CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP (bmj)

12.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh131,958111,97362,965115,715132,109110,39695,91469,71459,05930,51341,326
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)131,958111,97362,965115,715132,109110,39695,91469,71459,05930,51341,326
4. Giá vốn hàng bán114,57885,94350,80996,366113,19486,95276,40857,44146,24524,31033,915
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,38026,03012,15619,34918,91423,44319,50612,27312,8146,2047,410
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,3126,5356,2875,4584,8324,0462664,7183,274987337
7. Chi phí tài chính6,5685,1593,8374,4693,4202,7301,315481418358236
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,1593,8374,4693,4202,7301,315418358236
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,6822,1131,9712,6992,7337,5952,6882,97663664633
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9152,8162,3782,6362,6892,3592,3182,4061,9042,1521,561
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,52822,47710,25715,00314,90414,80513,45111,12813,1314,6155,317
12. Thu nhập khác152-1,0221,4751841416,7341,1091,03414211564
13. Chi phí khác152-7471,32916414116410965267348664
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-275147206,5701,000381-532-371
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,52822,20210,40415,02314,90421,37514,45111,50912,5994,2445,317
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,7064,4972,0813,0052,9814,2752,8902,5152,5209231,063
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,7064,4972,0813,0052,9814,2752,8902,5152,5209231,063
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,82217,7058,32312,01811,92317,10011,5618,99510,0793,3214,254
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,82217,7058,32312,01811,92317,10011,5618,99510,0793,3214,254

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn757,217740,378668,895688,895648,974544,582461,114451,402455,816478,359157,305151,83097,26376,26079,80674,99976,11271,84476,71473,587
I. Tiền và các khoản tương đương tiền173,50472,38420,67646,39774,03010,28311,69621,60277,669339,73748,01548,14063,19549,63740,18619,23113,17813,6757,0781,528
1. Tiền173,50472,38420,67646,39774,03010,28311,69619,60245,66919,7378,0153,1407,19549,6372,6861,7311,1782,6757,0781,528
2. Các khoản tương đương tiền2,00032,000320,00040,00045,00056,00037,50017,50012,00011,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn430,774523,354499,898484,601407,378375,344113,52066,632292,98558,43929,65617,28926,96024,78635,81348,17753,49539,38257,26261,228
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng21,82624,33625,11780,65076,80527,6937,8116,98730,51024,06928,9737,49324,95624,01233,58537,78053,35839,01656,92160,083
2. Trả trước cho người bán70,91561,52432,12613,0213417,37211,24012,64530,07134,2131979,6421,4253021,94310,12668190197865
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn253,040364,000390,300338,350266,350273,50038,000230,000
6. Phải thu ngắn hạn khác85,61474,11652,97553,20164,79857,38957,08047,6113,0147681,03270057947128527169176144280
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-621-621-621-621-610-610-610-610-610-610-546-546
IV. Tổng hàng tồn kho150,203142,413146,047155,802152,387156,367333,707361,48484,63578,58577,35882,0145,9011,2532,9786,9098,76417,49510,4347,411
1. Hàng tồn kho150,203142,413146,047155,802152,387156,367333,707361,48484,63578,58577,35882,0145,9011,2532,9786,9098,76417,49510,5287,411
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-94
V. Tài sản ngắn hạn khác2,7362272749513,1805891901,6855281,5982,2764,3861,2065858296836761,2911,9393,421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8272272749513,1805891903745281,3391,0111,3571,2065853591485871,2911,1842,974
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,9091,3112591,2653,030562382
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước470535891316
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6259
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn891,771871,863848,420841,342845,686806,749808,317807,276791,275804,003252,458254,53263,95161,81916,16311,42213,45614,81625,56826,233
I. Các khoản phải thu dài hạn6,3416,3415,0344,8094,8093,6523,6523,4333,4333,4333,4333,2213,0112,0442,0442,0442,0442,044
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,3416,3415,0344,8094,8093,6523,6523,4333,4333,4333,4333,2213,0112,0442,0442,0442,0442,044
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định132,577135,401104,161106,659109,82070,38771,84473,93244,69985,40286,07387,71346,95747,8474,6918,19411,00412,29321,80623,281
1. Tài sản cố định hữu hình68,74470,16172,63274,44276,91670,38771,84473,92644,68746,03946,26447,7115,7794,9624,5926,9438,1267,83516,69122,989
2. Tài sản cố định thuê tài chính63,83365,24031,52932,21632,904
3. Tài sản cố định vô hình61239,36339,80940,00241,17842,885981,2512,8784,4585,115292
III. Bất động sản đầu tư8,6688,6688,5848,5848,5848,5848,5848,5848,5848,5848,5848,5848,5848,5848,584
- Nguyên giá8,6688,6688,5848,5848,5848,5848,5848,5848,5848,5848,5848,5848,5848,5848,584
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn23,83810,73738511,52222
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn23,838
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,73738511,52222
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn697,500697,500697,500697,500697,500697,500697,500697,500697,500697,500145,700145,700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn697,500697,500697,500697,500697,500697,500697,500697,500697,500697,500145,700145,700
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22,84723,95322,40423,79024,97426,24226,73823,82725,5379,0848,6679,3145,3993,3458451,1854094583,7622,952
1. Chi phí trả trước dài hạn22,84723,95322,40423,79024,97426,24226,73823,82725,5379,0848,6679,3145,0613,007507847711201,029
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại338338338338338338690908
3. Tài sản dài hạn khác2,0442,044
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,648,9871,612,2411,517,3151,530,2371,494,6601,351,3321,269,4311,258,6781,247,0911,282,362409,763406,362161,215138,08095,96986,42189,56986,660102,28299,820
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả444,723418,798340,788362,098391,040259,634141,943142,365139,772184,92062,90963,76361,87656,27318,0279,93714,38315,62426,02827,870
I. Nợ ngắn hạn403,793372,988309,761321,712347,286237,107115,926119,677133,520154,52132,07427,00031,41021,28315,9848,04312,63812,05424,78027,870
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn333,938279,723192,939158,009128,366128,41248,07919,18818,19519,98410,8764,388
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn26,98737,79058,266133,415114,11833,32725,38017,56138,46824,82614,1205,80210,0946,5147,8133,0835,6068,32815,20014,585
4. Người mua trả tiền trước35,00740,37750,29419,64131,23711,66032,92472,42168,849103,8391,8441,95026852433519235633710070
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,86110,9595,8857,4156,6238,1077,1694,8044,4212,8102,9542,2184,2554,1453,6981,8663,4611,2472,9923,844
6. Phải trả người lao động1,3551,0621,0771,1321,0711,1111,0409508118016826578757061,1201,0556757168041,161
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8632,3206951,37012,6101,0619463,39481713376610,54813,0886,14224738165954,0404,917
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác78275360453353,06453,2323872988991,0673724999861,2431,3151,1511,2161,0301,1273,293
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi41971971971,0611,0611,0614599401,8442,0101,4566581,161301518
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn40,92945,81031,02740,38543,75422,52726,01622,6886,25230,39930,83536,76330,46634,9902,0441,8941,7453,5701,248
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn21,96421,96427,45527,45532,946
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,9751,248
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn37,48142,36227,57936,73440,10218,87622,58319,2553,2415,4245,8606,297
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,044
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,4483,4483,4483,6523,6523,6523,4333,4333,0113,0113,0113,0113,0112,0441,8941,7451,595
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,204,2651,193,4431,176,5271,168,1391,103,6211,091,6981,127,4881,116,3131,107,3191,097,442346,853342,59999,33881,80777,94276,48475,18671,03776,25371,950
I. Vốn chủ sở hữu1,204,2651,193,4431,176,5271,168,1391,103,6211,091,6981,127,4881,116,3131,107,3191,097,442346,853342,59999,33881,80777,94276,48475,18671,03776,25371,950
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,050,0001,050,0001,050,0001,050,0001,050,0001,050,0001,050,0001,050,0001,050,0001,050,000300,000300,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-1,371-1,371-1,371-1,371-1,371-1,371-1,371-1,371-1,371-1,371-164-164
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,92612,92612,92612,92612,92612,92612,92612,92612,92612,92611,01911,01911,0198,8586,0164,8794,8793,1351,4981,303
9. Quỹ dự phòng tài chính1,1941,062
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối142,709131,887114,972106,58342,06530,14265,93354,75845,76335,88735,99931,74528,31912,94911,92611,60510,3077,9027,1503,523
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát6,4116,062
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,648,9871,612,2411,517,3151,530,2371,494,6601,351,3321,269,4311,258,6781,247,0911,282,362409,763406,362161,215138,08095,96986,42189,56986,660102,28299,820
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |