Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 164,460 | 147,526 | 157,824 | 169,105 | 176,951 | 153,564 | 174,406 | 219,743 | 243,966 | 180,955 | 200,997 | 233,315 | 198,726 | 187,355 | 165,304 | 161,289 | 184,910 | 126,516 | 160,393 | 131,398 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 92 | 2,074 | 1,654 | 1,328 | 1,483 | 1,902 | 1,509 | 2,465 | 2,625 | 5,134 | 1,717 | 3,596 | 2,954 | 2,958 | 1,797 | 2,668 | 2,351 | 1,384 | 1,652 | 2,410 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 164,368 | 145,452 | 156,170 | 167,777 | 175,468 | 151,663 | 172,897 | 217,279 | 241,341 | 175,821 | 199,280 | 229,719 | 195,772 | 184,397 | 163,507 | 158,621 | 182,560 | 125,132 | 158,740 | 128,988 |
4. Giá vốn hàng bán | 155,977 | 135,955 | 148,323 | 157,768 | 164,023 | 138,222 | 163,568 | 213,200 | 229,720 | 166,588 | 190,516 | 221,818 | 187,806 | 172,720 | 149,373 | 147,183 | 176,183 | 117,397 | 150,006 | 119,751 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,391 | 9,497 | 7,847 | 10,009 | 11,444 | 13,440 | 9,330 | 4,079 | 11,621 | 9,233 | 8,764 | 7,901 | 7,966 | 11,677 | 14,134 | 11,438 | 6,377 | 7,735 | 8,735 | 9,237 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,992 | 1,613 | 1,656 | 1,593 | 714 | 1,453 | 1,821 | 1,877 | 798 | 813 | 781 | 475 | 838 | 454 | 343 | 102 | 169 | 678 | 19 | 19 |
7. Chi phí tài chính | 1,556 | 2,256 | 2,094 | 1,092 | 2,149 | 2,707 | 2,433 | 1,962 | 3,370 | 1,391 | 1,006 | 648 | 204 | 633 | 390 | 213 | 704 | 1,066 | 1,211 | 987 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,551 | 1,718 | 1,775 | 972 | 1,671 | 2,701 | 1,656 | 840 | 319 | 593 | 168 | 180 | 177 | 615 | 285 | 213 | 704 | 1,066 | 1,202 | 984 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 3,407 | 3,496 | 3,478 | 5,600 | 5,719 | 5,497 | 5,349 | 1,552 | 4,108 | 3,904 | 3,408 | 3,598 | 3,825 | 3,583 | 4,121 | 3,703 | 2,285 | 2,507 | 2,821 | 3,071 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,354 | 4,669 | 3,736 | 4,150 | 4,339 | 5,567 | 3,360 | 2,606 | 4,804 | 4,129 | 3,634 | 3,689 | 4,020 | 5,053 | 8,930 | 6,495 | 3,174 | 3,630 | 4,207 | 3,990 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,065 | 689 | 195 | 759 | -48 | 1,122 | 8 | -164 | 136 | 621 | 1,497 | 442 | 755 | 2,863 | 1,036 | 1,129 | 382 | 1,209 | 515 | 1,207 |
12. Thu nhập khác | 98 | 706 | 41 | 92 | 54 | 295 | 1,142 | 572 | 399 | 36 | 25 | 107 | 226 | 179 | 16 | 75 | 117 | 80 | 534 | |
13. Chi phí khác | 18 | 130 | 4 | -12 | 12 | 183 | 1 | 8 | 17 | 2 | 1 | 19 | 23 | 203 | 3 | 15 | 1 | 275 | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 98 | 688 | -89 | 89 | 54 | 306 | 1,130 | 389 | 399 | 28 | 8 | 105 | 225 | 160 | -7 | -128 | 114 | 64 | -1 | 259 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,164 | 1,377 | 105 | 848 | 6 | 1,429 | 1,138 | 225 | 535 | 649 | 1,506 | 547 | 980 | 3,022 | 1,029 | 1,001 | 496 | 1,273 | 514 | 1,467 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,690 | 163 | 44 | 181 | 77 | 109 | 131 | 305 | 110 | 196 | 608 | 210 | -143 | 100 | 258 | 103 | 444 | |||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,690 | 163 | 44 | 181 | 77 | 109 | 131 | 305 | 110 | 196 | 608 | 210 | -143 | 100 | 258 | 103 | 444 | |||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -526 | 1,214 | 61 | 667 | 6 | 1,429 | 1,138 | 148 | 426 | 518 | 1,201 | 437 | 784 | 2,414 | 819 | 1,143 | 397 | 1,016 | 411 | 1,022 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -526 | 1,214 | 61 | 667 | 6 | 1,429 | 1,138 | 148 | 426 | 518 | 1,201 | 437 | 784 | 2,414 | 819 | 1,143 | 397 | 1,016 | 411 | 1,022 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 360,882 | 363,688 | 349,945 | 388,902 | 252,804 | 383,003 | 365,638 | 327,305 | 371,012 | 282,387 | 332,286 | 267,535 | 308,818 | 263,908 | 252,607 | 197,056 | 185,415 | 248,059 | 227,222 | 233,341 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,340 | 4,585 | 10,196 | 13,672 | 5,352 | 8,560 | 5,494 | 10,542 | 34,591 | 9,460 | 46,256 | 13,577 | 61,251 | 26,422 | 24,773 | 41,131 | 21,585 | 17,425 | 7,458 | 8,844 |
1. Tiền | 7,340 | 4,585 | 10,196 | 13,672 | 5,352 | 8,560 | 5,494 | 10,542 | 34,591 | 9,460 | 46,256 | 13,577 | 61,251 | 26,422 | 24,773 | 41,131 | 21,585 | 17,425 | 7,458 | 8,844 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 149,600 | 128,600 | 116,600 | 84,000 | 10,650 | 26,500 | 26,500 | 45,000 | 32,000 | 32,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 230 | 230 | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 2,000 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 149,600 | 128,600 | 116,600 | 84,000 | 10,650 | 26,500 | 26,500 | 45,000 | 32,000 | 32,000 | 2,000 | 2,000 | 230 | 230 | ||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 105,949 | 94,004 | 95,280 | 119,715 | 133,488 | 149,054 | 170,142 | 140,661 | 135,266 | 142,059 | 113,349 | 153,433 | 110,275 | 105,924 | 96,060 | 65,476 | 75,112 | 90,016 | 99,528 | 77,986 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 96,270 | 86,893 | 78,033 | 91,611 | 103,944 | 88,845 | 112,104 | 104,757 | 102,171 | 88,668 | 107,195 | 99,983 | 104,639 | 102,576 | 93,253 | 65,291 | 73,078 | 88,666 | 98,155 | 77,509 |
2. Trả trước cho người bán | 2,221 | 512 | 507 | 532 | 1,772 | 552 | 6,254 | 1,208 | 2,922 | 6,421 | 4,633 | 3,186 | 5,054 | 3,131 | 2,414 | 475 | 1,628 | 363 | 444 | 446 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 49,630 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 7,458 | 6,598 | 16,740 | 27,571 | 27,772 | 59,657 | 51,784 | 34,696 | 30,173 | 46,970 | 1,521 | 633 | 832 | 533 | 789 | 137 | 799 | 1,377 | 1,329 | 389 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -250 | -316 | -396 | -426 | -393 | -391 | -401 | -358 | ||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 97,278 | 135,853 | 127,462 | 170,964 | 113,470 | 224,849 | 178,956 | 149,340 | 174,373 | 130,301 | 127,270 | 67,726 | 104,525 | 129,178 | 129,557 | 88,078 | 88,437 | 140,291 | 119,832 | 146,036 |
1. Hàng tồn kho | 97,278 | 135,853 | 127,462 | 170,964 | 113,470 | 224,849 | 178,956 | 149,340 | 174,373 | 130,301 | 127,270 | 67,726 | 104,525 | 129,178 | 129,557 | 88,078 | 88,437 | 140,291 | 119,832 | 146,036 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 715 | 647 | 407 | 552 | 494 | 539 | 395 | 262 | 283 | 567 | 412 | 799 | 767 | 384 | 217 | 371 | 282 | 327 | 174 | 244 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 348 | 321 | 219 | 325 | 332 | 377 | 232 | 190 | 266 | 367 | 249 | 289 | 329 | 360 | 150 | 194 | 248 | 257 | 120 | 201 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 162 | 162 | 163 | 71 | 200 | 163 | 509 | 69 | ||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 367 | 326 | 188 | 227 | 17 | 438 | 24 | 67 | 177 | 34 | 55 | 43 | ||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 89,497 | 91,417 | 93,043 | 94,208 | 95,691 | 98,275 | 101,627 | 104,218 | 107,439 | 110,444 | 112,657 | 114,946 | 117,762 | 119,324 | 120,561 | 123,544 | 126,321 | 129,474 | 132,469 | 135,928 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 86,493 | 88,498 | 90,927 | 92,109 | 92,214 | 95,357 | 98,502 | 101,651 | 104,516 | 107,388 | 109,341 | 112,726 | 114,922 | 117,403 | 119,107 | 122,393 | 125,519 | 128,795 | 132,043 | 135,369 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 86,493 | 88,498 | 90,927 | 92,109 | 92,214 | 95,357 | 98,502 | 101,651 | 104,516 | 107,388 | 109,341 | 112,726 | 114,922 | 117,403 | 119,106 | 122,378 | 125,491 | 128,752 | 131,986 | 135,298 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 15 | 29 | 43 | 57 | 71 | |||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 604 | 546 | 441 | 464 | 1,720 | 1,041 | 1,024 | 103 | 91 | 42 | 75 | 71 | 1,469 | 616 | 346 | 4 | 1 | 1 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 604 | 546 | 441 | 464 | 1,720 | 1,041 | 1,024 | 103 | 91 | 42 | 75 | 71 | 1,469 | 616 | 346 | 4 | 1 | 1 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,400 | 2,374 | 1,675 | 1,634 | 1,757 | 1,878 | 2,101 | 2,464 | 2,833 | 3,014 | 3,240 | 2,149 | 1,371 | 1,305 | 1,109 | 1,152 | 798 | 678 | 425 | 559 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,400 | 2,374 | 1,675 | 1,634 | 1,757 | 1,878 | 2,101 | 2,464 | 2,833 | 3,014 | 3,240 | 2,149 | 1,371 | 1,305 | 1,109 | 1,152 | 798 | 678 | 425 | 559 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 450,379 | 455,105 | 442,987 | 483,110 | 348,495 | 481,278 | 467,265 | 431,523 | 478,452 | 392,831 | 444,943 | 382,480 | 426,580 | 383,232 | 373,168 | 320,601 | 311,736 | 377,533 | 359,691 | 369,269 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 205,007 | 209,207 | 195,584 | 235,960 | 102,011 | 234,800 | 221,307 | 185,940 | 232,762 | 147,566 | 196,410 | 135,148 | 179,685 | 137,121 | 126,875 | 75,214 | 67,493 | 133,686 | 115,606 | 125,530 |
I. Nợ ngắn hạn | 204,972 | 209,172 | 195,549 | 235,766 | 101,818 | 234,691 | 221,113 | 185,747 | 232,568 | 147,457 | 196,198 | 135,040 | 179,552 | 136,988 | 126,682 | 75,020 | 67,299 | 133,493 | 115,387 | 125,304 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 142,756 | 167,059 | 148,141 | 164,208 | 64,734 | 208,978 | 155,387 | 67,757 | 57,085 | 16,458 | 12,137 | 13,676 | 55,184 | 32,765 | 9,797 | 37,336 | 85,208 | 60,059 | 78,056 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 42,090 | 29,322 | 37,535 | 61,482 | 2,754 | 2,148 | 52,911 | 106,448 | 192,751 | 48,986 | 154,826 | 47,424 | 110,346 | 38,571 | 64,149 | 46,450 | 8,180 | 23,205 | 39,390 | 29,556 |
4. Người mua trả tiền trước | 23 | 66 | 202 | 8 | 377 | 51 | 11 | 51 | 39 | 15,404 | 1,844 | 48 | 115 | 410 | 49 | 161 | 111 | 23 | 3 | 3 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,962 | 2,339 | 2,667 | 2,711 | 25,260 | 14,493 | 4,352 | 3,378 | 15,729 | 5,503 | 4,709 | 4,514 | 23,845 | 12,074 | 4,465 | 2,946 | 8,744 | 11,073 | 4,201 | 3,645 |
6. Phải trả người lao động | 5,392 | 3,836 | 4,202 | 5,008 | 5,526 | 5,349 | 2,779 | 3,478 | 11,841 | 10,725 | 11,873 | 14,314 | 17,878 | 18,361 | 14,723 | 5,552 | 2,042 | 3,451 | 2,129 | 4,665 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 814 | 580 | 586 | 483 | 670 | 1,203 | 536 | 220 | 1,265 | 1,205 | 922 | 637 | 2,499 | 763 | 903 | 521 | 452 | 576 | 567 | 556 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 49,630 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 409 | 652 | 510 | 389 | 314 | 175 | 679 | 295 | 767 | 1,226 | 2,138 | 1,133 | 2,594 | 2,360 | 2,050 | 2,050 | 1,256 | 717 | 1,101 | 764 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,359 | 3,315 | 390 | 161 | 852 | 964 | 3,383 | 3,004 | 8,997 | 6,138 | 2,907 | 4,682 | 8,073 | 8,721 | 7,501 | 7,467 | 9,090 | 9,150 | 7,929 | 8,051 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,165 | 2,002 | 1,316 | 1,316 | 1,331 | 1,331 | 1,075 | 1,115 | 1,180 | 1,184 | 520 | 520 | 526 | 543 | 77 | 77 | 89 | 89 | 8 | 8 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 36 | 36 | 36 | 193 | 193 | 109 | 193 | 193 | 193 | 109 | 212 | 109 | 133 | 133 | 193 | 193 | 193 | 193 | 219 | 226 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 36 | 36 | 36 | 193 | 193 | 109 | 193 | 193 | 193 | 109 | 212 | 109 | 133 | 133 | 193 | 193 | 193 | 193 | 219 | 226 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 245,372 | 245,898 | 247,403 | 247,150 | 246,484 | 246,478 | 245,958 | 245,583 | 245,690 | 245,265 | 248,533 | 247,332 | 246,895 | 246,111 | 246,293 | 245,387 | 244,243 | 243,847 | 244,085 | 243,739 |
I. Vốn chủ sở hữu | 245,372 | 245,898 | 247,403 | 247,150 | 246,484 | 246,478 | 245,958 | 245,583 | 245,690 | 245,265 | 248,533 | 247,332 | 246,895 | 246,111 | 246,293 | 245,387 | 244,243 | 243,847 | 244,085 | 243,739 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,623 | 2,623 | 1,911 | 1,911 | 1,911 | 1,911 | 1,546 | 1,546 | 1,546 | 1,546 | 878 | 878 | 878 | 878 | 420 | 420 | 420 | 420 | ||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 749 | 1,275 | 3,492 | 3,239 | 2,573 | 2,567 | 2,412 | 2,037 | 2,144 | 1,719 | 5,655 | 4,454 | 4,017 | 3,233 | 3,873 | 2,967 | 1,823 | 1,427 | 2,085 | 1,739 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 450,379 | 455,105 | 442,987 | 483,110 | 348,495 | 481,278 | 467,265 | 431,523 | 478,452 | 392,831 | 444,943 | 382,480 | 426,580 | 383,232 | 373,168 | 320,601 | 311,736 | 377,533 | 359,691 | 369,269 |