Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 59,535 | 23,507 | 76,928 | 33,765 | 85,176 | 137,018 | 52,508 | 105,663 | 84,733 | 121,899 | 152,057 | 133,954 | 29,313 | 200,756 | 108,869 | 195,660 | 54,735 | 103,087 | 57,163 | 53,420 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 2,044 | 7,329 | 41,912 | 15,448 | 28,306 | 41,114 | 13,447 | 19,099 | 57,259 | 100,979 | 19,913 | 11,262 | 18,418 | 54,850 | 60,296 | 71,878 | 30,737 | 37,493 | 56,596 | 18,745 |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 57,490 | 7,430 | 28,948 | 9,771 | 42,019 | 33,505 | 26,127 | 72,307 | 3,114 | 115,255 | 107,684 | 133,462 | 48,572 | 123,781 | 23,896 | 65,593 | 34,523 | |||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 1 | 8,749 | 6,068 | 8,546 | 14,851 | 62,399 | 12,933 | 14,257 | 24,361 | 20,920 | 16,889 | 15,008 | 10,895 | 12,444 | 1 | 1 | 102 | 1 | 567 | 152 |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 12,244 | 3,665 | 110 | 84 | 679 | 30 | ||||||||||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 599 | 18 | 312 | 104 | 107 | 13 | 7 | 31 | 1,433 | 948 | 994 | 1,953 | 719 | 1,130 | 15 | 208 | 537 | 651 | 752 | 530 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 6,036 | 7,599 | 7,125 | 1,745 | 1,407 | 1,298 | 1,307 | 1,600 | 2,313 | 3,100 | 38,220 | 27,384 | 15,754 | 2,255 | 771 | 1,204 | 1,587 | 2,041 | 471 | 843 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | -205 | 205 | 24,500 | |||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 1,356 | 14,081 | 817 | 1,946 | 1,449 | 1,360 | 1,498 | 3,594 | 1,441 | 6,068 | 4,718 | 11,421 | 8,455 | 8,414 | 30 | 9,547 | 4,313 | 786 | 20,161 | |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 1,267 | 406 | 778 | 310 | 506 | 187 | 167 | 199 | 231 | 313 | 131 | 190 | 188 | 193 | 240 | 221 | 204 | 251 | 227 | 309 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 88 | 139 | 356 | 138 | 169 | 89 | 312 | 88 | 98 | 109 | 269 | 50 | 58 | -1,484 | 1,484 | 128 | 28 | -193 | 374 | 67 |
Cộng doanh thu hoạt động | 81,125 | 49,416 | 86,318 | 38,007 | 88,814 | 139,965 | 55,799 | 111,175 | 90,249 | 132,436 | 196,389 | 174,952 | 54,487 | 211,265 | 111,409 | 206,969 | 61,515 | 106,501 | 59,872 | 99,860 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 12,533 | 10,777 | 53,334 | 59,221 | 31,683 | 12,679 | 19,182 | 195,912 | 53,731 | 276,605 | 36,514 | 19,211 | 77,594 | 30,001 | 36,055 | 22,074 | 74,281 | 10,348 | 98,338 | 55,764 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 2,463 | 7,105 | 33,990 | 2,984 | 12,679 | 13,037 | 140,806 | 9,016 | 28,690 | 14,713 | 125 | 3,991 | 15,737 | 10,348 | 5,261 | 38,042 | ||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 10,070 | 10,777 | 46,229 | 25,231 | 28,699 | 6,145 | 55,106 | 44,715 | 247,914 | 36,514 | 4,497 | 77,469 | 30,001 | 36,055 | 18,084 | 58,543 | 93,077 | 17,722 | ||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | ||||||||||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 956 | 1,687 | 1,685 | 21,207 | 10,098 | 14,073 | 12,914 | 4,170 | 8,508 | 5,314 | 15,507 | 15,146 | 17,326 | 13,537 | 51,126 | 41,630 | 8,188 | 80,022 | 549 | 483 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 1,343 | 1,662 | 1,177 | 1,496 | 934 | 1,009 | 757 | 1,154 | 1,185 | 1,164 | 8,730 | 20,459 | 811 | 1,813 | 716 | 1,328 | 957 | 1,248 | 801 | 1,601 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 1,266 | 1,214 | 1,057 | 2,148 | 1,293 | 1,142 | 1,098 | 3,283 | 1,038 | 4,725 | 944 | 3,145 | 661 | 1,007 | 642 | 698 | 2,924 | 464 | 507 | 14,735 |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 546 | 821 | 439 | 711 | 326 | 502 | 228 | 387 | 237 | 421 | 205 | 388 | 190 | 388 | 219 | 262 | 263 | 276 | 172 | 315 |
2.12. Chi phí khác | 16 | 38 | 11 | 481 | 268 | 99 | ||||||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 16,660 | 16,199 | 57,703 | 85,264 | 44,601 | 29,504 | 34,179 | 204,904 | 64,699 | 288,229 | 61,899 | 58,350 | 96,582 | 46,746 | 88,757 | 65,992 | 86,613 | 92,358 | 100,367 | 72,898 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 218 | 115 | 135 | 67 | 56 | 68 | 172 | 103 | 47 | 41 | 72 | 385 | 95 | 47 | 91 | 50 | 54 | 73 | 79 | 125 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 218 | 115 | 135 | 67 | 56 | 68 | 172 | 103 | 47 | 41 | 72 | 385 | 95 | 47 | 91 | 50 | 54 | 73 | 79 | 125 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 14,749 | 9,063 | 3,774 | 3,516 | 302 | 1,335 | 1,737 | 4,440 | 4,534 | 4,537 | 2,466 | 2,985 | 4,039 | 4,046 | 2,380 | 2,870 | 3,563 | |||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 14,749 | 9,063 | 3,774 | 3,516 | 302 | 1,335 | 1,737 | 4,440 | 4,534 | 4,537 | 2,466 | 2,985 | 4,039 | 4,046 | 2,380 | 2,870 | 3,563 | |||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 6,652 | 6,258 | 5,879 | 9,404 | 6,216 | 6,254 | 4,887 | 5,969 | 4,890 | 4,953 | 4,553 | 7,307 | 3,351 | 4,407 | 3,517 | 4,223 | 3,179 | 3,067 | 3,021 | 3,887 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 43,281 | 18,010 | 19,096 | -60,110 | 37,752 | 102,939 | 16,905 | -99,596 | 18,969 | -165,146 | 125,474 | 105,144 | -47,817 | 160,158 | 16,241 | 132,764 | -32,269 | 8,769 | -46,307 | 19,637 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 2 | 2,868 | 5,729 | 19 | 2,681 | 11 | 84 | 4 | 64 | 1 | 39 | 3 | 2 | 3 | 2 | 679 | 23 | 6,475 | ||
8.2. Chi phí khác | 29 | 117 | 15 | 341 | 10 | 3 | 124 | 5 | 6 | 60 | 127 | 102 | 30 | 790 | 2 | |||||
Cộng kết quả hoạt động khác | -26 | 2,751 | -15 | 5,388 | 9 | 2,679 | 11 | -40 | -1 | 58 | 1 | 39 | 3 | -58 | -127 | -99 | 2 | 649 | -768 | 6,473 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 43,255 | 20,761 | 19,082 | -54,722 | 37,761 | 105,618 | 16,916 | -99,637 | 18,968 | -165,263 | 125,475 | 105,183 | -47,814 | 160,100 | 16,114 | 132,666 | -32,267 | 9,418 | -47,075 | 26,110 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | -4,165 | 24,108 | 36,362 | -39,261 | 24,440 | 72,112 | -3,066 | -116,838 | 60,569 | 74,608 | 46,734 | 1,997 | 29,655 | 56,638 | 3,596 | 26,968 | 2,379 | -56,175 | 46,002 | 9,309 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 47,420 | -3,347 | -17,280 | -15,460 | 13,321 | 33,505 | 19,982 | 17,201 | -41,601 | -239,871 | 78,741 | 103,186 | -77,469 | 103,461 | 12,518 | 105,697 | -34,647 | 65,593 | -93,077 | 16,801 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 9,484 | 4,289 | 3,318 | -10,281 | 7,559 | 20,267 | 3,996 | -19,657 | 3,662 | -33,016 | 24,861 | 21,226 | -9,638 | 31,949 | 3,248 | 24,623 | -6,474 | 7,531 | -9,370 | 5,194 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 9,484 | 4,958 | 6,774 | -7,188 | 4,895 | 13,566 | -23,098 | 11,982 | 14,958 | 9,179 | 522 | 5,856 | 11,257 | 744 | 3,483 | 456 | -5,588 | 9,245 | 1,834 | |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -669 | -3,456 | -3,092 | 2,664 | 6,701 | 3,996 | 3,440 | -8,320 | -47,974 | 15,682 | 20,704 | -15,494 | 20,692 | 2,504 | 21,139 | -6,929 | 13,119 | -18,615 | 3,360 | |
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 33,771 | 16,472 | 15,763 | -44,441 | 30,202 | 85,351 | 12,920 | -79,979 | 15,306 | -132,247 | 100,614 | 83,957 | -38,176 | 128,151 | 12,866 | 108,043 | -25,794 | 1,888 | -37,704 | 20,916 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 33,771 | 16,472 | 15,763 | -42,219 | 28,692 | 85,351 | 12,920 | -79,979 | 15,306 | -132,247 | 100,614 | 65,595 | -41,984 | 128,151 | 12,866 | 97,828 | -25,794 | 1,888 | -37,704 | 25,247 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | -2,222 | 1,510 | 18,362 | 3,808 | -4,331 | |||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 10,215 | |||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 1,772,828 | 1,595,677 | 1,338,438 | 960,377 | 1,125,307 | 1,074,208 | 1,038,231 | 1,014,957 | 1,143,701 | 1,231,259 | 1,418,692 | 1,206,752 | 1,205,606 | 858,880 | 663,430 | 846,240 | 708,708 | 747,834 | 545,779 | 797,049 |
I. Tài sản tài chính | 1,771,180 | 1,593,521 | 1,336,251 | 952,411 | 1,124,147 | 1,072,867 | 1,022,982 | 999,648 | 1,141,104 | 1,229,989 | 1,417,127 | 1,205,850 | 1,204,624 | 857,458 | 662,530 | 845,693 | 707,644 | 746,436 | 544,153 | 796,532 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 60,124 | 659,798 | 108,552 | 243,289 | 56,730 | 209,455 | 32,110 | 75,946 | 69,856 | 159,541 | 33,035 | 74,623 | 145,332 | 190,501 | 68,126 | 375,888 | 77,825 | 130,522 | 3,342 | 232,957 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 643,558 | 541,880 | 714,236 | 292,176 | 620,875 | 648,583 | 306,148 | 481,126 | 898,572 | 830,602 | 1,095,282 | 1,017,036 | 627,143 | 616,690 | 585,931 | 460,767 | 302,420 | 204,965 | 249,354 | 355,057 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 560,000 | 360,000 | ||||||||||||||||||
4. Các khoản cho vay | 42,220 | 438 | 3,889 | 3,892 | 8,434 | 3,759 | 3,819 | 3,720 | 11,378 | 59,946 | 62,975 | 40,119 | 113,130 | 13,435 | 4,317 | 4,738 | 24,950 | 25,051 | 25,950 | 26,095 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 120,000 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 | ||
7. Các khoản phải thu | 14,549 | 12,004 | 125,944 | 370,644 | 206,635 | 161,053 | 453,838 | 348,020 | 34,850 | 147,750 | 79,990 | 101,635 | 199,292 | |||||||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 18,927 | 10 | 120 | 10 | 10 | 75 | 130 | 20 | 10 | 10 | 10 | 10 | 76 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 450,729 | 474 | 387,260 | 45,932 | 235,106 | 53,649 | 230,633 | 94,347 | 130,070 | 35,782 | 229,467 | 77,704 | 122,661 | 40,398 | 7,788 | 7,931 | 204,447 | 190,236 | 269,139 | 186,055 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | ||||||||||||||||||||
II.Tài sản ngắn hạn khác | 1,648 | 2,156 | 2,187 | 7,966 | 1,159 | 1,341 | 15,249 | 15,310 | 2,598 | 1,269 | 1,565 | 901 | 982 | 1,422 | 899 | 547 | 1,063 | 1,398 | 1,626 | 517 |
1. Tạm ứng | 20 | 25 | 25 | 25 | 125 | 25 | 594 | 41 | 46 | 30 | 30 | 80 | 70 | 18 | 33 | 113 | 100 | 105 | 5 | |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | ||||||||||||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 937 | 1,440 | 1,748 | 752 | 1,034 | 1,316 | 1,557 | 2,170 | 2,552 | 1,239 | 1,535 | 821 | 912 | 1,404 | 866 | 547 | 950 | 1,298 | 1,521 | 512 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 691 | 691 | ||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 414 | 7,188 | 13,098 | |||||||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | 13,098 | |||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 10,678 | 10,230 | 10,782 | 210,616 | 10,823 | 11,367 | 11,962 | 11,769 | 15,523 | 12,616 | 10,514 | 6,219 | 6,356 | 5,184 | 5,040 | 5,021 | 19,110 | 12,471 | 25,834 | 6,979 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 3,555 | 3,956 | 4,362 | 4,391 | 4,336 | 4,705 | 5,113 | 5,524 | 5,837 | 6,105 | 5,883 | 2,611 | 2,748 | 1,576 | 1,432 | 1,722 | 2,013 | 2,304 | 2,547 | 2,834 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,478 | 2,758 | 3,037 | 3,316 | 3,135 | 3,372 | 3,647 | 3,925 | 4,222 | 4,372 | 4,270 | 775 | 881 | 987 | 636 | 720 | 804 | 888 | 925 | 1,005 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,077 | 1,198 | 1,325 | 1,075 | 1,202 | 1,334 | 1,466 | 1,598 | 1,615 | 1,733 | 1,613 | 1,836 | 1,867 | 589 | 796 | 1,002 | 1,209 | 1,416 | 1,622 | 1,829 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 875 | |||||||||||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 6,248 | 6,274 | 6,420 | 206,226 | 6,487 | 6,662 | 6,848 | 6,245 | 9,685 | 6,511 | 4,632 | 3,608 | 3,608 | 3,608 | 3,608 | 3,298 | 17,097 | 10,168 | 23,286 | 4,145 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 729 | 729 | 696 | 200,696 | 696 | 696 | 696 | 696 | 696 | 691 | 508 | 508 | 508 | 508 | 508 | 508 | 508 | 508 | 508 | 508 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 148 | 173 | 353 | 607 | 868 | 1,043 | 1,229 | 1,696 | ||||||||||||
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 1,426 | 4,866 | 13,798 | 6,869 | 19,988 | 1,372 | ||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 5,372 | 5,372 | 5,372 | 4,923 | 4,923 | 4,923 | 4,923 | 4,124 | 4,124 | 4,124 | 3,100 | 3,100 | 3,100 | 3,100 | 2,791 | 2,791 | 2,791 | 2,791 | 2,264 | |
5. Tài sản dài hạn khác | 4,124 | |||||||||||||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,783,506 | 1,605,907 | 1,349,220 | 1,170,993 | 1,136,130 | 1,085,576 | 1,050,193 | 1,026,727 | 1,159,224 | 1,243,875 | 1,429,207 | 1,212,970 | 1,211,962 | 864,064 | 668,469 | 851,261 | 727,818 | 760,306 | 571,612 | 804,028 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 930,568 | 786,740 | 543,946 | 381,483 | 305,290 | 282,823 | 325,912 | 315,366 | 367,698 | 467,655 | 520,739 | 405,117 | 478,885 | 90,907 | 19,605 | 215,261 | 193,361 | 200,055 | 16,907 | 232,960 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 916,366 | 782,022 | 538,558 | 372,640 | 293,354 | 273,551 | 323,341 | 315,366 | 367,698 | 464,200 | 469,311 | 369,371 | 463,842 | 60,370 | 9,760 | 207,920 | 193,361 | 200,055 | 16,907 | 232,960 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 482,540 | 492,540 | 492,540 | 300,000 | 162,508 | 232 | 282 | 332 | 38 | |||||||||||
1.1. Vay ngắn hạn | 482,540 | 492,540 | 492,540 | 300,000 | 162,508 | 282 | 332 | 38 | ||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 410,000 | 260,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 160,000 | |||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 30 | 2,136 | 1,298 | 9 | 18,771 | 16,592 | 23,461 | 17,469 | 15,250 | 13,155 | 9,703 | 6,005 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
9. Người mua trả tiền trước | 950 | 1,060 | 540 | 330 | 34,650 | 58,550 | 70,470 | 107,770 | 137,070 | 121,396 | 31,807 | 6,416 | 165,425 | 11,225 | 743 | 567 | 216 | 30 | 30 | 30 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,157 | 11,973 | 939 | 10,669 | 7,860 | 12,519 | 1,702 | 3,753 | 20,843 | 32,163 | 11,398 | 6,963 | 6,981 | 14,831 | 1,016 | 5,245 | 1,036 | 3,303 | 10,160 | 12,486 |
11. Phải trả người lao động | 3,348 | 1,099 | 4,007 | 1,007 | ||||||||||||||||
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 314 | 293 | 246 | 242 | 200 | 188 | 150 | 181 | 142 | 126 | 90 | 139 | 112 | 84 | 65 | 85 | 63 | 90 | 68 | 88 |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 8,956 | 2,567 | 1,760 | 2,505 | 740 | 1,265 | 784 | 1,226 | 740 | 1,238 | 13,686 | 7,511 | 9,346 | 2,561 | 10,713 | 6,408 | 10,753 | 25,010 | ||
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | |||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | 5,023 | |||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 2,548 | 2,636 | 34,111 | 47,172 | 218,839 | 173,894 | 222,628 | 178,076 | 184,430 | 123,547 | 190,085 | 121,223 | 73,227 | 22,941 | 3,212 | 3,912 | 4,003 | 4,141 | 28,998 | |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,813 | 8,759 | 7,066 | 8,306 | 12,235 | 10,486 | 4,089 | 5,733 | 9,164 | 11,441 | 12,483 | 17,049 | 8,743 | 7,654 | 4,716 | 6,280 | 1,485 | 1,585 | 2,167 | 5,958 |
II. Nợ phải trả dài hạn | 14,202 | 4,718 | 5,388 | 8,844 | 11,936 | 9,272 | 2,571 | 3,454 | 51,429 | 35,747 | 15,043 | 30,537 | 9,845 | 7,341 | ||||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 14,202 | 4,718 | 5,388 | 8,844 | 11,936 | 9,272 | 2,571 | 3,454 | 51,429 | 35,747 | 15,043 | 30,537 | 9,845 | 7,341 | ||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 852,938 | 819,167 | 805,274 | 789,510 | 830,840 | 802,752 | 724,281 | 711,361 | 791,527 | 776,220 | 908,467 | 807,853 | 733,077 | 773,157 | 648,865 | 635,999 | 534,457 | 560,251 | 554,706 | 571,068 |
I. Vốn chủ sở hữu | 852,938 | 819,167 | 805,274 | 789,510 | 830,840 | 802,752 | 724,281 | 711,361 | 791,527 | 776,220 | 908,467 | 807,853 | 733,077 | 773,157 | 648,865 | 635,999 | 534,457 | 560,251 | 554,706 | 571,068 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 711,114 | 646,476 | 646,476 | 646,476 | 646,476 | 609,894 | 609,894 | 609,894 | 609,894 | 570,000 | 570,000 | 570,000 | 570,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 711,114 | 646,476 | 646,476 | 646,476 | 646,476 | 609,894 | 609,894 | 609,894 | 609,894 | 570,000 | 570,000 | 570,000 | 570,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 23,900 | 23,900 | 23,900 | 23,900 | 23,900 | 23,900 | 23,900 | 18,162 | 16,972 | 14,560 | 14,560 | 12,239 | 12,239 | 12,239 | 12,239 | |||||
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 11,218 | 11,218 | 11,218 | 11,218 | 11,218 | 23,900 | 23,900 | 23,900 | 23,900 | 23,900 | 23,900 | 23,900 | 18,162 | 16,972 | 14,560 | 14,560 | 12,239 | 12,239 | 12,239 | |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 12,239 | |||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 130,606 | 161,473 | 147,580 | 131,816 | 173,146 | 145,059 | 66,587 | 53,667 | 133,833 | 158,420 | 290,667 | 190,053 | 126,754 | 239,213 | 119,744 | 106,879 | 9,980 | 35,774 | 30,229 | 46,590 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 73,796 | 142,600 | 126,028 | 96,441 | 125,402 | 107,971 | 56,304 | 59,370 | 153,296 | 144,603 | 84,953 | 47,399 | 66,582 | 117,066 | 80,366 | 77,515 | 65,174 | 63,250 | 110,179 | 52,079 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 56,810 | 18,874 | 21,551 | 35,376 | 47,744 | 37,087 | 10,283 | -5,703 | -19,464 | 13,817 | 205,714 | 142,655 | 60,172 | 122,148 | 39,378 | 29,364 | -55,194 | -27,476 | -79,951 | -5,489 |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,783,506 | 1,605,907 | 1,349,220 | 1,170,993 | 1,136,130 | 1,085,576 | 1,050,193 | 1,026,727 | 1,159,224 | 1,243,875 | 1,429,207 | 1,212,970 | 1,211,962 | 864,064 | 668,469 | 851,261 | 727,818 | 760,306 | 571,612 | 804,028 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |