CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân (bsd)

16.30
2.10
(14.79%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn72,57170,96175,479102,28876,18485,128103,64998,320107,400126,785107,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,30317,92123,12540,50812,79814,65312,11943,2482,10824,73536,254
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,77310,61416,10119,75811,58123,36551,29915,89354,24650,64115,154
IV. Tổng hàng tồn kho38,74240,55635,06440,64248,57444,11138,51238,01640,49850,27653,422
V. Tài sản ngắn hạn khác7531,8691,1891,3803,2312,9991,7191,1625481,1332,714
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn83,67681,14392,41496,973112,89488,41476,09163,58564,13456,82455,120
I. Các khoản phải thu dài hạn442442471432432
II. Tài sản cố định66,55066,17974,82177,97587,84650,81743,59735,36437,25036,74142,017
III. Bất động sản đầu tư7458851,0381,1911,7392,2962,8583,5073,937
IV. Tài sản dở dang dài hạn41541588394
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,5318,5318,5318,5318,5318,5318,5318,5318,5318,5318,531
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,8505,5498,0258,86213,92125,44520,63415,75213,98411,4584,573
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN156,247152,104167,893199,261189,078173,542179,740161,905171,534183,609162,665
A. Nợ phải trả88,63983,60798,989137,605130,757113,932114,04787,78396,32796,39981,942
I. Nợ ngắn hạn84,58880,45195,866126,663109,562112,059112,65387,78395,52796,39981,942
II. Nợ dài hạn4,0513,1563,12310,94221,1951,8741,394800
B. Nguồn vốn chủ sở hữu67,60868,49768,90461,65658,32159,61065,69374,12275,20787,21080,722
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN156,247152,104167,893199,261189,078173,542179,740161,905171,534183,609162,665
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |