CTCP Bao bì Tiền Giang (btg)

8.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2020
Qúy 1
2019
Qúy 1
2018
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,8668,46417,40415,81116,11617,02424,63027,56431,24819,79324,92022,86926,94924,05414,57615,01222,4718,37715,21517,871
4. Giá vốn hàng bán6,9868,21516,08113,85113,23115,26021,64624,14027,54616,96121,55719,99123,81820,49712,50613,75719,2487,69012,62715,470
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8802491,3241,9592,8861,7642,9843,4233,7032,8323,3632,8783,1313,5572,0711,2563,2236872,5882,402
6. Doanh thu hoạt động tài chính6129511013593646440142194205332391736532016376
7. Chi phí tài chính541
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng8385203171368248422478363395314401336395321140268162115110
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7497388541,0841,3121,1521,0601,2821,4161,2081,1201,1471,2272,316853717844539570535
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)109-5463188061,5653991,9661,7032,0661,4241,9491,3831,6008849134342,1631321,9671,831
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)141-5463188101,5674022,3971,7072,0761,4251,9521,3851,6258929164372,1641341,9681,880
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)113-5462546081,1753012,2401,2801,5571,0681,4641,0391,2196626873271,6231221,7951,716
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)113-5462546081,1753012,2401,2801,5571,0681,4641,0391,2196626873271,6231221,7951,716

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn15,42415,10517,51418,14418,36219,04419,50324,15622,09622,24021,16721,94923,04026,78124,89925,21827,99631,01332,03230,166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6371,6953,6404,8656,6817,1848,9896,1033,3338,2454,6064,81310,8839,8036,87111,68414,00416,14812,7649,356
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,6664,4585,5805,4031,8773,0183,3168,9838,5702,5837,8487,7903,6506,8616,2664,9207,0375,9239,84011,727
IV. Tổng hàng tồn kho6,9358,9128,2657,3769,8058,8417,1999,07010,19211,3608,5659,3008,50710,11810,9758,4096,8508,9429,3768,997
V. Tài sản ngắn hạn khác186412953147467872041055287
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,3353,6981,0981,3731,6609621,0291,2001,6301,6252,3912,6483,4474,3223,9785,0135,3135,1425,4205,382
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định3,3263,6781,0981,3731,6609621,0291,2001,6301,6252,3912,6483,4424,2253,9785,0135,3135,1425,4205,382
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác92097
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN18,75918,80318,61219,51720,02220,00620,53225,35623,72523,86523,55824,59726,48731,10328,87730,23133,30936,15537,45235,548
A. Nợ phải trả1,4544485001,4246176271,2673,9051,7352,1292,1222,3012,7415,5674,3536,31510,5677,98411,52010,896
I. Nợ ngắn hạn1,4544485001,4246176271,2673,9051,7352,1292,1222,3012,7415,5674,3536,31510,5677,98410,84910,225
II. Nợ dài hạn671671
B. Nguồn vốn chủ sở hữu17,30418,35418,11318,09319,40519,37819,26521,45121,99021,73621,43622,29723,74525,53624,52423,91722,74228,17225,93224,652
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN18,75918,80318,61219,51720,02220,00620,53225,35623,72523,86523,55824,59726,48731,10328,87730,23133,30936,15537,45235,548
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |