CTCP Chứng khoán Bảo Minh (bms)

11.40
0.40
(3.64%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)54,99159,53523,50776,92833,76585,176137,01852,508105,66384,733121,899152,057133,95429,313200,756108,869195,66054,735103,08757,163
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)11,24812,2443,66511084679
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu1,33159918312104107137311,4339489941,9537191,13015208537651752
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán4,9126,0367,5997,1251,7451,4071,2981,3071,6002,3133,10038,22027,38415,7542,2557711,2041,5872,041471
Cộng doanh thu hoạt động75,45881,12549,41686,31838,00788,814139,96555,799111,17590,249132,436196,389174,95254,487211,265111,409206,96961,515106,50159,872
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)20,28312,53310,77753,33459,22131,68312,67919,182195,91253,731276,60536,51419,21177,59430,00136,05522,07474,28110,34898,338
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh1,4139561,6871,68521,20710,09814,07312,9144,1708,5085,31415,50715,14617,32613,53751,12641,6308,18880,022549
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán2,5731,3431,6621,1771,4969341,0097571,1541,1851,1648,73020,4598111,8137161,3289571,248801
2.12. Chi phí khác43416381148126899
Cộng chi phí hoạt động28,45816,66016,19957,70385,26444,60129,50434,179204,90464,699288,22961,89958,35096,58246,74688,75765,99286,61392,358100,367
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay18,27814,7499,0633,7743,5163021,3351,7374,4404,5344,5372,4662,9854,0394,0462,3802,870
Cộng chi phí tài chính18,27814,7499,0633,7743,5163021,3351,7374,4404,5344,5372,4662,9854,0394,0462,3802,870
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN10,7006,6526,2585,8799,4046,2166,2544,8875,9694,8904,9534,5537,3073,3514,4073,5174,2233,1793,0673,021
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG18,14543,28118,01019,096-60,11037,752102,93916,905-99,59618,969-165,146125,474105,144-47,817160,15816,241132,764-32,2698,769-46,307
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ18,18843,25520,76119,082-54,72237,761105,61816,916-99,63718,968-165,263125,475105,183-47,814160,10016,114132,666-32,2679,418-47,075
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN15,53033,77116,47215,763-44,44130,20285,35112,920-79,97915,306-132,247100,61483,957-38,176128,15112,866108,043-25,7941,888-37,704

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN1,722,9321,772,8281,595,6771,338,438960,3771,125,3071,074,2081,038,2311,014,9571,143,7011,231,2591,418,6921,206,7521,205,606858,880663,430846,240708,708747,834545,779
I. Tài sản tài chính1,720,1611,771,1801,593,5211,336,251952,4111,124,1471,072,8671,022,982999,6481,141,1041,229,9891,417,1271,205,8501,204,624857,458662,530845,693707,644746,436544,153
II.Tài sản ngắn hạn khác2,7721,6482,1562,1877,9661,1591,34115,24915,3102,5981,2691,5659019821,4228995471,0631,3981,626
B.TÀI SẢN DÀI HẠN39,69410,67810,23010,782210,61610,82311,36711,96211,76915,52312,61610,5146,2196,3565,1845,0405,02119,11012,47125,834
I. Tài sản tài chính dài hạn
II. Tài sản cố định6,4423,5553,9564,3624,3914,3364,7055,1135,5245,8376,1055,8832,6112,7481,5761,4321,7222,0132,3042,547
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang875
V. Tài sản dài hạn khác33,2526,2486,2746,420206,2266,4876,6626,8486,2459,6856,5114,6323,6083,6083,6083,6083,29817,09710,16823,286
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,762,6271,783,5061,605,9071,349,2201,170,9931,136,1301,085,5761,050,1931,026,7271,159,2241,243,8751,429,2071,212,9701,211,962864,064668,469851,261727,818760,306571,612
C. NỢ PHẢI TRẢ898,103930,568786,740543,946381,483305,290282,823325,912315,366367,698467,655520,739405,117478,88590,90719,605215,261193,361200,05516,907
I. Nợ phải trả ngắn hạn879,924916,366782,022538,558372,640293,354273,551323,341315,366367,698464,200469,311369,371463,84260,3709,760207,920193,361200,05516,907
II. Nợ phải trả dài hạn18,17914,2024,7185,3888,84411,9369,2722,5713,45451,42935,74715,04330,5379,8457,341
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU864,524852,938819,167805,274789,510830,840802,752724,281711,361791,527776,220908,467807,853733,077773,157648,865635,999534,457560,251554,706
I. Vốn chủ sở hữu864,524852,938819,167805,274789,510830,840802,752724,281711,361791,527776,220908,467807,853733,077773,157648,865635,999534,457560,251554,706
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU1,762,6271,783,5061,605,9071,349,2201,170,9931,136,1301,085,5761,050,1931,026,7271,159,2241,243,8751,429,2071,212,9701,211,962864,064668,469851,261727,818760,306571,612
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |