Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long (bli)

9
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1- Thu phí bảo hiểm gốc393,481282,595318,471362,485363,935270,384312,803315,845395,102305,799328,732331,272401,789219,686300,584315,001430,436275,623281,566287,078
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm31,96747,58748,26341,49660,66955,87983,82557,48277,75045,05158,38866,39957,77731,64145,22747,41147,92337,51750,99726,921
3- Các khoản giảm trừ123,41138,19686,792126,365115,21265,57086,853124,843174,001114,380133,144166,103198,79238,316117,479133,720265,079128,634134,595146,480
- Phí nhượng tái bảo hiểm74,16673,87793,55282,32286,55590,830108,064122,657120,978150,045123,620155,882174,318141,20699,81292,962176,727137,777114,972123,546
- Giảm phí bảo hiểm-3,0095,9753,90812,07312,41822,95411,64324,899-2,4988,50119,120-8,722-65,2241,17634,85657,821-43,796-1,2118,02918,111
- Hoàn phí bảo hiểm52,254-41,655-10,66831,97016,238-48,215-32,853-22,71255,521-44,166-9,59518,94389,698-104,066-17,190-17,063132,147-7,93311,5944,823
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm16,42816,32434,50421,47425,11829,82628,55039,39133,85243,43137,15639,68837,71441,34737,11245,00741,46244,71039,77446,210
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm1373692,6277,3073,5512,838194771,789409172134514248983412335482
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm318,602308,678317,074306,398334,509294,070341,162288,069332,780281,690291,541271,428298,500254,404265,585273,747255,726229,629238,077214,211
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm152,081149,019162,854111,188214,585158,101201,633163,373194,908137,126133,93596,592132,40370,068171,99697,565153,451115,84799,10887,776
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ35,78034,29455,0534,03799,36041,080118,79443,89456,92762,84925,02360,42847,50813,91989,58231,68286,59370,93442,08940,236
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm32,83632,64353,0872,76896,97036,655116,39843,89455,23662,44724,81460,12447,50813,91988,83831,68286,05069,30141,35440,236
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn2,9441,6511,2694,4252,3961,691402745735
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%1,9672,3902093045431,633
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại116,301114,725107,801107,150115,225117,02182,839119,479137,98274,277108,91236,16484,89556,14882,41465,88366,85844,91357,01947,539
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường-32,63149,524-19,58414,789-26,724-14,02024,656-9,0073,763-20,95921,5333,70636,1956,776-12,3929,87031,43812,128-7,6736,901
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm3,5132,5632,7323,2173,3802,3542,8862,5073,5192,0082,6342,4192,8521,1012,4602,6953,0161,7542,1631,917
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm169,085113,084159,746118,981190,795126,887175,341108,511177,028129,203157,747100,469136,14893,349108,359125,375172,416102,978102,48295,775
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc169,085113,084159,746118,981190,795126,887175,341108,511177,028129,203157,747100,469136,14893,349108,359125,375172,416102,978102,48295,775
+ Chi hoa hồng34,60722,19236,79734,90657,46041,55449,60443,66449,36337,69341,94137,58339,73336,22634,09040,93923,65228,69930,38725,064
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác134,47990,892122,94984,075133,33585,334125,73764,847127,66691,510115,80762,88696,41657,12374,26984,435148,76474,27972,09570,710
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm256,268279,896250,695244,137282,676232,242285,722221,491322,291184,529290,826142,758260,090157,374180,842203,822273,728161,773153,991152,133
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm62,33428,78266,37962,26151,83361,82855,44166,57810,48997,161714128,67038,41097,02984,74369,925-18,00267,85584,08662,078
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp61,14858,52271,46242,31857,70655,56877,61653,85381,28250,94982,64047,96991,40857,55387,35146,13968,01650,65788,13433,860
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính25,03219,24433,37824,30633,80030,06042,54316,14024,28421,33125,71079,19421,63624,92629,05528,03940,74125,18227,72619,820
24. Chi hoạt động tài chính3,1611,7661,3926542,4141,0251,104-1,8435,834-38,587-1754,5271,983-32513-1,200-5,183-19,07531,254
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính21,87117,47931,98623,65231,38629,03541,43917,98318,44921,33417,12479,36917,10922,94429,08627,52641,94130,36446,802-11,434
26. Thu nhập hoạt động khác4275624255231363322698554144262199104226931745
27. Chi phí hoạt động khác2377314223185199153893019957951179742210316923416284
28. Lợi nhuận hoạt động khác190489283-180228-137168-20-216-45-42-53-55-77488-60-167459-145-39
29. Tổng lợi nhuận kế toán23,247-11,77327,18643,41625,74135,15819,43230,688-52,55967,501-64,844160,017-35,94362,34326,96651,253-44,24448,02142,60916,745
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp23,247-11,77327,18643,41625,74135,15819,43230,688-52,55967,501-64,844160,017-35,94362,34326,96651,253-44,24448,02142,60916,745
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp23,247-11,77327,18643,41625,74135,15819,43230,688-52,55967,501-64,844160,017-35,94362,34326,96651,253-44,24448,02142,60916,745
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp4,678-2,3555,4379,1225,0267,0323,8866,138-10,51213,500-13,04532,003-6,73212,4695,66410,2511,1009,6048,5662,943
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp18,569-9,41921,74934,29320,71528,12615,54524,551-42,04854,001-51,799128,014-29,21249,87521,30241,002-45,34438,41734,04313,803
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ18,569-9,41921,74934,29320,71528,12615,54524,551-42,04854,001-51,799128,014-29,21249,87521,30241,002-45,34438,41734,04313,803

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,406,2802,349,2582,231,1792,089,0601,969,4501,928,8102,016,6692,170,9472,315,6162,275,6132,254,0682,286,3202,103,1121,996,4801,982,3831,822,0701,920,3801,783,9891,724,9031,649,134
I. Tiền727,712304,532357,060367,499572,229142,762321,594388,533643,387571,002488,837731,514676,701614,916512,995232,535250,95090,566239,65079,803
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)117,85290,01872,06097,49987,22971,46270,02864,368274,752216,297131,890441,950384,381376,57685,544232,535250,95090,566209,65079,803
2. Tiền gửi Ngân hàng427,451
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền609,860214,514285,000270,000485,00071,300251,566324,165368,635354,705356,948289,564292,320238,34030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn884,0891,267,7031,235,4951,112,700758,0251,130,031983,828966,579803,767855,1601,020,949779,204743,939723,578795,950872,844878,8111,020,157832,713931,090
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn4,1864,8174,82624,78824,78824,78824,78853,021816,120864,2481,030,980782,328747,886728,050799,201876,717882,72959,398957,999
2. Đầu tư ngắn hạn khác883,3921,266,9891,234,5031,091,503737,6431,108,711962,152921,6681,025,772785,014
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-3,490-4,103-3,834-3,591-4,407-3,469-3,113-8,110-12,353-9,089-10,031-3,123-3,947-4,472-3,251-3,873-3,918-5,615-11,699-26,909
III. Các khoản phải thu411,257427,311415,023387,435393,522366,560388,582408,673426,328394,993293,499368,891298,544333,879332,337328,170348,674301,278292,925273,821
1. Phải thu của khách hàng301,685347,792339,099281,078283,886284,376315,530309,343310,600296,588251,220297,243246,978274,390271,455232,388286,119229,585229,300201,117
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác132,616114,118109,509140,785144,117116,566107,767141,337157,750140,16092,240117,78594,535104,09092,917127,10091,528101,17091,12495,408
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-23,044-34,599-33,585-34,428-34,482-34,383-34,715-42,006-42,022-41,755-49,962-46,138-42,969-44,601-32,035-31,318-28,973-29,477-27,499-22,704
IV. Hàng tồn kho389407375486416399447466478504498743655551537606518487435612
1. Hàng tồn kho389407375486416399447466478504498743655551537606518487435612
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác382,833349,304223,225220,941245,257289,058322,218406,697441,656453,954450,284405,968383,275323,556340,564387,916441,427371,502359,180363,808
1. Tạm ứng84,23194,413
2. Chi phí trả trước ngắn hạn55,07650,36354,14254,10450,47767,00974,15978,34583,37778,96082,31285,62483,96291,93689,52669,38067,28952,775
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
7. Tài sản ngắn hạn khác327,757298,941169,084166,837194,780222,049248,059328,352358,280374,994367,972320,344299,044239,594246,151295,979351,901302,122291,891311,033
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn169,819157,636163,684263,636359,550385,028346,993289,244207,073197,583211,609175,971187,462164,396157,862365,750352,325266,606346,065342,770
I. Các khoản phải thu dài hạn12,50212,66812,53819,05223,97720,81912,51712,51712,74013,29612,06912,31313,06813,05512,84812,00016,83315,27015,59412,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác12,50212,66812,53819,05223,97720,81912,51712,51712,74013,29612,06912,31313,06813,05512,84812,00016,83315,27015,59412,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định108,725106,02693,95394,61793,82994,42094,93995,25895,94596,56197,32693,59494,14693,05893,73393,15593,71085,12585,97986,630
1. Tài sản cố định hữu hình17,13117,62018,16918,71717,81518,29118,69518,89819,48020,11720,75521,27321,73220,54521,12220,44520,90318,94319,61120,064
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình91,59488,40675,78475,89976,01576,13076,24576,36076,46676,44476,57172,32172,41472,51272,61172,70972,80866,18166,36866,566
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,0986,99922,73521,49621,38218,92817,66417,48415,94815,94814,97414,97413,2289,0485,8424,3063,2068,5647,8747,650
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,0008,00097,000182,000228,254194,254131,00046,00052,00063,00024,00034,00027,00018,000218,010195,010140,693219,791209,081
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn223,513
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
4. Đầu tư dài hạn khác1,5037,5039,50398,503183,503229,757195,757132,50347,50353,50364,50325,50335,50328,50319,503219,513196,513143,513221,582
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-2,820-3,722-12,501
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn41,49425,94326,45731,47138,36122,60627,61932,98636,43919,77824,24031,09033,02022,23527,43938,27943,56516,95416,82727,408
1. Chi phí trả trước dài hạn21,7176,35711,91517,13022,5718,09912,92818,84123,1287,68613,66619,53421,4806,20211,42116,66722,1873,9693,97914,306
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi6,1606,1606,1606,1606,1605,6595,6595,6595,2885,2885,2886,0836,08311,42311,42317,16017,1608,7898,7899,027
3. Ký quỹ bảo hiểm8,023
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác13,61713,4268,3828,1819,6308,8489,0328,4856,8045,2865,4735,4564,6104,5954,4514,2174,1964,0594,075
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,576,0992,506,8932,394,8632,352,6972,328,9992,313,8382,363,6622,460,1912,522,6892,473,1952,465,6762,462,2912,290,5742,160,8762,140,2452,187,8192,272,7052,050,5952,070,9681,991,904
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ1,675,2561,624,6201,501,9161,481,4991,492,0941,497,6491,575,5981,687,6741,774,3971,682,8561,729,3381,601,9751,558,2721,399,3621,428,6051,440,5421,582,4971,324,6471,383,4371,302,897
I. Nợ ngắn hạn461,006461,547460,829458,730486,819474,343456,863540,772562,386531,399509,526500,411449,046426,996345,656339,391462,466378,334436,319372,949
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán315,109358,101345,697338,175344,422357,941331,812376,332347,845355,129290,175337,612303,803292,335220,739198,080293,684225,535261,284241,054
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,49215,32120,40717,48525,75118,22814,82814,02925,90933,52125,26840,84011,85423,37314,98416,47124,66523,62418,39310,549
6. Phải trả người lao động7,06314,02512,39014,99116,54210,73811,59712,5376,14114,42311,84612,3437,56015,2419,25510,8576,50013,80610,9747,206
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác117,34374,09982,33588,079100,10387,43798,626137,874182,491128,326182,236109,616125,83096,047100,679113,982137,618115,368145,668114,140
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn3,4763,6263,6263,6173,6173,6173,6263,6263,6263,4763,4763,4763,7263,7263,4763,4763,8763,8763,8763,899
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác3,4763,6263,6263,6173,6173,6173,6263,6263,6263,4763,4763,4763,7263,7263,4763,4763,8763,8763,8763,899
III. Dự phòng nghiệp vụ1,189,2131,140,270994,0061,015,372981,2671,003,2231,066,1601,140,1211,174,3631,130,7731,178,3661,097,0461,059,400936,4291,037,9991,080,0931,092,090919,504904,535909,565
1. Dự phòng phí607,889555,635597,290607,959575,989559,751607,966640,819663,531608,010652,176661,771642,828553,131657,197674,387691,449559,302567,235555,641
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường465,104471,928286,572300,001301,083342,657359,733403,727417,764433,213438,649350,367334,083303,663302,267329,631327,260289,838268,690287,477
4. Dự phòng dao động lớn116,220112,707110,144107,412104,196100,81598,46195,57593,06889,55087,54284,90882,48979,63678,53576,07573,38170,36468,61166,447
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác21,56119,17643,4543,77920,39116,46648,9493,15434,02217,20837,9701,04146,10032,21041,47317,58224,06422,93338,70616,485
1. Chi phí phải trả21,56119,17643,4543,77920,39116,46648,9493,15434,02217,20837,9701,04146,10032,21041,47317,58224,06422,93338,70616,485
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU900,843882,273892,947871,198836,905816,190788,063772,518748,292790,339736,338860,316732,302761,514711,640747,277690,208725,948687,531689,007
I. Vốn chủ sở hữu900,843882,273892,947871,198836,905816,190788,063772,518748,292790,339736,338860,316732,302761,514711,640747,277690,208725,948687,531689,007
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc37,48534,22534,22534,22534,22529,77929,77929,77929,79525,38625,38625,38625,38621,23821,23821,23820,43517,90917,90917,909
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu17,75117,75117,75117,75117,75117,75117,75113,57813,57813,57813,5789,7789,7789,7789,7786,7816,7816,7816,7814,912
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối246,028230,718241,392219,643185,350169,082140,955129,582105,340151,79697,795225,57397,560130,92081,045119,67963,413101,67963,26266,608
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,576,0992,506,8932,394,8632,352,6972,328,9992,313,8382,363,6622,460,1912,522,6892,473,1952,465,6762,462,2912,290,5742,160,8762,140,2452,187,8192,272,7052,050,5952,070,9681,991,904
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |