CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi (bsq)

20
0.20
(1.01%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh418,509506,907502,180504,499423,285480,352455,066508,911584,237485,398358,156360,339215,774313,901303,986325,949289,272291,483184,448280,936
2. Các khoản giảm trừ doanh thu194120791808281212838353846114431,18911939413461,076
3. Doanh thu thuần (1)-(2)418,315506,787502,101504,319423,204480,271455,046508,884584,199485,364357,773359,728215,770313,858302,797325,830289,233291,442184,102279,860
4. Giá vốn hàng bán399,338458,869463,575466,843396,394434,630405,949488,645534,464403,276306,061300,281193,331266,278260,181278,350250,293245,149170,704234,617
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,97747,91838,52637,47626,80945,64149,09720,23849,73582,08851,71259,44722,43947,58042,61647,47938,94046,29413,39845,243
6. Doanh thu hoạt động tài chính6721,5755,4923,4705,4355,2495,836-5,11912,15911,9939,2337,8557,0235,6959,5193,8643,6011,655971832
7. Chi phí tài chính2,1121,8332,2977,8543,6687,7429,3505,8164,2733,4593,3783,226-3,0458,6232,5317,3918,2381,3051,2171,313
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8111,8212,3092,2473,9976,1797,8715,7364,2503,2743,2492,9462,5432,6022,2992,8281,4341,0161,2121,308
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,5912,8973,3821,8022,9982,0261,7651,8322,4932,2481,2042,1782,5071,9081,9302,8301,6413,2861,9442,918
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,2581,8313,8873,6083,5803,7204,0194,1413,8213,1263,4862,8072,7533,3603,3184,0912,9552,8853,2373,813
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,68942,93234,45327,68221,99937,40239,8003,32951,30685,24852,87759,09127,24739,38344,35537,03129,70740,4727,97038,031
12. Thu nhập khác3472592697742543132533231,0231,0097429473222,3006471,966812430382525
13. Chi phí khác3,2402472782242481711959668429286111,2563537014001,814506182165452
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,89312-9550614258-64318181131-309-321,59924815230524721773
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,79642,94334,44428,23222,00537,54439,8572,68651,48785,32953,00958,78227,21540,98244,60337,18330,01240,7198,18738,105
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,3467,7407,8955,8216,9589,4186,1984,3465,2928,1803,8844,3962,1173,1393,7032,8492,7873,1011,1452,885
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-134-4917-4614-1,431-843621102-43-12-54-36-533230-192-490
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,2127,6927,9125,7766,9727,9876,1904,3895,2988,2013,9874,3532,1053,0853,6672,3173,0183,0821,1472,395
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,58535,25226,53222,45615,03429,55733,667-1,70346,19077,12849,02254,42825,11037,89640,93634,86726,99437,6387,04135,710
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,58535,25226,53222,45615,03429,55733,667-1,70346,19077,12849,02254,42825,11037,89640,93634,86726,99437,6387,04135,710

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn349,892455,015336,599521,902447,370469,651510,433567,377567,103565,976566,631437,802309,508372,370413,075424,639462,132336,183186,257184,394
I. Tiền và các khoản tương đương tiền59,63849,98528,714266,19012,76125,89530,9466,83223,1823,66539,91352,90624,5325,53743,66016,40033,38132,88225,07913,615
1. Tiền59,63849,98528,71429,49012,76125,89530,9466,83223,1823,66539,91352,90624,5325,53743,66016,40033,38132,88225,07913,615
2. Các khoản tương đương tiền236,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,00088,00058,000233,100243,100253,100338,100283,554316,354359,354278,500153,000180,900180,900166,900203,700125,20014,00014,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00088,00058,000233,100243,100253,100338,100283,554316,354359,354278,500153,000180,900180,900166,900203,700125,20014,00014,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn116,730121,787107,48791,41667,76761,26176,70030,450150,026111,08864,82638,63960,03689,10993,402164,697149,370109,36752,47048,300
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng115,712120,152105,68489,70750,12247,50966,44911,791140,946100,59056,36131,90146,71649,61946,20235,09528,273104,68045,04243,582
2. Trả trước cho người bán4358361,53718913550184310,8391,7041,2691,8221,1228,07330,85740,662124,541114,0929373,6563,756
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5837992671,52117,51113,2519,4087,8207,3779,2296,6435,6175,2478,6336,5375,0607,0053,7503,771962
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho139,476190,715140,292163,344131,558135,746148,299190,813108,984132,41699,53366,83570,27893,63988,52074,28874,66166,96993,268107,955
1. Hàng tồn kho139,750191,003140,631163,731131,968136,156148,682191,214109,358132,85199,88067,65871,05394,05388,52074,28874,90866,96993,579107,955
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-274-288-339-387-410-410-383-401-374-435-347-823-775-414-247-311
V. Tài sản ngắn hạn khác4,0484,5272,1079522,1843,6501,3881,1821,3572,4533,0059221,6633,1856,5942,3551,0201,7641,439524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,0484,5272,1079522,1843,6501,3881,1821,3572,4533,0059221,6633,1854,4292,3551,0201,7641,439524
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,164
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn911,839946,007973,3761,004,4421,035,7221,055,0251,077,6801,107,7831,136,2661,165,1671,063,3991,077,0741,081,598997,519931,114753,128746,959772,301783,744710,555
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định773,089802,730834,286865,928897,776924,725955,063986,4341,015,7631,031,781580,766588,695612,297636,032659,783681,500705,248730,215620,976642,645
1. Tài sản cố định hữu hình773,004802,636834,286865,928897,776924,725955,063986,4341,015,7631,031,781580,766588,695612,297636,032659,783681,500705,248730,215620,976642,645
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8694
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,36814,00511,6589,7988,78111,7064,9622,15512,448479,206454,434404,680296,066204,5702,2161,6662,602121,19724,542
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,36814,00511,6589,7988,78111,7064,9622,15512,448479,206454,434404,680296,066204,5702,2161,6662,602121,19724,542
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn30,00060,00060,00060,00060,00030,00030,00030,00030,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00060,00060,00060,00060,00030,00030,00030,00030,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác128,381129,273127,432128,715129,165118,594117,655119,195120,503120,9383,4263,9454,6205,4206,7609,41110,0469,48411,57113,369
1. Chi phí trả trước dài hạn120,993123,058121,682123,501125,320114,672116,011117,342118,680119,1711,4981,8582,2182,5853,5134,3085,3023,0883,9815,140
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,4172,2832,2342,2512,2062,219789781824830852954911900846810277507488490
3. Tài sản dài hạn khác4,9713,9323,5162,9641,6391,7038551,0719989371,0771,1331,4911,9362,4014,2944,4665,8887,1017,738
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,261,7311,401,0231,309,9751,526,3441,483,0921,524,6761,588,1141,675,1601,703,3691,731,1441,630,0301,514,8771,391,1061,369,8891,344,1881,177,7671,209,0911,108,484970,000894,950
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả433,293576,506450,542691,780669,510724,652749,858869,096848,138919,637825,486756,891685,179619,203627,975501,221565,798422,964319,739251,729
I. Nợ ngắn hạn433,293576,506450,542691,780669,510724,652749,858749,135736,990803,608705,081633,470465,607390,575425,664402,036470,881334,270231,045251,729
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn124,400249,800204,800236,500198,600247,000388,875475,511296,238388,952331,384293,814244,337203,500231,559216,179240,04998,336111,10091,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn47,28471,27045,896191,716163,912153,933147,09336,03661,552143,146191,416153,97784,82125,14438,70815,74435,33673,86726,00827,160
4. Người mua trả tiền trước313516435777533472731272,12734407755576323116
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước228,000215,885155,879219,203261,932273,440167,041191,786338,504228,935141,287141,22490,572127,131115,795129,747102,058121,19240,16977,001
6. Phải trả người lao động2,7251,8486,5238,0396,4346,7524,6073,3034,9684,0324,4916,6759,6597,2455,6279,1166,1825,6348,2187,509
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,9509,8079,3649,70611,41912,61610,73010,55812,43510,78011,2359,91010,0379,51012,0259,56911,75412,01511,47712,803
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác16,41023,79819,84719,71421,60826,52619,23120,68214,31121,09812,36014,57317,26611,40511,21212,96168,26417,29222,37923,346
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,4934,0638,2186,8595,5474,30812,22710,9138,9556,63412,88211,1698,8816,60010,6618,6667,1825,87111,67312,294
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn119,961111,148116,029120,405123,421219,571228,628202,31299,18594,91788,69488,694
1. Phải trả người bán dài hạn119,961111,148116,029120,405123,421219,571228,628202,31299,18588,69488,694
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác94,917
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu828,438824,516859,433834,563813,582800,023838,256806,064855,231811,506804,543757,986705,927750,686716,213676,546643,293685,520650,261643,220
I. Vốn chủ sở hữu828,438824,516859,433834,563813,582800,023838,256806,064855,231811,506804,543757,986705,927750,686716,213676,546643,293685,520650,261643,220
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển36,60036,60036,60036,60036,60036,60036,60036,60036,60036,60036,60036,60036,60036,60036,60036,60036,60036,60036,60036,600
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối341,838337,916372,833347,963326,982313,423351,655319,463368,631324,906317,943271,386219,327264,086229,613189,946156,693198,920163,661156,620
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,261,7311,401,0231,309,9751,526,3441,483,0921,524,6761,588,1141,675,1601,703,3691,731,1441,630,0301,514,8771,391,1061,369,8891,344,1881,177,7671,209,0911,108,484970,000894,950
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |