CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam (bsl)

9.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh260,408238,968179,073218,825237,796189,948162,587208,528229,690242,249184,824180,811175,993217,605140,844184,339213,279166,759135,933244,779
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)260,408238,968179,073218,825237,796189,948162,587208,528229,690242,249184,824180,811175,993217,605140,844184,339213,279166,759135,933244,779
4. Giá vốn hàng bán245,041222,556174,694206,252225,476179,246154,162206,229223,401205,178161,032160,565161,101194,015132,448163,752187,785153,559129,508221,614
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,36716,4134,37912,57212,32010,7038,4252,2996,28937,07123,79220,24614,89223,5908,39620,58725,49413,2006,42523,165
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5292,6343,1453,4444,5343,7302,5842,6381,3457555691,0546633424351,4181,4431,5121,543947
7. Chi phí tài chính564155192751476524859491297001,7591,2651,9752,1131,783
-Trong đó: Chi phí lãi vay564155192751476524859491297001,7591,2651,9752,1131,783
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng351323239271309367252254220319194260301219197336
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,6153,2574,2003,9524,2284,8335,3865,6917,0304,7115,7876,2174,4305,8866,7217,7116,3424,3596,2096,551
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,87615,0502,56611,78912,4799,5355,375-1,08429532,74818,32214,78110,90517,5981,21612,27519,0298,159-55115,442
12. Thu nhập khác13335-13814418814419514416127017314414814144277149
13. Chi phí khác619932195123122
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)13-585-87-138144188144193143161270-7781421452144277147
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,87615,0502,56911,20412,3929,3975,519-89643932,94018,46514,94211,17616,8211,35912,42019,0308,303-27415,589
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,6312,9714443,6992,5161,8281,052-7874836,4924,3123,7392,1782,818-182,6953,1661,6065236,487
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1443970-334355151-3511539645-3932954629016536-2,714
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,7753,0105143,3652,5501,8791,104-1,1386366,5884,3573,3462,2063,3642722,8603,202-1,1085236,487
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,10112,0402,0557,8399,8417,5184,415242-19726,35214,10811,5968,96913,4571,0879,56015,8289,411-7979,102
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,10112,0402,0557,8399,8417,5184,415242-19726,35214,10811,5968,96913,4571,0879,56015,8289,411-7979,102

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn447,702483,251436,851386,100416,251340,740289,102276,188320,418320,803255,789199,942228,912181,536162,686187,974210,596326,511228,655218,591
I. Tiền và các khoản tương đương tiền227,77516,63029,15728,57633,26356,73015,48012,08882,237140,84275,95677,82866,82348,08434,35232,25632,272108,03221,70713,609
1. Tiền227,77516,63029,15728,57633,2638,73015,48012,08822,23770,84275,95677,82866,82348,08434,35232,25632,272108,03221,70713,609
2. Các khoản tương đương tiền48,00060,00070,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn109,500305,800305,800249,718300,615192,656171,758170,000140,00060,00060,00050,000100,00050,00030,00060,00080,00080,00080,00080,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn109,500305,800305,800249,718300,615192,656171,758170,000140,00060,00060,00050,000100,00050,00030,00060,00080,00080,00080,00080,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn48,51157,85733,45442,79422,88225,29532,20021,82329,45656,63845,59118,6717,25825,32924,54826,97035,87361,01038,76439,187
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng44,96152,23331,84038,59419,95420,63430,13318,59027,82055,24344,51813,8585,11222,74722,73624,86333,49958,78835,67737,980
2. Trả trước cho người bán2,3121,5771952142123094584943622426283,440893893724627114180662891
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,2384,0461,4193,9862,7164,3511,6082,7381,2731,1544451,3741,2531,6881,0881,5782,3572,1402,523413
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-97-97-97-97-97
IV. Tổng hàng tồn kho61,379101,82767,87564,25059,22665,73569,43171,29568,46162,81173,69653,14154,33757,68273,25568,16962,03676,49687,22985,253
1. Hàng tồn kho62,084102,25368,31164,72161,44468,05471,89873,89171,09264,78575,92555,47356,17659,59175,41470,64275,15589,795100,89699,198
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-705-426-436-471-2,218-2,320-2,467-2,595-2,631-1,974-2,229-2,332-1,839-1,910-2,159-2,473-13,119-13,299-13,667-13,945
V. Tài sản ngắn hạn khác5371,138565762265324232981264512546301494442530579415972954542
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5371,13850339123632498194264512546301494442512579415972954542
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước623722913578718
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn212,520233,249252,923270,833290,636304,744322,772342,271359,217381,352401,723421,159442,528462,892471,371491,485525,570527,665542,945563,174
I. Các khoản phải thu dài hạn3030303030303030303030303030303030303030
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3030303030303030303030303030303030303030
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định200,779220,290239,312257,972277,405296,184315,449334,805353,802373,214392,706411,847431,143450,790456,110475,006494,371513,555527,393545,067
1. Tài sản cố định hữu hình200,711220,215239,312257,970277,394296,159315,406334,745353,724373,119392,593411,716430,994450,624455,926474,906494,262513,555527,393545,067
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình68752102543607896113131149166184100109
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2502414,8004,0416096096096096096096096096096096095635635633,1343,134
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2502414,8004,0416096096096096096096096096096096095635635633,1343,134
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,46112,6888,7818,79012,5937,9216,6846,8284,7777,4998,3788,67410,74711,46314,62215,88630,60613,51712,38814,942
1. Chi phí trả trước dài hạn4,3924,6737937082412843074385977961,0781,9252,7583,8035,1476,8258,67410,80412,38814,942
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,0412,1852,2242,2941,9601,9952,0462,0981,7461,9001,9962,0411,6481,6772,2232,5122,6782,714
3. Tài sản dài hạn khác5,0285,8295,7645,78710,3925,6434,3314,2922,4334,8035,3054,7086,3415,9847,2536,54919,254
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN660,222716,499689,774656,932706,886645,484611,873618,459679,635702,154657,511621,100671,440644,428634,057679,459736,166854,176771,600781,764
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả166,149232,522185,860157,754214,627162,147120,784130,864173,341163,247146,901123,656184,011164,388144,137191,217252,855326,623254,778263,439
I. Nợ ngắn hạn166,001232,371185,710157,103214,455161,475120,112130,372172,849162,755146,409123,164183,519163,896143,645190,725252,363326,131254,286263,119
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn56,000103,00017,00032,00010,00020,00054,00067,230139,635166,598167,168118,766
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,13642,9165,81916,20519,05719,77810,62513,0569,67619,79015,9067,13649,67422,08223,1539,80510,46651,87913,17229,572
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước137,02998,31960,095102,171141,637111,38669,78282,433146,020127,985106,21093,675112,11699,62750,19797,19787,34193,91050,22788,042
6. Phải trả người lao động1,6051,0701,2166,0274,8775,3553,5573,0192,0931,5645,4566,0245,4233,9212,5352,2853,3481,2204,2094,953
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,2975,6566,9247,7549,6719,1598,0667,2598,2938,5519,0037,2838,03610,1656,3456,4777,1957,9056,7539,498
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,91726,3983,8854,1814,6184,1143,64421,0874,0133,0113,2083,3203,84325,1481,9561,5762,8304,3064,2274,258
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn172
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,0172,0124,7713,7652,5861,6834,4383,5182,7541,8536,6265,7254,4272,9525,4596,1551,5493138,5307,857
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn148151151651172672672492492492492492492492492492492492492320
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác500500500320320320320320320320320320320320320320
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm172
10. Dự phòng phải trả dài hạn148151151151172172172172172172172172172172172172172172
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu494,073483,978503,914499,178492,259483,338491,090487,595506,294538,907510,611497,444487,429480,040489,920488,242483,311527,553516,822518,325
I. Vốn chủ sở hữu494,073483,978503,914499,178492,259483,338491,090487,595506,294538,907510,611497,444487,429480,040489,920488,242483,311527,553516,822518,325
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,5166,5166,5166,5166,5166,5166,5166,5166,5166,5166,5166,5166,5166,5166,5166,5166,5166,5166,5166,516
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối37,55727,46147,39842,66235,74326,82234,57431,07849,77882,39154,09440,92830,91323,52433,40331,72626,79571,03760,30661,809
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN660,222716,499689,774656,932706,886645,484611,873618,459679,635702,154657,511621,100671,440644,428634,057679,459736,166854,176771,600781,764
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |