CTCP Beton 6 (bt6)

3.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh59,588134,329520,310954,9561,139,656779,8701,073,6511,334,0781,342,6301,113,106788,205844,215689,934465,969417,878280,940209,422
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,084371,818
3. Doanh thu thuần (1)-(2)59,588130,245520,310954,9561,139,656779,8701,073,6511,334,0781,342,6301,113,106788,205844,179689,934465,969417,878280,940207,604
4. Giá vốn hàng bán76,400233,250514,875950,627994,627679,082926,2901,144,1111,093,435930,558641,212738,583634,437419,395373,163245,463174,528
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-16,812-103,0055,4354,329145,029100,788147,360189,967249,195182,549146,993105,59655,49746,57444,71535,47733,076
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,3391,5943,5827,79217,83532,01610,14121,58213,31314,24119,07810,65823,0954,525739556562
7. Chi phí tài chính55,652193,329100,61491,07357,66054,46777,088121,258117,71925,05014,49844,73112,6938,0568,7867,6686,955
-Trong đó: Chi phí lãi vay54,35944,66548,06251,12155,24663,24974,791117,86295,16220,3406,64211,4624,4337,8817,7617,5836,626
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5,5641,503-1,225-1,595-2,2933,6714,682
9. Chi phí bán hàng965153,9545,3845,4824,5486,7319,16013,25512,2406,91432128979
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,66424,46728,182126,52280,82250,65666,26175,88382,73668,12046,77724,63816,26416,57912,5239,0259,121
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-85,886-319,722-123,734-210,85824,46424,6366,1963,65246,50495,050102,56546,88449,63426,43324,13219,25117,483
12. Thu nhập khác4,0931,8609,521226,4409,42633,92113,37933,5038,81352,7441,6922,13151414,65847734640
13. Chi phí khác2715,03925,0358633,4168,1934,9864,7787,10212,0751,5721,7621,2875,0481,53892
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,822-3,179-15,514225,5776,01025,7298,39328,7251,71140,669120369-7739,610-1,061-58640
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-82,064-322,901-139,24814,71930,47450,36514,58932,37748,215135,719102,68547,25348,86136,04323,07119,19318,123
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,9684,2142,2288,13613,74817,86133,20928,88610,42711,3505,6802,884
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại301013,092281-11-1,5151,469-1,191934-2,723708-1,026
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)301016,0604,4942,2186,62115,21716,67134,14326,16311,13511,3504,6552,884
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-82,064-322,931-139,3498,65925,97948,1477,96817,16031,544101,57776,52236,11937,51131,38820,18719,19318,123
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát894-1,767-3,094-6,6401,2875,796-1,387
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-82,064-322,931-139,3498,65925,08649,91311,06223,80030,25895,78177,90936,11937,51131,38820,18719,19318,123

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn525,765562,562877,2221,148,1381,272,8351,223,7441,180,2011,228,0001,265,835787,616452,723416,004490,025483,798312,469238,710185,383
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,8331,9402,69414,71013,02734,13527,34173,51660,980122,03547,4849,77237,202152,43638,2906,3639,248
1. Tiền1,2401,3801,67713,74411,91133,07427,14070,77558,53046,09117,9848,27235,70252,43438,2886,3639,248
2. Các khoản tương đương tiền5935591,0189661,1171,0602002,7412,45075,94429,5001,5001,500100,0022
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,00056,30953,30953,309190,46726,00010,1507,71915,8843,500
1. Chứng khoán kinh doanh56,30953,30953,309190,46726,00010,15017,16016,9173,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-9,441-1,033
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn408,797446,527644,956820,450885,612774,709745,837704,556598,951469,888254,051258,264208,686154,312139,88981,25585,427
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng364,208385,251423,126505,399661,554602,525626,558547,432576,001431,787242,304156,103106,53299,441111,95969,84881,272
2. Trả trước cho người bán72,46180,60386,03498,45414,00640,95834,76818,69624,76937,90822,0752,2754,63514,4844,5035,1074,540
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn75,16778,30981,58996,15664,489
6. Phải thu ngắn hạn khác60,74566,818218,947291,346207,986159,978114,149165,71224,63419,6169,040108,373105,18345,35724,1276,708382
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-163,784-164,455-164,741-170,905-62,423-28,752-29,638-27,283-26,453-19,422-19,369-8,488-7,665-4,971-699-407-768
IV. Tổng hàng tồn kho115,126114,085229,563309,976371,194324,218325,441382,325393,570159,141128,887139,133225,878170,124134,199145,47590,058
1. Hàng tồn kho118,633117,592233,070313,483378,235331,258332,482389,366399,521163,459132,696139,133225,878170,124134,199145,47590,058
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,507-3,507-3,507-3,507-7,041-7,041-7,041-7,041-5,951-4,318-3,809
V. Tài sản ngắn hạn khác9991234,37428,27314,29421,86610,55212,1511,1172,3753,427915,617650
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5892516239487289177
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3691312,26314,346752,11943111
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước99912405454548084
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác33,96527,50011,7256,8449,4499,3041,1172,3233,4105,617539
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn364,824375,604405,999500,917384,707401,574416,865464,760525,348453,139378,235234,287216,853124,658110,59579,35270,173
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3611,3613,7334,1161137314175587901,603
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7901,603
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,3611,3613,7334,116113731417558
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định117,973127,11759,27562,30437,24146,157122,507264,259307,703163,956153,85965,97860,95947,77063,44445,49042,051
1. Tài sản cố định hữu hình109,831116,72912,65918,89337,24146,15765,42173,428113,299111,960128,16060,89549,08633,41541,36645,49042,051
2. Tài sản cố định thuê tài chính8,14210,38846,61743,4111081885,08311,87314,35514,609
3. Tài sản cố định vô hình57,087190,831194,40451,88725,5117,470
III. Bất động sản đầu tư3,33193,495132,3763,3313,3313,3313,3316,5189,704
- Nguyên giá3,33193,495132,3763,3313,3313,3313,3316,5189,704
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,9948,994120,256119,73038,39738,39753,56851,35443,24736,63918,29021,43019,9437,4229,1823,08812,354
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,9948,994120,256119,73038,397
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn233,202233,446212,980213,827158,615162,86270,81893,09592,692178,986129,101145,772133,52966,35335,29328,86914,077
1. Đầu tư vào công ty con118,460118,4606003,750
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh201,050200,000212,500212,500149,277153,94134,48171,35871,04479,44285,41887,77160,15354,40922,53722,05910,327
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn34,88134,8812,0502,89724,65724,65761,03067,10767,107138,86774,63984,98879,98811,94412,1566,810
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-121,188-119,895-1,570-1,570-15,318-15,736-24,693-45,369-45,459-39,323-30,956-26,987-6,612
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,2944,6876,4237,4459,845140,542146,55229,19436,58025,4828,0961,1072,4222,3231,0721,9051,691
1. Chi phí trả trước dài hạn3,2944,6876,3927,3136,622136,810141,78114,96120,11710,2803,76796164911,9051,691
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại301313,2233,5043,4931,9783,4472,2573,1904671,1751,026
3. Tài sản dài hạn khác2281,27812,25513,01512,9461,1395451,0831,2061,072
VII. Lợi thế thương mại8,11910,28420,08823,52641,06541,14258,627
TỔNG CỘNG TÀI SẢN890,589938,1661,283,2211,649,0541,657,5421,625,3181,597,0661,692,7601,791,1831,240,755830,959650,291706,877608,456423,064318,062255,556
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả913,299878,811900,9351,127,4191,131,9071,119,0781,122,5201,199,1331,304,975730,608409,972332,713403,897329,751323,005225,898169,307
I. Nợ ngắn hạn911,568874,707736,2571,103,5041,131,0061,117,6101,116,9451,175,1731,224,886681,315359,654249,319315,756276,556275,134208,562155,601
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn349,945357,710350,012590,204601,325658,690630,323547,425597,430287,24798,64385,22727,91835,83084,57370,14067,306
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả2,5076,442
3. Phải trả người bán ngắn hạn150,487151,723193,640354,878413,511306,288283,685350,561246,531182,38474,10557,441106,36677,37281,20162,18339,818
4. Người mua trả tiền trước45,29142,08873,72983,82636,49189,63786,657155,340269,858117,02176,35234,926103,714106,18763,98737,20117,007
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,17815,96313,6293,4869,2323,97423,34329,97619,95327,13327,1284,7176,1155,5533,440156312
6. Phải trả người lao động2,6741,2052,71814,28313,6056,71915,25616,37816,86816,89434,29323,48530,93532,56830,94622,66010,190
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15,10919,38724,76423,72328,24429,35938,81715,19914,39225,0587,783421,1665261,060590
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn3,6498,748
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác328,703284,37975,44130,47724,64017,78727,63042,49615,2277,42527,54532,17728,7529,1942,6754,9341,575
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn22,149
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,1822,2522,3252,6293,9585,15611,23517,79722,47718,15213,80411,30610,7909,3257,2535,1323,613
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,7304,104164,67723,9149011,4695,57623,96180,08949,29350,31883,39388,14153,19447,87117,33613,706
1. Phải trả người bán dài hạn14,98143,482
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn7627,763
5. Phải trả dài hạn khác146,5607621,914
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,7304,10418,11723,5124991,0675,5768,49622,00012,5794,28183,39386,45351,73840,10715,42313,706
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm14,6078,7467,501925694
10. Dự phòng phải trả dài hạn40240240248427,96838,537
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-22,70959,355382,286521,635525,635506,239474,545493,627486,207510,147420,987317,579302,980278,705100,05992,16486,249
I. Vốn chủ sở hữu-22,70959,355382,286521,635525,635506,239474,545493,627486,207510,147420,987317,579302,980278,705100,05992,16483,362
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu329,936329,936329,936329,936329,936329,936329,936329,936329,936109,979109,979109,979109,979100,00058,82758,82758,827
2. Thặng dư vốn cổ phần122,690122,690122,690122,690122,690
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-560-560-560-560-560
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-3,028841-130
8. Quỹ đầu tư phát triển72,52372,52372,52372,52372,59272,94472,39167,79657,216120,50662,55849,99738,78827,11920,85514,6547,608
9. Quỹ dự phòng tài chính292292344281336,7334,8552,9871,7412,2501,549864
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu-205-636
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-424,608-342,544-19,613119,737124,247104,54139,62650,94758,073103,85291,47730,69528,53727,15618,12717,13416,063
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-579-1,47232,30244,60543,73052,24627,885
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,887
1. Nguồn kinh phí2,887
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN890,589938,1661,283,2211,649,0541,657,5421,625,3181,597,0661,692,7601,791,1831,240,755830,959650,291706,877608,456423,064318,062255,556
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |