CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh (bln)

7
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh189,406187,982203,848140,880157,974184,490
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)189,406187,982203,848140,880157,974184,490
4. Giá vốn hàng bán176,752175,715185,811125,123141,988167,719
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,65412,26618,03815,75715,98616,771
6. Doanh thu hoạt động tài chính383742499321155630
7. Chi phí tài chính4,4996,3097,4028,9219,5673,061
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,4996,3097,4028,9219,5673,061
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,2757,6719,1916,9748,80113,285
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,262-9711,943183-2,2271,055
12. Thu nhập khác692,2271112,6931,769
13. Chi phí khác951712052
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)692,13211-62,5731,717
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,3321,1611,9541773462,772
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2952624204665578
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2952624204665578
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,0368991,5341312812,193
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,0368991,5341312812,193

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn78,31367,97694,49346,98565,81552,70849,68542,08441,15632,32994,493
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,61820,7676,08717,25019,87419,66617,59411,60312,6129,8666,087
1. Tiền10,61820,7676,08717,25019,3718,6667,5896,60312,6129,8666,087
2. Các khoản tương đương tiền50311,00010,0055,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn777721680642680
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn777721680642680
III. Các khoản phải thu ngắn hạn65,90645,08686,05826,73643,99228,02725,29828,64625,82420,30286,058
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng65,82444,96885,77626,60041,63522,59625,24725,75025,71720,02385,776
2. Trả trước cho người bán30222121062,24839680279212
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác519671301095,431502,5002771
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho5925911,3611,9611,5461,6099241,7492,5702,1611,361
1. Hàng tồn kho5925911,3611,9611,5461,6099241,7492,5702,1611,361
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4208113073974033,4065,87086149307
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2844801931631962,9095,825193
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1363311152342074974486149115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn67,980102,37095,656134,090153,96489,45248,76765,52444,84760,25995,656
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định67,088101,97694,423132,848152,82988,55747,08164,41944,17059,86294,423
1. Tài sản cố định hữu hình66,931101,61993,852132,787152,74388,55747,08164,41944,17059,86293,852
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1573575716085571
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8913941,2331,2421,1358951,6861,1056773971,233
1. Chi phí trả trước dài hạn8913941,2331,2421,1358951,6861,1056773971,233
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN146,292170,346190,149181,075219,779142,16098,452107,60986,00392,588190,149
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả91,913116,913136,261127,672165,47188,13345,19555,13434,16842,356136,261
I. Nợ ngắn hạn42,73141,19477,63930,99172,42938,71326,72627,09218,39820,62577,639
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn15,99618,43244,05115,79347,78610,3964,1687,7963,62844,051
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,7827,63215,8965,30711,3467,94910,10710,2245,9328,68515,896
4. Người mua trả tiền trước4101,5303204
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,4701,1462,0452,3791,533442113105752,045
6. Phải trả người lao động13,03912,50714,4086,7569,82518,99911,2998,1007,6558,57314,408
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4543783773562532336906311,028375377
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn738690690690
11. Phải trả ngắn hạn khác211411121581513002182082,90311
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2312701571761482234918-5213157
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn49,18275,71858,62396,68193,04249,42118,46928,04115,76921,73158,623
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,5821,6311,9741,9741,8101,8411,8051,7791,2691,974
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn47,60074,08756,64994,70891,23247,58016,66426,26214,50021,73156,649
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu54,37953,43353,88853,40354,30854,02753,25752,47551,83550,23153,888
I. Vốn chủ sở hữu54,37953,43353,88853,40354,30854,02753,25752,47551,83550,23153,888
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,046956803803775775515275803
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,3332,4763,0852,6003,5333,2522,7422,2001,8352313,085
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN146,292170,346190,149181,075219,779142,16098,452107,60986,00392,588190,149
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |