CTCP Nhựa Bình Minh (bmp)

127.20
3.80
(3.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,422,5241,167,4891,017,9881,466,527935,9371,347,5281,449,9311,414,7921,498,8041,558,3071,352,9301,423,830528,6961,457,1161,155,2951,306,6511,117,0521,256,3691,020,3681,161,231
4. Giá vốn hàng bán800,815647,599577,796863,713527,732763,810885,309933,0271,072,9811,164,1581,030,5171,138,081503,5391,265,604946,8461,008,797759,148896,613774,100905,036
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)606,017505,600425,055590,754398,385572,669554,611474,853422,826390,916319,066281,97823,527186,714206,469291,681355,357354,264245,680253,973
6. Doanh thu hoạt động tài chính20,07617,03819,06929,28632,21333,98323,02218,15313,05012,15811,83713,56810,35517,18818,45719,56320,61620,57517,50615,935
7. Chi phí tài chính71,49032,64228,21842,68525,54136,93740,39938,87041,06741,44136,18740,55012,80239,82831,81535,25029,46533,30025,86030,161
-Trong đó: Chi phí lãi vay467101010988-2436137118161116924
9. Chi phí bán hàng165,401117,316150,809223,946118,730173,227160,349117,302131,472144,959109,59983,54737,72882,16878,003131,294140,585124,71488,46172,250
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,02423,24428,16036,84915,21528,63026,22426,05840,97835,39426,50728,00915,86031,39113,1403,51115,80323,51920,90548,362
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)354,299349,292236,661315,481270,615367,475350,490310,848218,988180,605158,822143,097-32,34251,247103,624141,287190,695194,421127,845119,224
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)362,008350,412237,413319,164267,689368,356350,974311,879219,765181,723159,256143,615-32,31252,271104,534142,230191,283195,037127,990119,227
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)289,631280,301189,875256,863207,790294,608280,745248,532175,137145,244127,447114,450-25,95841,83383,958110,895152,724156,253102,36994,561
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)289,631280,301189,875256,863207,790294,608280,745248,532175,137145,244127,447114,450-25,95841,83383,958110,895152,724156,253102,36994,561

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,918,4172,467,4872,870,4952,593,9002,794,0332,803,0662,653,0942,208,9772,219,3902,166,5672,122,1212,056,8681,750,2071,915,3452,030,0742,128,8002,182,1501,932,4491,757,7181,527,504
I. Tiền và các khoản tương đương tiền821,250452,676987,569821,414675,412584,801636,978326,972304,005290,419226,642172,939200,44181,138203,360195,738365,331327,616348,301303,509
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,470,0001,300,0001,260,0001,190,0001,360,0001,504,0001,375,000996,600951,000730,000725,000855,000615,000840,000970,0001,210,000940,000836,000606,000386,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn208,814218,485205,101174,028241,390257,032258,111278,727313,208419,018415,988378,357289,551337,852334,174322,587441,058355,850365,366382,863
IV. Tổng hàng tồn kho371,224441,543363,681364,226513,390449,233371,477570,678608,072683,316714,774618,889610,546617,467506,856396,480432,857406,897426,403453,880
V. Tài sản ngắn hạn khác47,13054,78354,14444,2323,8418,00011,52835,99943,10643,81439,71731,68434,67038,88715,6843,9952,9046,08511,6481,252
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn595,251617,691631,604661,101683,427723,278777,648830,825845,226776,588768,364789,727807,542852,886856,323888,5091,045,0911,073,7551,191,2341,322,403
I. Các khoản phải thu dài hạn20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
II. Tài sản cố định262,304276,933263,525285,790275,050313,044346,830367,746400,856342,082357,883381,994397,729442,689467,892497,829529,680568,640603,034640,141
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,0607,34615,06012,4227,7847,40414,66425,07117,44615,16919,98120,42320,32116,7475,34514,55428,66513,9922,5642,226
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn63,98463,86364,00864,28565,36565,86166,24567,59667,84971,22171,89471,58871,93171,76571,68370,026169,930169,743268,628368,744
VI. Tổng tài sản dài hạn khác242,903249,548269,011278,604315,228316,968329,909350,412339,076328,116318,606315,722317,561321,684311,404306,100316,817321,380317,008311,293
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,513,6693,085,1783,502,0993,255,0013,477,4593,526,3443,430,7423,039,8023,064,6172,943,1552,890,4852,846,5962,557,7492,768,2312,886,3973,017,3093,227,2413,006,2042,948,9512,849,907
A. Nợ phải trả573,043434,184622,495565,272512,497770,172528,678416,492435,970489,645469,563553,214276,491461,015494,636545,712866,539566,158377,299380,623
I. Nợ ngắn hạn555,108416,128604,244546,150493,057750,554508,828396,491414,199468,080447,659531,362252,084437,012470,840522,219842,163542,251354,253357,538
II. Nợ dài hạn17,93618,05618,25119,12219,44019,61819,85020,00021,77121,56521,90421,85224,40724,00323,79623,49324,37623,90823,04623,085
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,940,6252,650,9942,879,6042,689,7292,964,9632,756,1722,902,0642,623,3112,628,6472,453,5102,420,9222,293,3822,281,2582,307,2162,391,7612,471,5972,360,7022,440,0462,571,6522,469,284
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,513,6693,085,1783,502,0993,255,0013,477,4593,526,3443,430,7423,039,8023,064,6172,943,1552,890,4852,846,5962,557,7492,768,2312,886,3973,017,3093,227,2413,006,2042,948,9512,849,907
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |