Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long (bli)

9.50
0.20
(2.15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1- Thu phí bảo hiểm gốc282,595318,471362,485363,935270,384312,803315,845395,102305,799328,732331,272401,789219,686300,584315,001430,436275,623281,566287,078345,440
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm47,58748,26341,49660,66955,87983,82557,48277,75045,05158,38866,39957,77731,64145,22747,41147,92337,51750,99726,92130,602
3- Các khoản giảm trừ38,19686,792126,365115,21265,57086,853124,843174,001114,380133,144166,103198,79238,316117,479133,720265,079128,634134,595146,480180,335
- Phí nhượng tái bảo hiểm73,87793,55282,32286,55590,830108,064122,657120,978150,045123,620155,882174,318141,20699,81292,962176,727137,777114,972123,546148,805
- Giảm phí bảo hiểm5,9753,90812,07312,41822,95411,64324,899-2,4988,50119,120-8,722-65,2241,17634,85657,821-43,796-1,2118,02918,111-27,634
- Hoàn phí bảo hiểm-41,655-10,66831,97016,238-48,215-32,853-22,71255,521-44,166-9,59518,94389,698-104,066-17,190-17,063132,147-7,93311,5944,82359,164
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm16,32434,50421,47425,11829,82628,55039,39133,85243,43137,15639,68837,71441,34737,11245,00741,46244,71039,77446,21036,933
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm3692,6277,3073,5512,838194771,7894091721345142489834123354821,570
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm308,678317,074306,398334,509294,070341,162288,069332,780281,690291,541271,428298,500254,404265,585273,747255,726229,629238,077214,211234,210
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm149,019162,854111,188214,585158,101201,633163,373194,908137,126133,93596,592132,40370,068171,99697,565153,451115,84799,10887,776138,966
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ34,29455,0534,03799,36041,080118,79443,89456,92762,84925,02360,42847,50813,91989,58231,68286,59370,93442,08940,23652,045
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm32,64353,0872,76896,97036,655116,39843,89455,23662,44724,81460,12447,50813,91988,83831,68286,05069,30141,35440,23651,868
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn1,6511,2694,4252,3961,691402745735177
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%1,9672,3902093045431,633
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại114,725107,801107,150115,225117,02182,839119,479137,98274,277108,91236,16484,89556,14882,41465,88366,85844,91357,01947,53986,921
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường49,524-19,58414,789-26,724-14,02024,656-9,0073,763-20,95921,5333,70636,1956,776-12,3929,87031,43812,128-7,6736,90110,455
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm2,5632,7323,2173,3802,3542,8862,5073,5192,0082,6342,4192,8521,1012,4602,6953,0161,7542,1631,9172,272
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm113,084159,746118,981190,795126,887175,341108,511177,028129,203157,747100,469136,14893,349108,359125,375172,416102,978102,48295,775124,715
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc113,084159,746118,981190,795126,887175,341108,511177,028129,203157,747100,469136,14893,349108,359125,375172,416102,978102,48295,775124,715
+ Chi hoa hồng22,19236,79734,90657,46041,55449,60443,66449,36337,69341,94137,58339,73336,22634,09040,93923,65228,69930,38725,06428,390
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác90,892122,94984,075133,33585,334125,73764,847127,66691,510115,80762,88696,41657,12374,26984,435148,76474,27972,09570,71096,325
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm279,896250,695244,137282,676232,242285,722221,491322,291184,529290,826142,758260,090157,374180,842203,822273,728161,773153,991152,133224,363
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm28,78266,37962,26151,83361,82855,44166,57810,48997,161714128,67038,41097,02984,74369,925-18,00267,85584,08662,0789,847
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp58,52271,46242,31857,70655,56877,61653,85381,28250,94982,64047,96991,40857,55387,35146,13968,01650,65788,13433,860111,991
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính19,24433,37824,30633,80030,06042,54316,14024,28421,33125,71079,19421,63624,92629,05528,03940,74125,18227,72619,82027,106
24. Chi hoạt động tài chính1,7661,3926542,4141,0251,104-1,8435,834-38,587-1754,5271,983-32513-1,200-5,183-19,07531,2541,403
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính17,47931,98623,65231,38629,03541,43917,98318,44921,33417,12479,36917,10922,94429,08627,52641,94130,36446,802-11,43425,703
26. Thu nhập hoạt động khác562425523136332269855414426219910422693174586
27. Chi phí hoạt động khác731422318519915389301995795117974221031692341628459
28. Lợi nhuận hoạt động khác489283-180228-137168-20-216-45-42-53-55-77488-60-167459-145-3928
29. Tổng lợi nhuận kế toán-11,77327,18643,41625,74135,15819,43230,688-52,55967,501-64,844160,017-35,94362,34326,96651,253-44,24448,02142,60916,745-76,413
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp-11,77327,18643,41625,74135,15819,43230,688-52,55967,501-64,844160,017-35,94362,34326,96651,253-44,24448,02142,60916,745-76,413
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp-11,77327,18643,41625,74135,15819,43230,688-52,55967,501-64,844160,017-35,94362,34326,96651,253-44,24448,02142,60916,745-76,413
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp-2,3555,4379,1225,0267,0323,8866,138-10,51213,500-13,04532,003-6,73212,4695,66410,2511,1009,6048,5662,943-15,271
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp-9,41921,74934,29320,71528,12615,54524,551-42,04854,001-51,799128,014-29,21249,87521,30241,002-45,34438,41734,04313,803-61,142
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ-9,41921,74934,29320,71528,12615,54524,551-42,04854,001-51,799128,014-29,21249,87521,30241,002-45,34438,41734,04313,803-61,142

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,349,2582,231,1792,089,0601,969,4501,928,8102,016,6692,170,9472,315,6162,275,6132,254,0682,286,3202,103,1121,996,4801,982,3831,822,0701,920,3801,783,9891,724,9031,649,1341,757,928
I. Tiền304,532357,060367,499572,229142,762321,594388,533643,387571,002488,837731,514676,701614,916512,995232,535250,95090,566239,65079,803347,704
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)90,01872,06097,49987,22971,46270,02864,368274,752216,297131,890441,950384,381376,57685,544232,535250,95090,566209,65079,803347,704
2. Tiền gửi Ngân hàng427,451
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền214,514285,000270,000485,00071,300251,566324,165368,635354,705356,948289,564292,320238,34030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,267,7031,235,4951,112,700758,0251,130,031983,828966,579803,767855,1601,020,949779,204743,939723,578795,950872,844878,8111,020,157832,713931,090761,499
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn4,8174,82624,78824,78824,78824,78853,021816,120864,2481,030,980782,328747,886728,050799,201876,717882,72959,398957,99957,226
2. Đầu tư ngắn hạn khác1,266,9891,234,5031,091,503737,6431,108,711962,152921,6681,025,772785,014715,026
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-4,103-3,834-3,591-4,407-3,469-3,113-8,110-12,353-9,089-10,031-3,123-3,947-4,472-3,251-3,873-3,918-5,615-11,699-26,909-10,753
III. Các khoản phải thu427,311415,023387,435393,522366,560388,582408,673426,328394,993293,499368,891298,544333,879332,337328,170348,674301,278292,925273,821270,195
1. Phải thu của khách hàng347,792339,099281,078283,886284,376315,530309,343310,600296,588251,220297,243246,978274,390271,455232,388286,119229,585229,300201,117216,115
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác114,118109,509140,785144,117116,566107,767141,337157,750140,16092,240117,78594,535104,09092,917127,10091,528101,17091,12495,40876,003
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-34,599-33,585-34,428-34,482-34,383-34,715-42,006-42,022-41,755-49,962-46,138-42,969-44,601-32,035-31,318-28,973-29,477-27,499-22,704-21,923
IV. Hàng tồn kho407375486416399447466478504498743655551537606518487435612578
1. Hàng tồn kho407375486416399447466478504498743655551537606518487435612578
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác349,304223,225220,941245,257289,058322,218406,697441,656453,954450,284405,968383,275323,556340,564387,916441,427371,502359,180363,808377,952
1. Tạm ứng84,23194,413
2. Chi phí trả trước ngắn hạn50,36354,14254,10450,47767,00974,15978,34583,37778,96082,31285,62483,96291,93689,52669,38067,28952,77546,887
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,132
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
7. Tài sản ngắn hạn khác298,941169,084166,837194,780222,049248,059328,352358,280374,994367,972320,344299,044239,594246,151295,979351,901302,122291,891311,033322,933
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn157,636163,684263,636359,550385,028346,993289,244207,073197,583211,609175,971187,462164,396157,862365,750352,325266,606346,065342,770246,505
I. Các khoản phải thu dài hạn12,66812,53819,05223,97720,81912,51712,51712,74013,29612,06912,31313,06813,05512,84812,00016,83315,27015,59412,00012,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác12,66812,53819,05223,97720,81912,51712,51712,74013,29612,06912,31313,06813,05512,84812,00016,83315,27015,59412,00012,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định106,02693,95394,61793,82994,42094,93995,25895,94596,56197,32693,59494,14693,05893,73393,15593,71085,12585,97986,63087,121
1. Tài sản cố định hữu hình17,62018,16918,71717,81518,29118,69518,89819,48020,11720,75521,27321,73220,54521,12220,44520,90318,94319,61120,06420,577
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình88,40675,78475,89976,01576,13076,24576,36076,46676,44476,57172,32172,41472,51272,61172,70972,80866,18166,36866,56666,544
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,99922,73521,49621,38218,92817,66417,48415,94815,94814,97414,97413,2289,0485,8424,3063,2068,5647,8747,6507,650
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,0008,00097,000182,000228,254194,254131,00046,00052,00063,00024,00034,00027,00018,000218,010195,010140,693219,791209,081113,628
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn223,513115,513
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
4. Đầu tư dài hạn khác7,5039,50398,503183,503229,757195,757132,50347,50353,50364,50325,50335,50328,50319,503219,513196,513143,513221,582
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-1,503-2,820-3,722-12,501-1,886
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn25,94326,45731,47138,36122,60627,61932,98636,43919,77824,24031,09033,02022,23527,43938,27943,56516,95416,82727,40826,107
1. Chi phí trả trước dài hạn6,35711,91517,13022,5718,09912,92818,84123,1287,68613,66619,53421,4806,20211,42116,66722,1873,9693,97914,30615,139
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi6,1606,1606,1606,1605,6595,6595,6595,2885,2885,2886,0836,08311,42311,42317,16017,1608,7898,7899,0277,093
3. Ký quỹ bảo hiểm8,023
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác13,4268,3828,1819,6308,8489,0328,4856,8045,2865,4735,4564,6104,5954,4514,2174,1964,0594,0753,874
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,506,8932,394,8632,352,6972,328,9992,313,8382,363,6622,460,1912,522,6892,473,1952,465,6762,462,2912,290,5742,160,8762,140,2452,187,8192,272,7052,050,5952,070,9681,991,9042,004,433
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ1,624,6201,501,9161,481,4991,492,0941,497,6491,575,5981,687,6741,774,3971,682,8561,729,3381,601,9751,558,2721,399,3621,428,6051,440,5421,582,4971,324,6471,383,4371,302,8971,329,291
I. Nợ ngắn hạn461,547460,829458,730486,819474,343456,863540,772562,386531,399509,526500,411449,046426,996345,656339,391462,466378,334436,319372,949418,326
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán358,101345,697338,175344,422357,941331,812376,332347,845355,129290,175337,612303,803292,335220,739198,080293,684225,535261,284241,054248,952
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,32120,40717,48525,75118,22814,82814,02925,90933,52125,26840,84011,85423,37314,98416,47124,66523,62418,39310,54919,538
6. Phải trả người lao động14,02512,39014,99116,54210,73811,59712,5376,14114,42311,84612,3437,56015,2419,25510,8576,50013,80610,9747,20622,634
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác74,09982,33588,079100,10387,43798,626137,874182,491128,326182,236109,616125,83096,047100,679113,982137,618115,368145,668114,140127,201
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn3,6263,6263,6173,6173,6173,6263,6263,6263,4763,4763,4763,7263,7263,4763,4763,8763,8763,8763,8993,499
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác3,6263,6263,6173,6173,6173,6263,6263,6263,4763,4763,4763,7263,7263,4763,4763,8763,8763,8763,8993,499
III. Dự phòng nghiệp vụ1,140,270994,0061,015,372981,2671,003,2231,066,1601,140,1211,174,3631,130,7731,178,3661,097,0461,059,400936,4291,037,9991,080,0931,092,090919,504904,535909,565889,712
1. Dự phòng phí555,635597,290607,959575,989559,751607,966640,819663,531608,010652,176661,771642,828553,131657,197674,387691,449559,302567,235555,641550,818
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường471,928286,572300,001301,083342,657359,733403,727417,764433,213438,649350,367334,083303,663302,267329,631327,260289,838268,690287,477274,364
4. Dự phòng dao động lớn112,707110,144107,412104,196100,81598,46195,57593,06889,55087,54284,90882,48979,63678,53576,07573,38170,36468,61166,44764,530
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác19,17643,4543,77920,39116,46648,9493,15434,02217,20837,9701,04146,10032,21041,47317,58224,06422,93338,70616,48517,755
1. Chi phí phải trả19,17643,4543,77920,39116,46648,9493,15434,02217,20837,9701,04146,10032,21041,47317,58224,06422,93338,70616,48517,755
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU882,273892,947871,198836,905816,190788,063772,518748,292790,339736,338860,316732,302761,514711,640747,277690,208725,948687,531689,007675,143
I. Vốn chủ sở hữu882,273892,947871,198836,905816,190788,063772,518748,292790,339736,338860,316732,302761,514711,640747,277690,208725,948687,531689,007675,143
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416-416
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính15,831
9. Quỹ dự trữ bắt buộc34,22534,22534,22534,22529,77929,77929,77929,79525,38625,38625,38625,38621,23821,23821,23820,43517,90917,90917,909
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu17,75117,75117,75117,75117,75117,75113,57813,57813,57813,5789,7789,7789,7789,7786,7816,7816,7816,7814,9124,912
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối230,718241,392219,643185,350169,082140,955129,582105,340151,79697,795225,57397,560130,92081,045119,67963,413101,67963,26266,60854,821
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,506,8932,394,8632,352,6972,328,9992,313,8382,363,6622,460,1912,522,6892,473,1952,465,6762,462,2912,290,5742,160,8762,140,2452,187,8192,272,7052,050,5952,070,9681,991,9042,004,433
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |