Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 308,467 | 464,352 | 472,874 | 410,645 | 191,386 | 311,903 | 78,089 | 44,462 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 98,316 | 197,250 | 144,826 | 196,703 | 92,986 | 179,793 | 55,504 | 23,492 |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 111,423 | 190,675 | 289,718 | 213,271 | 95,546 | 127,079 | 10,577 | |
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 98,729 | 76,427 | 38,331 | 671 | 2,855 | 5,031 | 12,008 | 20,969 |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 18 | 873 | ||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 231 | 3,406 | 3,818 | 2,148 | 1,113 | 408 | 449 | |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 5,757 | 45,232 | 46,164 | 5,304 | 11,017 | 9,074 | 6,847 | 226 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 24,500 | |||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 6,253 | 15,821 | 28,319 | 14,646 | 21,599 | 1,482 | 13,473 | 18,040 |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 1,169 | 873 | 811 | 904 | 1,388 | 1,028 | 344 | |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 708 | 564 | 108 | 338 | 196 | 4,099 | 26,954 | 2,891 |
Cộng doanh thu hoạt động | 322,584 | 530,249 | 552,113 | 434,858 | 251,199 | 327,995 | 126,156 | 65,619 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 122,765 | 562,761 | 162,860 | 205,040 | 130,926 | 149,903 | 10,521 | 17,974 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 62,690 | 186,556 | 14,838 | 35,336 | 38,254 | 13,089 | 20,931 | 12,306 |
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 60,075 | 376,205 | 148,022 | 169,704 | 92,673 | 136,813 | -10,410 | |
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 5,668 | |||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 112 | |||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 58,292 | 33,499 | 97,135 | 130,389 | 35,278 | 127,543 | 15,839 | 8,778 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 4,195 | 12,233 | 23,800 | 4,334 | 6,216 | 6,132 | 11,144 | 3,451 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 5,681 | 9,990 | 5,455 | 4,593 | 15,845 | 2,011 | 12,729 | |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 1,766 | 1,250 | 1,185 | 973 | 1,219 | 1,531 | 806 | |
2.12. Chi phí khác | 848 | 1,907 | 2,613 | 37,288 | ||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 193,548 | 619,733 | 290,435 | 345,330 | 191,392 | 287,722 | 77,720 | 42,933 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 364 | 262 | 618 | 256 | 564 | 384 | 363 | 95 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 364 | 262 | 618 | 256 | 564 | 384 | 363 | 95 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 5,152 | 10,711 | 9,987 | 13,336 | 13,010 | 15,164 | 5,646 | 101 |
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||
Cộng chi phí tài chính | 5,152 | 10,711 | 9,987 | 13,336 | 13,010 | 15,164 | 5,646 | 101 |
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 26,761 | 20,542 | 18,582 | 13,490 | 13,524 | 19,021 | 12,431 | 8,775 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 97,486 | -120,475 | 233,726 | 62,958 | 33,837 | 6,472 | 30,722 | 13,904 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||
8.1. Thu nhập khác | 8,441 | 153 | 44 | 706 | 33,155 | 33,061 | 20,984 | 5 |
8.2. Chi phí khác | 354 | 135 | 187 | 922 | 353 | 502 | ||
Cộng kết quả hoạt động khác | 8,087 | 18 | -144 | -216 | 32,802 | 33,061 | 20,482 | 5 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 105,573 | -120,499 | 233,582 | 62,742 | 66,639 | 39,533 | 51,203 | 13,909 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 54,225 | 65,030 | 91,887 | 19,175 | 63,766 | 49,267 | 40,635 | 13,909 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 51,348 | -185,530 | 141,696 | 43,566 | 2,873 | -9,734 | 10,568 | |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 21,542 | -24,007 | 46,785 | 16,309 | 13,293 | 7,906 | 10,380 | 2,743 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 11,272 | 13,165 | 18,379 | 7,596 | 12,718 | 9,853 | 8,086 | 2,896 |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 10,270 | -37,172 | 28,405 | 8,713 | 575 | -1,947 | 2,294 | -153 |
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 84,031 | -96,492 | 186,798 | 46,432 | 53,347 | 31,627 | 40,824 | 11,166 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 84,031 | -96,492 | 186,798 | 36,217 | 53,347 | 31,627 | 40,824 | 11,166 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 10,215 | |||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 1,160,377 | 1,013,477 | 1,206,752 | 846,240 | 797,049 | 746,140 | 369,752 | 1,570,755 |
I. Tài sản tài chính | 1,152,411 | 999,648 | 1,205,850 | 845,693 | 796,532 | 745,563 | 368,342 | 1,567,393 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 243,289 | 75,946 | 74,623 | 375,888 | 232,957 | 106,454 | 61,349 | 255,509 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 492,176 | 481,126 | 1,017,036 | 460,767 | 355,057 | 226,224 | 250,506 | 380,980 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||
4. Các khoản cho vay | 3,892 | 3,720 | 40,119 | 4,738 | 26,095 | 3,729 | 3,961 | 17,777 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -25,348 |
7. Các khoản phải thu | 370,644 | 348,020 | 22,306 | 6,139 | 27,240 | |||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 120 | 130 | 10 | 10 | 10 | 10 | 19 | 10 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 45,932 | 94,347 | 77,704 | 7,931 | 186,055 | 390,481 | 50,010 | 911,224 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | ||||||||
II.Tài sản ngắn hạn khác | 7,966 | 13,829 | 901 | 547 | 517 | 577 | 1,410 | 3,362 |
1. Tạm ứng | 25 | 41 | 80 | 5 | 25 | |||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | ||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 752 | 690 | 821 | 547 | 512 | 552 | 1,408 | 339 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 7,188 | 13,098 | 2 | |||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | 3,023 | |||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 10,616 | 13,250 | 6,219 | 5,021 | 6,979 | 8,181 | 6,412 | 5,064 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | ||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
2. Các khoản đầu tư | ||||||||
II. Tài sản cố định | 4,391 | 5,524 | 2,611 | 1,722 | 2,834 | 3,960 | 4,631 | 1,764 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,316 | 3,925 | 775 | 720 | 1,005 | 1,285 | 1,144 | 1,494 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,075 | 1,598 | 1,836 | 1,002 | 1,829 | 2,676 | 3,487 | 270 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,607 | |||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 6,226 | 7,726 | 3,608 | 3,298 | 4,145 | 4,220 | 1,781 | 1,693 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 696 | 696 | 508 | 508 | 508 | 417 | 417 | 241 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 607 | 1,481 | 213 | |||||
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 1,426 | 1,372 | 1,947 | 180 | ||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 4,923 | 4,124 | 3,100 | 2,791 | 2,264 | 1,644 | 1,364 | 1,272 |
5. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,170,993 | 1,026,727 | 1,212,970 | 851,261 | 804,028 | 754,321 | 376,164 | 1,575,818 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 381,483 | 315,366 | 405,117 | 215,261 | 207,960 | 207,332 | 19,185 | 1,254,764 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 372,640 | 315,366 | 369,371 | 207,920 | 207,760 | 206,950 | 17,072 | 1,197,551 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 300,000 | 182 | 200 | 783 | 272,200 | |||
1.1. Vay ngắn hạn | 300,000 | 182 | 200 | 783 | 272,200 | |||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 200,000 | 180,000 | 160,000 | 150,000 | ||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | ||||||||
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 9 | 17,469 | 6,005 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
9. Người mua trả tiền trước | 330 | 107,770 | 6,416 | 567 | 30 | 30 | 30 | 30 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 10,669 | 3,753 | 6,963 | 5,245 | 12,486 | 9,932 | 7,793 | 4,193 |
11. Phải trả người lao động | 3,348 | 1,099 | 4,007 | 424 | ||||
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 242 | 181 | 139 | 85 | 88 | 115 | 84 | 44 |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,505 | 1,226 | 7,511 | 10,713 | 25,010 | 10,685 | 4,673 | |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 58 | 58 | 58 | |||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | 5,023 | |||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 47,172 | 178,076 | 121,223 | 3,998 | 30,217 | 3,338 | 916,029 | |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8,306 | 5,733 | 17,049 | 6,280 | 5,958 | 5,762 | 4,612 | 374 |
II. Nợ phải trả dài hạn | 8,844 | 35,747 | 7,341 | 200 | 382 | 2,114 | 57,213 | |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | 200 | 382 | 783 | |||||
1.1. Vay dài hạn | 200 | 382 | 783 | |||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 56,430 | |||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 8,844 | 35,747 | 7,341 | 2,114 | ||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 789,510 | 711,361 | 807,853 | 635,999 | 596,068 | 546,989 | 356,979 | 321,054 |
I. Vốn chủ sở hữu | 789,510 | 711,361 | 807,853 | 635,999 | 596,068 | 546,989 | 356,979 | 321,054 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 646,476 | 609,894 | 570,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 300,000 | 300,000 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 646,476 | 609,894 | 570,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 300,000 | 300,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 23,900 | 23,900 | 14,560 | 12,239 | 9,571 | 7,990 | 5,949 | |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 11,218 | 23,900 | 23,900 | 14,560 | 12,239 | 9,571 | 7,990 | 5,949 |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 131,816 | 53,667 | 190,053 | 106,879 | 71,590 | 27,846 | 40,999 | 9,157 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 96,441 | 59,370 | 47,399 | 77,515 | 77,079 | 35,633 | 30,431 | 9,157 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 35,376 | -5,703 | 142,655 | 29,364 | -5,489 | -7,787 | 10,568 | |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,170,993 | 1,026,727 | 1,212,970 | 851,261 | 804,028 | 754,321 | 376,164 | 1,575,818 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |