TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 185,434 | 142,159 | 104,395 | 145,233 | 232,880 | 237,767 | 297,677 | 223,753 | 108,190 | 133,090 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 49,960 | 72,114 | 32,219 | 61,207 | 26,477 | 16,379 | 59,704 | 84,258 | 31,530 | 10,748 |
1. Tiền | 4,960 | 27,114 | 2,219 | 10,734 | 23,092 | 16,379 | 14,704 | 84,258 | 31,530 | 10,748 |
2. Các khoản tương đương tiền | 45,000 | 45,000 | 30,000 | 50,472 | 3,385 | | 45,000 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 58,500 | 500 | 500 | 2,385 | 2,260 | 5,645 | 37,019 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 58,500 | 500 | 500 | 2,385 | 2,260 | 5,645 | 37,019 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 70,270 | 59,982 | 56,429 | 66,569 | 147,605 | 161,175 | 147,905 | 99,190 | 45,932 | 93,810 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 43,504 | 34,251 | 33,218 | 43,710 | 43,471 | 32,611 | 55,904 | 32,037 | 16,868 | 29,262 |
2. Trả trước cho người bán | 784 | 1,540 | 635 | 713 | 5,435 | 9,218 | 7,463 | 9,104 | 5,231 | 3,736 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 31,259 | 24,862 | 23,247 | 22,757 | 99,492 | 119,781 | 84,917 | 58,049 | 27,369 | 65,241 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,278 | -671 | -671 | -610 | -793 | -435 | -379 | | -3,536 | -4,429 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,494 | 4,984 | 5,628 | 5,811 | 34,800 | 40,369 | 43,503 | 29,782 | 26,465 | 26,376 |
1. Hàng tồn kho | 5,494 | 4,984 | 5,628 | 5,811 | 34,800 | 40,369 | 43,503 | 29,782 | 26,465 | 26,376 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,210 | 4,578 | 9,619 | 9,261 | 21,739 | 14,199 | 9,545 | 10,523 | 4,262 | 2,157 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 174 | 3,521 | 4,603 | 4,131 | 2,391 | 2,350 | 2,237 | 2,934 | 974 | 495 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | 4,056 | 4,056 | 11,345 | 5,115 | 6,042 | 7,589 | 3,288 | 1,253 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,037 | 1,057 | 960 | 1,075 | 8,003 | 6,733 | 1,267 | | | 409 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 328,096 | 387,739 | 460,724 | 539,316 | 608,772 | 638,009 | 659,143 | 620,095 | 177,465 | 207,321 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | 146 | 185 | 139 | 137 | | 2,768 | 2,952 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | 146 | 185 | 139 | 137 | | 2,768 | 2,952 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 316,579 | 375,159 | 447,528 | 521,838 | 538,939 | 615,354 | 638,207 | 599,212 | 142,538 | 172,601 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 315,468 | 373,803 | 445,964 | 519,858 | 538,451 | 614,889 | 637,757 | 599,212 | 142,538 | 172,601 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,111 | 1,356 | 1,564 | 1,979 | 488 | 465 | 450 | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 664 | 664 | 664 | 664 | 46,454 | 865 | 391 | 3,246 | 391 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 664 | 664 | 664 | 664 | 46,454 | 865 | 391 | 3,246 | 391 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | 31,767 | 31,767 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | 31,767 | 31,767 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,853 | 11,916 | 12,532 | 16,668 | 23,194 | 21,650 | 20,408 | 17,637 | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 10,853 | 11,916 | 12,532 | 16,668 | 23,194 | 21,650 | 20,408 | 17,637 | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 513,529 | 529,898 | 565,119 | 684,549 | 841,652 | 875,776 | 956,820 | 843,849 | 285,655 | 340,411 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 182,377 | 233,766 | 284,003 | 338,947 | 339,089 | 297,208 | 334,639 | 230,542 | 107,094 | 160,686 |
I. Nợ ngắn hạn | 152,587 | 170,286 | 184,935 | 208,840 | 223,941 | 123,187 | 172,993 | 87,408 | 95,053 | 140,568 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 9,372 | 30,073 | 35,083 | 53,143 | 84,580 | 57,878 | 40,421 | 37,641 | 15,772 | 46,964 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 84,576 | 77,654 | 116,955 | 112,948 | 133,163 | 57,501 | 122,301 | 35,585 | 28,993 | 31,214 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,045 | 1,867 | 1,976 | 2,263 | 615 | 737 | 2,180 | 2,242 | 6,603 | 1,190 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 20,042 | 15,882 | 12,163 | 13,726 | | 464 | 2,860 | 245 | 3,364 | 3,915 |
6. Phải trả người lao động | 28,836 | 32,590 | 12,800 | 20,933 | 737 | 156 | 675 | 992 | 8,588 | 25,293 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,073 | 26 | 29 | 106 | 547 | 880 | 922 | 139 | 465 | 309 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 520 | 494 | 49 | 202 | 2,024 | 2,405 | 154 | 3,837 | 851 | 851 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,558 | 4,247 | 5,868 | 5,503 | 1,721 | 887 | 906 | 837 | 898 | 2,247 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,550 | 7,439 | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 14 | 14 | 13 | 17 | 553 | 2,280 | 2,575 | 5,889 | 29,520 | 28,585 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 29,790 | 63,480 | 99,067 | 130,107 | 115,148 | 174,021 | 161,646 | 143,135 | 12,041 | 20,118 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 26,410 | 50,743 | 56,009 | 55,181 | 3,722 | 17,089 | 9,302 | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 1,446 | 990 | 797 | 601 | 679 | 1,521 | 788 | 2,417 | 2,402 | 2,145 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,935 | 11,747 | 42,261 | 74,325 | 110,747 | 155,411 | 151,556 | 140,240 | 9,617 | 15,112 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | 851 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | 479 | 23 | 2,010 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 331,152 | 296,131 | 281,116 | 345,602 | 502,563 | 578,568 | 622,181 | 613,306 | 178,560 | 179,726 |
I. Vốn chủ sở hữu | 331,152 | 296,131 | 281,116 | 345,602 | 502,563 | 578,568 | 622,181 | 613,306 | 178,560 | 179,726 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 600,000 | 600,000 | 600,000 | 600,000 | 600,000 | 600,000 | 600,000 | 594,387 | 176,148 | 176,148 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | 1,831 | 3,578 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -268,848 | -303,869 | -318,884 | -254,398 | -106,456 | -30,451 | 13,163 | 9,901 | 581 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | 9,019 | 9,019 | 9,019 | 9,019 | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 513,529 | 529,898 | 565,119 | 684,549 | 841,652 | 875,776 | 956,820 | 843,849 | 285,655 | 340,411 |