TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 87,518 | 44,176 | 21,813 | 27,072 | 41,949 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,249 | 9,436 | 7,762 | 2,087 | 128 |
1. Tiền | 12,249 | 9,136 | 747 | 2,087 | 128 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 300 | 7,015 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,900 | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 4,942 | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -43 | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 53,672 | 24,053 | 10,727 | 14,126 | 25,038 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 37,661 | 13,903 | 8,759 | 12,196 | 23,783 |
2. Trả trước cho người bán | 1,893 | 8,456 | 1,960 | 812 | 512 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 14,118 | 1,694 | 8 | 1,118 | 743 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 16,437 | 9,512 | 1,411 | 10,731 | 16,782 |
1. Hàng tồn kho | 16,437 | 9,512 | 1,411 | 10,731 | 16,782 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 261 | 1,175 | 1,914 | 128 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 173 | 54 | 26 | 109 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 1,121 | 1,888 | 19 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 88 | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 103,738 | 64,727 | 86,632 | 48,233 | 13,952 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | 305 | 305 | | 1,288 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | 305 | 305 | | 1,288 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 78,334 | 1,875 | 2,531 | 35,028 | 12,652 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 33,087 | 1,875 | 2,506 | 13,502 | 12,652 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 45,247 | | 25 | 21,527 | |
III. Bất động sản đầu tư | 21,125 | 30,180 | 50,756 | 12,000 | |
- Nguyên giá | 21,407 | 30,180 | 50,756 | 12,000 | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -282 | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | 31,584 | 31,481 | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | 31,584 | 31,481 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,068 | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 4,080 | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -12 | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 211 | 784 | 1,560 | 1,205 | 12 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 211 | 784 | 1,560 | 1,205 | 12 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 191,257 | 108,903 | 108,446 | 75,305 | 55,901 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 131,364 | 49,195 | 49,627 | 20,503 | 16,157 |
I. Nợ ngắn hạn | 86,320 | 49,103 | 35,491 | 18,985 | 16,077 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 51,180 | 40,647 | 26,950 | 12,837 | 3,114 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | 6,948 | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 30,121 | 4,188 | 92 | 4,551 | 6,002 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,292 | 3,899 | 1,033 | 272 | 139 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,855 | 152 | | 619 | 2,888 |
6. Phải trả người lao động | 324 | | 299 | | 1,790 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 199 | 197 | | 546 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 296 | | 86 | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 53 | 20 | 83 | 160 | 1,981 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | 165 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 45,044 | 92 | 14,136 | 1,518 | 80 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 45,000 | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 44 | | | | 80 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 92 | 14,136 | 1,518 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 59,893 | 59,708 | 58,819 | 54,803 | 39,744 |
I. Vốn chủ sở hữu | 59,893 | 59,708 | 58,819 | 54,803 | 39,744 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 38,124 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 9,893 | 9,220 | 8,819 | 4,803 | 1,619 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | 487 | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 191,257 | 108,903 | 108,446 | 75,305 | 55,901 |