Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (bkg)

3.22
0.01
(0.31%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh186,174386,244366,750361,267422,706406,22751,538
2. Các khoản giảm trừ doanh thu531,25718
3. Doanh thu thuần (1)-(2)186,121384,987366,732361,267422,706406,22751,538
4. Giá vốn hàng bán161,822343,035327,393330,428393,250387,07848,339
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)24,29941,95239,34030,83929,45719,1493,199
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6961,9285221,5732,6025724
7. Chi phí tài chính1,6642,3923,9293,3613,1273,750978
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6622,3403,9093,3243,1033,750973
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,7133,2552,7462,8172,9141,526438
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,4576,0824,7194,9393,7251,321655
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,16132,15028,46821,29522,29312,6091,151
12. Thu nhập khác291161,130595292
13. Chi phí khác5633571,081242239467
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-534-346-1,075887356-467291
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,62831,80427,39322,18322,64912,1421,442
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,8575,4643,9212,0292,8332,347247
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,8575,4643,9212,0292,8332,347247
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,77026,34023,47220,15319,8169,7951,195
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2304103332482472133
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,54125,93023,14019,90519,5699,5821,192

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn667,915788,458329,722326,725288,820331,211
I. Tiền và các khoản tương đương tiền81,22929,48239,42621,04616,98612,973
1. Tiền41,22914,48239,42621,04616,98612,973
2. Các khoản tương đương tiền40,00015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn464,362661,875209,259218,660189,227187,481
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng34,45160,78744,33548,09473,854109,741
2. Trả trước cho người bán302,315392,06894,294115,221108,17975,739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác129,247209,02070,63055,3457,1952,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,651
IV. Tổng hàng tồn kho98,80494,72179,85483,26478,032127,881
1. Hàng tồn kho98,80494,72179,85483,26478,032127,881
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5192,3801,1823,7544,5742,876
1. Chi phí trả trước ngắn hạn27132623573
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,2482,0529463,7464,5732,871
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước22222
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn247,503135,858133,606124,030119,79682,893
I. Các khoản phải thu dài hạn5514,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5514,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định56,49060,73057,25841,90922,65019,567
1. Tài sản cố định hữu hình14,05918,29914,82719,09622,65019,567
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình42,43142,43142,43122,813
III. Bất động sản đầu tư20,98121,86822,75623,64324,530
- Nguyên giá24,84024,84024,84024,84024,840
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,859-2,972-2,085-1,197-310
IV. Tài sản dở dang dài hạn80,69451,85653,14157,52957,13863,183
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang80,69451,85653,14157,52957,13863,183
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn89,110
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn89,110
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1741,4044519491,478143
1. Chi phí trả trước dài hạn1741,4044519491,478143
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN915,418924,316463,327450,755408,616414,104
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả33,53752,89262,32773,22751,24176,545
I. Nợ ngắn hạn31,84951,48959,23967,11344,87669,570
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn15,64315,69432,43932,55830,79826,569
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,63421,7879,72423,8323,13436,935
4. Người mua trả tiền trước4,8194,1697,5222,7746,2242,445
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,8366,5654,5243,2923,6032,682
6. Phải trả người lao động502538320548441482
7. Chi phí phải trả ngắn hạn430471,9531,703256418
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,0801801,1101,137
11. Phải trả ngắn hạn khác9052,5091,6481,27141939
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,6881,4023,0886,1146,3656,975
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác100100100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6081,3022,9885,0816,3656,975
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,080933
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu881,881871,424401,000377,528357,375337,559
I. Vốn chủ sở hữu881,881871,424401,000377,528357,375337,559
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu682,000682,000320,000320,000320,000320,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối46,64636,41973,35750,21730,31210,743
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát153,235153,0057,6447,3117,0636,816
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN915,418924,316463,327450,755408,616414,104
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |