CTCP Bao bì Tiền Giang (btg)

8.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2020
Qúy 1
2019
Qúy 1
2018
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,8668,46417,40415,81116,11617,02424,63027,56431,24819,79324,92022,86926,94924,05414,57615,01222,4718,37715,21517,871
4. Giá vốn hàng bán6,9868,21516,08113,85113,23115,26021,64624,14027,54616,96121,55719,99123,81820,49712,50613,75719,2487,69012,62715,470
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8802491,3241,9592,8861,7642,9843,4233,7032,8323,3632,8783,1313,5572,0711,2563,2236872,5882,402
6. Doanh thu hoạt động tài chính6129511013593646440142194205332391736532016376
7. Chi phí tài chính541
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng8385203171368248422478363395314401336395321140268162115110
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7497388541,0841,3121,1521,0601,2821,4161,2081,1201,1471,2272,316853717844539570535
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)109-5463188061,5653991,9661,7032,0661,4241,9491,3831,6008849134342,1631321,9671,831
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)141-5463188101,5674022,3971,7072,0761,4251,9521,3851,6258929164372,1641341,9681,880
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)113-5462546081,1753012,2401,2801,5571,0681,4641,0391,2196626873271,6231221,7951,716
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)113-5462546081,1753012,2401,2801,5571,0681,4641,0391,2196626873271,6231221,7951,716

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn15,10517,51418,14418,36219,04419,50324,15622,09622,24021,16721,94923,04026,78124,89925,21827,99631,01332,03230,16626,565
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,6953,6404,8656,6817,1848,9896,1033,3338,2454,6064,81310,8839,8036,87111,68414,00416,14812,7649,3565,921
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,4585,5805,4031,8773,0183,3168,9838,5702,5837,8487,7903,6506,8616,2664,9207,0375,9239,84011,72710,784
IV. Tổng hàng tồn kho8,9128,2657,3769,8058,8417,1999,07010,19211,3608,5659,3008,50710,11810,9758,4096,8508,9429,3768,9979,856
V. Tài sản ngắn hạn khác4129531474678720410552874
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,6981,0981,3731,6609621,0291,2001,6301,6252,3912,6483,4474,3223,9785,0135,3135,1425,4205,3825,578
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định3,6781,0981,3731,6609621,0291,2001,6301,6252,3912,6483,4424,2253,9785,0135,3135,1425,4205,3825,578
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2097
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN18,80318,61219,51720,02220,00620,53225,35623,72523,86523,55824,59726,48731,10328,87730,23133,30936,15537,45235,54832,143
A. Nợ phải trả4485001,4246176271,2673,9051,7352,1292,1222,3012,7415,5674,3536,31510,5677,98411,52010,8968,946
I. Nợ ngắn hạn4485001,4246176271,2673,9051,7352,1292,1222,3012,7415,5674,3536,31510,5677,98410,84910,2258,275
II. Nợ dài hạn671671671
B. Nguồn vốn chủ sở hữu18,35418,11318,09319,40519,37819,26521,45121,99021,73621,43622,29723,74525,53624,52423,91722,74228,17225,93224,65223,197
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN18,80318,61219,51720,02220,00620,53225,35623,72523,86523,55824,59726,48731,10328,87730,23133,30936,15537,45235,54832,143
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |