TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 386,100 | 276,188 | 199,942 | 187,974 | 218,591 | 202,172 | 125,010 | 260,185 | 333,132 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 28,576 | 12,088 | 77,828 | 32,256 | 13,609 | 17,526 | 14,827 | 104,149 | 62,566 |
1. Tiền | 28,576 | 12,088 | 77,828 | 32,256 | 13,609 | 17,526 | 14,827 | 3,649 | 4,566 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | 100,500 | 58,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 249,718 | 170,000 | 50,000 | 60,000 | 80,000 | 32,000 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 249,718 | 170,000 | 50,000 | 60,000 | 80,000 | 32,000 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 42,794 | 21,823 | 18,671 | 26,970 | 39,187 | 63,672 | 33,334 | 56,189 | 188,301 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 38,594 | 18,590 | 13,858 | 24,863 | 37,980 | 62,472 | 30,087 | 50,333 | 30,399 |
2. Trả trước cho người bán | 214 | 494 | 3,440 | 627 | 891 | 440 | 1,925 | 2,940 | 1,967 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,986 | 2,738 | 1,374 | 1,578 | 413 | 760 | 1,322 | 2,915 | 155,935 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | -97 | -97 | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 64,250 | 71,295 | 53,141 | 68,169 | 85,253 | 87,205 | 75,075 | 98,163 | 80,077 |
1. Hàng tồn kho | 64,721 | 73,891 | 55,473 | 70,642 | 99,198 | 87,205 | 75,075 | 98,163 | 80,077 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -471 | -2,595 | -2,332 | -2,473 | -13,945 | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 762 | 981 | 301 | 579 | 542 | 1,769 | 1,775 | 1,684 | 2,188 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 391 | 194 | 301 | 579 | 542 | 1,769 | 1,775 | 1,684 | 2,188 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 372 | 787 | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 270,833 | 342,271 | 421,159 | 491,485 | 563,174 | 633,175 | 699,883 | 758,129 | 802,715 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 257,972 | 334,805 | 411,847 | 475,006 | 545,067 | 615,258 | 683,856 | 744,261 | 800,706 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 257,970 | 334,745 | 411,716 | 474,906 | 545,067 | 615,258 | 683,856 | 744,261 | 800,706 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 2 | 60 | 131 | 100 | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 4,041 | 609 | 609 | 563 | 3,134 | 563 | 563 | 1,256 | 1,036 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,041 | 609 | 609 | 563 | 3,134 | 563 | 563 | 1,256 | 1,036 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,790 | 6,828 | 8,674 | 15,886 | 14,942 | 17,325 | 15,434 | 12,582 | 943 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 708 | 438 | 1,925 | 6,825 | 14,942 | 17,325 | 15,434 | 12,582 | 943 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 2,294 | 2,098 | 2,041 | 2,512 | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | 5,787 | 4,292 | 4,708 | 6,549 | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 656,932 | 618,459 | 621,100 | 679,459 | 781,764 | 835,347 | 824,893 | 1,018,313 | 1,135,848 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 154,068 | 130,864 | 123,656 | 191,217 | 263,439 | 350,510 | 328,569 | 503,701 | 605,379 |
I. Nợ ngắn hạn | 153,417 | 130,372 | 123,164 | 190,725 | 263,119 | 350,190 | 328,249 | 503,381 | 407,018 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 17,000 | | | 67,230 | 118,766 | 216,615 | 213,710 | 333,064 | 119,752 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 16,205 | 13,056 | 7,136 | 9,805 | 29,572 | 19,553 | 7,833 | 56,861 | 214,283 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 102,171 | 82,433 | 93,675 | 97,197 | 88,042 | 92,376 | 80,028 | 89,535 | 51,120 |
6. Phải trả người lao động | 2,341 | 3,019 | 6,024 | 2,285 | 4,953 | 6,478 | 3,842 | 352 | 3,053 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,754 | 7,259 | 7,283 | 6,477 | 9,498 | 6,477 | 7,186 | 9,062 | 9,761 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,181 | 21,087 | 3,320 | 1,576 | 4,258 | 3,801 | 5,147 | 5,417 | 885 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | 172 | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,765 | 3,518 | 5,725 | 6,155 | 7,857 | 4,889 | 10,503 | 9,089 | 8,163 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 651 | 492 | 492 | 492 | 320 | 320 | 320 | 320 | 198,361 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 500 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | 198,041 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | 172 | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 151 | 172 | 172 | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 502,865 | 487,595 | 497,444 | 488,242 | 518,325 | 484,837 | 496,324 | 514,612 | 530,469 |
I. Vốn chủ sở hữu | 502,865 | 487,595 | 497,444 | 488,242 | 518,325 | 484,837 | 496,324 | 514,612 | 530,469 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | 858 | 1,038 | 1,136 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 46,348 | 31,078 | 40,928 | 31,726 | 61,809 | 28,321 | 38,949 | 57,059 | 72,816 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 656,932 | 618,459 | 621,100 | 679,459 | 781,764 | 835,347 | 824,893 | 1,018,313 | 1,135,848 |