TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 667,915 | 788,458 | 329,722 | 326,725 | 288,820 | 331,211 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 81,229 | 29,482 | 39,426 | 21,046 | 16,986 | 12,973 |
1. Tiền | 41,229 | 14,482 | 39,426 | 21,046 | 16,986 | 12,973 |
2. Các khoản tương đương tiền | 40,000 | 15,000 | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 22,000 | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 22,000 | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 464,362 | 661,875 | 209,259 | 218,660 | 189,227 | 187,481 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 34,451 | 60,787 | 44,335 | 48,094 | 73,854 | 109,741 |
2. Trả trước cho người bán | 302,315 | 392,068 | 94,294 | 115,221 | 108,179 | 75,739 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 129,247 | 209,020 | 70,630 | 55,345 | 7,195 | 2,000 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,651 | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 98,804 | 94,721 | 79,854 | 83,264 | 78,032 | 127,881 |
1. Hàng tồn kho | 98,804 | 94,721 | 79,854 | 83,264 | 78,032 | 127,881 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,519 | 2,380 | 1,182 | 3,754 | 4,574 | 2,876 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 271 | 326 | 235 | 7 | | 3 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,248 | 2,052 | 946 | 3,746 | 4,573 | 2,871 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 247,503 | 135,858 | 133,606 | 124,030 | 119,796 | 82,893 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 55 | | | | 14,000 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 55 | | | | 14,000 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 56,490 | 60,730 | 57,258 | 41,909 | 22,650 | 19,567 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 14,059 | 18,299 | 14,827 | 19,096 | 22,650 | 19,567 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 42,431 | 42,431 | 42,431 | 22,813 | | |
III. Bất động sản đầu tư | 20,981 | 21,868 | 22,756 | 23,643 | 24,530 | |
- Nguyên giá | 24,840 | 24,840 | 24,840 | 24,840 | 24,840 | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -3,859 | -2,972 | -2,085 | -1,197 | -310 | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 80,694 | 51,856 | 53,141 | 57,529 | 57,138 | 63,183 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 80,694 | 51,856 | 53,141 | 57,529 | 57,138 | 63,183 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 89,110 | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 89,110 | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 174 | 1,404 | 451 | 949 | 1,478 | 143 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 174 | 1,404 | 451 | 949 | 1,478 | 143 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 915,418 | 924,316 | 463,327 | 450,755 | 408,616 | 414,104 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 33,537 | 52,892 | 62,327 | 73,227 | 51,241 | 76,545 |
I. Nợ ngắn hạn | 31,849 | 51,489 | 59,239 | 67,113 | 44,876 | 69,570 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 15,643 | 15,694 | 32,439 | 32,558 | 30,798 | 26,569 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,634 | 21,787 | 9,724 | 23,832 | 3,134 | 36,935 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,819 | 4,169 | 7,522 | 2,774 | 6,224 | 2,445 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,836 | 6,565 | 4,524 | 3,292 | 3,603 | 2,682 |
6. Phải trả người lao động | 502 | 538 | 320 | 548 | 441 | 482 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 430 | 47 | 1,953 | 1,703 | 256 | 418 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,080 | 180 | 1,110 | 1,137 | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 905 | 2,509 | 1,648 | 1,271 | 419 | 39 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 1,688 | 1,402 | 3,088 | 6,114 | 6,365 | 6,975 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | 100 | 100 | 100 | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 608 | 1,302 | 2,988 | 5,081 | 6,365 | 6,975 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 1,080 | | | 933 | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 881,881 | 871,424 | 401,000 | 377,528 | 357,375 | 337,559 |
I. Vốn chủ sở hữu | 881,881 | 871,424 | 401,000 | 377,528 | 357,375 | 337,559 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 682,000 | 682,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 46,646 | 36,419 | 73,357 | 50,217 | 30,312 | 10,743 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 153,235 | 153,005 | 7,644 | 7,311 | 7,063 | 6,816 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 915,418 | 924,316 | 463,327 | 450,755 | 408,616 | 414,104 |