Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 216,212 | 1,214,105 | 34 | 271 | 375 | 284 | 124 | 342 | 246 | 262 | 134 | 114 | 41 | 2,455 | 170 | 1,611 | 1,487 | |||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 216,212 | 1,214,105 | 34 | 271 | 375 | 284 | 124 | 342 | 246 | 262 | 134 | 114 | 41 | 2,455 | 170 | 1,611 | 1,487 | |||
4. Giá vốn hàng bán | 93,671 | 585,370 | 41 | 1,560 | 181 | 604 | 5,569 | |||||||||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 122,541 | 628,735 | 34 | 271 | 375 | 284 | 124 | 342 | 246 | 262 | 134 | 114 | 894 | -11 | 1,006 | -4,082 | ||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 7,844 | 4,517 | 2,375 | 3,285 | 3,685 | 3,194 | 3,548 | 2,051 | 339 | 1,649 | 34 | 12,207 | 5,268 | 3,060 | 408 | 10,773 | 14 | 7,574 | 8 | 8,961 |
7. Chi phí tài chính | 240 | 931 | 2,768 | 3,276 | 3,116 | 3,086 | 2,524 | 1,131 | 52 | -1,916 | 1,916 | 3,762 | 1 | 2,900 | 39 | 236 | ||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 240 | -2,632 | 2,757 | 3,265 | 3,078 | -2,499 | 2,516 | 1,131 | 52 | -1,199 | 1,199 | 1 | 2,900 | 39 | ||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 11,802 | 132,221 | 42 | 42 | 63 | |||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,057 | 1,359 | 1,125 | 717 | 705 | 643 | 771 | 546 | 514 | 616 | 476 | 371 | 249 | 249 | 194 | -37 | 206 | 535 | 479 | 635 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 117,286 | 498,741 | -1,485 | -438 | 239 | -251 | 376 | 716 | 19 | 3,211 | -2,224 | 8,188 | 5,020 | 2,810 | 212 | 7,910 | 702 | 6,947 | 494 | 3,945 |
12. Thu nhập khác | 359 | 102 | 332 | 277 | 243 | 93 | 65 | 223 | 189 | 61 | 10 | 330 | 4,785 | 64 | ||||||
13. Chi phí khác | 3 | 20 | 220 | 59 | 4,826 | 3,530 | ||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 359 | 102 | 328 | 257 | 243 | 93 | -155 | 223 | 189 | 61 | 10 | 271 | -41 | -3,466 | ||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 117,645 | 498,843 | -1,156 | -181 | 483 | -158 | 221 | 939 | 208 | 3,272 | -2,224 | 8,198 | 5,020 | 2,810 | 212 | 8,181 | 661 | 6,947 | 494 | 478 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 23,529 | 99,538 | -32 | 97 | -32 | 88 | 188 | 42 | 210 | 665 | 1,004 | 562 | 42 | 668 | 132 | 1,389 | 99 | 96 | ||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 23,529 | 99,538 | -32 | 97 | -32 | 88 | 188 | 42 | 210 | 665 | 1,004 | 562 | 42 | 668 | 132 | 1,389 | 99 | 96 | ||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 94,116 | 399,305 | -1,156 | -149 | 386 | -127 | 133 | 751 | 167 | 3,062 | -2,224 | 7,533 | 4,016 | 2,248 | 170 | 7,514 | 529 | 5,558 | 395 | 383 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 94,116 | 399,305 | -1,156 | -149 | 386 | -127 | 133 | 751 | 167 | 3,062 | -2,224 | 7,533 | 4,016 | 2,248 | 170 | 7,514 | 529 | 5,558 | 395 | 383 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 990,906 | 638,652 | 246,606 | 235,671 | 252,517 | 253,659 | 216,160 | 217,726 | 153,639 | 64,513 | 74,191 | 114,499 | 237,268 | 233,474 | 232,706 | 212,599 | 107,189 | 115,512 | 214,472 | 238,336 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,835 | 4,120 | 4,087 | 7,742 | 6,429 | 2,748 | 656 | 1,961 | 12,012 | 423 | 635 | 563 | 605 | 1,995 | 2,260 | 103,415 | 1,626 | 8,432 | 620 | 814 |
1. Tiền | 10,835 | 4,120 | 4,087 | 7,742 | 6,429 | 2,748 | 656 | 1,961 | 12,012 | 423 | 635 | 563 | 605 | 1,995 | 2,260 | 1,265 | 826 | 6,632 | 620 | 814 |
2. Các khoản tương đương tiền | 102,150 | 800 | 1,800 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 885,307 | 536,202 | 210,095 | 193,595 | 181,880 | 183,521 | 159,865 | 163,524 | 119,946 | 52,191 | 63,718 | 98,384 | 235,530 | 230,146 | 227,646 | 106,347 | 104,772 | 104,772 | 211,197 | 211,533 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 885,307 | 536,202 | 210,095 | 193,595 | 181,880 | 183,521 | 159,865 | 163,524 | 119,946 | 52,191 | 63,718 | 98,384 | 235,530 | 230,146 | 227,646 | 106,347 | 104,772 | 104,772 | 211,197 | 211,533 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 94,706 | 98,276 | 31,434 | 34,044 | 60,771 | 64,490 | 52,311 | 52,239 | 19,831 | 2,565 | 4,301 | 13,599 | 433 | 761 | 2,443 | 2,501 | 791 | 449 | 1,042 | 24,416 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 78,099 | 66,996 | 4,723 | 9,272 | 8,330 | 5,189 | 5,115 | 5,393 | 4,910 | 4,923 | 4,835 | 4,866 | 4,749 | 4,749 | 4,749 | 4,749 | 4,999 | 4,767 | 5,047 | 4,838 |
2. Trả trước cho người bán | 1,456 | 13,593 | 17,535 | 19,500 | 42,080 | 53,917 | 43,300 | 46,250 | 17,505 | 2,150 | 3,974 | 13,241 | 192 | 131 | 131 | 131 | 300 | 202 | 187 | 187 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15,151 | 17,688 | 13,840 | 9,937 | 15,025 | 10,049 | 8,561 | 5,260 | 2,080 | 157 | 157 | 157 | 157 | 546 | 2,227 | 2,286 | 157 | 146 | 473 | 24,057 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -4,665 | -4,665 | -4,665 | -4,665 | -4,665 | -4,665 | -4,665 | -4,665 | -4,665 | -4,665 | -4,665 | -4,665 | -4,665 | -4,665 | -4,665 | -4,665 | -4,665 | -4,665 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 295 | 246 | 175 | 31 | 1,560 | 1,560 | 1,417 | |||||||||||||
1. Hàng tồn kho | 295 | 246 | 175 | 31 | 15,839 | 15,839 | 15,839 | |||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -14,278 | -14,278 | -14,422 | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 58 | 54 | 695 | 43 | 3,261 | 2,900 | 3,297 | 2 | 1,851 | 9,334 | 5,537 | 1,954 | 700 | 572 | 357 | 335 | 298 | 52 | 155 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 58 | 54 | 13 | 43 | 102 | 251 | 176 | 2 | 3 | 572 | ||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 682 | 3,159 | 2,650 | 3,122 | 1,847 | 9,334 | 5,537 | 1,954 | 700 | 357 | 335 | 298 | 52 | 155 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 329,755 | 981,276 | 1,031,061 | 962,844 | 798,012 | 662,975 | 587,950 | 531,346 | 438,215 | 371,565 | 323,071 | 168,044 | 37,073 | 35,840 | 33,780 | 56,207 | 154,641 | 149,450 | 39,242 | 15,748 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 21,449 | 21,449 | |||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 10,725 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 10,725 | 21,449 | 21,449 | ||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 56 | 67 | 31 | 36 | 70 | 72 | 74 | 77 | 79 | 81 | 83 | 85 | 87 | 89 | 92 | 94 | 4,922 | 5,041 | 5,160 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 56 | 67 | 31 | 36 | 70 | 72 | 74 | 77 | 79 | 81 | 83 | 85 | 87 | 89 | 92 | 94 | 4,922 | 5,041 | 5,160 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 329,521 | 980,994 | 957,132 | 900,592 | 753,111 | 636,883 | 562,386 | 506,275 | 426,769 | 360,762 | 312,266 | 157,237 | 26,264 | 25,029 | 22,966 | 23,092 | 19,416 | 15,193 | 12,749 | 10,583 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 329,521 | 980,994 | 957,132 | 900,592 | 753,111 | 636,883 | 562,386 | 506,275 | 426,769 | 360,762 | 312,266 | 157,237 | 26,264 | 25,029 | 22,966 | 23,092 | 19,416 | 15,193 | 12,749 | 10,583 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 22,299 | 124,407 | 107,885 | |||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 22,299 | 124,407 | 107,885 | |||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 177 | 215 | 63,174 | 51,491 | 34,177 | 15,298 | 14,767 | 14,272 | 645 | 1 | 3 | 5 | ||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 177 | 215 | 63,174 | 51,491 | 34,177 | 15,298 | 14,767 | 14,272 | 645 | 1 | 3 | 5 | ||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,320,661 | 1,619,928 | 1,277,667 | 1,198,515 | 1,050,529 | 916,634 | 804,109 | 749,072 | 591,854 | 436,078 | 397,262 | 282,544 | 274,341 | 269,315 | 266,486 | 268,805 | 261,830 | 264,961 | 253,713 | 254,084 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 595,120 | 963,503 | 1,002,687 | 922,240 | 774,106 | 640,597 | 527,945 | 472,981 | 316,514 | 160,904 | 125,150 | 8,208 | 7,539 | 6,520 | 5,940 | 8,145 | 8,683 | 12,344 | 6,653 | 7,534 |
I. Nợ ngắn hạn | 595,120 | 963,503 | 1,002,687 | 922,240 | 594,618 | 475,897 | 345,113 | 307,534 | 157,014 | 9,161 | 125,150 | 8,208 | 7,539 | 6,520 | 5,940 | 8,145 | 8,683 | 12,344 | 6,653 | 7,534 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 23,985 | 83,728 | 39,009 | 118,000 | 21 | |||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 37,953 | 68,500 | 70,264 | 87,997 | 25,817 | 17,654 | 16,670 | 27,966 | 6,076 | 5,985 | 5,871 | 5,844 | 5,800 | 5,800 | 5,784 | 5,784 | 5,800 | 6,053 | ||
4. Người mua trả tiền trước | 241,849 | 61,573 | 52 | 173 | 52 | 52 | 52 | 52 | 2,778 | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 | 5,784 | 52 | 4,762 | 264 | 5,868 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 173,917 | 116,720 | 750 | 5,272 | 2,405 | 1,501 | 633 | 3,458 | 1,804 | 227 | 2,285 | 1,608 | 605 | 42 | 52 | 2,091 | 1,686 | 209 | 270 | |
6. Phải trả người lao động | 177 | 69 | 70 | 41 | 40 | 33 | 2,288 | 31 | 89 | 84 | 1,045 | |||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 585,266 | 14,763 | 13,347 | 11,222 | 9,121 | 7,063 | 4,934 | 2,792 | 1,199 | 36 | 230 | |||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 69 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 836,437 | 767,822 | 518,345 | 395,379 | 313,676 | 264,578 | 140,256 | 52 | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 88,097 | 58,781 | 11,280 | 7,135 | 34,652 | 50,089 | 4,961 | 4,418 | 1,166 | 35 | 28 | 28 | 37 | 24 | 29 | 725 | 7 | 7 | ||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 52,945 | 48,317 | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 360 | 360 | ||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 179,487 | 164,700 | 182,833 | 165,446 | 159,500 | 151,743 | ||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 179,487 | 164,700 | 182,833 | 165,446 | 159,500 | 151,743 | ||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 725,541 | 656,425 | 274,980 | 276,275 | 276,424 | 276,038 | 276,164 | 276,091 | 275,340 | 275,174 | 272,111 | 274,335 | 266,802 | 262,794 | 260,546 | 260,660 | 253,147 | 252,618 | 247,060 | 246,551 |
I. Vốn chủ sở hữu | 725,541 | 656,425 | 274,980 | 276,275 | 276,424 | 276,038 | 276,164 | 276,091 | 275,340 | 275,174 | 272,111 | 274,335 | 266,802 | 262,794 | 260,546 | 260,660 | 253,147 | 252,618 | 247,060 | 246,551 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 4,116 | 4,116 | 4,116 | 4,116 | 4,116 | 4,116 | 4,116 | 4,116 | 4,116 | 4,116 | 4,116 | 4,116 | 4,116 | 4,116 | 4,116 | 4,116 | 4,116 | 4,116 | 4,116 | 4,116 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,029 | 4,029 | 4,029 | 4,029 | 4,029 | 4,029 | 4,029 | 4,029 | 4,029 | 4,029 | 4,029 | 4,029 | 4,029 | 4,029 | 4,029 | 3,584 | 3,584 | 4,029 | 3,584 | 3,584 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 445 | 445 | 445 | 445 | ||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 467,396 | 398,281 | 16,835 | 18,130 | 18,279 | 17,893 | 18,020 | 17,947 | 17,196 | 17,029 | 13,967 | 16,191 | 8,658 | 4,650 | 2,402 | 2,516 | -4,998 | -5,527 | -11,084 | -11,594 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,320,661 | 1,619,928 | 1,277,667 | 1,198,515 | 1,050,529 | 916,634 | 804,109 | 749,072 | 591,854 | 436,078 | 397,262 | 282,544 | 274,341 | 269,315 | 266,486 | 268,805 | 261,830 | 264,961 | 253,713 | 254,084 |