CTCP Chứng khoán Bảo Minh (bms)

12
0.20
(1.69%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)54,99159,53523,50776,92833,76585,176137,01852,508105,66384,733121,899152,057133,95429,313200,756108,869195,66054,735103,08757,163
a. Lãi bán các tài sản tài chính13,0312,0447,32941,91215,44828,30641,11413,44719,09957,259100,97919,91311,26218,41854,85060,29671,87830,73737,49356,596
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ40,00957,4907,43028,9489,77142,01933,50526,12772,3073,114115,255107,684133,46248,572123,78123,89665,593
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL1,95118,7496,0688,54614,85162,39912,93314,25724,36120,92016,88915,00810,89512,444111021567
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)11,24812,2443,66511084679
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu1,33159918312104107137311,4339489941,9537191,13015208537651752
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán4,9126,0367,5997,1251,7451,4071,2981,3071,6002,3133,10038,22027,38415,7542,2557711,2041,5872,041471
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán-205205
1.8. Doanh thu tư vấn4951,35614,0818171,9461,4491,3601,4983,5941,4416,0684,71811,4218,4558,414309,5474,313786
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán2,3891,267406778310506187167199231313131190188193240221204251227
1.11. Thu nhập hoạt động khác94881393561381698931288981092695058-1,4841,48412828-193374
Cộng doanh thu hoạt động75,45881,12549,41686,31838,00788,814139,96555,799111,17590,249132,436196,389174,95254,487211,265111,409206,96961,515106,50159,872
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)20,28312,53310,77753,33459,22131,68312,67919,182195,91253,731276,60536,51419,21177,59430,00136,05522,07474,28110,34898,338
a. Lỗ bán các tài sản tài chính1552,4637,10533,9902,98412,67913,037140,8069,01628,69014,7131253,99115,73710,3485,261
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ20,12710,07010,77746,22925,23128,6996,14555,10644,715247,91436,5144,49777,46930,00136,05518,08458,54393,077
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh1,4139561,6871,68521,20710,09814,07312,9144,1708,5085,31415,50715,14617,32613,53751,12641,6308,18880,022549
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán2,5731,3431,6621,1771,4969341,0097571,1541,1851,1648,73020,4598111,8137161,3289571,248801
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn2,6951,2661,2141,0572,1481,2931,1421,0983,2831,0384,7259443,1456611,0076426982,924464507
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán1,060546821439711326502228387237421205388190388219262263276172
2.12. Chi phí khác43416381148126899
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động28,45816,66016,19957,70385,26444,60129,50434,179204,90464,699288,22961,89958,35096,58246,74688,75765,99286,61392,358100,367
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ12321811513567566817210347417238595479150547379
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính12321811513567566817210347417238595479150547379
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay18,27814,7499,0633,7743,5163021,3351,7374,4404,5344,5372,4662,9854,0394,0462,3802,870
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính18,27814,7499,0633,7743,5163021,3351,7374,4404,5344,5372,4662,9854,0394,0462,3802,870
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN10,7006,6526,2585,8799,4046,2166,2544,8875,9694,8904,9534,5537,3073,3514,4073,5174,2233,1793,0673,021
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG18,14543,28118,01019,096-60,11037,752102,93916,905-99,59618,969-165,146125,474105,144-47,817160,15816,241132,764-32,2698,769-46,307
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác1,74122,8685,729192,6811184464139323267923
8.2. Chi phí khác1,6982911715341103124566012710230790
Cộng kết quả hoạt động khác43-262,751-155,38892,67911-40-1581393-58-127-992649-768
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ18,18843,25520,76119,082-54,72237,761105,61816,916-99,63718,968-165,263125,475105,183-47,814160,10016,114132,666-32,2679,418-47,075
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện-1,694-4,16524,10836,362-39,26124,44072,112-3,066-116,83860,56974,60846,7341,99729,65556,6383,59626,9682,379-56,17546,002
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện19,88247,420-3,347-17,280-15,46013,32133,50519,98217,201-41,601-239,87178,741103,186-77,469103,46112,518105,697-34,64765,593-93,077
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN2,6589,4844,2893,318-10,2817,55920,2673,996-19,6573,662-33,01624,86121,226-9,63831,9493,24824,623-6,4747,531-9,370
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1,3199,4844,9586,774-7,1884,89513,566-23,09811,98214,9589,1795225,85611,2577443,483456-5,5889,245
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,976-669-3,456-3,0922,6646,7013,9963,440-8,320-47,97415,68220,704-15,49420,6922,50421,139-6,92913,119-18,615
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN15,53033,77116,47215,763-44,44130,20285,35112,920-79,97915,306-132,247100,61483,957-38,176128,15112,866108,043-25,7941,888-37,704
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu15,53033,77116,47215,763-42,21928,69285,35112,920-79,97915,306-132,247100,61465,595-41,984128,15112,86697,828-25,7941,888-37,704
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)-2,2221,51018,3623,808
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,215
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN1,722,9321,772,8281,595,6771,338,438960,3771,125,3071,074,2081,038,2311,014,9571,143,7011,231,2591,418,6921,206,7521,205,606858,880663,430846,240708,708747,834545,779
I. Tài sản tài chính1,720,1611,771,1801,593,5211,336,251952,4111,124,1471,072,8671,022,982999,6481,141,1041,229,9891,417,1271,205,8501,204,624857,458662,530845,693707,644746,436544,153
1. Tiền và các khoản tương đương tiền506,16660,124659,798108,552243,28956,730209,45532,11075,94669,856159,54133,03574,623145,332190,50168,126375,88877,825130,5223,342
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)677,726643,558541,880714,236292,176620,875648,583306,148481,126898,572830,6021,095,2821,017,036627,143616,690585,931460,767302,420204,965249,354
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)459,000560,000360,000
4. Các khoản cho vay55,84242,2204383,8893,8928,4343,7593,8193,72011,37859,94662,97540,119113,13013,4354,3174,73824,95025,05125,950
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)120,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-3,642-3,642-3,642-3,642-3,642-3,642-3,642-3,642-3,642-3,642-3,642-3,642-3,642-3,642-3,642-3,642-3,642
7. Các khoản phải thu13,29414,54912,004125,944370,644206,635161,053453,838348,02034,850147,75079,990101,635199,292
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp118,927101201010751302010101010761010101010
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác8,132450,729474387,26045,932235,10653,649230,63394,347130,07035,782229,46777,704122,66140,3987,7887,931204,447190,236269,139
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác2,7721,6482,1562,1877,9661,1591,34115,24915,3102,5981,2691,5659019821,4228995471,0631,3981,626
1. Tạm ứng2020252525125255944146303080701833113100105
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn7429371,4401,7487521,0341,3161,5572,1702,5521,2391,5358219121,4048665479501,2981,521
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn691691691
5. Tài sản ngắn hạn khác1,3194147,18813,098
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác13,098
B.TÀI SẢN DÀI HẠN39,69410,67810,23010,782210,61610,82311,36711,96211,76915,52312,61610,5146,2196,3565,1845,0405,02119,11012,47125,834
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định6,4423,5553,9564,3624,3914,3364,7055,1135,5245,8376,1055,8832,6112,7481,5761,4321,7222,0132,3042,547
1. Tài sản cố định hữu hình3,8932,4782,7583,0373,3163,1353,3723,6473,9254,2224,3724,270775881987636720804888925
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,5491,0771,1981,3251,0751,2021,3341,4661,5981,6151,7331,6131,8361,8675897961,0021,2091,4161,622
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang875
V. Tài sản dài hạn khác33,2526,2486,2746,420206,2266,4876,6626,8486,2459,6856,5114,6323,6083,6083,6083,6083,29817,09710,16823,286
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn27,639729729696200,696696696696696696691508508508508508508508508508
2. Chi phí trả trước dài hạn2421481733536078681,0431,2291,696
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại1,4264,86613,7986,86919,988
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán5,3725,3725,3725,3724,9234,9234,9234,9234,1244,1244,1243,1003,1003,1003,1002,7912,7912,7912,791
5. Tài sản dài hạn khác4,124
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,762,6271,783,5061,605,9071,349,2201,170,9931,136,1301,085,5761,050,1931,026,7271,159,2241,243,8751,429,2071,212,9701,211,962864,064668,469851,261727,818760,306571,612
C. NỢ PHẢI TRẢ898,103930,568786,740543,946381,483305,290282,823325,912315,366367,698467,655520,739405,117478,88590,90719,605215,261193,361200,05516,907
I. Nợ phải trả ngắn hạn879,924916,366782,022538,558372,640293,354273,551323,341315,366367,698464,200469,311369,371463,84260,3709,760207,920193,361200,05516,907
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn426,240482,540492,540492,540300,000162,508232282332
1.1. Vay ngắn hạn426,240482,540492,540492,540300,000162,508282332
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn410,000410,000260,000200,000200,000200,000180,000180,000180,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn380302,1361,298918,77116,59223,46117,46915,25013,1559,7036,0059999999
9. Người mua trả tiền trước8259501,06054033034,65058,55070,470107,770137,070121,39631,8076,416165,42511,2257435672163030
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,0893,15711,97393910,6697,86012,5191,7023,75320,84332,16311,3986,9636,98114,8311,0165,2451,0363,30310,160
11. Phải trả người lao động5,8893,3481,0994,0071,007
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên26131429324624220018815018114212690139112846585639068
13. Chi phí phải trả ngắn hạn18,2788,9562,5671,7602,5057401,2657841,2267401,23813,6867,5119,3462,56110,7136,40810,753
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5858585858585858585858585858
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn5,023
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn2,5302,5482,63634,11147,172218,839173,894222,628178,076184,430123,547190,085121,22373,22722,9413,2123,9124,0034,141
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,3747,8138,7597,0668,30612,23510,4864,0895,7339,16411,44112,48317,0498,7437,6544,7166,2801,4851,5852,167
II. Nợ phải trả dài hạn18,17914,2024,7185,3888,84411,9369,2722,5713,45451,42935,74715,04330,5379,8457,341
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả18,17914,2024,7185,3888,84411,9369,2722,5713,45451,42935,74715,04330,5379,8457,341
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU864,524852,938819,167805,274789,510830,840802,752724,281711,361791,527776,220908,467807,853733,077773,157648,865635,999534,457560,251554,706
I. Vốn chủ sở hữu864,524852,938819,167805,274789,510830,840802,752724,281711,361791,527776,220908,467807,853733,077773,157648,865635,999534,457560,251554,706
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu711,114711,114646,476646,476646,476646,476609,894609,894609,894609,894570,000570,000570,000570,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu711,114711,114646,476646,476646,476646,476609,894609,894609,894609,894570,000570,000570,000570,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ23,90023,90023,90023,90023,90023,90023,90018,16216,97214,56014,56012,23912,23912,239
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp11,21811,21811,21811,21811,21811,21823,90023,90023,90023,90023,90023,90023,90018,16216,97214,56014,56012,23912,239
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu12,239
7. Lợi nhuận chưa phân phối142,192130,606161,473147,580131,816173,146145,05966,58753,667133,833158,420290,667190,053126,754239,213119,744106,8799,98035,77430,229
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện69,47673,796142,600126,02896,441125,402107,97156,30459,370153,296144,60384,95347,39966,582117,06680,36677,51565,17463,250110,179
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện72,71656,81018,87421,55135,37647,74437,08710,283-5,703-19,46413,817205,714142,65560,172122,14839,37829,364-55,194-27,476-79,951
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU1,762,6271,783,5061,605,9071,349,2201,170,9931,136,1301,085,5761,050,1931,026,7271,159,2241,243,8751,429,2071,212,9701,211,962864,064668,469851,261727,818760,306571,612
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |