CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội (bth)

35
0.80
(2.34%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,814,5821,0539851144,2767,1898,76516,00621,71027,59923,24020,74616,70855,91489,98878,73299,31652,148
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5647031,418931
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,814,5821,0539851144,2767,1898,76516,00621,71027,59323,17620,04315,29054,98389,98878,73299,31652,148
4. Giá vốn hàng bán796,8572,38711,4989,27313,88519,23825,64121,52318,41814,74447,60082,13168,44589,54344,394
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,017,7241,0539851141,890-4,309-5092,1222,4721,9521,6531,6255467,3837,85710,2879,7747,753
6. Doanh thu hoạt động tài chính26,26413,7124,96517,18118,36916,0565,969179160742493531,0101,1153659926533
7. Chi phí tài chính5,15312,0022,07612,9392882776641813582791571699
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,579171,1831662882776641813582767571699
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng147,43584319445578640662793468260387217447534281
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,8633,0102,2271,0641,5122,0892,9123,4513,0373,4482,3302,41010,5724,3773,9773,4952,9333,637
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)886,536-2471,64616,23115,7239,0522,104-1,728-1,046-2,085-1,249-977-9,9182,9223,4475,6536,0013,169
12. Thu nhập khác1,1196784731028964371,3846762,8204870510075063523
13. Chi phí khác532408593,53017242,9607569526846
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,0664384732230-3,466371,2136762,82044-2,254100-6-32-268478
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)887,6031912,12016,23315,9535,5852,141-515-370735-1,205-3,232-9,9183,0223,4415,6215,7333,646
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành177,531864242,2742,2421,073314488530724102
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)177,531864242,2742,2421,073314488530724102
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)710,0721051,69613,95913,7114,5122,141-515-370735-1,205-3,232-9,9182,7082,9535,0915,0083,544
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)710,0721051,69613,95913,7114,5122,141-515-370735-1,205-3,232-9,9182,7082,9535,0915,0083,544

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,241,075231,186217,726114,499234,897214,895233,23922,81722,22223,43922,98430,94634,13045,51157,02938,11144,18742,96836,539
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3817,7421,961563103,4158146,0341,5272,0353,6122,6499,0778,19512,61816,9235,5666,4646,1172,361
1. Tiền3817,7421,9615631,2658146,0341,5272,0352,5511,6493,5773,1953,3185,9235,5666,4646,1172,361
2. Các khoản tương đương tiền102,1501,0611,0005,5005,0009,30011,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn979,512193,595163,52498,384128,646211,533214,0373,9422,1291,0003,500
1. Chứng khoán kinh doanh3,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn979,512193,595163,52498,384128,646211,533214,0373,9422,1291,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn121,05429,80652,23913,5992,5018322,8932,2701,6771,7639801,9405,39010,11411,82411,36410,65113,57716,038
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng99,0085,0355,3934,8664,7494,8384,9266,2796,1076,2626,0436,9797,16511,17114,10412,75211,16213,57816,917
2. Trả trước cho người bán1,24119,49946,25013,24113118741704100637323331,265344
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác20,8049,9375,2601572,2864732,5907135637390253,6781,42695261211288
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,665-4,665-4,665-4,665-4,665-4,665-4,785-4,786-4,972-5,153-5,064-5,453-2,489-2,411-1,446-857-1,378-1,312
IV. Tổng hàng tồn kho140,0811,56010,05315,06916,37717,02019,26319,58420,50622,69527,06619,55123,70119,09314,417
1. Hàng tồn kho140,08115,83915,84316,31716,45817,10119,34419,73220,50622,69527,06619,55123,70119,09314,417
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14,279-5,790-1,248-81-81-81-147
V. Tài sản ngắn hạn khác484321,95433515522295459234539851,2161,6303,3716823,723
1. Chi phí trả trước ngắn hạn484322954534772271160247399354251
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,9543351552206994956179103
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước83
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5818418141,0503892,0161493,370
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn85,190963,090531,325168,04433,57839,33216,19110,66211,82512,72414,11116,04317,60219,09221,46120,41518,07814,10714,081
I. Các khoản phải thu dài hạn10,72510,72510,72510,72521,449
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn10,725
5. Phải thu dài hạn khác10,72510,72510,72521,449
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định46367483925,1605,6906,5118,0538,97210,43411,79513,32414,84917,13419,96217,68613,43013,853
1. Tài sản cố định hữu hình46367483925,1605,6906,5118,0538,97210,43411,79513,32414,84917,13419,96217,68613,43013,847
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5
III. Bất động sản đầu tư84,774
- Nguyên giá85,613
- Giá trị hao mòn lũy kế-839
IV. Tài sản dở dang dài hạn900,592506,254157,23722,76112,71810,2963,5723,5303,5303,5304,0104,0104,0103,96120470
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang900,592506,254157,23722,76112,71810,2963,5723,5303,530
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37051,73814,2725205579242222147238268233365454372207228
1. Chi phí trả trước dài hạn37051,73814,2725205579242222147238268233365454372207228
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,326,2651,194,276749,051282,544268,475254,227249,43033,47934,04736,16337,09546,98951,73264,60378,49058,52762,26557,07550,620
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả382,917918,140473,0208,2088,0997,5627,2778,3858,43810,18411,85118,17116,05416,34831,81719,78426,07618,69323,774
I. Nợ ngắn hạn382,917918,140306,9288,2088,0997,5627,2778,3858,43810,18411,85118,17116,03616,28231,72419,77826,04018,66123,774
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn141,50139,0096,3961,0005,6705,7075,7077,42610,1845,83711,024
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn27,69387,99727,9665,8445,7846,6597,2308,66710,82712,5386,0385,87118,7264,5976,0798,5398,788
4. Người mua trả tiền trước29,788763,758264,21252525,8686,3573855524926305747621,1014,3151,4782,1422,1231,936
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước78,9455,3343,4432,2852,24227035217013330110127528058952354448289230
6. Phải trả người lao động145751,0731151354426170158721,1481,8083,0083,2921,6401,580
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,76323024236362106982672634215116627
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn6963
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn418523331266
11. Phải trả ngắn hạn khác48,8387,1354,4182821262651982532,7882,4221,4562782,4004,246222207
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn56,15221
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi113664921815921119
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn166,09218669363633
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn7,042
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn159,050
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm664763633
10. Dự phòng phải trả dài hạn46
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn18
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu943,348276,136276,031274,335260,376246,665242,15325,09425,60925,97925,24428,81835,67948,25446,67338,74336,18938,38226,846
I. Vốn chủ sở hữu943,348276,136276,031274,335260,376246,665242,15325,09425,60925,97925,24426,44833,30945,88445,96138,74336,18938,38226,846
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00030,00030,00030,00023,464
2. Thặng dư vốn cổ phần4,1164,1164,1164,1164,1164,1164,1164,1984,1984,1984,1984,1984,1984,1984,1983,2683,2683,268
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-73
8. Quỹ đầu tư phát triển4,0294,0294,0294,0294,0294,0293,5844,0294,0294,0293,5843,5843,5843,5843,5842,5841,5841,5841,447
9. Quỹ dự phòng tài chính4454454452953,530
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu445
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối685,20317,99217,88716,1912,232-11,479-15,992-18,133-17,617-17,248-17,983-16,778-9,9182,8083,2532,8911,3381,934
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,3702,3702,370712
1. Nguồn kinh phí2,3702,3702,370712
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,326,2651,194,276749,051282,544268,475254,227249,43033,47934,04736,16337,09546,98951,73264,60378,49058,52762,26557,07550,620
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |