CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội (bth)

39.10
3.30
(9.22%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh384,231216,2121,214,10534271375284124342246262134114412,4551701,611
4. Giá vốn hàng bán117,81693,671585,370411,560181604
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)266,414122,541628,73534271375284124342246262134114894-111,006
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,5297,8444,5172,3753,2853,6853,1943,5482,0513391,6493412,2075,2683,06040810,773147,5748
7. Chi phí tài chính1,2142409312,7683,2763,1163,0862,5241,13152-1,9161,9163,76212,90039
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,214240-2,6322,7573,2653,078-2,4992,5161,13152-1,1991,19912,90039
9. Chi phí bán hàng3,41211,802132,2214242
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,3231,0571,3591,125717705643771546514616476371249249194-37206535479
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)271,994117,286498,741-1,485-438239-251376716193,211-2,2248,1885,0202,8102127,9107026,947494
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)272,271117,645498,843-1,156-181483-1582219392083,272-2,2248,1985,0202,8102128,1816616,947494
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)217,80794,116399,305-1,156-149386-1271337511673,062-2,2247,5334,0162,2481707,5145295,558395
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)217,80794,116399,305-1,156-149386-1271337511673,062-2,2247,5334,0162,2481707,5145295,558395

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,241,075990,906638,652246,606235,671252,517253,659216,160217,726153,63964,51374,191114,499237,268233,474232,706212,599107,189115,512214,472
I. Tiền và các khoản tương đương tiền38110,8354,1204,0877,7426,4292,7486561,96112,0124236355636051,9952,260103,4151,6268,432620
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn979,512885,307536,202210,095193,595181,880183,521159,865163,524119,94652,19163,71898,384235,530230,146227,646106,347104,772104,772211,197
III. Các khoản phải thu ngắn hạn121,05494,70698,27631,43434,04460,77164,49052,31152,23919,8312,5654,30113,5994337612,4432,5017914491,042
IV. Tổng hàng tồn kho140,081295246175311,5601,560
V. Tài sản ngắn hạn khác485854695433,2612,9003,29721,8519,3345,5371,95470057235733529852
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn85,190329,755981,2761,031,061962,844798,012662,975587,950531,346438,215371,565323,071168,04437,07335,84033,78056,207154,641149,45039,242
I. Các khoản phải thu dài hạn10,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72521,44921,449
II. Tài sản cố định46566731367072747779818385878992944,9225,041
III. Bất động sản đầu tư84,774
IV. Tài sản dở dang dài hạn329,521980,994957,132900,592753,111636,883562,386506,275426,769360,762312,266157,23726,26425,02922,96623,09219,41615,19312,749
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn22,299124,407107,885
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37017721563,17451,49134,17715,29814,76714,27264513
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,326,2651,320,6611,619,9281,277,6671,198,5151,050,529916,634804,109749,072591,854436,078397,262282,544274,341269,315266,486268,805261,830264,961253,713
A. Nợ phải trả382,917595,120963,5031,002,687922,240774,106640,597527,945472,981316,514160,904125,1508,2087,5396,5205,9408,1458,68312,3446,653
I. Nợ ngắn hạn382,917595,120963,5031,002,687922,240594,618475,897345,113307,534157,0149,161125,1508,2087,5396,5205,9408,1458,68312,3446,653
II. Nợ dài hạn179,487164,700182,833165,446159,500151,743
B. Nguồn vốn chủ sở hữu943,348725,541656,425274,980276,275276,424276,038276,164276,091275,340275,174272,111274,335266,802262,794260,546260,660253,147252,618247,060
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,326,2651,320,6611,619,9281,277,6671,198,5151,050,529916,634804,109749,072591,854436,078397,262282,544274,341269,315266,486268,805261,830264,961253,713
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |