CTCP 715 (bmn)

9.90
-0.10
(-1%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh88,293103,78491,491120,145104,994104,66889,36489,430105,21191,37386,757
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,274
3. Doanh thu thuần (1)-(2)88,293103,78491,491120,145104,994104,66888,09089,430105,21191,37386,757
4. Giá vốn hàng bán78,41690,04578,442106,57591,84991,79373,16674,17093,07580,39177,836
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,87713,73813,04913,57013,14612,87614,92415,26012,13610,9818,921
6. Doanh thu hoạt động tài chính7825612654817417211135139823
7. Chi phí tài chính1027133322718422933255152433
-Trong đó: Chi phí lãi vay1027133322718222132353145
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,0417,8217,3827,6728,4217,6689,79510,2648,1688,6719,108
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,9136,0725,7215,6194,5055,1985,0724,6764,0482,297203
12. Thu nhập khác3,3864821,201941,0601,0341,2547802,1862,9543,159
13. Chi phí khác1,2021,3317011063305261983891,3601,3921,323
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,184-850500-127305081,0563918261,5621,836
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,0975,2226,2215,6075,2365,7066,1275,0674,8743,8592,039
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4581,4961,6941,1048351,1811,6551,0311,030853510
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4581,4961,6941,1048351,1811,6551,0311,030853510
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,6393,7264,5264,5034,4004,5254,4724,0363,8443,0061,529
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,6393,7264,5264,5034,4004,5254,4724,0363,8443,0061,529

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn57,94252,85160,69479,89779,59076,28276,79564,79665,20959,65644,276
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,7199,8246,69913,8447,5433,40815,8091,5488037,58123,294
1. Tiền6,7199,8246,69913,8447,5433,40811,8091,5488037,58123,294
2. Các khoản tương đương tiền4,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn665661,0661,0001,2352,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn665661,0661,0001,2352,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn45,38139,78149,24760,05152,85352,59358,09555,81647,50234,96717,087
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng51,26944,97153,65861,39556,01153,46759,55153,80843,83616,7689,232
2. Trả trước cho người bán11225611540201,76015117447215,170598
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,099
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8611,3822,1684,3041,9591,4842,5553,0313,3653,4206,157
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,861-6,828-6,590-6,189-5,137-4,118-4,161-1,196-170-391
IV. Tổng hàng tồn kho5,2242,2323,2444,87017,56419,9942,8905,41616,89617,0993,233
1. Hàng tồn kho5,2242,2323,2444,87017,56419,9942,8905,41616,89617,0993,233
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5524474381333942871589662
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13320023415
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3282152391928
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2252321983539
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác662
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,0755,7056,5985,4867,2627,0438,4888,3339,17911,3337,525
I. Các khoản phải thu dài hạn6805016915821,287481
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6805016915821,287481
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,2613,7743,6444,1584,9525,3897,0805,8897,2729,1617,437
1. Tài sản cố định hữu hình4,2613,7743,6444,1584,9525,3897,0805,8897,2729,1617,437
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn80288
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang80288
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1341,4312,2647461,0231,1741,4081,6431,9072,172
1. Chi phí trả trước dài hạn1341,4312,2647461,0231,1741,4081,6431,9072,172
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN63,01758,55667,29285,38386,85283,32585,28373,12974,38870,98951,801
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả33,28528,80037,25855,56856,85153,06055,45943,00943,60041,01830,939
I. Nợ ngắn hạn33,28528,80037,25855,33656,85152,76555,31343,00942,80440,86330,771
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn19,00019,00021,05622,29729,13719,00019,34121,69424,63019,3417,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,3115,5178,39413,24214,61615,00314,46310,48311,2034,6884,961
4. Người mua trả tiền trước1,0511,3121,6529502,9047,1577,99330705,9625,283
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,9858681,0002,5911,3311,7561,8002,0322,2582,2323,638
6. Phải trả người lao động1469789998752,1602,2031,4262,9772,522
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3072392273,3991756531,546252140
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,2431,5474,34511,5177,4617,7396,0644,4182,7385,1212,379
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn11155161213681,239347
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2762634243632284611,580657480544,488
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn232295145796155168
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn796
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh155
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn232222
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn73145168
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu29,73229,75630,03429,81530,00130,26629,82430,12030,78829,97120,863
I. Vốn chủ sở hữu29,73229,75630,03429,81530,00130,26629,82430,12030,78829,9712,064
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu27,50027,50027,50027,50027,50027,50027,50027,50027,50027,50014,628
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,665
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,2322,2562,5342,3152,5012,7662,3242,6203,2882,4711,346
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác224
1. Nguồn kinh phí224
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN63,01758,55667,29285,38386,85283,32585,28373,12974,38870,98951,801
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |