CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình (btb)

6
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh43,04747,43919,19738,33551,79555,61420,10844,97764,64657,07814,479
4. Giá vốn hàng bán34,90037,23218,72831,88839,88342,77719,08436,98148,76545,68715,229
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,14610,2064696,44711,91212,8371,0237,99715,88111,391-749
6. Doanh thu hoạt động tài chính233336744134310109
7. Chi phí tài chính3,0623,2753,1353,1933,2913,5853,5473,8184,1834,2754,406
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,0623,2533,1353,1933,2913,5853,5473,8184,1834,2754,406
9. Chi phí bán hàng9491,2197907211,1011,0218302342,5631,945787
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,1072,0561,3852,0043,8874,2361,4891,9472,2421,7162,297
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,0313,660-4,8085653,7073,999-4,7092,0006,9033,465-8,232
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,4694,342-4,5528284,6334,831-4,3332,5017,8964,055-5,458
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,4694,342-4,5528284,6334,831-4,3332,5017,8964,055-5,593
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,4694,342-4,5528284,6334,831-4,3332,5017,8964,055-5,593

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn15,03927,22011,45126,57117,51847,60930,77054,11643,39547,95071,86843,98545,31860,70966,90541,64453,93458,60031,76624,976
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,23213,7601021,0251,7935,7187,2202,6285,6847,6242,4837,4058,32117,3496,3602,5628,6162,5735,5576,033
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3003002,0002,0002,0002,0002,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,2951,1512,05711,2957,05025,19613,23231,02621,54722,47949,41619,99218,88826,13339,02620,29529,90734,42615,0545,765
IV. Tổng hàng tồn kho8,51012,3059,28614,2458,36516,38610,31920,45416,16417,84719,96916,58816,10915,22719,51916,78713,41119,58611,13510,653
V. Tài sản ngắn hạn khác25761010916202,526
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn175,931197,786220,962232,913244,728255,400267,359278,481290,898294,200300,243305,571311,775318,610324,920330,355337,180352,635366,155387,786
I. Các khoản phải thu dài hạn120120285427277286
II. Tài sản cố định154,215176,002198,784210,376221,937232,177243,712255,016266,555269,399275,064280,728286,477292,119297,843303,235308,986324,034337,847359,569
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn13713312559
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,59721,66322,17722,53622,79123,22323,64723,46524,34224,66325,04624,71825,29726,49127,07627,12027,85028,17428,03227,931
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN190,970225,006232,413259,484262,246303,009298,129332,597334,293342,149372,111349,556357,093379,319391,825371,999391,114411,236397,921412,762
A. Nợ phải trả76,172110,695121,506149,195150,155193,228186,832225,760225,806234,186266,616248,403251,388274,442291,580276,585291,333321,851306,998328,987
I. Nợ ngắn hạn73,236107,88070,13578,19660,10983,88269,05764,86965,03645,33377,52259,65562,33553,70870,77956,29871,02164,20450,44468,657
II. Nợ dài hạn2,9372,81451,37170,99990,046109,347117,774160,890160,770188,853189,095188,749189,053220,734220,801220,287220,311257,647256,555260,330
B. Nguồn vốn chủ sở hữu114,798114,311110,907110,289112,091109,780111,297106,838108,487107,964105,495101,153105,705104,877100,24595,41499,78289,38590,92383,775
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN190,970225,006232,413259,484262,246303,009298,129332,597334,293342,149372,111349,556357,093379,319391,825371,999391,114411,236397,921412,762
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |