CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội (bth)

35.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh216,2121,214,10534271375284124342246262134114412,4551701,6111,487
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)216,2121,214,10534271375284124342246262134114412,4551701,6111,487
4. Giá vốn hàng bán93,671585,370411,5601816045,569
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)122,541628,73534271375284124342246262134114894-111,006-4,082
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,8444,5172,3753,2853,6853,1943,5482,0513391,6493412,2075,2683,06040810,773147,57488,961
7. Chi phí tài chính2409312,7683,2763,1163,0862,5241,13152-1,9161,9163,76212,90039236
-Trong đó: Chi phí lãi vay240-2,6322,7573,2653,078-2,4992,5161,13152-1,1991,19912,90039
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,802132,221424263
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0571,3591,125717705643771546514616476371249249194-37206535479635
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)117,286498,741-1,485-438239-251376716193,211-2,2248,1885,0202,8102127,9107026,9474943,945
12. Thu nhập khác359102332277243936522318961103304,78564
13. Chi phí khác320220594,8263,530
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)35910232825724393-1552231896110271-41-3,466
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)117,645498,843-1,156-181483-1582219392083,272-2,2248,1985,0202,8102128,1816616,947494478
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành23,52999,538-3297-3288188422106651,004562426681321,3899996
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)23,52999,538-3297-3288188422106651,004562426681321,3899996
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)94,116399,305-1,156-149386-1271337511673,062-2,2247,5334,0162,2481707,5145295,558395383
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)94,116399,305-1,156-149386-1271337511673,062-2,2247,5334,0162,2481707,5145295,558395383

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn990,906638,652246,606235,671252,517253,659216,160217,726153,63964,51374,191114,499237,268233,474232,706212,599107,189115,512214,472238,336
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,8354,1204,0877,7426,4292,7486561,96112,0124236355636051,9952,260103,4151,6268,432620814
1. Tiền10,8354,1204,0877,7426,4292,7486561,96112,0124236355636051,9952,2601,2658266,632620814
2. Các khoản tương đương tiền102,1508001,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn885,307536,202210,095193,595181,880183,521159,865163,524119,94652,19163,71898,384235,530230,146227,646106,347104,772104,772211,197211,533
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn885,307536,202210,095193,595181,880183,521159,865163,524119,94652,19163,71898,384235,530230,146227,646106,347104,772104,772211,197211,533
III. Các khoản phải thu ngắn hạn94,70698,27631,43434,04460,77164,49052,31152,23919,8312,5654,30113,5994337612,4432,5017914491,04224,416
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng78,09966,9964,7239,2728,3305,1895,1155,3934,9104,9234,8354,8664,7494,7494,7494,7494,9994,7675,0474,838
2. Trả trước cho người bán1,45613,59317,53519,50042,08053,91743,30046,25017,5052,1503,97413,241192131131131300202187187
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,15117,68813,8409,93715,02510,0498,5615,2602,0801571571571575462,2272,28615714647324,057
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,665-4,665-4,665-4,665-4,665-4,665-4,665-4,665-4,665-4,665-4,665-4,665-4,665-4,665-4,665-4,665-4,665-4,665
IV. Tổng hàng tồn kho295246175311,5601,5601,417
1. Hàng tồn kho2952461753115,83915,83915,839
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14,278-14,278-14,422
V. Tài sản ngắn hạn khác5854695433,2612,9003,29721,8519,3345,5371,95470057235733529852155
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5854134310225117623572
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6823,1592,6503,1221,8479,3345,5371,95470035733529852155
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn329,755981,2761,031,061962,844798,012662,975587,950531,346438,215371,565323,071168,04437,07335,84033,78056,207154,641149,45039,24215,748
I. Các khoản phải thu dài hạn10,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72521,44921,449
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn10,725
5. Phải thu dài hạn khác10,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72510,72521,44921,449
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định566731367072747779818385878992944,9225,0415,160
1. Tài sản cố định hữu hình566731367072747779818385878992944,9225,0415,160
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn329,521980,994957,132900,592753,111636,883562,386506,275426,769360,762312,266157,23726,26425,02922,96623,09219,41615,19312,74910,583
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang329,521980,994957,132900,592753,111636,883562,386506,275426,769360,762312,266157,23726,26425,02922,96623,09219,41615,19312,74910,583
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn22,299124,407107,885
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,299124,407107,885
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17721563,17451,49134,17715,29814,76714,272645135
1. Chi phí trả trước dài hạn17721563,17451,49134,17715,29814,76714,272645135
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,320,6611,619,9281,277,6671,198,5151,050,529916,634804,109749,072591,854436,078397,262282,544274,341269,315266,486268,805261,830264,961253,713254,084
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả595,120963,5031,002,687922,240774,106640,597527,945472,981316,514160,904125,1508,2087,5396,5205,9408,1458,68312,3446,6537,534
I. Nợ ngắn hạn595,120963,5031,002,687922,240594,618475,897345,113307,534157,0149,161125,1508,2087,5396,5205,9408,1458,68312,3446,6537,534
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn23,98583,72839,009118,00021
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn37,95368,50070,26487,99725,81717,65416,67027,9666,0765,9855,8715,8445,8005,8005,7845,7845,8006,053
4. Người mua trả tiền trước241,84961,57352173525252522,7785252525252525,784524,7622645,868
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước173,917116,7207505,2722,4051,5016333,4581,8042272,2851,60860542522,0911,686209270
6. Phải trả người lao động17769704140332,2883189841,045
7. Chi phí phải trả ngắn hạn585,26614,76313,34711,2229,1217,0634,9342,7921,19936230
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn69
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn836,437767,822518,345395,379313,676264,578140,25652
11. Phải trả ngắn hạn khác88,09758,78111,2807,13534,65250,0894,9614,4181,16635282837242972577
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn52,94548,317
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi360360
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn179,487164,700182,833165,446159,500151,743
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn179,487164,700182,833165,446159,500151,743
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu725,541656,425274,980276,275276,424276,038276,164276,091275,340275,174272,111274,335266,802262,794260,546260,660253,147252,618247,060246,551
I. Vốn chủ sở hữu725,541656,425274,980276,275276,424276,038276,164276,091275,340275,174272,111274,335266,802262,794260,546260,660253,147252,618247,060246,551
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,1164,1164,1164,1164,1164,1164,1164,1164,1164,1164,1164,1164,1164,1164,1164,1164,1164,1164,1164,116
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,0294,0294,0294,0294,0294,0294,0294,0294,0294,0294,0294,0294,0294,0294,0293,5843,5844,0293,5843,584
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu445445445445
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối467,396398,28116,83518,13018,27917,89318,02017,94717,19617,02913,96716,1918,6584,6502,4022,516-4,998-5,527-11,084-11,594
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,320,6611,619,9281,277,6671,198,5151,050,529916,634804,109749,072591,854436,078397,262282,544274,341269,315266,486268,805261,830264,961253,713254,084
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |