TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 52,851 | 60,694 | 79,897 | 79,590 | 76,282 | 76,795 | 64,796 | 65,209 | 59,656 | 44,276 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,824 | 6,699 | 13,844 | 7,543 | 3,408 | 15,809 | 1,548 | 803 | 7,581 | 23,294 |
1. Tiền | 9,824 | 6,699 | 13,844 | 7,543 | 3,408 | 11,809 | 1,548 | 803 | 7,581 | 23,294 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | 4,000 | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 566 | 1,066 | 1,000 | 1,235 | | | 2,000 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 566 | 1,066 | 1,000 | 1,235 | | | 2,000 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 39,781 | 49,247 | 60,051 | 52,853 | 52,593 | 58,095 | 55,816 | 47,502 | 34,967 | 17,087 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 44,971 | 53,658 | 61,395 | 56,011 | 53,467 | 59,551 | 53,808 | 43,836 | 16,768 | 9,232 |
2. Trả trước cho người bán | 256 | 11 | 540 | 20 | 1,760 | 151 | 174 | 472 | 15,170 | 598 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | 1,099 |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,382 | 2,168 | 4,304 | 1,959 | 1,484 | 2,555 | 3,031 | 3,365 | 3,420 | 6,157 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,828 | -6,590 | -6,189 | -5,137 | -4,118 | -4,161 | -1,196 | -170 | -391 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,232 | 3,244 | 4,870 | 17,564 | 19,994 | 2,890 | 5,416 | 16,896 | 17,099 | 3,233 |
1. Hàng tồn kho | 2,232 | 3,244 | 4,870 | 17,564 | 19,994 | 2,890 | 5,416 | 16,896 | 17,099 | 3,233 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 447 | 438 | 133 | 394 | 287 | | 15 | 8 | 9 | 662 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | 133 | 200 | 234 | | 15 | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 215 | 239 | | 192 | | | | 8 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 232 | 198 | | 3 | 53 | | | | 9 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 662 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,705 | 6,598 | 5,486 | 7,262 | 7,043 | 8,488 | 8,333 | 9,179 | 11,333 | 7,525 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 501 | 691 | 582 | 1,287 | 481 | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 501 | 691 | 582 | 1,287 | 481 | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 3,774 | 3,644 | 4,158 | 4,952 | 5,389 | 7,080 | 5,889 | 7,272 | 9,161 | 7,437 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,774 | 3,644 | 4,158 | 4,952 | 5,389 | 7,080 | 5,889 | 7,272 | 9,161 | 7,437 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | 802 | | | 88 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | 802 | | | 88 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,431 | 2,264 | 746 | 1,023 | 1,174 | 1,408 | 1,643 | 1,907 | 2,172 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,431 | 2,264 | 746 | 1,023 | 1,174 | 1,408 | 1,643 | 1,907 | 2,172 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 58,556 | 67,292 | 85,383 | 86,852 | 83,325 | 85,283 | 73,129 | 74,388 | 70,989 | 51,801 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 28,800 | 37,258 | 55,568 | 56,851 | 53,060 | 55,459 | 43,009 | 43,600 | 41,018 | 30,939 |
I. Nợ ngắn hạn | 28,800 | 37,258 | 55,336 | 56,851 | 52,765 | 55,313 | 43,009 | 42,804 | 40,863 | 30,771 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 19,000 | 21,056 | 22,297 | 29,137 | 19,000 | 19,341 | 21,694 | 24,630 | 19,341 | 7,500 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,517 | 8,394 | 13,242 | 14,616 | 15,003 | 14,463 | 10,483 | 11,203 | 4,688 | 4,961 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,312 | 1,652 | 950 | 2,904 | 7,157 | 7,993 | 30 | 70 | 5,962 | 5,283 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 868 | 1,000 | 2,591 | 1,331 | 1,756 | 1,800 | 2,032 | 2,258 | 2,232 | 3,638 |
6. Phải trả người lao động | | 146 | 978 | 999 | 875 | 2,160 | 2,203 | 1,426 | 2,977 | 2,522 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 239 | 227 | 3,399 | 175 | 653 | 1,546 | 252 | | 140 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,547 | 4,345 | 11,517 | 7,461 | 7,739 | 6,064 | 4,418 | 2,738 | 5,121 | 2,379 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 55 | 16 | | | 121 | 368 | 1,239 | | 347 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 263 | 424 | 363 | 228 | 461 | 1,580 | 657 | 480 | 54 | 4,488 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | 232 | | 295 | 145 | | 796 | 155 | 168 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | 796 | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | 155 | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | 232 | | 222 | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | 73 | 145 | | | | 168 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 29,756 | 30,034 | 29,815 | 30,001 | 30,266 | 29,824 | 30,120 | 30,788 | 29,971 | 20,863 |
I. Vốn chủ sở hữu | 29,756 | 30,034 | 29,815 | 30,001 | 30,266 | 29,824 | 30,120 | 30,788 | 29,971 | 2,064 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 27,500 | 27,500 | 27,500 | 27,500 | 27,500 | 27,500 | 27,500 | 27,500 | 27,500 | 14,628 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | | 4,665 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,256 | 2,534 | 2,315 | 2,501 | 2,766 | 2,324 | 2,620 | 3,288 | 2,471 | 1,346 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | 224 |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | 224 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 58,556 | 67,292 | 85,383 | 86,852 | 83,325 | 85,283 | 73,129 | 74,388 | 70,989 | 51,801 |