Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh (bmi)

19.85
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1- Thu phí bảo hiểm gốc5,960,6795,559,7305,398,9714,496,3894,295,3323,874,3383,547,8153,395,9113,101,9922,822,2972,601,1132,306,3432,294,8362,359,8771,988,2151,845,2741,886,1361,605,6421,386,7161,178,246
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm681,548637,842582,396524,400469,919501,232480,547428,662371,816336,499309,025290,208254,129172,835167,840133,004123,61081,45152,379
3- Các khoản giảm trừ1,762,3381,672,0721,702,8771,451,2611,177,2311,131,4191,010,063812,509894,233833,963732,987707,032824,883714,652653,506645,035643,179616,436548,172510,116
- Phí nhượng tái bảo hiểm1,665,5411,638,9871,451,9441,350,5371,094,4031,031,5841,015,593853,683843,012833,963732,987695,149799,446704,080606,104608,610630,970598,821526,217488,516
- Giảm phí bảo hiểm109,463-48,448-75,268-73,41137,63966,287-91,12545,916-47,5081,7043,0229841,2397563511,1295,4332,161
- Hoàn phí bảo hiểm-12,66681,532326,200174,13545,18933,54785,595-87,09198,73010,17922,4159,58846,16335,66911,85816,48516,52318,254
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm1,184
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học8,70098,81848,94756,43332,03947,18267,03664,46297,10627,594125,728
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm242,025192,771230,506192,011193,533180,627164,678163,908149,225134,64191,583110,832118,712111,64879,79778,04868,98671,28255,99448,983
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm8342,1901,3987,14310,0245,0191,7205975331,1844815251,0991,6261,087205340248143698
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm596
- Thu khác (Giám định đại lý...)205340248143102
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm5,122,7484,720,4624,510,3953,768,6843,791,5773,429,7983,184,6983,176,5692,729,3332,451,9582,170,3971,951,9291,787,4601,726,4601,541,2451,379,2961,380,8251,087,239948,538644,462
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm2,007,0412,162,6442,143,8251,616,9031,500,6301,726,0301,866,4221,673,4661,569,2771,631,4781,287,5711,292,4351,198,7081,598,564827,0351,093,453994,201725,255611,231498,945
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm162,863104,018105,28973,35366,44769,57161,31818,45615,285
10. Các khoản giảm trừ368,660588,607729,008504,211378,347496,224654,959445,532504,924673,630469,377626,414493,280844,288155,408393,847231,088181,405173,020190,905
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm357,809582,043713,002497,748362,014468,064644,688422,372496,566660,502444,641604,222481,735830,860145,972386,590210,392170,838160,883168,589
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn10,8516,56516,0076,46416,33428,16010,27223,1608,35813,12824,73620,4437,39512,8298,5406,03011,7967,2569,1345,993
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%1,7484,1505998961,2278,9003,3103,00316,323
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại1,638,3811,574,0371,414,8171,112,6921,122,2831,229,8061,211,4631,227,9331,064,353957,847818,193828,884809,447859,565744,980766,053832,684605,168456,667323,325
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn18,00065,00049,000-40,00038,00060,39680,331
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường88,658-4,475-189,515113,85395,90524,67942,10029,734833-15,51337,640-5,651-13,166-41,55027,16913,5383,13970,802-9,137-70,891
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm-73,233-14,41445,29437,11936,70813,440-19,915-6,79126,3083,08421,77219,63952,15049,35745,22641,04241,27910,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm3,216,2662,908,0722,954,1272,311,0462,381,0721,955,1591,760,8101,801,4161,430,4901,320,2881,104,552492,283387,488355,174241,635219,426247,215251,070182,905108,113
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc3,216,2662,908,0722,954,1272,311,0462,381,0721,955,1591,760,8101,801,4161,430,4901,320,2881,104,552420,219324,652298,610200,648186,381214,387221,557163,31995,188
+ Chi hoa hồng915,015815,366796,562675,332636,631609,910519,667561,484469,632437,579297,385259,388248,881239,472188,795169,223170,179107,89988,67666,573
+ Chi giám định tổn thất22,06118,64010,314
+ Chi đòi người thứ 33515236183757736410646338
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%948132815662
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm1,7891,3104981,0631,1271,6601,290590751
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất11,6287,15411,55610,27510,77819,63818,61412,65911,633
+ Chi khác2,301,2512,092,7062,157,5651,635,7151,744,4401,345,2491,241,1431,239,932960,858882,708807,167147,05466,73546,4664785,18321,89371,22842,1025,576
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm72,06462,83656,56440,98633,04529,51319,58712,925
+ Chi hoa hồng56,56433,04529,51319,58712,925
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác72,06462,836
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm32,828
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm4,870,0714,463,2204,224,7233,574,7103,635,9683,223,0842,994,4583,052,2932,521,9842,265,7061,982,1571,317,1551,170,9181,173,5451,019,0101,002,0601,063,921846,709630,435370,547
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm252,677257,242285,671193,973155,609206,715190,240124,276207,349186,253188,239634,774616,541552,915522,235377,236316,904240,530318,102273,915
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá6,8528,0637,1246,4046,0986,169
20. Chi phí bán hàng3694674,2188,958
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp199,049174,821138,622132,883122,165121,247115,948114,141158,470145,856136,854579,943615,702551,792505,486426,318376,166335,706310,626263,200
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm40,39751,38554,8318401,12316,749-49,081-59,631-95,6433,2581,757
23. Doanh thu hoạt động tài chính322,890412,096311,079314,066247,591204,978230,008248,268266,831195,572171,235195,998244,067333,523265,248273,443305,676263,569100,73794,708
24. Chi hoạt động tài chính113,213131,935125,53875,98455,30078,609109,55973,68598,394104,51199,908174,670180,015173,130118,19540,42471,4516,5513,47710,996
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính209,677280,161185,541238,082192,291126,369120,449174,583168,43791,06271,32821,32964,052160,393147,053233,019234,225257,01897,26083,712
26. Thu nhập hoạt động khác3,9717,0297,2051,0231,8307,58013,13522,77812,24332,66424,77830,65042,97237,3441,55227,18231,1711,419397173
27. Chi phí hoạt động khác1,3931,4464,1813014524,9557,0719,1686,8129,9692,5851,4997783,9602221701521,584168391
28. Lợi nhuận hoạt động khác2,5785,5823,0257221,3782,6256,06513,6105,43122,69522,19329,15042,19433,3841,33027,01231,019-165229-218
29. Tổng lợi nhuận kế toán272,734376,227342,739306,299233,211220,631200,806198,328222,747154,154144,906105,310107,086194,899165,132210,950205,613161,210100,74885,251
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN-95,583-14,490-17,337-16,800
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp177,150376,227342,739306,299233,211220,631200,806198,328222,747154,154144,90690,820107,086194,899165,132210,950205,613161,21083,41168,451
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp177,150376,227342,739306,299233,211220,631200,806198,328222,747154,154144,90690,820107,086194,899165,132210,950205,613161,21083,41168,451
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp35,06047,23451,86951,21837,98939,29238,50335,14340,33324,93424,58714,49014,57033,27618,74221,96924,30428,503
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp237,674328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414129,220120,31890,82092,516161,623146,391188,980181,309132,708100,74885,251
36. Lợi ích cổ đông thiểu số2,9464,2581,3365,9847,3265,1265,7515,602
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ237,674328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414126,274116,06089,48486,533154,297141,265183,230175,707132,708100,74885,251

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,434,0566,232,8996,287,2656,505,8955,444,9264,697,0374,642,8974,453,3713,905,8943,679,7883,055,3482,186,5352,333,7492,513,7412,244,2521,819,3302,086,1021,902,582833,970948,548
I. Tiền446,094181,629168,725220,659149,829236,268161,318183,614309,089341,247285,019238,680244,478438,831299,669180,798229,861404,332153,283110,655
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)446,094181,629168,725220,659149,829236,268161,318158,070284,089256,247285,019238,680193,478173,931126,469
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền25,54525,00085,00051,000264,900173,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,260,9613,300,0213,281,2403,111,8052,433,7702,107,8822,069,7391,947,3111,566,9661,372,341589,655981,7111,053,990966,9021,022,520831,8371,149,588955,412334,536497,953
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn134,765111,41898,536101,561199,959261,237231,3061,987,118132,64071,957955,412334,536
2. Đầu tư ngắn hạn khác3,422,6183,231,0003,227,0003,028,1952,288,6901,932,9031,912,523-39,8071,468,1381,328,817800,3631,169,0991,207,8661,094,6131,022,799839,6811,149,632497,953
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-296,422-42,397-44,296-17,951-54,879-86,258-74,090-33,813-28,433-210,707-187,388-153,877-127,711-279-7,844-44
III. Các khoản phải thu654,141938,508738,536693,1301,100,2581,066,3021,106,170943,980916,562608,786763,445949,6271,008,5261,095,103908,385795,229694,449530,113331,980338,290
1. Phải thu của khách hàng704,486845,820773,042754,4131,156,3661,063,8581,056,093918,008923,137616,777773,740874,933731,051751,159512,447449,587396,952316,037261,065251,212
2. Trả trước cho người bán4,2993,4784,0703,8167,9565,2201,9332,7562,9372,6572,5862,3923,1772,56271,57754,80324,63211,52525,15216,767
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác255,296398,266273,964266,082298,783248,477313,574269,451220,375214,082162,379264,266416,284379,003351,658305,933274,107203,74246,24170,310
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-309,941-309,055-312,539-331,180-362,848-251,253-265,430-246,235-229,886-224,730-175,260-191,965-141,987-37,622-27,297-15,094-1,241-1,192-478
IV. Hàng tồn kho4,5284,9655,2265,6225,2204,1384,2554,6385,3454,1004,6234,4314,6953,5144,1563,5082,3011,8375,1801,651
1. Hàng tồn kho4,5284,9655,2265,6225,2204,1384,2554,6385,3454,1004,6234,4314,6953,5144,1563,5082,3011,8375,1801,651
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác2,068,3331,807,7762,093,5382,474,6791,755,8491,282,4481,301,4161,373,8281,107,9311,353,3141,412,60612,08622,0609,3919,5227,9589,90310,8888,991
1. Tạm ứng314,682
2. Chi phí trả trước ngắn hạn624,828680,019633,906476,842317,551271,559232,921352,936333,439311,0161,6661,5701,3821,114235172491
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,5248,09313,948275138
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9,6379,6376,7514362,1441,33012,55331676
7. Tài sản ngắn hạn khác1,422,3441,110,0271,438,9331,997,8371,438,298967,7661,029,1471,138,764754,9951,019,8751,101,5909,0897,9378,0098,4087,7239,73110,4348,425
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,021,033771,296749,617881,3181,106,626983,492835,744986,6241,219,6651,440,6132,285,1951,781,1461,534,9091,557,9351,577,8091,917,5191,312,7271,205,378605,241559,777
I. Các khoản phải thu dài hạn19,96619,82314,46014,98016,27414,08612,37511,9917,9379,46249,10152,28846,24331,18923,35243,59035,39234,4335,325
1. Phải thu dài hạn của khách hàng5,325
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác19,96619,82314,46014,98016,27414,08612,37511,9917,9379,46272,83852,28846,24331,18923,35243,59035,39234,433
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-23,737
II. Tài sản cố định254,428252,904258,103272,403286,078386,973380,628393,670392,497439,107413,698405,465412,956412,174387,214356,732103,15392,50586,70759,887
1. Tài sản cố định hữu hình73,59669,44972,85183,26392,18093,30394,968106,144101,857137,31298,01887,06095,32699,82496,93387,30674,82869,45071,63354,513
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình180,832183,456185,252189,139193,898293,670285,660287,526290,640301,795315,680318,405317,630312,350290,281269,42628,32523,05515,0745,374
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,18630,44629,30028,68620,30412,4812,5868,09611,52814,42944,12537,16932,82448,97247,93943,97999,75584,38032,28524,449
IV. Bất động sản đầu tư149,671152,133154,596156,837159,71967,77870,22873,66278,11935,81636,96325,07926,6727,6557,6557,6557,6557,579
- Nguyên giá181,861181,861181,861181,249181,24986,21685,36085,43986,38540,60540,51227,63827,6387,6557,6557,6557,6557,579
- Giá trị hao mòn lũy kế-32,191-29,728-27,266-24,412-21,530-18,438-15,132-11,777-8,266-4,789-3,548-2,559-966
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn532,515260,615252,106365,416567,986465,965340,965475,965712,245919,8841,724,4601,038,967876,818933,2361,056,6311,435,1881,048,554972,112465,502462,456
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn138,000273,000501,445
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh242,250145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350254,745245,246242,751234,946229,453211,075134,663141,79938,074134,086134,087
4. Đầu tư dài hạn khác293,615118,615109,616222,316423,615320,61557,61557,61569,496670,7221,541,228844,890661,361709,652873,0611,303,828946,936934,038331,416328,369
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,350-3,350-2,860-2,250-979-4,046-5,583-62,014-48,674-19,489-5,868-27,505-3,303-40,180
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn46,26755,37441,05242,99656,26536,21028,96223,24117,34021,91516,849222,178139,397124,70955,01830,37518,21814,37015,42312,984
1. Chi phí trả trước dài hạn29,26837,71621,85719,39226,55425,85122,19718,09713,27716,61015,367206,592125,288112,59545,25621,9909,9439,09410,3037,854
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi16,99917,65819,19523,60429,71110,3596,7655,1444,0633,8871,3312,8102,058
3. Ký quỹ bảo hiểm6,0006,0006,1246,1203,5003,500
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác1,41815112,77612,0516,1143,7612,2622,1551,7761,6205,130
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,455,0907,004,1957,036,8817,387,2126,551,5525,680,5295,478,6425,439,9955,125,5595,120,4015,340,5443,967,6813,868,6584,071,6763,822,0613,736,8483,398,8293,107,9601,439,2111,508,325
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ4,633,2774,318,5124,569,6905,013,4724,234,3853,384,0183,223,8453,286,5212,937,3202,801,5303,052,4561,705,5931,583,5781,700,6691,447,4411,388,5511,111,9671,046,662883,601997,476
I. Nợ ngắn hạn1,166,4891,276,2091,224,0741,215,7111,248,7591,073,807990,337957,450980,037667,459792,520730,027617,859731,136468,555489,245296,325279,532207,432330,631
1. Vay và nợ ngắn hạn2,999100,000
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán628,444821,840879,332845,284970,465686,166584,810537,667653,576360,997541,439413,348334,490497,862252,143234,587191,060133,583103,384128,312
4. Người mua trả tiền trước33,13882,67493,10194,508107,79040,74839,44928,35314,8777,388
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1599,04621,07435,4899,72942,88740,82240,82458,10747,12740,41623,59225,93637,45424,81044,52128,45536,6058,16514,129
6. Phải trả người lao động67,253192,869171,128180,476107,731183,942179,989135,569118,03389,74585,25970,30449,84533,98117,7891,387-6,70626,66136,10938,963
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác470,632252,454152,540154,462160,833160,811184,715243,390150,321169,58992,268140,108111,48867,33266,02468,00344,06654,32944,899141,839
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn1,2201,2741,1411,09419429816615615815443,012346530325199197150122103
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu156
4. Phải trả dài hạn khác1,2201,2741,1411,09419429816615815443,012346530325199197150122103
III. Dự phòng nghiệp vụ3,465,5683,041,0283,344,4753,796,6672,985,4332,309,9142,233,3412,328,9141,957,1242,133,8662,216,872975,176964,933969,208978,687899,110815,493767,009676,065666,845
1. Dự phòng phí1,943,1701,955,8361,874,3041,548,1041,373,9701,328,7811,295,2331,216,2701,303,3611,204,6311,184,501779,744730,797674,364642,325595,143528,107463,646362,672343,950
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường1,399,732889,2931,259,8582,083,5451,483,563889,942860,3571,015,021549,349851,128957,348107,489113,140126,305168,180141,012127,473124,33454,03363,535
4. Dự phòng dao động lớn122,665195,899210,313165,018127,90091,19177,75197,624104,41578,10775,02387,943120,996168,538168,181162,955159,913179,029259,361259,361
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác515244255
1. Chi phí phải trả515244255
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,821,8122,685,6832,467,1912,373,7402,317,1672,296,5112,254,7972,153,4742,188,2392,223,5542,191,8522,167,2092,185,9372,271,3882,277,7572,251,9052,191,6762,061,298555,610510,849
I. Vốn chủ sở hữu2,787,5432,642,8702,420,1492,335,3562,302,6762,268,5782,241,9332,127,7422,171,1622,211,7152,185,4842,165,8392,185,2752,270,6802,272,8462,256,5832,193,0082,052,374542,926509,939
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,326,4281,205,8541,096,2401,096,240913,540913,540913,540913,540913,540830,499755,000755,000755,000755,000755,000755,000755,000755,000434,000434,000
2. Thặng dư vốn cổ phần792,244792,244792,244792,244974,944974,944974,944974,944974,9441,057,9851,133,4841,133,4841,133,4841,133,4841,133,4841,133,4841,140,6231,133,484
3. Vốn khác của chủ sở hữu5,147
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái20,24917,08013,134
7. Quỹ đầu tư phát triển656656368
8. Quỹ dự phòng tài chính132,64328,08528,08528,08528,0853,4092,9122,7561,9531,354656
9. Quỹ dự trữ bắt buộc28,085120,585109,624104,10891,35491,35489,44881,33373,17373,38967,48760,99451,12748,91343,38133,36525,68915,6525,147
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu28,08528,08528,08528,08535,46225,95220,96116,91815,03910,05791
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối508,143496,101393,956314,679294,753260,655235,916129,840181,419214,379200,152192,489225,990316,291308,664316,341258,103148,237103,77970,792
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác34,26942,81347,04238,38414,49127,93312,86425,73117,07811,8406,3691,3706627084,911-4,678-1,3328,92512,684910
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi34,26942,81347,04238,38414,49127,93312,86425,73117,07811,8406,3691,3706627084,911-4,678-1,3328,925910
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ95,31696,23594,87899,14399,61996,86396,39295,186
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,455,0907,004,1957,036,8817,387,2126,551,5525,680,5295,478,6425,439,9955,125,5595,120,4015,340,5443,967,6813,868,6584,071,6763,822,0613,736,8483,398,8293,107,9601,439,2111,508,325
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |