CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức (btd)

19.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh215,626152,839
4. Giá vốn hàng bán189,221134,768
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,40518,070
6. Doanh thu hoạt động tài chính379393
7. Chi phí tài chính8562,493
-Trong đó: Chi phí lãi vay2602,415
9. Chi phí bán hàng1,992613
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,0545,975
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,8829,383
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,3039,382
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,7497,515
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,5276,717

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn525,989517,009556,487535,658470,524470,889581,653552,839459,289490,541346,158308,703194,203
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,17229,53944,96570,11031,08835,37548,17838,79849,93475,33276,18855,84521,724
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,7869,0167,40031,90014,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn331,779308,466294,923260,640279,206301,489323,722284,850253,107245,274138,298109,84393,561
IV. Tổng hàng tồn kho160,022169,637207,038170,060146,230134,025207,592226,094155,421167,900131,672138,01678,798
V. Tài sản ngắn hạn khác2293512,1612,9482,1613,0978282,035120
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn234,665252,225271,028240,142241,982238,492235,170185,364168,850156,230101,91685,566106,547
I. Các khoản phải thu dài hạn2952953,7252955,002
II. Tài sản cố định198,944216,856231,229200,195197,886190,721191,76279,95080,56581,04864,37453,43946,374
III. Bất động sản đầu tư1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn8279324,4172,3904,0596,56114971,90359,78345,7045101,6684,022
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn537781,7412,8034,1044,1044,6945,2275,2275,2276,8546,69033,233
VI. Tổng tài sản dài hạn khác33,84032,65832,64133,75334,93335,81137,27023,55922,27422,95524,17523,76922,917
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN760,653769,234827,515775,800712,506709,382816,824738,203628,139646,771448,074394,269300,750
A. Nợ phải trả512,086516,872549,535503,669474,708452,130575,600504,738398,563424,701258,087225,074146,283
I. Nợ ngắn hạn494,219484,713512,286479,005436,932409,700536,901471,041366,689414,283257,691224,103144,451
II. Nợ dài hạn17,86832,15937,24924,66437,77642,43138,69933,69731,87410,4183969711,832
B. Nguồn vốn chủ sở hữu248,567252,361277,980272,130237,798257,251241,224233,465229,576222,070189,987169,195154,467
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN760,653769,234827,515775,800712,506709,382816,824738,203628,139646,771448,074394,269300,750
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |