Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh (bmi)

22.75
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1- Thu phí bảo hiểm gốc1,335,3631,799,3491,498,8441,369,3101,285,6071,405,9691,437,1031,472,6631,238,3701,250,8361,315,4661,002,6311,099,9611,075,3651,067,1641,074,226997,5801,037,0081,178,2721,018,336
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm178,506183,346143,916167,848170,407155,671138,811149,631159,427134,528130,399130,545140,220123,23699,162125,560115,928129,268112,983127,249
3- Các khoản giảm trừ283,985764,967443,334423,910308,980495,623378,079508,993325,844491,650365,803341,909305,813392,246291,345345,983271,815271,801344,348299,194
- Phí nhượng tái bảo hiểm382,790519,032368,592380,992431,894457,285334,434409,460378,467332,723337,599303,885344,609320,839233,046299,256279,040263,216268,934233,335
- Giảm phí bảo hiểm43,70355,75060,166-18,132-36,522-53,96110,462-54,247-17,433-16,91867,920-100,508-67,08625,57323,908-47,60326,75348,04025,921-1,484
- Hoàn phí bảo hiểm-142,509190,18414,57661,050-86,39292,29933,183153,780-35,190175,845-39,716138,53128,29145,83534,39194,330-33,977-39,45549,49367,342
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm48,35756,35148,65641,32343,76559,02756,20959,01453,08548,67951,46650,22246,92643,39552,34743,64146,45148,97327,75940,226
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm121240-1,0992,3265364273623011725632272235,3671,3266828,0332301,079-1448
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,278,3621,274,3191,246,9841,156,8981,191,3351,125,4701,254,4051,172,6151,125,210942,9561,131,755841,712986,662851,076928,010905,477888,374944,526974,652886,665
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm479,202421,865534,607636,341531,544459,952545,910543,543586,192461,829559,057290,439383,650383,757416,880344,269408,868329,407452,842384,694
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ47,39841,156103,937243,648120,961112,187137,981190,726255,657144,645213,433109,67980,681100,419111,09980,109145,98240,131133,91488,831
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm43,98940,676101,504242,522118,304111,838130,654186,952252,810142,586214,053108,97175,77598,949107,90379,820137,17136,094123,30970,421
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn3,4104802,4331,1262,6573497,3273,7742,058-6204,9061,4702898,8114,03710,60518,410
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%2,8477083,196
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại431,804380,709430,670392,693410,583347,765407,929352,817330,535317,184345,624180,760302,969283,339305,781264,161262,886289,276318,928295,863
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường10,09610,942-99,27269,191-18,03146,128-136,22516,427-42,305-41,826120,00352,695-9,6698,78235,50952,059-49,17119,6783,43924,776
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm11,31114,63712,74211,56210,24811,03612,41512,12810,03210,68811,0838,2938,9568,7789,3338,9968,4138,971-9,7779,122
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm711,042782,710806,175693,012698,711640,343882,952753,120734,924581,424629,198570,681604,938497,953559,366524,615654,453555,152618,139509,832
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc711,042782,710806,175693,012698,711640,343882,952753,120734,924581,424629,198570,681604,938497,953559,366524,615654,453555,152618,139509,832
+ Chi hoa hồng226,981230,483213,706194,578211,182195,901220,889200,639208,320167,413193,851172,546157,116152,207148,079147,123154,923166,475158,301149,791
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác484,061552,227592,469498,434487,530444,442662,063552,480526,604414,011435,347398,136447,822345,746411,287377,492499,529388,677459,838360,040
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,164,2521,188,9981,150,3141,166,4571,101,5121,045,2731,167,0711,134,4921,033,186867,4691,105,908812,429907,193798,852909,989849,831876,581873,077930,729839,592
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm114,11085,32196,670-9,55989,82280,19887,33438,12292,02475,48725,84729,28379,46852,22418,02155,64611,79471,44943,92347,072
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá1,8811,6181,6902,0632,3451,9651,9041,8781,6221,7202,2861,0251,7681,3131,4461,7541,831994
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp57,83144,20248,75245,25045,80235,40935,25334,70939,75427,06240,00122,87639,46930,08028,92635,09525,77931,02032,78231,540
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính51,35377,34167,804210,91770,70163,26867,333121,37663,17657,311104,99469,82758,53580,81052,58474,56472,15048,16348,52361,223
24. Chi hoạt động tài chính21,64728,28327,01962,32024,02318,37133,76841,28732,15018,36424,09316,32017,28517,329-10414,7802,47538,5737,05625,149
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính29,70649,05840,784148,59746,67744,89733,56480,08931,02738,94680,90253,50741,25063,48052,68859,78469,6759,59041,46736,074
26. Thu nhập hoạt động khác2822693,7952,7412832095491332211445-1454336894901701,0261214,9233,914
27. Chi phí hoạt động khác1611,205635434294831,8312262,075221122-817951441403,367210492,5771,802
28. Lợi nhuận hoạt động khác121-9363,1602,307-11126-1,282-93-2,053-107-77672-518645350-3,197815722,3462,111
29. Tổng lợi nhuận kế toán87,98890,85993,55298,15793,03291,77786,26785,28782,86688,98468,95661,61282,49987,58243,57978,89258,33651,08554,95353,718
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN7,866-7,866-11,645-170,01613,336-13,336-4,057-83,419-5,918-40,629-36,61412,728-12,728-20,694172-172-349-15,770
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp95,85482,99481,907-71,858106,36878,44182,2111,86882,86683,06528,32724,99895,22774,85443,57958,19858,50850,91354,60537,948
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp95,85482,99481,907-71,858106,36878,44182,2111,86882,86683,06528,32724,99895,22774,85443,57958,19858,50850,91354,60537,948
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp17,29418,13618,703-8,24318,60418,28417,3701,54914,35817,8056,8509,43116,36617,4418,50911,6408,05710,18310,9217,590
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp70,69472,72474,849106,40074,42873,49368,89783,73868,50871,17962,10652,18166,13370,14135,07167,25250,27940,90344,03246,128
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ70,69472,72474,849106,40074,42873,49368,89783,73868,50871,17962,10652,18166,13370,14135,07167,25250,27940,90344,03246,128

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,306,9566,543,3226,264,1506,239,0366,142,3086,606,8876,173,4246,301,9976,367,1916,498,8916,408,2816,170,3375,028,8135,581,7925,585,3085,173,8704,875,2285,007,6414,724,8344,551,677
I. Tiền177,507341,815181,629210,148272,360152,970168,726246,53786,031181,742220,659257,772215,409251,175149,702299,507274,680236,765236,507248,773
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)177,507341,815181,629210,148272,360152,970168,726246,53786,031181,742220,659257,772215,409251,175149,702299,507274,680236,765236,507248,773
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,509,7273,443,3783,298,3203,102,4313,204,4193,294,2023,281,5403,043,2083,197,4553,137,7523,061,1002,682,8492,499,2512,569,2102,412,5152,200,0382,095,8192,283,1872,028,7461,973,683
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn109,049127,925109,717113,77698,52598,53698,536107,910109,69276,531101,561134,425143,865145,637199,959207,549205,303267,951265,881215,482
2. Đầu tư ngắn hạn khác3,695,6183,356,0003,231,0003,027,0003,145,0003,237,0003,227,3002,972,1403,120,1953,079,195-18,6562,583,1952,397,1402,467,690-56,1342,068,903-90,3872,132,9031,855,7301,843,730
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-294,939-40,547-42,396-38,345-39,106-41,334-44,296-36,842-32,432-17,9742,978,195-34,771-41,754-44,1172,268,690-76,4141,980,903-117,667-92,866-85,529
III. Các khoản phải thu777,355756,897928,3841,018,008775,0891,227,513742,792708,898821,961807,401699,178688,618718,7931,055,267970,1591,171,8921,186,0181,123,8381,161,2021,188,153
1. Phải thu của khách hàng669,414673,686835,847812,034731,9161,175,515783,603652,257825,483852,779765,449706,737738,3321,070,4471,077,9631,133,0781,188,1161,069,8721,154,8161,094,069
2. Trả trước cho người bán5,3755,1003,4785,2176,7006,9964,0706,3825,9995,0813,8165,9445,96112,4337,9568,5118,3536,8314,9946,459
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác412,556388,090398,386507,691344,424351,254269,109368,332304,383273,135259,346311,990317,747319,399241,888303,244264,835288,209252,599339,565
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-309,991-309,978-309,327-306,934-307,950-306,253-313,990-318,073-313,904-323,594-329,432-336,054-343,247-347,012-357,649-272,942-275,287-241,074-251,207-251,939
IV. Hàng tồn kho4,8014,8034,9655,8485,7055,6705,2265,7345,1385,6195,6226,8975,8886,1715,1975,6365,7774,9594,1386,123
1. Hàng tồn kho4,8014,8034,9655,8485,7055,6705,2265,7345,1385,6195,6226,8975,8886,1715,1975,6365,7774,9594,1386,123
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác1,837,5671,996,4291,850,8521,902,6001,884,7351,926,5331,975,1412,297,6202,256,6052,366,3772,421,7222,534,2001,589,4731,699,9682,047,7351,496,7981,312,9351,358,8911,294,2421,134,944
1. Tạm ứng634,115616,759475,127338,954312,981
2. Chi phí trả trước ngắn hạn735,882772,250768,537614,334564,964569,525529,241516,064353,464396,589303,299276,236256,832287,271225,121
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ17,2018,09336,83711,999-144
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13,6559,63712,1729,1109,110
7. Tài sản ngắn hạn khác1,088,0301,197,3411,062,0501,242,3181,298,6621,357,0221,341,0251,680,8621,727,3641,850,3131,946,5962,180,7371,192,8841,361,0141,744,4361,220,5621,056,1031,071,616981,261909,823
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn796,624759,789766,776802,871753,450795,510750,170892,170810,777964,674932,359967,845997,2001,119,6081,119,4861,067,1291,022,606984,2981,058,559934,271
I. Các khoản phải thu dài hạn18,49619,02819,42516,35016,48115,07614,52616,69016,48816,04514,80014,81014,96914,79714,79516,55816,40214,98813,98012,614
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác18,49619,02819,42516,35016,48115,07614,52616,69016,48816,04514,80014,81014,96914,79714,79516,55816,40214,98813,98012,614
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định261,320249,784253,433249,613251,249254,662258,103261,628265,373268,556272,629275,069278,808282,151380,018377,147380,153383,067386,604388,042
1. Tài sản cố định hữu hình79,62667,28669,97765,18667,79970,30672,85175,45878,25880,42583,49084,73187,27089,42691,08785,50787,85490,58593,16292,801
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình181,694182,498183,456184,426183,450184,355185,252186,170187,114188,132189,139190,339191,538192,725288,931291,640292,299292,482293,442295,242
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,09534,45630,44634,42535,34735,24430,02029,22729,09828,85828,68629,01329,01320,30420,30416,25014,47113,6413,9123,912
IV. Bất động sản đầu tư150,908151,520152,133152,754153,375153,988154,596155,307156,019156,734156,837157,564158,290159,00964,68665,41166,13566,92867,77867,779
- Nguyên giá181,861181,861181,861181,861181,861181,861181,861181,861181,861181,861181,249181,249181,249181,24986,21686,21686,21686,21686,21685,360
- Giá trị hao mòn lũy kế-30,954-30,341-29,728-29,108-28,487-27,873-27,266-26,554-25,842-25,127-24,412-23,685-22,959-22,240-21,530-20,805-20,081-19,288-18,438-17,580
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn300,615258,914262,806302,806251,711251,806251,873386,898301,898452,416416,121445,687460,687587,986588,965544,965494,731465,965545,102418,138
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn186,701101,701251,701214,701243,701258,701386,000386,000292,000263,000340,173215,173
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350
4. Đầu tư dài hạn khác158,615116,914120,316160,316109,316109,316109,31657,61557,61557,61557,61557,61557,61557,61557,615399,61557,61557,61552,97152,971
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,350-3,350-2,860-2,860-2,955-2,860-2,793-2,768-2,768-2,250-1,545-979-979-979-2346,6084,645
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn47,19046,08648,53446,92445,28884,73441,05242,42041,90142,06543,28645,70255,43355,36150,71746,79850,71339,70941,18443,785
1. Chi phí trả trước dài hạn30,22729,96537,71633,78428,13368,13521,85722,29722,44919,65319,39220,62325,92328,12127,62028,54832,46429,35034,41937,020
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi16,96316,12210,81813,14017,15416,59919,19520,12419,45222,41223,89429,51027,24123,09718,24918,24910,3596,7656,765
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác25,079
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,103,5807,303,1117,030,9277,041,9076,895,7587,402,3976,923,5947,194,1687,177,9687,463,5657,340,6407,138,1826,026,0146,701,3996,704,7946,241,0005,897,8345,991,9395,783,3935,485,948
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ4,347,3364,553,6634,345,0734,409,3684,354,7814,865,9094,454,5684,788,3644,841,7255,022,3814,971,4144,828,3523,761,9054,318,1474,416,7343,984,3433,705,0003,668,6193,482,9143,210,468
I. Nợ ngắn hạn1,132,9261,152,5411,288,2541,160,4941,173,3121,506,6161,218,0021,131,8061,271,5111,244,2971,169,280909,762955,1471,320,9311,129,7831,307,4631,301,3111,217,3031,167,6861,035,832
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán875,447838,381818,476820,064909,9221,165,699886,368832,596961,683968,209807,855596,520637,2251,067,234869,507943,413945,908885,926790,431726,561
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20,14223,4094,86217,5895,466-9,450-35,25636,86931,48428,12222,61935,54924,490-4,19731,58055,86227,90329,72221,162
6. Phải trả người lao động6,14762,273212,494166,17070,739126,246173,042177,079129,58682,242173,153175,270146,87553,129104,049167,224138,754109,522161,524164,602
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác231,189228,477252,422174,260175,061209,204168,042157,387143,372162,362160,150115,353135,498124,484160,425165,247160,787143,843186,009123,507
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn51,59350,107
II. Nợ dài hạn1,2651,2661,2741,2721,1951,2111,1411,1311,1291,15364449833099194390353318298220
1. Vay dài hạn1,266
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác1,2651,2741,2721,1951,2111,1411,1311,1291,15364449833099194390353318298220
III. Dự phòng nghiệp vụ3,213,1463,399,8563,055,5453,247,6013,180,2743,358,0823,235,4253,655,4273,569,0863,776,9323,801,4903,876,3412,789,4782,997,1173,286,7572,659,7432,387,5022,450,9982,314,9312,174,416
1. Dự phòng phí2,003,5122,146,0211,955,8361,941,2611,880,2111,966,6031,874,3041,841,1221,688,7581,723,9491,546,9101,586,6261,448,0951,419,8041,384,0691,349,6781,255,3481,289,3261,323,4021,273,909
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường987,7881,043,300843,8081,063,1821,068,4661,170,1291,150,8401,616,4391,694,5901,877,2772,089,5722,135,7891,195,7501,440,6351,775,7841,192,4941,023,5781,061,510900,404799,606
4. Dự phòng dao động lớn221,846210,535255,901243,159231,597221,349210,281197,866185,738175,706165,009153,926145,633136,677126,904117,572108,576100,16291,124100,901
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác41,75116,95016,74715,835
1. Chi phí phải trả41,75116,95016,74715,835
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,756,2442,749,4482,685,8542,632,5382,540,9762,536,4882,469,0262,405,8032,336,2432,441,1852,369,2262,309,8302,264,1082,383,2532,288,0592,256,6562,192,8342,323,3202,300,4792,275,480
I. Vốn chủ sở hữu2,711,4382,710,1272,641,4422,578,7772,486,0882,484,2712,421,8532,363,2932,288,9592,398,9692,331,4182,278,1362,233,6142,360,7772,273,8752,244,1122,185,5802,301,6002,274,2712,236,784
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,205,8541,205,8541,205,8541,096,2401,096,2401,096,2401,096,2401,096,2401,096,2401,096,2401,096,240913,540913,540913,540913,540913,540913,540913,540913,540913,540
2. Thặng dư vốn cổ phần792,244792,244792,244792,244792,244792,244792,244792,244792,244792,244792,244974,944974,944974,944974,944974,944974,944974,944974,944974,944
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính28,08528,08528,085
9. Quỹ dự trữ bắt buộc120,585120,585120,585109,624109,624109,624109,624109,624109,624107,667103,88291,35491,35491,35491,35491,35491,35491,35491,35491,354
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu28,08528,08528,08528,08528,08528,08528,08528,08528,08528,08528,08528,08528,08528,08528,08528,08528,085
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối564,669563,358494,673552,583459,895458,078395,660337,099262,766374,733310,966270,213225,691352,854265,952236,189177,657293,677266,348228,861
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác44,80639,32244,41253,76254,88852,21747,17342,51147,28342,21637,80831,69430,49422,47614,18412,5447,25421,72026,20838,696
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi44,80639,32244,41253,76254,88852,21747,17342,51147,28342,21637,80831,69430,49422,47614,18412,5447,25421,72026,20838,696
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,103,5807,303,1117,030,9277,041,9076,895,7587,402,3976,923,5947,194,1687,177,9687,463,5657,340,6407,138,1826,026,0146,701,3996,704,7946,241,0005,897,8345,991,9395,783,3935,485,948
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |