TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 167,246 | 175,597 | 167,475 | 213,469 | 166,131 | 89,568 | 161,602 | 126,406 | 174,013 | 153,064 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 56,428 | 43,730 | 76,684 | 133,067 | 56,781 | 2,396 | 69,829 | 65,450 | 90,610 | 6,550 |
1. Tiền | 5,885 | 9,730 | 4,837 | 40,147 | 3,281 | 2,396 | 629 | 1,050 | 90,610 | 6,550 |
2. Các khoản tương đương tiền | 50,543 | 34,000 | 71,846 | 92,919 | 53,500 | | 69,200 | 64,400 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 22,112 | 16,306 | 19,322 | 15,978 | 27,364 | 39,199 | 47,826 | 23,816 | 38,989 | 110,741 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,030 | 2,903 | 6,038 | 11,501 | 24,851 | 34,839 | 24,962 | 16,334 | 36,198 | 109,926 |
2. Trả trước cho người bán | 10,007 | 13,166 | 12,736 | 4,189 | 2,324 | 4,359 | 22,795 | 6,786 | 2,091 | 274 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | 236 | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 76 | | 548 | 288 | 189 | | 69 | 696 | 700 | 541 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 88,006 | 114,804 | 70,005 | 64,295 | 60,901 | 47,525 | 43,623 | 36,703 | 43,789 | 35,655 |
1. Hàng tồn kho | 88,006 | 114,804 | 70,005 | 64,295 | 60,901 | 47,525 | 43,623 | 36,703 | 43,789 | 35,655 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 700 | 757 | 1,465 | 130 | 21,085 | 449 | 324 | 437 | 626 | 118 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 680 | 757 | 1,465 | 130 | 521 | 449 | 324 | 437 | 540 | 118 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | 85 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 21 | | | | 20,564 | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 173,047 | 146,282 | 164,447 | 198,665 | 228,328 | 247,328 | 253,230 | 275,277 | 265,858 | 289,551 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | 490 | 490 | 490 | 490 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | 490 | 490 | 490 | 490 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 155,111 | 132,309 | 153,002 | 190,964 | 219,395 | 236,244 | 241,201 | 263,286 | 259,823 | 286,538 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 155,111 | 132,309 | 153,002 | 190,964 | 219,395 | 236,244 | 241,201 | 263,286 | 259,823 | 286,538 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 433 | 1,600 | 1,153 | | | | 1,757 | 826 | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 433 | 1,600 | 1,153 | | | | 1,757 | 826 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 17,502 | 12,373 | 10,291 | 7,701 | 8,933 | 10,594 | 9,782 | 10,674 | 5,545 | 3,013 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 17,502 | 12,373 | 10,291 | 7,701 | 8,933 | 10,518 | 9,782 | 10,674 | 5,545 | 3,013 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | 76 | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 340,293 | 321,879 | 331,922 | 412,134 | 394,459 | 336,896 | 414,832 | 401,683 | 439,871 | 442,615 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 141,259 | 120,379 | 108,300 | 184,212 | 154,601 | 106,795 | 167,600 | 173,982 | 213,346 | 222,572 |
I. Nợ ngắn hạn | 130,598 | 114,574 | 104,932 | 175,596 | 137,941 | 94,934 | 153,376 | 164,982 | 213,346 | 202,022 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 58,530 | 45,311 | 7,264 | 94,115 | 103,544 | 53,210 | 53,178 | 6,000 | 96,732 | 149,122 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 15,899 | 3,249 | 7,681 | 8,306 | 12,381 | 13,934 | 8,922 | 42,218 | 48,307 | 25,090 |
4. Người mua trả tiền trước | 34 | 10 | 66 | 54 | 187 | 198 | 1,114 | 1,722 | 107 | 30 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 32,495 | 43,660 | 62,615 | 49,145 | 2,788 | 12,176 | 73,414 | 100,228 | 56,952 | 21,653 |
6. Phải trả người lao động | 1,165 | 2,353 | 3,427 | 2,605 | 2,292 | 1,832 | 1,678 | 1,888 | 2,304 | 1,587 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,530 | 1,268 | 5,146 | 3,752 | 3,986 | 2,231 | 4,626 | 1,996 | 1,726 | 1,785 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 19,585 | 16,273 | 15,920 | 15,160 | 9,698 | 9,457 | 8,967 | 8,699 | 5,058 | 2,105 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,360 | 2,449 | 2,812 | 2,459 | 3,065 | 1,897 | 1,477 | 2,231 | 2,159 | 650 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 10,661 | 5,805 | 3,368 | 8,616 | 16,660 | 11,861 | 14,224 | 9,000 | | 20,550 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | 50 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 10,661 | 5,805 | 3,368 | 8,616 | 16,660 | 11,861 | 14,224 | 9,000 | | 20,500 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 199,034 | 201,500 | 223,622 | 227,922 | 239,858 | 230,101 | 247,232 | 227,701 | 226,526 | 220,043 |
I. Vốn chủ sở hữu | 199,034 | 201,500 | 223,622 | 227,922 | 239,858 | 230,101 | 247,232 | 227,701 | 226,526 | 220,043 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 23,517 | 23,517 | 23,517 | 23,517 | 23,517 | 23,517 | 23,517 | 23,517 | 21,636 | 18,285 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 50,517 | 52,983 | 75,105 | 79,405 | 91,341 | 81,584 | 98,715 | 79,184 | 79,890 | 76,758 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 340,293 | 321,879 | 331,922 | 412,134 | 394,459 | 336,896 | 414,832 | 401,683 | 439,871 | 442,615 |