CTCP BOT Cầu Thái Hà (bot)

4.90
0.30
(6.52%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh372,77812,78113,44114,92411,96910,74310,05411,9859,7598,8849,27017,95795,1384,6526,9778,0837,1815,9365,3597,218
4. Giá vốn hàng bán43,2824,1494,3634,8443,9205,9458,6294,3163,1682,8844,3739,73075,2772,0013,8993,0103,4793,030-14,94021,328
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)329,4978,6329,07810,0808,0504,7971,4257,6696,5925,9994,8658,22819,8622,6523,0785,0733,7022,90620,299-14,109
6. Doanh thu hoạt động tài chính321
7. Chi phí tài chính26,00025,56025,31425,34925,66325,69514,60736,24810,09726,75027,10225,04287126,22826,20025,91526,36926,70426,74226,620
-Trong đó: Chi phí lãi vay26,00025,56025,31425,34925,66325,69514,60736,24810,09726,75027,10225,04287126,22826,20025,91526,36926,70426,74226,620
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2061,2643,0331,2001,1513,3095,342465590-2,7035324871852146,8371541,252346335179
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)302,323-18,192-19,269-16,468-18,764-24,207-18,524-29,044-4,095-18,048-22,769-17,30118,806-23,790-29,958-20,996-23,919-24,144-6,779-40,908
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)302,323-18,192-19,269-16,468-18,764-24,207-18,524-29,044-4,095-11,544-22,769-17,30118,806-23,790-29,962-20,996-23,919-24,144-6,779-40,908
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)302,323-18,192-19,269-16,468-18,764-24,207-18,524-29,044-4,095-11,544-22,769-17,30118,806-23,790-29,962-20,996-23,919-24,144-6,779-40,908
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)302,323-18,192-19,269-16,468-18,764-24,207-18,524-29,044-4,095-11,544-22,769-17,30118,806-23,790-29,962-20,996-23,919-24,144-6,779-40,908

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn517,433234,664222,714144,679132,261122,829119,520130,906118,790121,348130,971123,314180,35099,16496,690112,551105,400106,655107,635105,464
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4817,9388,52817,8265889,30256411,3124742,48111,0911,7621,2954,2881,1815,2803,6843,2834,8162,068
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,2009,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn459,426135,570132,25543,89647,48328,40733,50633,28030,84430,63030,95431,89988,4292,0212,02113,1036,7487,8026,6686,732
IV. Tổng hàng tồn kho8177895,570
V. Tài sản ngắn hạn khác48,24581,17881,93182,95884,18985,12085,45186,31487,47188,23888,92689,65390,62592,85593,48894,16894,96996,15196,664
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,305,8891,310,7121,315,0351,319,2241,324,0661,327,9541,331,4411,334,2781,338,5911,341,7591,344,6431,347,6461,350,6591,352,7441,354,4051,362,5031,365,1231,367,4641,369,3991,277,196
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,305,8891,310,7121,314,8611,319,2241,324,0661,327,9541,331,4411,334,2781,338,5911,341,7591,344,6431,347,6461,350,6591,352,7441,354,4051,362,5031,365,1231,367,4641,369,3991,277,196
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác174
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,823,3221,545,3771,537,7491,463,9031,456,3271,450,7831,450,9611,465,1851,457,3811,463,1081,475,6141,470,9601,531,0091,451,9081,451,0961,475,0551,470,5231,474,1191,477,0331,382,660
A. Nợ phải trả1,419,2681,443,6461,417,8261,324,7121,308,1671,283,8331,259,8041,255,5041,195,6761,197,3081,198,2701,170,0511,187,5761,127,3451,102,7371,096,7341,070,5221,157,6671,136,4371,108,124
I. Nợ ngắn hạn753,644777,172831,402655,638553,143527,509502,180393,893234,643232,584233,546206,227186,652126,421125,81386,71089,410177,005137,31389,700
II. Nợ dài hạn665,624666,474586,424669,074755,024756,324757,624861,611961,034964,724964,724963,8241,000,9241,000,924976,9241,010,024981,112980,662999,1241,018,424
B. Nguồn vốn chủ sở hữu404,054101,731119,923139,192148,159166,950191,157209,681261,705265,800277,344300,909343,433324,564348,359378,321400,001316,452340,596274,535
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,823,3221,545,3771,537,7491,463,9031,456,3271,450,7831,450,9611,465,1851,457,3811,463,1081,475,6141,470,9601,531,0091,451,9081,451,0961,475,0551,470,5231,474,1191,477,0331,382,660
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |