Chỉ tiêu | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 10,847 | 8,583 |
4. Giá vốn hàng bán | 9,553 | 7,087 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,294 | 1,496 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 233 | 3 |
7. Chi phí tài chính | 93 | 32 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 91 | 32 |
9. Chi phí bán hàng | ||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,228 | 729 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 207 | 739 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 135 | 792 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -127 | 633 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -127 | 633 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | |||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 52,851 | 60,694 | 79,897 | 79,590 | 76,282 | 76,795 | 54,467 | 56,403 | 64,796 | 65,209 | 61,629 | 59,656 | 44,276 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,824 | 6,699 | 13,844 | 7,543 | 3,408 | 15,809 | 1,593 | 573 | 1,548 | 803 | 2,540 | 7,581 | 23,294 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 566 | 1,066 | 1,000 | 1,235 | 5,000 | 2,000 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 39,781 | 49,247 | 60,051 | 52,853 | 52,593 | 58,095 | 43,714 | 43,031 | 55,816 | 47,502 | 39,599 | 34,967 | 17,087 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,232 | 3,244 | 4,870 | 17,564 | 19,994 | 2,890 | 9,114 | 7,482 | 5,416 | 16,896 | 19,183 | 17,099 | 3,233 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 447 | 438 | 133 | 394 | 287 | 45 | 317 | 15 | 8 | 307 | 9 | 662 | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,705 | 6,598 | 5,486 | 7,262 | 7,043 | 8,488 | 9,803 | 10,245 | 8,333 | 9,179 | 10,354 | 11,333 | 7,525 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 501 | 691 | 582 | 1,287 | 481 | ||||||||
II. Tài sản cố định | 3,774 | 3,644 | 4,158 | 4,952 | 5,389 | 7,080 | 8,160 | 7,542 | 5,889 | 7,272 | 8,212 | 9,161 | 7,437 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,061 | 802 | 88 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,431 | 2,264 | 746 | 1,023 | 1,174 | 1,408 | 1,643 | 1,643 | 1,643 | 1,907 | 2,142 | 2,172 | |
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 58,556 | 67,292 | 85,383 | 86,852 | 83,325 | 85,283 | 64,270 | 66,649 | 73,129 | 74,388 | 71,983 | 70,989 | 51,801 |
A. Nợ phải trả | 28,800 | 37,258 | 55,568 | 56,851 | 53,060 | 55,459 | 36,380 | 36,069 | 43,009 | 43,600 | 43,372 | 41,018 | 30,939 |
I. Nợ ngắn hạn | 28,800 | 37,258 | 55,336 | 56,851 | 52,765 | 55,313 | 36,198 | 36,069 | 43,009 | 42,804 | 43,217 | 40,863 | 30,771 |
II. Nợ dài hạn | 232 | 295 | 145 | 182 | 796 | 155 | 155 | 168 | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 29,756 | 30,034 | 29,815 | 30,001 | 30,266 | 29,824 | 27,890 | 30,580 | 30,120 | 30,788 | 28,612 | 29,971 | 20,863 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 58,556 | 67,292 | 85,383 | 86,852 | 83,325 | 85,283 | 64,270 | 66,649 | 73,129 | 74,388 | 71,983 | 70,989 | 51,801 |