CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bsi)

44.55
-0.05
(-0.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)97,761175,699127,56451,399138,704121,109124,59775,156101,72667,09397,198126,56372,772116,03872,94395,167106,997162,364135,70764,050
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)21,50817,53218,14621,28120,02116,94112,94720,1806,70513,42810,81011,9698,44110,7903,5804,6643,9474,0456,6466,675
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu124,709134,175119,935120,753126,023107,16192,20771,75969,37379,69788,66390,66578,26463,13460,88142,41632,18528,64130,70826,376
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán66,67587,42482,46668,16396,78567,69253,39171,93472,21887,650116,958159,341118,973125,558112,56383,30552,34756,68836,84534,521
Cộng doanh thu hoạt động319,111424,150351,747269,435386,026316,370287,168247,547253,954254,963332,542412,462319,984332,354268,225243,946198,674256,919213,044148,018
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)63,859127,69717,58426,63570,82229,78951,30597,36869,736120,37843,63667,16135,20276,24742,989-82,20551,19291,341205,03066,437
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh2,6472,5223,9452,5211,8131,9493,3151,7452,3578022,6344,0162,6531,7522,479-3,9771,8621,4901,8962,209
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán55,90971,54066,52562,39969,46054,13149,45662,29965,69366,35689,369122,27376,93365,21289,639-57,24435,98939,78531,08236,493
2.12. Chi phí khác50
Cộng chi phí hoạt động129,239208,51794,60299,654148,24892,520110,388169,281145,367193,042150,459210,345133,616147,838144,842-149,56994,622136,267242,848110,260
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay45,88837,85139,43842,72049,57733,56016,80422,87039,35751,51953,42451,60837,71216,86931,108-9,3268,7489,23912,3218,560
Cộng chi phí tài chính46,55137,85639,44243,18449,58133,59716,81523,59440,24053,95656,17153,68639,97119,79831,117-9,3278,7489,24112,3348,572
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN50,81444,11047,96448,63437,75239,48740,35439,55236,1599,40032,77659,78921,28221,55324,396-38,60319,33118,23719,20121,232
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG94,029136,369171,56380,433152,572154,482121,49419,51133,41231595,66490,467129,030145,61870,440442,61478,61996,038-60,7268,849
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ94,378136,334171,58280,479152,591154,480121,49719,52833,43231395,66490,483129,034145,62370,44047,60878,61996,038-60,7268,849
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN70,009114,780137,14864,383122,690123,59797,68816,24318,798-5,96583,29574,951104,405116,35961,17426,55668,31893,338-60,726-904

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN9,976,2539,571,83710,479,0378,239,8188,249,9657,841,4276,338,8325,469,9587,154,0485,583,5886,210,2065,938,4785,105,1384,642,8953,891,5232,857,0542,101,3691,758,2932,347,0932,268,114
I. Tài sản tài chính9,963,8999,559,13510,465,5708,220,9518,233,4997,820,4106,330,6125,455,3017,140,0175,565,4996,198,3065,910,6705,086,5204,533,0603,870,5952,842,3802,087,8491,751,7562,285,2442,268,062
II.Tài sản ngắn hạn khác12,35412,70113,46618,86716,46621,0178,22114,65714,03018,08911,90027,80918,618109,83520,92914,67413,5206,53761,84952
B.TÀI SẢN DÀI HẠN545,609286,33785,36786,561187,657238,803128,191124,434123,021305,033292,12166,25460,10259,93354,66163,96762,18363,88364,19468,079
I. Tài sản tài chính dài hạn459,314203,079106,225157,18052,16451,36650,550233,376229,521
II. Tài sản cố định27,38029,10531,02229,01030,82532,98928,05825,76923,98923,46815,01015,88616,07216,07515,70317,15018,60520,06521,53323,000
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác58,91654,15354,34557,55150,60748,63547,96847,29948,48248,19047,59050,36844,03043,85938,95846,81743,57843,81842,66045,079
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,521,8629,858,17410,564,4048,326,3798,437,6218,080,2306,467,0235,594,3927,277,0695,888,6216,502,3276,004,7325,165,2394,702,8283,946,1842,921,0212,163,5521,822,1762,411,2862,336,193
C. NỢ PHẢI TRẢ5,546,3154,952,6365,742,8403,641,8663,840,2283,511,8792,002,9381,227,9952,926,8614,203,7024,699,8654,285,4753,520,7523,162,6562,400,8471,429,857699,560425,6841,097,233955,573
I. Nợ phải trả ngắn hạn5,529,8534,946,0525,720,9143,636,1673,831,5783,498,8571,996,5841,222,1862,919,2224,203,7024,699,8654,285,4753,520,7523,162,6562,400,8471,429,857699,560425,6841,097,233955,573
II. Nợ phải trả dài hạn16,4626,58421,9265,7008,64913,0226,3545,8097,639
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU4,975,5474,905,5384,821,5644,684,5134,597,3944,568,3514,464,0854,366,3974,350,2081,684,9191,802,4621,719,2571,644,4871,540,1721,545,3371,491,1641,463,9921,396,4921,314,0541,380,620
I. Vốn chủ sở hữu4,975,5474,905,5384,821,5644,684,5134,597,3944,568,3514,464,0854,366,3974,350,2081,684,9191,802,4621,719,2571,644,4871,540,1721,545,3371,491,1641,463,9921,396,4921,314,0541,380,620
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU10,521,8629,858,17410,564,4048,326,3798,437,6218,080,2306,467,0235,594,3927,277,0695,888,6216,502,3276,004,7325,165,2394,702,8283,946,1842,921,0212,163,5521,822,1762,411,2862,336,193
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |