TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 132,225 | 121,458 | 172,169 | 106,446 | 104,873 | 106,265 | 107,792 | 92,296 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 587 | 472 | 1,105 | 3,684 | 843 | 67 | 1,667 | 565 |
1. Tiền | 587 | 472 | 1,105 | 3,684 | 843 | 67 | 1,667 | 565 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 47,484 | 33,499 | 80,429 | 7,793 | 6,652 | 6,492 | 6,476 | 3,900 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 8,765 | 9,543 | 78,499 | | | | | 3,055 |
2. Trả trước cho người bán | 44,044 | 24,898 | 5,342 | 4,623 | 3,482 | 3,322 | 3,182 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | | 200 | 3,170 | 3,170 | 3,170 | 3,170 | 3,294 | 845 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,324 | -1,142 | -6,582 | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | | | | | | | | |
1. Hàng tồn kho | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 84,154 | 87,487 | 90,634 | 94,969 | 97,379 | 99,706 | 99,649 | 87,831 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 83 | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 84,071 | 87,487 | 90,634 | 94,969 | 97,379 | 99,706 | 99,649 | 87,831 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,324,068 | 1,338,595 | 1,350,659 | 1,365,123 | 1,298,019 | 1,381,315 | 1,270,942 | 1,079,279 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,324,068 | 1,338,595 | 1,350,659 | 1,365,123 | 1,298,019 | | | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,324,068 | 1,338,595 | 1,350,659 | 1,365,123 | 1,298,019 | | | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | 1,381,315 | 1,270,942 | 1,079,279 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | 1,381,315 | 1,270,942 | 1,079,279 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | | | | | | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,456,294 | 1,460,053 | 1,522,828 | 1,471,568 | 1,402,893 | 1,487,580 | 1,378,734 | 1,171,575 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,300,634 | 1,221,328 | 1,204,617 | 1,072,251 | 1,087,450 | 1,087,580 | 1,104,903 | 926,575 |
I. Nợ ngắn hạn | 630,210 | 358,755 | 240,793 | 82,227 | 65,026 | 49,156 | 58,479 | 26,025 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 317,348 | 141,307 | 75,838 | 42,416 | 46,838 | 31,867 | 40,194 | 11,800 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,430 | 21,125 | 72,171 | 15,984 | 15,984 | 16,020 | 16,036 | 14,208 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | | | | | | | | |
6. Phải trả người lao động | | | 123 | 182 | | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 295,283 | 192,917 | 90,102 | 21,965 | 2,200 | 1,191 | 2,096 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 41 | 11 | | | 4 | 78 | 153 | 17 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 7,108 | | 2,560 | 1,680 | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | 3,395 | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 670,424 | 862,573 | 963,824 | 990,024 | 1,022,424 | 1,038,424 | 1,046,424 | 900,551 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 670,424 | 855,373 | 958,424 | 986,424 | 1,022,424 | 1,038,424 | 1,046,424 | 900,551 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | 7,200 | 5,400 | 3,600 | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 155,660 | 238,725 | 318,210 | 399,317 | 315,443 | 400,000 | 273,831 | 245,000 |
I. Vốn chủ sở hữu | 155,660 | 238,725 | 318,210 | 399,317 | 315,443 | 400,000 | 273,831 | 245,000 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 592,468 | 592,468 | 592,468 | 592,468 | 485,000 | 400,000 | 273,831 | 245,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -436,808 | -353,743 | -274,258 | -193,151 | -169,557 | | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,456,294 | 1,460,053 | 1,522,828 | 1,471,568 | 1,402,893 | 1,487,580 | 1,378,734 | 1,171,575 |