CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn (bts)

5.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,725,1633,231,3672,979,8183,063,5473,253,3053,084,5013,151,2823,248,4802,979,1033,105,3051,237,1471,431,266
2. Các khoản giảm trừ doanh thu151,864106,295175,02625,437
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,573,2993,125,0722,979,8183,063,5473,253,3053,084,5013,151,2823,248,4802,979,1032,930,2791,211,7101,431,266
4. Giá vốn hàng bán2,452,4002,810,5442,652,1642,742,6102,845,6132,647,9902,710,1912,701,0802,469,8002,330,490917,0131,064,057
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)120,899314,528327,654320,937407,692436,510441,090547,400509,303599,789294,697367,209
6. Doanh thu hoạt động tài chính6601,4967712,3963,5087,63177325,63156,187132,86154,5022,610
7. Chi phí tài chính91,98755,91660,84676,70799,356124,343213,096129,643159,496296,982101,01235,837
-Trong đó: Chi phí lãi vay83,89553,33358,77174,25396,175114,978133,359124,755141,955233,10252,22135,837
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng71,418113,354113,454122,627124,444163,724120,732167,303131,726204,41878,37575,021
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp100,099113,103107,616112,556113,391117,289104,533116,992131,752116,01087,599109,940
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-141,94533,65146,50911,44374,01038,7863,503159,093142,516115,24182,214149,022
12. Thu nhập khác49,55638,39520,12011,7523,1244,6682,1496,8405,54512,1122,2851,592
13. Chi phí khác3,8663,9924,2155,924329981618436625,56784
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)45,69034,40315,9045,8272,7953,6871,5306,4055,4836,5452,2011,592
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-96,25568,05562,41317,27076,80442,4735,034165,498147,999121,78584,415150,613
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,12512,39718,46621,7481,82533,8135,99511,05718,827
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,12512,39718,46621,7481,82533,8135,99511,05718,827
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-96,25553,93050,01617,27058,33820,7253,209131,684142,004121,78573,358131,787
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-96,25553,93050,01617,27058,33820,7253,209131,684142,004121,78573,358131,787

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn935,004979,213576,284588,015709,804666,894740,095820,037772,583802,2231,045,699889,489975,649782,3172,240,828
I. Tiền và các khoản tương đương tiền134,945138,550116,454113,498244,224104,845220,893149,924187,883217,558316,084195,111146,611128,90693,031
1. Tiền134,945138,550116,454113,498244,224104,845220,893149,924136,883217,558172,084195,111146,611128,90693,031
2. Các khoản tương đương tiền51,000144,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,00030,00047,0004,5254,2444,00030,00010,080
1. Chứng khoán kinh doanh30,00010,080
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,00030,00047,0004,5254,2444,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn104,836128,18635,91136,04358,488150,16252,58195,45453,417172,336308,879340,127443,032209,59376,070
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng49,70238,5354,6056,01316,894117,02039,21633,44045,848128,871280,947296,118376,102157,6299,246
2. Trả trước cho người bán1,14953,6619,6581,94527,50825,8139,37946,4787,47825,50224,56840,85154,87847,32159,025
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác53,98535,99021,64828,08514,0867,4664,12315,6742,67320,5455,9465,74013,8556,4459,601
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-137-137-137-2,582-2,582-2,582-2,582-1,803-1,803-1,803
IV. Tổng hàng tồn kho65,453627,959382,325376,888381,372395,158439,367545,076491,828397,255383,921347,578349,138426,0042,044,069
1. Hàng tồn kho65,453627,959382,325392,860381,372395,158439,367545,076491,828397,255383,921347,578349,138426,0042,044,069
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-15,972
V. Tài sản ngắn hạn khác39,77134,51911,59314,58725,72016,72922,72925,33935,45515,07436,8156,6726,86917,81417,578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10,4918,6831,8832,09115,8317,16310,5773,4221,588
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ25,40925,7079,5649,5649,8899,5669,50320,45433,56413,13733,6223,8455,33916,88117,193
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,8701301462,9312,6481,463303625625625177
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,3122,5692,2021,353933385
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,563,5782,345,3392,481,5342,673,9822,798,7082,864,6303,079,4693,256,2763,286,8473,655,3973,974,3264,203,8104,516,1784,783,4002,401,436
I. Các khoản phải thu dài hạn12,15910,0409,1848,32711,07110,2149,3588,5014,045
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác12,15910,0409,1848,32711,07110,2149,3588,5014,045
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,013,1782,180,1322,328,1722,490,6942,477,4152,676,4212,928,0723,103,4733,177,5913,604,4063,842,3984,146,1734,414,2544,678,5201,093,837
1. Tài sản cố định hữu hình2,008,3702,178,2742,327,5152,490,2012,477,1432,675,9792,927,4593,103,4733,177,0133,604,3913,842,3674,092,7794,356,8804,617,1041,028,381
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,8081,859657493273443613578143153,39557,37461,41665,457
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn487,560100,90293,00299,792208,498113,25860,72359,10840,40534,69264,01633,33731,51937,1171,276,239
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang487,560100,90293,00299,792208,498113,25860,72359,10840,405
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5959
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5959
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác50,68154,26551,17775,168101,72464,73681,31685,19464,80616,30067,91224,30070,40567,70631,301
1. Chi phí trả trước dài hạn50,68154,26551,17775,168101,72464,73681,31685,19464,80613,11265,58024,30070,40567,70631,301
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác3,1882,332
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,498,5823,324,5533,057,8183,261,9973,508,5113,531,5243,819,5654,076,3134,059,4294,457,6205,020,0255,093,2995,491,8275,565,7174,642,264
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,230,3791,902,6941,619,5381,864,8862,098,2312,178,8212,487,3552,709,6302,823,7623,363,6664,104,0254,109,6494,423,3474,270,3303,632,616
I. Nợ ngắn hạn2,062,6231,859,5861,595,8441,836,5592,063,0731,953,4381,746,8741,688,8841,788,8602,032,3342,235,9282,246,8212,056,8211,675,960829,038
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn987,060966,399873,2271,104,1791,306,7961,320,8221,238,3151,237,0221,171,5941,360,3151,454,3581,422,5531,196,984882,300372,608
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn968,938811,550585,220623,222673,117552,774408,228294,125442,509282,160384,579428,884308,980327,596318,676
4. Người mua trả tiền trước22,67045,04145,74955,00240,49924,67335,74869,02565,19933,6925,5263,6434,5776681,064
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,7565,50120,54411,7869,14823,36810,49515,19013,4773,8034,16216,31927,78824,2228,489
6. Phải trả người lao động9849518,6941,7082,3132,38125,12649,67956,83231,20212,34211,74239,70031,36932,885
7. Chi phí phải trả ngắn hạn34,55719,77652,28032,07726,70225,07223,08118,64335,07760,95777,99565,709133,03898,28085,788
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác40,1537,9567,8887,4414,2223,8394,6075,2004,172257,103296,918297,825341,762302,5233,978
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,5052,4122,2411,1452775091,2733,103481453,9919,0015,550
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn167,75643,10823,69428,32735,158225,383740,4811,020,7471,034,9011,331,3321,868,0971,862,8282,366,5262,594,3702,803,577
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn156,49733,06814,51020,00027,688218,769734,7241,015,8461,030,8571,328,1441,868,0971,862,8282,365,3762,593,8802,803,288
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,151490289
10. Dự phòng phải trả dài hạn11,26010,0409,1848,3277,4716,6145,7584,9014,0453,188
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,268,2021,421,8591,438,2811,397,1111,410,2801,352,7031,332,2101,366,6831,235,6681,093,954916,001983,6501,068,4801,295,3871,009,649
I. Vốn chủ sở hữu1,268,2021,421,8591,438,2811,397,1111,410,2801,352,7031,332,2101,366,6831,235,6681,093,954915,997983,6461,068,4761,294,9661,009,122
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,235,5991,235,5991,235,5991,235,5991,199,6181,199,6181,199,6181,090,5621,090,5621,090,5621,090,5621,090,5621,090,5621,090,562908,802
2. Thặng dư vốn cổ phần45,08545,08545,08545,08545,08545,08545,0858,801
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-59,232-218,212-164,867-2,276-109,678
8. Quỹ đầu tư phát triển122,757122,757114,427114,427108,074108,074108,07499,56399,56395,79895,79895,79895,79884,74065,914
9. Quỹ dự phòng tài chính3,7653,7653,7657,5187,5187,518
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-90,15463,50388,25547,085102,58845,01124,518131,473458-141,255-259,980-33,351-5,61869,337127,766
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác444421527
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định444421527
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,498,5823,324,5533,057,8183,261,9973,508,5113,531,5243,819,5654,076,3134,059,4294,457,6205,020,0255,093,2995,491,8275,565,7174,642,264
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |