TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 389,090 | 327,292 | 217,904 | 197,086 | 233,341 | 229,770 | 202,853 | 168,039 | 208,033 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,672 | 10,542 | 13,577 | 41,130 | 8,844 | 11,035 | 12,004 | 3,612 | 24,284 |
1. Tiền | 13,672 | 10,542 | 13,577 | 41,130 | 8,844 | 11,035 | 12,004 | 3,612 | 15,284 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | 9,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 84,000 | 10,000 | 32,000 | 2,000 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | 2,000 | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 84,000 | 10,000 | 32,000 | | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 119,715 | 157,201 | 103,802 | 65,530 | 77,986 | 88,013 | 62,137 | 53,638 | 69,631 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 91,611 | 104,757 | 99,983 | 65,291 | 77,509 | 87,807 | 61,736 | 51,208 | 68,229 |
2. Trả trước cho người bán | 532 | 1,208 | 3,186 | 475 | 446 | 190 | 185 | 1,271 | 679 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 27,571 | 51,237 | 633 | 161 | 389 | 332 | 392 | 1,159 | 767 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | -397 | -358 | -316 | -175 | | -44 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 171,009 | 149,340 | 67,726 | 88,078 | 146,036 | 130,054 | 128,053 | 110,085 | 113,619 |
1. Hàng tồn kho | 171,009 | 149,340 | 67,726 | 88,078 | 146,036 | 130,054 | 128,053 | 110,085 | 113,619 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 694 | 209 | 799 | 349 | 244 | 438 | 428 | 474 | 269 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 322 | 190 | 289 | 194 | 201 | 421 | 400 | 474 | 261 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 18 | 509 | 156 | | 17 | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 372 | | | | 43 | | 28 | | 8 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 94,191 | 104,255 | 114,946 | 123,544 | 135,928 | 149,652 | 164,460 | 175,739 | 165,085 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | 13 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | 13 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 92,092 | 101,651 | 112,726 | 122,393 | 135,369 | 148,415 | 159,623 | 174,299 | 164,576 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 92,092 | 101,651 | 112,726 | 122,378 | 135,298 | 148,287 | 159,438 | 174,058 | 164,576 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | 15 | 71 | 128 | 185 | 241 | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 464 | 140 | 71 | | | | 3,177 | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 464 | 140 | 71 | | | | 3,177 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,634 | 2,464 | 2,149 | 1,152 | 559 | 1,237 | 1,660 | 1,440 | 496 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,634 | 2,464 | 2,149 | 1,152 | 559 | 1,237 | 1,660 | 1,440 | 496 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 483,281 | 431,547 | 332,850 | 320,631 | 369,269 | 379,422 | 367,312 | 343,778 | 373,118 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 235,939 | 186,727 | 85,518 | 75,157 | 125,595 | 137,326 | 129,075 | 101,778 | 153,016 |
I. Nợ ngắn hạn | 235,903 | 186,619 | 85,409 | 74,963 | 125,369 | 137,161 | 128,977 | 101,685 | 152,922 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 164,208 | 67,757 | 12,137 | 9,797 | 78,056 | 70,798 | 55,416 | 75,153 | 128,477 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 61,489 | 106,448 | 47,424 | 46,392 | 29,556 | 50,095 | 58,828 | 4,698 | 4,208 |
4. Người mua trả tiền trước | 8 | 51 | 48 | 161 | 3 | 3 | 6 | 115 | 17 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,675 | 4,166 | 4,514 | 2,946 | 3,674 | 2,851 | 2,038 | 1,953 | 3,466 |
6. Phải trả người lao động | 5,008 | 3,478 | 14,314 | 5,552 | 4,665 | 2,936 | 1,326 | 2,180 | 1,545 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 499 | 220 | 637 | 521 | 536 | 308 | 530 | 1,153 | 748 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 389 | 295 | 1,133 | 2,050 | 820 | 629 | 250 | 180 | 422 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 311 | 3,089 | 4,682 | 7,467 | 8,051 | 9,532 | 9,333 | 16,254 | 12,224 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,316 | 1,115 | 520 | 77 | 8 | 8 | 1,250 | | 1,817 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 36 | 109 | 109 | 193 | 226 | 165 | 98 | 94 | 94 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 36 | 109 | 109 | 193 | 226 | 165 | 98 | 94 | 94 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 247,342 | 244,820 | 247,332 | 245,474 | 243,674 | 242,096 | 238,237 | 242,000 | 220,102 |
I. Vốn chủ sở hữu | 247,342 | 244,820 | 247,332 | 245,474 | 243,674 | 242,096 | 238,237 | 242,000 | 220,102 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 220,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,911 | 1,546 | 878 | 420 | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,431 | 1,274 | 4,454 | 3,054 | 1,674 | 96 | -3,763 | | 102 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 483,281 | 431,547 | 332,850 | 320,631 | 369,269 | 379,422 | 367,312 | 343,778 | 373,118 |