Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 260,408 | 238,968 | 179,073 | 218,825 | 237,796 | 189,948 | 162,587 | 208,528 | 229,690 | 242,249 | 184,824 | 180,811 | 175,993 | 217,605 | 140,844 | 184,339 | 213,279 | 166,759 | 135,933 | 244,779 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 260,408 | 238,968 | 179,073 | 218,825 | 237,796 | 189,948 | 162,587 | 208,528 | 229,690 | 242,249 | 184,824 | 180,811 | 175,993 | 217,605 | 140,844 | 184,339 | 213,279 | 166,759 | 135,933 | 244,779 |
4. Giá vốn hàng bán | 245,041 | 222,556 | 174,694 | 206,252 | 225,476 | 179,246 | 154,162 | 206,229 | 223,401 | 205,178 | 161,032 | 160,565 | 161,101 | 194,015 | 132,448 | 163,752 | 187,785 | 153,559 | 129,508 | 221,614 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 15,367 | 16,413 | 4,379 | 12,572 | 12,320 | 10,703 | 8,425 | 2,299 | 6,289 | 37,071 | 23,792 | 20,246 | 14,892 | 23,590 | 8,396 | 20,587 | 25,494 | 13,200 | 6,425 | 23,165 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,529 | 2,634 | 3,145 | 3,444 | 4,534 | 3,730 | 2,584 | 2,638 | 1,345 | 755 | 569 | 1,054 | 663 | 342 | 435 | 1,418 | 1,443 | 1,512 | 1,543 | 947 |
7. Chi phí tài chính | 56 | 415 | 519 | 275 | 147 | 65 | 248 | 59 | 49 | 129 | 700 | 1,759 | 1,265 | 1,975 | 2,113 | 1,783 | ||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 56 | 415 | 519 | 275 | 147 | 65 | 248 | 59 | 49 | 129 | 700 | 1,759 | 1,265 | 1,975 | 2,113 | 1,783 | ||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 351 | 323 | 239 | 271 | 309 | 367 | 252 | 254 | 220 | 319 | 194 | 260 | 301 | 219 | 197 | 336 | ||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,615 | 3,257 | 4,200 | 3,952 | 4,228 | 4,833 | 5,386 | 5,691 | 7,030 | 4,711 | 5,787 | 6,217 | 4,430 | 5,886 | 6,721 | 7,711 | 6,342 | 4,359 | 6,209 | 6,551 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 13,876 | 15,050 | 2,566 | 11,789 | 12,479 | 9,535 | 5,375 | -1,084 | 295 | 32,748 | 18,322 | 14,781 | 10,905 | 17,598 | 1,216 | 12,275 | 19,029 | 8,159 | -551 | 15,442 |
12. Thu nhập khác | 1 | 3 | 33 | 5 | -138 | 144 | 188 | 144 | 195 | 144 | 161 | 270 | 173 | 144 | 148 | 14 | 144 | 277 | 149 | |
13. Chi phí khác | 619 | 93 | 2 | 1 | 951 | 2 | 3 | 12 | 2 | |||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 1 | 3 | -585 | -87 | -138 | 144 | 188 | 144 | 193 | 143 | 161 | 270 | -778 | 142 | 145 | 2 | 144 | 277 | 147 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 13,876 | 15,050 | 2,569 | 11,204 | 12,392 | 9,397 | 5,519 | -896 | 439 | 32,940 | 18,465 | 14,942 | 11,176 | 16,821 | 1,359 | 12,420 | 19,030 | 8,303 | -274 | 15,589 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,631 | 2,971 | 444 | 3,699 | 2,516 | 1,828 | 1,052 | -787 | 483 | 6,492 | 4,312 | 3,739 | 2,178 | 2,818 | -18 | 2,695 | 3,166 | 1,606 | 523 | 6,487 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 144 | 39 | 70 | -334 | 35 | 51 | 51 | -351 | 153 | 96 | 45 | -393 | 29 | 546 | 290 | 165 | 36 | -2,714 | ||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,775 | 3,010 | 514 | 3,365 | 2,550 | 1,879 | 1,104 | -1,138 | 636 | 6,588 | 4,357 | 3,346 | 2,206 | 3,364 | 272 | 2,860 | 3,202 | -1,108 | 523 | 6,487 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 11,101 | 12,040 | 2,055 | 7,839 | 9,841 | 7,518 | 4,415 | 242 | -197 | 26,352 | 14,108 | 11,596 | 8,969 | 13,457 | 1,087 | 9,560 | 15,828 | 9,411 | -797 | 9,102 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 11,101 | 12,040 | 2,055 | 7,839 | 9,841 | 7,518 | 4,415 | 242 | -197 | 26,352 | 14,108 | 11,596 | 8,969 | 13,457 | 1,087 | 9,560 | 15,828 | 9,411 | -797 | 9,102 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 447,702 | 483,251 | 436,851 | 386,100 | 416,251 | 340,740 | 289,102 | 276,188 | 320,418 | 320,803 | 255,789 | 199,942 | 228,912 | 181,536 | 162,686 | 187,974 | 210,596 | 326,511 | 228,655 | 218,591 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 227,775 | 16,630 | 29,157 | 28,576 | 33,263 | 56,730 | 15,480 | 12,088 | 82,237 | 140,842 | 75,956 | 77,828 | 66,823 | 48,084 | 34,352 | 32,256 | 32,272 | 108,032 | 21,707 | 13,609 |
1. Tiền | 227,775 | 16,630 | 29,157 | 28,576 | 33,263 | 8,730 | 15,480 | 12,088 | 22,237 | 70,842 | 75,956 | 77,828 | 66,823 | 48,084 | 34,352 | 32,256 | 32,272 | 108,032 | 21,707 | 13,609 |
2. Các khoản tương đương tiền | 48,000 | 60,000 | 70,000 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 109,500 | 305,800 | 305,800 | 249,718 | 300,615 | 192,656 | 171,758 | 170,000 | 140,000 | 60,000 | 60,000 | 50,000 | 100,000 | 50,000 | 30,000 | 60,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 109,500 | 305,800 | 305,800 | 249,718 | 300,615 | 192,656 | 171,758 | 170,000 | 140,000 | 60,000 | 60,000 | 50,000 | 100,000 | 50,000 | 30,000 | 60,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 48,511 | 57,857 | 33,454 | 42,794 | 22,882 | 25,295 | 32,200 | 21,823 | 29,456 | 56,638 | 45,591 | 18,671 | 7,258 | 25,329 | 24,548 | 26,970 | 35,873 | 61,010 | 38,764 | 39,187 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 44,961 | 52,233 | 31,840 | 38,594 | 19,954 | 20,634 | 30,133 | 18,590 | 27,820 | 55,243 | 44,518 | 13,858 | 5,112 | 22,747 | 22,736 | 24,863 | 33,499 | 58,788 | 35,677 | 37,980 |
2. Trả trước cho người bán | 2,312 | 1,577 | 195 | 214 | 212 | 309 | 458 | 494 | 362 | 242 | 628 | 3,440 | 893 | 893 | 724 | 627 | 114 | 180 | 662 | 891 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,238 | 4,046 | 1,419 | 3,986 | 2,716 | 4,351 | 1,608 | 2,738 | 1,273 | 1,154 | 445 | 1,374 | 1,253 | 1,688 | 1,088 | 1,578 | 2,357 | 2,140 | 2,523 | 413 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -97 | -97 | -97 | -97 | -97 | |||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 61,379 | 101,827 | 67,875 | 64,250 | 59,226 | 65,735 | 69,431 | 71,295 | 68,461 | 62,811 | 73,696 | 53,141 | 54,337 | 57,682 | 73,255 | 68,169 | 62,036 | 76,496 | 87,229 | 85,253 |
1. Hàng tồn kho | 62,084 | 102,253 | 68,311 | 64,721 | 61,444 | 68,054 | 71,898 | 73,891 | 71,092 | 64,785 | 75,925 | 55,473 | 56,176 | 59,591 | 75,414 | 70,642 | 75,155 | 89,795 | 100,896 | 99,198 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -705 | -426 | -436 | -471 | -2,218 | -2,320 | -2,467 | -2,595 | -2,631 | -1,974 | -2,229 | -2,332 | -1,839 | -1,910 | -2,159 | -2,473 | -13,119 | -13,299 | -13,667 | -13,945 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 537 | 1,138 | 565 | 762 | 265 | 324 | 232 | 981 | 264 | 512 | 546 | 301 | 494 | 442 | 530 | 579 | 415 | 972 | 954 | 542 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 537 | 1,138 | 503 | 391 | 236 | 324 | 98 | 194 | 264 | 512 | 546 | 301 | 494 | 442 | 512 | 579 | 415 | 972 | 954 | 542 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 62 | 372 | 29 | 135 | 787 | 18 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 212,520 | 233,249 | 252,923 | 270,833 | 290,636 | 304,744 | 322,772 | 342,271 | 359,217 | 381,352 | 401,723 | 421,159 | 442,528 | 462,892 | 471,371 | 491,485 | 525,570 | 527,665 | 542,945 | 563,174 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 200,779 | 220,290 | 239,312 | 257,972 | 277,405 | 296,184 | 315,449 | 334,805 | 353,802 | 373,214 | 392,706 | 411,847 | 431,143 | 450,790 | 456,110 | 475,006 | 494,371 | 513,555 | 527,393 | 545,067 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 200,711 | 220,215 | 239,312 | 257,970 | 277,394 | 296,159 | 315,406 | 334,745 | 353,724 | 373,119 | 392,593 | 411,716 | 430,994 | 450,624 | 455,926 | 474,906 | 494,262 | 513,555 | 527,393 | 545,067 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 68 | 75 | 2 | 10 | 25 | 43 | 60 | 78 | 96 | 113 | 131 | 149 | 166 | 184 | 100 | 109 | ||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 250 | 241 | 4,800 | 4,041 | 609 | 609 | 609 | 609 | 609 | 609 | 609 | 609 | 609 | 609 | 609 | 563 | 563 | 563 | 3,134 | 3,134 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 250 | 241 | 4,800 | 4,041 | 609 | 609 | 609 | 609 | 609 | 609 | 609 | 609 | 609 | 609 | 609 | 563 | 563 | 563 | 3,134 | 3,134 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 11,461 | 12,688 | 8,781 | 8,790 | 12,593 | 7,921 | 6,684 | 6,828 | 4,777 | 7,499 | 8,378 | 8,674 | 10,747 | 11,463 | 14,622 | 15,886 | 30,606 | 13,517 | 12,388 | 14,942 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,392 | 4,673 | 793 | 708 | 241 | 284 | 307 | 438 | 597 | 796 | 1,078 | 1,925 | 2,758 | 3,803 | 5,147 | 6,825 | 8,674 | 10,804 | 12,388 | 14,942 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 2,041 | 2,185 | 2,224 | 2,294 | 1,960 | 1,995 | 2,046 | 2,098 | 1,746 | 1,900 | 1,996 | 2,041 | 1,648 | 1,677 | 2,223 | 2,512 | 2,678 | 2,714 | ||
3. Tài sản dài hạn khác | 5,028 | 5,829 | 5,764 | 5,787 | 10,392 | 5,643 | 4,331 | 4,292 | 2,433 | 4,803 | 5,305 | 4,708 | 6,341 | 5,984 | 7,253 | 6,549 | 19,254 | |||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 660,222 | 716,499 | 689,774 | 656,932 | 706,886 | 645,484 | 611,873 | 618,459 | 679,635 | 702,154 | 657,511 | 621,100 | 671,440 | 644,428 | 634,057 | 679,459 | 736,166 | 854,176 | 771,600 | 781,764 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 166,149 | 232,522 | 185,860 | 157,754 | 214,627 | 162,147 | 120,784 | 130,864 | 173,341 | 163,247 | 146,901 | 123,656 | 184,011 | 164,388 | 144,137 | 191,217 | 252,855 | 326,623 | 254,778 | 263,439 |
I. Nợ ngắn hạn | 166,001 | 232,371 | 185,710 | 157,103 | 214,455 | 161,475 | 120,112 | 130,372 | 172,849 | 162,755 | 146,409 | 123,164 | 183,519 | 163,896 | 143,645 | 190,725 | 252,363 | 326,131 | 254,286 | 263,119 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 56,000 | 103,000 | 17,000 | 32,000 | 10,000 | 20,000 | 54,000 | 67,230 | 139,635 | 166,598 | 167,168 | 118,766 | ||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 16,136 | 42,916 | 5,819 | 16,205 | 19,057 | 19,778 | 10,625 | 13,056 | 9,676 | 19,790 | 15,906 | 7,136 | 49,674 | 22,082 | 23,153 | 9,805 | 10,466 | 51,879 | 13,172 | 29,572 |
4. Người mua trả tiền trước | ||||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 137,029 | 98,319 | 60,095 | 102,171 | 141,637 | 111,386 | 69,782 | 82,433 | 146,020 | 127,985 | 106,210 | 93,675 | 112,116 | 99,627 | 50,197 | 97,197 | 87,341 | 93,910 | 50,227 | 88,042 |
6. Phải trả người lao động | 1,605 | 1,070 | 1,216 | 6,027 | 4,877 | 5,355 | 3,557 | 3,019 | 2,093 | 1,564 | 5,456 | 6,024 | 5,423 | 3,921 | 2,535 | 2,285 | 3,348 | 1,220 | 4,209 | 4,953 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,297 | 5,656 | 6,924 | 7,754 | 9,671 | 9,159 | 8,066 | 7,259 | 8,293 | 8,551 | 9,003 | 7,283 | 8,036 | 10,165 | 6,345 | 6,477 | 7,195 | 7,905 | 6,753 | 9,498 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,917 | 26,398 | 3,885 | 4,181 | 4,618 | 4,114 | 3,644 | 21,087 | 4,013 | 3,011 | 3,208 | 3,320 | 3,843 | 25,148 | 1,956 | 1,576 | 2,830 | 4,306 | 4,227 | 4,258 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 172 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,017 | 2,012 | 4,771 | 3,765 | 2,586 | 1,683 | 4,438 | 3,518 | 2,754 | 1,853 | 6,626 | 5,725 | 4,427 | 2,952 | 5,459 | 6,155 | 1,549 | 313 | 8,530 | 7,857 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 148 | 151 | 151 | 651 | 172 | 672 | 672 | 492 | 492 | 492 | 492 | 492 | 492 | 492 | 492 | 492 | 492 | 492 | 492 | 320 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 500 | 500 | 500 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 172 | |||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 148 | 151 | 151 | 151 | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | ||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 494,073 | 483,978 | 503,914 | 499,178 | 492,259 | 483,338 | 491,090 | 487,595 | 506,294 | 538,907 | 510,611 | 497,444 | 487,429 | 480,040 | 489,920 | 488,242 | 483,311 | 527,553 | 516,822 | 518,325 |
I. Vốn chủ sở hữu | 494,073 | 483,978 | 503,914 | 499,178 | 492,259 | 483,338 | 491,090 | 487,595 | 506,294 | 538,907 | 510,611 | 497,444 | 487,429 | 480,040 | 489,920 | 488,242 | 483,311 | 527,553 | 516,822 | 518,325 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 | 6,516 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 37,557 | 27,461 | 47,398 | 42,662 | 35,743 | 26,822 | 34,574 | 31,078 | 49,778 | 82,391 | 54,094 | 40,928 | 30,913 | 23,524 | 33,403 | 31,726 | 26,795 | 71,037 | 60,306 | 61,809 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 660,222 | 716,499 | 689,774 | 656,932 | 706,886 | 645,484 | 611,873 | 618,459 | 679,635 | 702,154 | 657,511 | 621,100 | 671,440 | 644,428 | 634,057 | 679,459 | 736,166 | 854,176 | 771,600 | 781,764 |