 1,799 | 10,688 | 10,223 | 8,451 | 8,970 | 7,017 | 3,738 | 7,211 | 9,568 | 10,971 | 6,338 | 8,983 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2 | 48 | 280 | 92 | 182 | 1,659 | 2,220 | 2,001 | 2,056 | 2,063 | 1,853 | 1,493 | 1,618 | 1,672 | 4,444 | 1,763 | 1,485 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,121 | 2,143 | 1,728 | 2,945 | 891 | 104 | 2,858 | 2,876 | 1,955 | 1,769 | 910 | 414 | 752 | 3,442 | 1,781 | 1,482 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 36 | 36 | 36 | 37 | 39 | 38 | 37 | 38 | 37 | 37 | 37 | 36 | 36 | 206 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 5,573 | 5,308 | 4,402 | 5,101 | 4,216 | 1,795 | 4,804 | 4,418 | 4,709 | 4,539 | 5,810 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 30,788 | 28,641 | 24,003 | 78,465 | 103,850 | 137,368 | 90,401 | 85,781 | 182,079 | 191,425 | 195,536 | 198,636 | 195,907 | 199,876 | 205,063 | 208,317 | 207,580 | 198,435 | 209,058 | 196,090 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 25,382 | 23,233 | 21,214 | |||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 25,382 | 23,233 | 21,214 | |||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 69,610 | 85,075 | 68,814 | 58,220 | 52,726 | 141,217 | 151,194 | 154,790 | 158,318 | 157,840 | 161,022 | 162,878 | 165,643 | 168,263 | 136,639 | 151,455 | 154,767 | |||
1. Tài sản cố định hữu hình | 69,610 | 84,151 | 67,789 | 57,095 | 51,623 | 136,210 | 146,783 | 150,350 | 153,849 | 153,342 | 156,496 | 158,323 | 161,059 | 163,650 | 131,988 | 146,750 | 150,007 | |||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 924 | 1,025 | 1,126 | 1,103 | 5,007 | 4,411 | 4,440 | 4,468 | 4,497 | 4,526 | 4,555 | 4,584 | 4,613 | 4,651 | 4,705 | 4,760 | ||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,343 | 1,835 | 8,231 | 10,293 | 10,500 | 16,080 | 14,633 | 14,305 | 13,409 | 9,543 | 8,750 | 8,491 | 8,172 | 4,899 | 27,064 | 22,969 | 19,443 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 892 | 892 | 892 | 892 | 892 | |||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,343 | 942 | 7,338 | 9,400 | 9,607 | 15,188 | ||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,399 | 5,399 | 2,760 | 3,846 | 11,775 | 53,994 | 10,444 | 10,444 | 11,535 | 13,047 | 13,761 | 14,701 | 16,172 | 17,664 | 19,590 | 21,702 | 22,782 | 23,506 | 24,692 | 11,940 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 47,300 | 4,841 | 8,357 | 9,392 | 10,333 | 11,804 | 13,296 | 15,222 | 17,334 | 18,414 | 19,138 | 20,324 | 7,572 | |||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 5,399 | 5,399 | 5,399 | 3,846 | 11,775 | 6,694 | 10,444 | 10,444 | 6,694 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 | 4,368 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -2,639 | 322 | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6 | 9 | 29 | 3,233 | 5,164 | 6,329 | 11,444 | 9,366 | 9,924 | 8,795 | 8,780 | 8,163 | 8,163 | 8,105 | 9,624 | 8,177 | 6,868 | 6,314 | 4,886 | 4,737 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6 | 9 | 29 | 3,233 | 3,952 | 4,539 | 9,076 | 9,166 | 9,723 | 8,594 | 8,579 | 7,963 | 7,962 | 7,904 | 9,424 | 7,977 | 6,668 | 6,114 | 4,886 | 4,537 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 201 | 201 | 201 | 201 | 201 | 201 | 201 | 201 | 201 | 201 | 201 | 201 | 201 | 201 | 201 | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | 1,011 | 1,589 | 2,167 | |||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 433 | 2,745 | 3,323 | 3,757 | 3,901 | 4,045 | 4,190 | 4,334 | 4,479 | 4,623 | 4,768 | 4,912 | 5,057 | 5,201 | ||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 40,304 | 36,567 | 46,260 | 165,107 | 249,699 | 295,154 | 287,100 | 280,578 | 414,451 | 446,454 | 451,270 | 449,818 | 435,322 | 452,402 | 427,895 | 437,376 | 442,050 | 444,284 | 481,796 | 492,833 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 160 | 285 | 16,743 | 94,194 | 172,878 | 225,315 | 219,956 | 215,390 | 358,256 | 389,343 | 385,123 | 381,042 | 366,077 | 376,958 | 345,179 | 351,094 | 351,161 | 348,485 | 390,729 | 390,531 |
I. Nợ ngắn hạn | 160 | 285 | 16,743 | 70,795 | 83,670 | 124,158 | 135,275 | 129,688 | 140,704 | 187,794 | 185,623 | 181,720 | 166,310 | 174,773 | 142,936 | 229,764 | 231,235 | 263,320 | 306,211 | 305,034 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1 | 27,580 | 23,144 | 30,605 | 41,630 | 41,554 | 68,739 | 72,584 | 72,257 | 73,767 | 70,492 | 71,408 | 71,272 | 153,811 | 149,652 | 182,984 | 212,616 | 209,358 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 40 | 119 | 30,999 | 35,605 | 49,749 | 28,239 | 19,451 | 37,843 | 36,985 | 41,705 | 40,876 | 33,678 | 50,386 | 23,477 | 29,613 | 37,554 | 41,373 | 67,106 | 70,468 | |
4. Người mua trả tiền trước | 22 | 2,372 | 25,824 | 17,112 | 17,560 | 5,782 | 32,184 | 27,975 | 26,570 | 24,526 | 16,332 | 13,965 | 8,736 | 9,890 | 5,904 | 4,797 | 11,651 | |||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6 | 97 | 7 | 604 | 3,317 | 2,951 | 4,381 | 4,395 | 5,117 | 4,023 | 3,751 | 3,554 | 3,569 | 3,989 | 3,903 | 3,937 | 6,256 | 6,188 | 1,924 | 1,135 |
6. Phải trả người lao động | 8 | 2 | 65 | 3,344 | 2,709 | 4,898 | 3,042 | 2,161 | 4,517 | 2,888 | 2,966 | 2,151 | 1,916 | 2,077 | 2,528 | 1,755 | 1,846 | 1,760 | 1,499 | 323 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 16,405 | 17,852 | 17,986 | 13,791 | 36,010 | 33,143 | 31,056 | 28,252 | 26,653 | 24,088 | 26,595 | 21,785 | 19,376 | 11,994 | 6,047 | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 4,503 | 240 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 25 | 25 | 25 | 8,126 | 16,402 | 9,910 | 22,797 | 21,857 | 4,430 | 2,876 | 3,570 | 3,490 | 3,531 | 3,584 | 3,349 | 4,995 | 3,628 | 5,095 | 5,594 | 5,347 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 120 | 120 | 120 | 120 | 121 | 221 | 221 | 221 | 244 | 244 | 256 | 256 | 344 | 344 | 353 | 323 | 624 | 639 | 683 | 706 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 23,399 | 89,209 | 101,157 | 84,681 | 85,702 | 217,552 | 201,549 | 199,500 | 199,322 | 199,767 | 202,184 | 202,243 | 121,330 | 119,926 | 85,165 | 84,518 | 85,496 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 32,757 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 23,399 | 89,209 | 101,157 | 84,681 | 85,702 | 184,796 | 196,657 | 197,767 | 198,672 | 199,767 | 200,265 | 201,270 | 121,330 | 119,919 | 83,223 | 84,518 | 84,732 | |||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 4,892 | 1,733 | 650 | 1,919 | 973 | 7 | 1,942 | 764 | ||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 40,144 | 36,283 | 29,518 | 70,913 | 76,821 | 69,839 | 67,144 | 65,188 | 56,195 | 57,112 | 66,147 | 68,775 | 69,245 | 75,445 | 82,716 | 86,283 | 90,889 | 95,799 | 91,066 | 102,302 |
I. Vốn chủ sở hữu | 40,144 | 36,283 | 29,518 | 70,913 | 76,821 | 69,839 | 67,144 | 65,188 | 56,195 | 57,112 | 66,147 | 68,775 | 69,245 | 75,445 | 82,716 | 86,283 | 90,889 | 95,799 | 91,066 | 102,302 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 97,509 | 97,509 | 97,509 | 97,509 | 97,509 | 97,509 | 97,509 | 97,509 | 97,509 | 97,509 | 97,509 | 97,509 | 97,509 | 97,509 | 97,509 | 97,509 | 97,509 | 97,509 | 97,509 | 97,509 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 16,503 | 16,503 | 16,503 | 16,503 | 16,503 | 16,503 | 16,503 | 16,503 | 16,503 | 16,503 | 16,503 | 16,503 | 16,503 | 16,503 | ||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 157 | 157 | 157 | 157 | 157 | 7,857 | 7,857 | 7,857 | 7,857 | 6,719 | 6,719 | 6,719 | 6,719 | 6,719 | 6,719 | 6,719 | 6,719 | 6,719 | 6,719 | 6,719 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 150 | 1,138 | 1,138 | 1,138 | 1,138 | 1,138 | 1,138 | 1,138 | 1,138 | 1,138 | 1,138 | 1,138 | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -57,672 | -61,534 | -68,298 | -33,961 | -27,478 | -35,209 | -54,358 | -56,282 | -72,772 | -70,254 | -61,604 | -58,534 | -58,158 | -51,812 | -43,135 | -38,095 | -33,904 | -30,013 | -34,235 | -24,614 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 7,058 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 6,483 | -468 | -517 | -550 | 6,948 | 5,346 | 5,732 | 5,289 | 5,383 | 5,237 | 3,831 | 2,358 | 2,773 | 3,793 | 3,281 | 4,897 | ||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 40,304 | 36,567 | 46,260 | 165,107 | 249,699 | 295,154 | 287,100 | 280,578 | 414,451 | 446,454 | 451,270 | 449,818 | 435,322 | 452,402 | 427,895 | 437,376 | 442,050 | 444,284 | 481,796 | 492,833 |