CTCP Bao bì Tiền Giang (btg)

8.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh50,83621,04919,86029,55237,30658,37557,59456,96364,76271,52172,592103,235109,35576,11357,886
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)50,83621,04919,86029,55237,30658,37557,59456,96364,76271,52172,592103,235109,35576,11357,886
4. Giá vốn hàng bán47,71718,33717,96626,15635,40653,95452,40652,00758,84363,09762,81090,29396,69666,00850,387
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,1202,7121,8953,3961,9004,4215,1884,9555,9198,4249,78212,94212,65810,1067,499
6. Doanh thu hoạt động tài chính83134144214284216187154208305695841242144559
7. Chi phí tài chính47
-Trong đó: Chi phí lãi vay47
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8023263483686621,0681,1839711,2071,2461,3801,6591,5911,124564
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7942,4482,3393,0473,4373,1713,3793,7194,0534,4054,7294,9665,3744,7302,451
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-39371-648194-1,9153998134208673,0784,3687,1595,9364,3964,996
12. Thu nhập khác76030334210579321363
13. Chi phí khác12482664876771855374647113353
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)635-52-664-54-67-71-85-53-71-62-61446-211363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24219-1,312140-1,9823287283677963,0164,3077,6055,9154,4085,059
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành80162831916771,0941,4601,4921,109496
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)80162831916771,0941,4601,4921,109496
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24219-1,312140-1,9822485662846052,3393,2136,1454,4233,2994,563
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24219-1,312140-1,9822485662846052,3393,2136,1454,4233,2994,563

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn15,10517,51418,14418,36219,50324,15622,24021,16721,94923,04026,78131,01328,66923,08523,26321,404
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,6953,6404,8656,6818,9896,1038,2454,6064,81310,8839,80316,14810,3307,3229,74210,026
1. Tiền1951,1407651,0811,1892,6031,9452,1061,6132,8831,8032,1482,3307,3229,74210,026
2. Các khoản tương đương tiền1,5002,5004,1005,6007,8003,5006,3002,5003,2008,0008,00014,0008,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,4585,5805,4031,8773,3168,9832,5837,8487,7903,6506,8615,92310,5735,3395,8166,0841,781
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,2965,6015,4872,7794,2389,9663,5578,8807,7634,0717,3965,96310,9535,5795,8646,1961,788
2. Trả trước cho người bán5490691111103741107031138039818181538314
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5519212330161555881935675626
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-947-947-1,015-935-962-1,037-1,030-1,042-731-543-623-457-433-324-257-220-21
IV. Tổng hàng tồn kho8,9128,2657,3769,8057,1999,07011,3608,5659,3008,50710,1188,9427,76610,2577,6395,155
1. Hàng tồn kho8,9128,2657,3769,8057,1999,07011,3608,5659,3008,50710,1188,9427,76610,2577,6396,549
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,395
V. Tài sản ngắn hạn khác4129531474616867140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn41291848140
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ34117
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước147
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác46267
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,6981,0981,3731,6601,0291,2001,6252,3912,6483,4474,3225,1425,8446,3896,9047,439
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,6781,0981,3731,6601,0291,2001,6252,3912,6483,4424,2255,1425,8446,3896,9046,798
1. Tài sản cố định hữu hình3,6781,0981,3731,6601,0291,2001,6252,3912,6483,4424,2255,1425,8446,3896,9046,798
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5641
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2097
1. Chi phí trả trước dài hạn2097
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN18,80318,61219,51720,02220,53225,35623,86523,55824,59726,48731,10336,15534,51329,47430,16728,84322,888
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4485001,4246171,2673,9052,1292,1222,3012,8505,5677,9848,9615,5638,6408,1432,452
I. Nợ ngắn hạn4485001,4246171,2673,9052,1292,1222,3012,8505,5677,9848,3065,0828,2757,8762,452
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,543
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn823831,0322358863,1061,8597684343861,4861,7581,64737365274370
4. Người mua trả tiền trước40666424413213922,070
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4011108154126293394675521389381,181613482860597252
6. Phải trả người lao động2511217201884991837451,0161,5622,5024,4815,7643,5855,1372,8681,420
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3236150
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác12234558261683072771731,93916362
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11229421302717366321655469274362348
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn655481365266
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm655481365266
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu18,35418,11318,09319,40519,26521,45121,73621,43622,29723,63625,53628,17225,55223,91021,52820,7015,732
I. Vốn chủ sở hữu18,35418,11318,09319,40519,26521,45121,73621,43622,29723,63625,53628,17225,55223,91021,52820,7015,732
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu11,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,900
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,554754754754754
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái632
8. Quỹ đầu tư phát triển7,7737,7731,5547,7738,5738,5488,4978,4699,1627,3587,0376,4225,9805,6504,5022,9322,016
9. Quỹ dự phòng tài chính1,4531,293985764599410156
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,5541,5547,77313236
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,872-3,114-3,134-1,822-1,9612495853141,1022,9255,2718,8646,9025,7584,7145,7133,716
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN18,80318,61219,51720,02220,53225,35623,86523,55824,59726,48731,10336,15534,51329,47430,16728,8438,184
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |