CTCP Lương thực Bình Định (blt)

37.80
-0.10
(-0.26%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn75,40073,083121,507127,871101,667160,435124,222127,126110,25396,34092,509
I. Tiền và các khoản tương đương tiền48,41337,41156031,24144,6096,08520,99350,44534,8438,33423,364
1. Tiền48,41337,41156031,24144,6096,08520,99350,44534,8438,33423,364
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn18,61631,04250,18811,5664,18313,56428,03620,87031,72644,42930,950
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng35,20947,80857,70423,22619,16028,48145,06837,33239,23143,33622,063
2. Trả trước cho người bán5465069,6975,6112,3243,0891,0321,6341,9322,0478,876
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1855111154232101521213743171,182
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,323-17,323-17,323-17,323-17,323-18,217-18,217-18,217-9,811-1,270-1,172
IV. Tổng hàng tồn kho7,8073,89863,85483,23652,501140,06473,19255,02542,80441,45634,571
1. Hàng tồn kho7,8073,89876,01685,35354,201145,92273,19255,02547,76541,45636,242
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-12,162-2,117-1,700-5,858-4,961-1,671
V. Tài sản ngắn hạn khác5637331,8681,8273747222,0017868802,1203,625
1. Chi phí trả trước ngắn hạn55599775822152618
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5096741,7711,0693745011,9977608621,9662,955
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác154670
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn63,90457,92061,72766,06262,33662,41762,69658,77763,38165,40369,816
I. Các khoản phải thu dài hạn9292929292929292256
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9292929292929292256
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định55,53251,36555,16258,17055,14756,55648,97253,52158,30060,88265,467
1. Tài sản cố định hữu hình46,21042,04345,84048,84845,82547,23439,65044,19948,95651,49356,028
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,3229,3229,3229,3229,3229,3229,3229,3229,3449,3899,439
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,9232,1981,9232,9012,5531,92310,1331,9381,9231,9101,910
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,9232,1981,9232,9012,5531,92310,1331,9381,9231,9101,910
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1414141414141414141414
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1414141414141414141414
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,3434,2514,5364,8854,5303,8323,4853,2122,8872,5982,425
1. Chi phí trả trước dài hạn6,3434,2514,5364,8854,5303,8323,4853,2122,8872,5982,425
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN139,304131,003183,234193,933164,003222,852186,918185,903173,634161,744162,326
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả28,78613,04031,05327,3587,97664,76024,49419,92617,20316,97227,496
I. Nợ ngắn hạn28,78613,04031,05327,3587,97664,76024,49419,92617,20316,97227,496
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,6768,41848,909
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9821,7494,1671,2633492,9688,4811,8282,2313,4765,546
4. Người mua trả tiền trước2603744679,9771,0254,1092,6195,7687859002,411
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,2121,0765551,3151,1131,5012,8312,0902,8801,2716,040
6. Phải trả người lao động7,7605,0006,60011,0001,4002,4465,0424,9274,5444,9436,636
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,307643294822328199716441259118915
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0751,0835,3561,3121,3171,3101,3191,6962,7472,8332,784
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5143,1155,1961,6692,4433,3193,4853,1763,7573,4303,164
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu110,518117,964152,181166,575156,027158,092162,424165,977156,431144,771134,830
I. Vốn chủ sở hữu110,518117,964152,181166,575156,027158,092162,424165,977156,431144,771134,830
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu40,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển108,200108,200108,200108,200108,148104,80593,17264,60954,609
9. Quỹ dự phòng tài chính17,17114,725
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối70,51877,9643,98118,3757,8279,89214,27621,17223,25922,99025,496
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN139,304131,003183,234193,933164,003222,852186,918185,903173,634161,744162,326
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |