Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 2,688 | 854 | 151,420 | 125,354 | 208,287 | 50,998 | 108,369 | -12,600 | 1,364 | 3,375 | 17,086 | 5,035 | ||||||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 4 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 2,688 | 854 | 151,420 | 125,354 | 208,287 | 50,998 | 108,369 | -12,600 | 1,364 | 3,375 | 17,086 | 5,031 | ||||||||
4. Giá vốn hàng bán | 2,588 | 1,442 | 150,794 | 123,949 | 209,498 | 49,040 | 104,962 | -8,251 | -151 | 151 | 2,252 | 12,546 | 1,967 | |||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 100 | -587 | 627 | 1,405 | -1,211 | 1,959 | 3,407 | -4,349 | 1,364 | 151 | -151 | 1,123 | 4,540 | 3,065 | ||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 71 | 439 | 7,086 | 1,873 | 85,177 | |||||||||||||||
7. Chi phí tài chính | 1,428 | 1,428 | 1,428 | 1,466 | 3,045 | 1,146 | 10,760 | 5,938 | 22,171 | 3,255 | 39,723 | -1,649 | -26,441 | 392 | 4,800 | 5,126 | 4,995 | |||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 4,912 | 5,067 | 3,128 | 1,397 | 5,014 | 1,935 | 4,800 | 2,025 | 4,994 | |||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 1,671 | 229 | 396 | 229 | 386 | 253 | 49 | 459 | 201 | |||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,009 | 1,314 | 2,107 | 2,331 | 1,522 | 1,437 | 25,942 | 3,921 | 4,064 | -4,780 | 8,994 | 174 | -69,382 | 797 | 81,215 | 817 | 1,095 | 1,503 | 23,351 | 1,338 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -2,437 | -2,742 | -3,535 | -3,797 | -6,238 | -2,711 | -37,613 | -9,022 | -18,131 | 1,934 | 38,370 | 4,422 | 91,473 | 175 | -85,865 | -968 | -6,221 | -380 | -24,007 | 1,727 |
12. Thu nhập khác | 20,800 | 32,616 | 30 | 69,959 | 513 | 2 | ||||||||||||||
13. Chi phí khác | 8,161 | 21,112 | 105 | 19,208 | 149 | 2,600 | 145 | 68,945 | 1,408 | 1,640 | 1,405 | 1,449 | 1,357 | 667 | 596 | |||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -8,161 | -312 | -105 | 13,408 | -149 | -2,570 | -145 | 1,014 | -1,408 | -1,127 | -1,405 | -1,449 | -1,355 | -667 | -596 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -2,437 | -2,742 | -3,535 | -3,797 | -14,399 | -3,024 | -37,613 | -9,127 | -4,722 | 1,785 | 35,800 | 4,278 | 92,487 | -1,233 | -86,992 | -2,372 | -7,670 | -1,735 | -24,674 | 1,132 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 823 | 272 | 41 | -636 | 636 | |||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 5,194 | 48 | -1,249 | 5,142 | ||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 5,194 | 48 | -1,249 | 5,142 | 823 | 272 | 41 | -636 | 636 | |||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -2,437 | -2,742 | -3,535 | -3,797 | -14,399 | -3,024 | -42,807 | -9,127 | -4,771 | 3,035 | 30,658 | 4,278 | 91,664 | -1,505 | -86,992 | -2,372 | -7,670 | -1,776 | -24,038 | 496 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -153 | -115 | -77 | -39 | -3,376 | -3,122 | -2,354 | -746 | 1,312 | -535 | -131 | -145 | 379 | -132 | -654 | 2 | -611 | 561 | ||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -2,284 | -2,627 | -3,458 | -3,758 | -11,023 | 98 | -40,453 | -8,381 | -6,083 | 3,570 | 30,788 | 4,423 | 91,285 | -1,373 | -86,338 | -2,375 | -7,670 | -1,776 | -23,427 | -66 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 412,480 | 413,207 | 410,005 | 409,837 | 471,389 | 483,207 | 463,649 | 461,287 | 415,448 | 1,089,653 | 755,223 | 378,491 | 527,960 | 271,642 | 196,340 | 307,824 | 371,554 | 365,910 | 374,091 | 425,301 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 251 | 236 | 205 | 232 | 288 | 687 | 287 | 8,154 | 949 | 41,454 | 448 | 2,630 | 2,474 | 216 | 352 | 1,102 | 1,095 | 351 | 137 | 262 |
1. Tiền | 251 | 236 | 205 | 232 | 288 | 687 | 287 | 8,154 | 949 | 41,454 | 448 | 2,630 | 2,474 | 216 | 352 | 1,102 | 1,095 | 351 | 137 | 262 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 163,712 | 154,986 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 163,712 | 25,000 | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -14 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 130,000 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 397,803 | 398,547 | 395,378 | 395,236 | 456,529 | 466,543 | 445,017 | 434,139 | 368,531 | 768,779 | 516,052 | 284,482 | 436,786 | 258,538 | 183,255 | 293,993 | 357,876 | 353,003 | 362,350 | 411,969 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 176,246 | 176,337 | 176,537 | 176,614 | 178,020 | 179,929 | 158,649 | 165,628 | 168,982 | 256,005 | 134,228 | 146,557 | 148,628 | 38,053 | 28,993 | 38,886 | 42,191 | 42,022 | 34,639 | 16,510 |
2. Trả trước cho người bán | 33,736 | 34,283 | 30,383 | 30,394 | 50,387 | 58,844 | 57,863 | 65,014 | 45,189 | 39,087 | 114,485 | 31,961 | 135,133 | 98,933 | 43,824 | 129,751 | 162,729 | 162,180 | 162,502 | 212,034 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 15,500 | 15,500 | 15,500 | 15,500 | 15,500 | 15,500 | 15,500 | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 234,606 | 234,712 | 235,243 | 235,213 | 234,724 | 234,372 | 234,531 | 210,160 | 161,798 | 481,139 | 280,202 | 123,582 | 207,765 | 174,909 | 171,555 | 176,939 | 178,822 | 174,666 | 176,248 | 187,070 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -62,284 | -62,284 | -62,284 | -62,484 | -22,102 | -22,102 | -21,527 | -6,663 | -7,438 | -7,452 | -12,863 | -17,617 | -54,740 | -53,357 | -61,117 | -51,583 | -25,865 | -25,865 | -11,039 | -3,645 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 11,322 | 11,322 | 11,322 | 11,322 | 11,557 | 11,557 | 14,133 | 14,757 | 41,645 | 110,434 | 78,560 | 87,926 | 86,323 | 6,941 | 6,941 | 6,941 | 7,097 | 7,097 | 5,890 | 7,262 |
1. Hàng tồn kho | 11,951 | 11,951 | 11,951 | 11,951 | 12,185 | 12,185 | 14,762 | 14,762 | 41,649 | 110,439 | 78,564 | 87,930 | 86,521 | 7,140 | 7,140 | 7,140 | 7,291 | 7,291 | 6,084 | 7,550 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -629 | -629 | -629 | -629 | -629 | -629 | -629 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -198 | -198 | -198 | -198 | -194 | -194 | -194 | -288 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,102 | 3,102 | 3,100 | 3,047 | 3,015 | 4,420 | 4,212 | 4,237 | 4,323 | 5,274 | 5,178 | 3,453 | 2,377 | 5,947 | 5,792 | 5,788 | 5,486 | 5,459 | 5,713 | 5,808 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1 | 1 | 10 | 10 | 14 | |||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,085 | 2,085 | 2,082 | 2,029 | 1,997 | 3,403 | 3,403 | 3,425 | 3,513 | 4,464 | 4,368 | 2,415 | 2,373 | 3,939 | 4,085 | 3,781 | 3,778 | 3,743 | 3,997 | 4,090 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 810 | 813 | 810 | 810 | 810 | 1,038 | 4 | 2,007 | 1,707 | 2,007 | 1,707 | 1,707 | 1,707 | 1,704 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 562,929 | 563,362 | 563,825 | 564,240 | 545,214 | 549,792 | 570,813 | 551,087 | 578,285 | 178,753 | 178,061 | 670,407 | 447,190 | 418,507 | 448,606 | 435,854 | 444,733 | 446,876 | 432,551 | 381,247 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 20,200 | 20,200 | 20,200 | 20,200 | 19,430 | 173,192 | 108,365 | 138,360 | 122,835 | 130,252 | 130,786 | 115,301 | 63,451 | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 20,200 | 20,200 | 20,200 | 20,200 | 575 | 575 | 575 | 575 | 54,500 | 194,153 | 194,626 | 249,425 | 163,298 | 130,323 | 130,857 | 130,857 | 64,379 | |||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -575 | -575 | -575 | -575 | -35,070 | -20,960 | -86,260 | -111,065 | -40,463 | -71 | -71 | -15,556 | -928 | |||||||
II. Tài sản cố định | 368,187 | 368,627 | 369,066 | 369,505 | 368,447 | 370,555 | 370,833 | 349,077 | 389,142 | 14,138 | 4,715 | 66,280 | 66,415 | 64,282 | 65,651 | 68,185 | 69,553 | 70,964 | 72,374 | 73,768 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,830 | 2,095 | 2,360 | 2,625 | 1,392 | 3,151 | 3,430 | 3,650 | 3,978 | 4,400 | 4,715 | 66,280 | 66,415 | 64,282 | 65,651 | 68,185 | 69,553 | 70,964 | 72,374 | 73,768 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 366,357 | 366,531 | 366,706 | 366,880 | 367,055 | 367,403 | 367,403 | 345,427 | 385,164 | 9,737 | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 20,742 | 20,742 | 36,507 | |||||||||||||||||
- Nguyên giá | 20,742 | 20,742 | 36,507 | |||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 156,432 | 156,432 | 156,432 | 156,432 | 156,062 | 156,062 | 156,062 | 156,062 | 132,521 | 147,937 | 155,917 | 164,951 | 174,457 | 212,537 | 211,168 | 211,108 | 211,027 | 210,946 | 210,410 | 209,210 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 234 | 234 | 234 | 234 | ||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 156,198 | 156,198 | 156,198 | 156,198 | 156,062 | 156,062 | 156,062 | 156,062 | 132,521 | 147,937 | 155,917 | 164,951 | 174,457 | 212,537 | 211,168 | 211,108 | 211,027 | 210,946 | 210,410 | 209,210 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,379 | 3,379 | 3,379 | 3,379 | 7,549 | 7,549 | 7,549 | 9,129 | 10,000 | 394,150 | ||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 369,150 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 10,000 | 10,000 | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 25,000 | ||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -6,621 | -6,621 | -6,621 | -6,621 | -2,451 | -2,451 | -2,451 | -871 | ||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7 | 24 | 25,596 | 33,126 | 33,322 | 33,428 | 33,727 | 33,901 | 34,180 | 34,465 | 34,819 | |||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7 | 24 | 25,596 | 33,126 | 33,322 | 33,428 | 33,727 | 33,901 | 34,180 | 34,465 | 34,819 | |||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 14,725 | 14,725 | 14,725 | 14,725 | 13,156 | 15,626 | 15,626 | 16,077 | 10,115 | 16,678 | 17,429 | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 975,409 | 976,569 | 973,830 | 974,077 | 1,016,603 | 1,032,999 | 1,034,462 | 1,012,374 | 993,734 | 1,268,406 | 933,284 | 1,048,897 | 975,150 | 690,149 | 644,946 | 743,679 | 816,288 | 812,786 | 806,642 | 806,548 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 464,644 | 463,368 | 458,064 | 454,804 | 444,556 | 446,601 | 445,019 | 326,924 | 350,571 | 664,673 | 332,585 | 479,086 | 444,056 | 226,585 | 215,644 | 227,385 | 229,555 | 219,169 | 213,571 | 189,498 |
I. Nợ ngắn hạn | 446,588 | 445,740 | 440,686 | 437,855 | 436,278 | 438,323 | 436,741 | 323,840 | 346,630 | 560,780 | 227,443 | 376,242 | 435,602 | 195,465 | 209,991 | 216,021 | 203,217 | 192,830 | 187,232 | 160,359 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 98,117 | 98,117 | 98,117 | 98,117 | 98,117 | 98,117 | 98,117 | 98,117 | 98,117 | 187,736 | 98,117 | 120,744 | 125,144 | 34,676 | 61,746 | 56,036 | 41,061 | 39,989 | 39,989 | 39,682 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 43,090 | 43,560 | 43,585 | 43,226 | 42,517 | 43,188 | 45,915 | 46,285 | 68,011 | 208,526 | 39,453 | 87,023 | 72,887 | 21,719 | 10,499 | 21,907 | 22,186 | 21,879 | 21,708 | 11,187 |
4. Người mua trả tiền trước | 139,522 | 139,613 | 135,541 | 134,841 | 134,391 | 134,391 | 133,441 | 84,441 | 84,441 | 291 | 291 | 29,447 | 101,025 | 291 | 291 | 291 | 291 | 291 | 91 | 97 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 531 | 508 | 468 | 422 | 680 | 2,500 | 613 | 471 | 328 | 191 | 2,747 | 4,103 | 12,613 | 14,361 | 14,339 | 14,321 | 14,885 | 15,128 | 14,184 | 19,371 |
6. Phải trả người lao động | 3,257 | 3,098 | 2,699 | 2,109 | 2,017 | 2,020 | 2,106 | 1,941 | 1,715 | 795 | 1,638 | 3,018 | 3,350 | 3,382 | 3,105 | 3,028 | 2,754 | 2,564 | 1,619 | 2,214 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 86,501 | 85,501 | 84,501 | 83,501 | 82,690 | 81,690 | 80,690 | 75,512 | 70,998 | 69,563 | 69,842 | 81,637 | 75,984 | 74,089 | 76,667 | 72,164 | 72,620 | 68,286 | 68,219 | 63,938 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 75,570 | 75,342 | 75,775 | 75,638 | 75,866 | 76,417 | 75,860 | 17,073 | 23,021 | 93,678 | 15,356 | 50,271 | 44,599 | 46,947 | 43,343 | 48,274 | 49,420 | 44,692 | 41,422 | 23,871 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 18,056 | 17,628 | 17,378 | 16,950 | 8,278 | 8,278 | 8,278 | 3,085 | 3,941 | 103,893 | 105,142 | 102,844 | 8,454 | 31,120 | 5,654 | 11,364 | 26,339 | 26,339 | 26,339 | 29,139 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 100,000 | 100,000 | 100,000 | |||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,844 | 8,454 | 31,120 | 5,654 | 11,364 | 26,339 | 26,339 | 26,339 | 29,139 | |||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 18,056 | 17,628 | 17,378 | 16,950 | 8,278 | 8,278 | 8,278 | 3,085 | 3,941 | 3,893 | 5,142 | |||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 510,765 | 513,202 | 515,766 | 519,273 | 572,047 | 586,398 | 589,443 | 685,450 | 643,163 | 603,733 | 600,699 | 569,811 | 531,094 | 463,564 | 429,302 | 516,294 | 586,732 | 593,617 | 593,071 | 617,050 |
I. Vốn chủ sở hữu | 510,765 | 513,202 | 515,766 | 519,273 | 572,047 | 586,398 | 589,443 | 685,450 | 643,163 | 603,733 | 600,699 | 569,811 | 531,094 | 463,564 | 429,302 | 516,294 | 586,732 | 593,617 | 593,071 | 617,050 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 576,800 | 576,800 | 576,800 | 576,800 | 576,800 | 576,800 | 576,800 | 576,800 | 576,800 | 576,800 | 576,800 | 576,800 | 576,800 | 576,800 | 576,800 | 576,800 | 576,800 | 576,800 | 576,800 | 576,800 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -111,076 | -108,677 | -106,151 | -102,682 | -56,676 | -42,580 | -39,556 | 897 | 9,843 | 15,926 | 12,356 | -18,432 | -55,891 | -123,668 | -157,410 | -71,072 | -1,016 | 5,892 | 4,909 | 28,277 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 45,041 | 45,079 | 45,117 | 45,155 | 51,923 | 52,177 | 52,199 | 107,753 | 56,519 | 11,007 | 11,542 | 11,443 | 10,185 | 10,432 | 9,912 | 10,566 | 10,949 | 10,925 | 11,362 | 11,973 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 975,409 | 976,569 | 973,830 | 974,077 | 1,016,603 | 1,032,999 | 1,034,462 | 1,012,374 | 993,734 | 1,268,406 | 933,284 | 1,048,897 | 975,150 | 690,149 | 644,946 | 743,679 | 816,288 | 812,786 | 806,642 | 806,548 |