TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 351,573 | 390,706 | 288,580 | 285,534 | 295,079 | 236,804 | 301,611 | 230,962 | 168,364 | 99,425 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 21,894 | 60,729 | 80,085 | 70,405 | 59,166 | 73,492 | 104,352 | 38,884 | 34,496 | 58,951 |
1. Tiền | 1,894 | 729 | 2,085 | 50,405 | 5,166 | 5,055 | 12,852 | 6,884 | 1,996 | 11,451 |
2. Các khoản tương đương tiền | 20,000 | 60,000 | 78,000 | 20,000 | 54,000 | 68,438 | 91,500 | 32,000 | 32,500 | 47,500 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | 20,000 | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 20,000 | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 318,795 | 300,479 | 200,087 | 207,138 | 221,308 | 161,986 | 189,359 | 184,288 | 124,567 | 33,636 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 240,011 | 187,080 | 105,248 | 102,725 | 109,767 | 49,094 | 99,430 | 91,209 | 43,658 | 28,333 |
2. Trả trước cho người bán | 400 | 99 | 125 | 101 | 6,555 | 6,136 | 8,334 | 7,070 | 2,211 | 2,989 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 78,434 | 113,300 | 94,714 | 104,311 | 104,987 | 106,756 | 81,595 | 86,009 | 78,697 | 2,314 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -50 | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 10,310 | 8,990 | 7,866 | 7,603 | 14,210 | 953 | 899 | 676 | 414 | 186 |
1. Hàng tồn kho | 10,310 | 8,990 | 7,866 | 7,603 | 14,210 | 953 | 899 | 676 | 414 | 186 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 574 | 508 | 542 | 389 | 395 | 372 | 7,002 | 7,114 | 8,888 | 6,652 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 574 | 469 | 542 | 389 | 395 | 372 | 404 | 516 | 411 | 310 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | 6,527 | 6,527 | 8,407 | 6,272 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 38 | | | | | 70 | 70 | 70 | 70 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,004,909 | 1,133,711 | 1,261,577 | 1,389,357 | 1,513,381 | 1,585,167 | 1,634,371 | 1,694,256 | 1,760,311 | 1,823,539 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 55 | 55 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 55 | 55 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 923,569 | 1,051,196 | 1,177,403 | 1,303,288 | 1,425,816 | 1,493,597 | 1,536,639 | 1,597,890 | 1,664,188 | 1,730,812 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 920,018 | 1,047,602 | 1,173,768 | 1,299,700 | 1,422,213 | 1,489,979 | 1,533,006 | 1,597,242 | 1,663,524 | 1,730,134 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 3,552 | 3,593 | 3,635 | 3,588 | 3,603 | 3,618 | 3,633 | 648 | 663 | 678 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,964 | 2,585 | 2,318 | 2,318 | 2,311 | 4,885 | 11,338 | | 5,074 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,964 | 2,585 | 2,318 | 2,318 | 2,311 | 4,885 | 11,338 | | 5,074 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 78,321 | 79,876 | 81,802 | 83,698 | 85,200 | 86,631 | 86,340 | 87,203 | 90,996 | 92,673 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 78,321 | 79,876 | 81,802 | 83,698 | 85,200 | 86,631 | 86,340 | 87,203 | 90,996 | 92,673 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,356,481 | 1,524,417 | 1,550,156 | 1,674,891 | 1,808,460 | 1,821,970 | 1,935,982 | 1,925,217 | 1,928,675 | 1,922,964 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 451,555 | 602,637 | 729,588 | 919,547 | 1,096,461 | 1,207,394 | 1,350,715 | 1,516,194 | 1,570,609 | 1,572,584 |
I. Nợ ngắn hạn | 201,168 | 196,189 | 178,834 | 205,604 | 242,988 | 226,771 | 239,756 | 273,096 | 280,647 | 262,703 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 159,675 | 150,024 | 139,405 | 157,526 | 164,684 | 158,940 | 150,551 | 147,216 | 143,551 | 77,278 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,368 | 1,227 | 1,548 | 6,643 | 18,262 | 18,781 | 35,323 | 55,065 | 119,384 | 165,506 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,108 | | | | | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 10,259 | 17,244 | 14,045 | 17,667 | 13,398 | 15,887 | 18,244 | 10,098 | 2,342 | 5,995 |
6. Phải trả người lao động | 4,390 | 5,000 | 4,893 | 4,151 | 2,248 | 4,010 | 6,135 | 3,069 | 2,061 | 1,486 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 14,953 | 14,795 | 9,656 | 9,921 | 20,279 | 23,226 | 23,353 | 56,951 | 12,795 | 11,772 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,659 | 3,562 | 4,990 | 5,529 | 20,871 | 3,351 | 5,005 | 269 | 85 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,756 | 4,336 | 4,297 | 4,166 | 3,245 | 2,576 | 1,145 | 428 | 428 | 666 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 250,387 | 406,448 | 550,754 | 713,942 | 853,473 | 980,623 | 1,110,960 | 1,243,098 | 1,289,962 | 1,309,881 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 250,387 | 406,448 | 550,754 | 713,942 | 853,473 | 980,623 | 1,110,960 | 1,243,098 | 1,289,962 | 1,309,881 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 904,926 | 921,780 | 820,568 | 755,344 | 711,999 | 614,576 | 585,267 | 409,023 | 358,067 | 350,380 |
I. Vốn chủ sở hữu | 904,926 | 921,780 | 820,568 | 755,344 | 711,999 | 614,576 | 585,267 | 409,023 | 358,067 | 350,380 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 668,510 | 655,403 | 630,197 | 600,189 | 529,269 | 456,268 | 380,224 | 335,000 | 335,000 | 335,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | -11,300 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 10,824 | 10,824 | 10,824 | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | 5 | 5 | 5 | 3 | 2 | 1 | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 225,592 | 255,547 | 179,542 | 155,149 | 182,726 | 158,307 | 205,042 | 74,023 | 23,067 | 26,680 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,356,481 | 1,524,417 | 1,550,156 | 1,674,891 | 1,808,460 | 1,821,970 | 1,935,982 | 1,925,217 | 1,928,675 | 1,922,964 |