CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang (bio)

14.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn66,11770,99466,35272,43259,91560,38252,28618,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,72024,16828,79711,76516,87024,96517,5845,559
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00034,00034,00020,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn30,75431,71417,57316,6902,6568,6566,2635,237
IV. Tổng hàng tồn kho8,97710,2716,4717,2094,6024,5995,8994,905
V. Tài sản ngắn hạn khác4,6664,8423,5102,7671,7862,1632,5402,397
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn44,32048,34535,31131,53436,37931,05335,70536,821
I. Các khoản phải thu dài hạn10,429
II. Tài sản cố định43,49247,20222,65328,12725,56930,34634,73435,942
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,0752,978
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8281,143584429382708971879
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN110,437119,339101,663103,96696,29491,43687,99154,919
A. Nợ phải trả12,82020,5027,95211,0435,6553,8942,41520,315
I. Nợ ngắn hạn12,82015,4597,95211,0435,6553,8942,41510,293
II. Nợ dài hạn5,04310,022
B. Nguồn vốn chủ sở hữu97,61798,83793,71192,92390,63987,54185,57634,604
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN110,437119,339101,663103,96696,29491,43687,99154,919
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |