CTCP 715 (bmn)

8.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,8478,583
4. Giá vốn hàng bán9,5537,087
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,2941,496
6. Doanh thu hoạt động tài chính2333
7. Chi phí tài chính9332
-Trong đó: Chi phí lãi vay9132
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,228729
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)207739
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)135792
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-127633
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-127633

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn52,85160,69479,89779,59076,28276,79554,46756,40364,79665,20961,62959,65644,276
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,8246,69913,8447,5433,40815,8091,5935731,5488032,5407,58123,294
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5661,0661,0001,2355,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn39,78149,24760,05152,85352,59358,09543,71443,03155,81647,50239,59934,96717,087
IV. Tổng hàng tồn kho2,2323,2444,87017,56419,9942,8909,1147,4825,41616,89619,18317,0993,233
V. Tài sản ngắn hạn khác447438133394287453171583079662
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,7056,5985,4867,2627,0438,4889,80310,2458,3339,17910,35411,3337,525
I. Các khoản phải thu dài hạn5016915821,287481
II. Tài sản cố định3,7743,6444,1584,9525,3897,0808,1607,5425,8897,2728,2129,1617,437
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,06180288
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4312,2647461,0231,1741,4081,6431,6431,6431,9072,1422,172
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN58,55667,29285,38386,85283,32585,28364,27066,64973,12974,38871,98370,98951,801
A. Nợ phải trả28,80037,25855,56856,85153,06055,45936,38036,06943,00943,60043,37241,01830,939
I. Nợ ngắn hạn28,80037,25855,33656,85152,76555,31336,19836,06943,00942,80443,21740,86330,771
II. Nợ dài hạn232295145182796155155168
B. Nguồn vốn chủ sở hữu29,75630,03429,81530,00130,26629,82427,89030,58030,12030,78828,61229,97120,863
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN58,55667,29285,38386,85283,32585,28364,27066,64973,12974,38871,98370,98951,801
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |