CTCP Bột mỳ Vinafood 1 (bmv)

5.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh185,991164,460147,526157,824169,105176,951153,564174,406219,743243,966180,955200,997233,315198,726187,355165,304161,289184,910126,516160,393
4. Giá vốn hàng bán171,336155,977135,955148,323157,768164,023138,222163,568213,200229,720166,588190,516221,818187,806172,720149,373147,183176,183117,397150,006
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,4588,3919,4977,84710,00911,44413,4409,3304,07911,6219,2338,7647,9017,96611,67714,13411,4386,3777,7358,735
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0371,9921,6131,6561,5937141,4531,8211,87779881378147583845434310216967819
7. Chi phí tài chính2,0281,5562,2562,0941,0922,1492,7072,4331,9623,3701,3911,0066482046333902137041,0661,211
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4521,5511,7181,7759721,6712,7011,6568403195931681801776152852137041,0661,202
9. Chi phí bán hàng5,1403,4073,4963,4785,6005,7195,4975,3491,5524,1083,9043,4083,5983,8253,5834,1213,7032,2852,5072,821
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,9054,3544,6693,7364,1504,3395,5673,3602,6064,8044,1293,6343,6894,0205,0538,9306,4953,1743,6304,207
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,4221,065689195759-481,1228-1641366211,4974427552,8631,0361,1293821,209515
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,7161,1641,37710584861,4291,1382255356491,5065479803,0221,0291,0014961,273514
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,128-5261,2146166761,4291,1381484265181,2014377842,4148191,1433971,016411
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,128-5261,2146166761,4291,1381484265181,2014377842,4148191,1433971,016411

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn386,905360,882363,688349,945388,902252,804383,003365,638327,305371,012282,387332,286267,535308,818263,908252,607197,056185,415248,059227,222
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,3477,3404,58510,19613,6725,3528,5605,49410,54234,5919,46046,25613,57761,25126,42224,77341,13121,58517,4257,458
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn141,600149,600128,600116,60084,00010,65026,50026,50045,00032,00032,0002,0002,0002,000230
III. Các khoản phải thu ngắn hạn136,098105,94994,00495,280119,715133,488149,054170,142140,661135,266142,059113,349153,433110,275105,92496,06065,47675,11290,01699,528
IV. Tổng hàng tồn kho103,28097,278135,853127,462170,964113,470224,849178,956149,340174,373130,301127,27067,726104,525129,178129,55788,07888,437140,291119,832
V. Tài sản ngắn hạn khác579715647407552494539395262283567412799767384217371282327174
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn89,26889,49791,41793,04394,20895,69198,275101,627104,218107,439110,444112,657114,946117,762119,324120,561123,544126,321129,474132,469
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định86,59386,49388,49890,92792,10992,21495,35798,502101,651104,516107,388109,341112,726114,922117,403119,107122,393125,519128,795132,043
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5276045464414641,7201,0411,024103914275711,469616346411
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,1482,4002,3741,6751,6341,7571,8782,1012,4642,8333,0143,2402,1491,3711,3051,1091,152798678425
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN476,173450,379455,105442,987483,110348,495481,278467,265431,523478,452392,831444,943382,480426,580383,232373,168320,601311,736377,533359,691
A. Nợ phải trả229,673205,007209,207195,584235,960102,011234,800221,307185,940232,762147,566196,410135,148179,685137,121126,87575,21467,493133,686115,606
I. Nợ ngắn hạn229,480204,972209,172195,549235,766101,818234,691221,113185,747232,568147,457196,198135,040179,552136,988126,68275,02067,299133,493115,387
II. Nợ dài hạn193363636193193109193193193109212109133133193193193193219
B. Nguồn vốn chủ sở hữu246,500245,372245,898247,403247,150246,484246,478245,958245,583245,690245,265248,533247,332246,895246,111246,293245,387244,243243,847244,085
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN476,173450,379455,105442,987483,110348,495481,278467,265431,523478,452392,831444,943382,480426,580383,232373,168320,601311,736377,533359,691
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |