CTCP Xe khách Sài Gòn (bsg)

11.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh515,211485,267281,197398,436577,411628,936564,447564,527692,086645,237
2. Các khoản giảm trừ doanh thu12,610
3. Doanh thu thuần (1)-(2)515,211485,267281,197398,436577,411628,936564,447551,917692,086645,237
4. Giá vốn hàng bán429,956425,062267,892359,717588,496607,350502,594484,911619,646569,197
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)85,25560,20513,30538,719-11,08621,58661,85467,00672,44076,040
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,7231,1451,1684132736474,6731,0976971,077
7. Chi phí tài chính1,3943,2614,7838,91211,12311,93910,1853,1982,2683,324
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3943,2614,6916,8709,71510,0249,8293,1982,2683,324
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,059811471185421,1371,0211,2591,264355
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp53,00244,01349,58679,61061,41360,69355,19663,96062,62174,232
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)32,52213,265-39,942-49,508-83,891-51,535126-3146,984-794
12. Thu nhập khác4,3374,7821,1415,81216,42515,46115,72215,72618,51726,403
13. Chi phí khác1,8383,03225,6845,7331,6051,33310,7822,8901,9854,257
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,4981,750-24,5437914,82014,1284,94012,83616,53222,146
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)35,02115,015-64,485-49,429-69,071-37,4075,06612,52223,51621,352
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1061,0972,6215,3264,795
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1061,0972,6215,3264,795
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)35,02115,015-64,485-49,535-69,071-37,4073,9699,90118,19016,557
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)35,02115,015-64,485-49,535-69,071-37,4073,9699,90118,19016,557

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn185,434142,159104,395145,233232,880237,767297,677223,753108,190133,090
I. Tiền và các khoản tương đương tiền49,96072,11432,21961,20726,47716,37959,70484,25831,53010,748
1. Tiền4,96027,1142,21910,73423,09216,37914,70484,25831,53010,748
2. Các khoản tương đương tiền45,00045,00030,00050,4723,38545,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn58,5005005002,3852,2605,64537,019
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn58,5005005002,3852,2605,64537,019
III. Các khoản phải thu ngắn hạn70,27059,98256,42966,569147,605161,175147,90599,19045,93293,810
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng43,50434,25133,21843,71043,47132,61155,90432,03716,86829,262
2. Trả trước cho người bán7841,5406357135,4359,2187,4639,1045,2313,736
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác31,25924,86223,24722,75799,492119,78184,91758,04927,36965,241
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,278-671-671-610-793-435-379-3,536-4,429
IV. Tổng hàng tồn kho5,4944,9845,6285,81134,80040,36943,50329,78226,46526,376
1. Hàng tồn kho5,4944,9845,6285,81134,80040,36943,50329,78226,46526,376
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2104,5789,6199,26121,73914,1999,54510,5234,2622,157
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1743,5214,6034,1312,3912,3502,2372,934974495
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,0564,05611,3455,1156,0427,5893,2881,253
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,0371,0579601,0758,0036,7331,267409
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn328,096387,739460,724539,316608,772638,009659,143620,095177,465207,321
I. Các khoản phải thu dài hạn1461851391372,7682,952
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1461851391372,7682,952
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định316,579375,159447,528521,838538,939615,354638,207599,212142,538172,601
1. Tài sản cố định hữu hình315,468373,803445,964519,858538,451614,889637,757599,212142,538172,601
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,1111,3561,5641,979488465450
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn66466466466446,4548653913,246391
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang66466466466446,4548653913,246391
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn31,76731,767
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh31,76731,767
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,85311,91612,53216,66823,19421,65020,40817,637
1. Chi phí trả trước dài hạn10,85311,91612,53216,66823,19421,65020,40817,637
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN513,529529,898565,119684,549841,652875,776956,820843,849285,655340,411
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả182,377233,766284,003338,947339,089297,208334,639230,542107,094160,686
I. Nợ ngắn hạn152,587170,286184,935208,840223,941123,187172,99387,40895,053140,568
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,37230,07335,08353,14384,58057,87840,42137,64115,77246,964
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn84,57677,654116,955112,948133,16357,501122,30135,58528,99331,214
4. Người mua trả tiền trước1,0451,8671,9762,2636157372,1802,2426,6031,190
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20,04215,88212,16313,7264642,8602453,3643,915
6. Phải trả người lao động28,83632,59012,80020,9337371566759928,58825,293
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,0732629106547880922139465309
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn520494492022,0242,4051543,837851851
11. Phải trả ngắn hạn khác1,5584,2475,8685,5031,7218879068378982,247
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,5507,439
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi141413175532,2802,5755,88929,52028,585
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn29,79063,48099,067130,107115,148174,021161,646143,13512,04120,118
1. Phải trả người bán dài hạn26,41050,74356,00955,1813,72217,0899,302
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,4469907976016791,5217882,4172,4022,145
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,93511,74742,26174,325110,747155,411151,556140,2409,61715,112
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn851
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ479232,010
B. Nguồn vốn chủ sở hữu331,152296,131281,116345,602502,563578,568622,181613,306178,560179,726
I. Vốn chủ sở hữu331,152296,131281,116345,602502,563578,568622,181613,306178,560179,726
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000594,387176,148176,148
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,8313,578
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-268,848-303,869-318,884-254,398-106,456-30,45113,1639,901581
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản9,0199,0199,0199,019
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN513,529529,898565,119684,549841,652875,776956,820843,849285,655340,411
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |